Thống Kê Loto Gan Miền Bắc Ngày 22/01/2025 - Phân Tích LoTo Gan MB
Thống kê Loto Gan Miền Bắc Hôm Nay Ngày 22/01/2025. Phân tích chi tiết các con loto gan mb gồm cặp loto gan, loto gan giải đặc biệt, loto kép gan.
Mã | 1AY - 7AY - 12AY - 13AY - 15AY - 16AY - 19AY - 20AY |
ĐB | 99969 |
G.1 | 30787 |
G.2 | 11308 54163 |
G.3 | 44492 79071 45381 28403 10161 61995 |
G.4 | 6154 1880 5025 4813 |
G.5 | 5148 7109 0624 5293 9123 7983 |
G.6 | 983 462 802 |
G.7 | 41 00 68 59 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08, 03, 09, 02, 00 | 0 | 80, 00 |
1 | 13 | 1 | 71, 81, 61, 41 |
2 | 25, 24, 23 | 2 | 92, 62, 02 |
3 | - | 3 | 63, 03, 13, 93, 23, 83(2) |
4 | 48, 41 | 4 | 54, 24 |
5 | 54, 59 | 5 | 95, 25 |
6 | 69, 63, 61, 62, 68 | 6 | - |
7 | 71 | 7 | 87 |
8 | 87, 81, 80, 83(2) | 8 | 08, 48, 68 |
9 | 92, 95, 93 | 9 | 69, 09, 59 |
Thống kê Loto Gan Miền Bắc Hôm Nay Ngày 22/01/2025. Phân tích chi tiết các con loto gan mb gồm cặp loto gan, loto gan giải đặc biệt, loto kép gan.
Mã | 1AZ - 8AZ - 10AZ - 12AZ - 14AZ - 16AZ - 17AZ - 18AZ |
ĐB | 12050 |
G.1 | 36546 |
G.2 | 11172 99417 |
G.3 | 75388 87358 51987 25277 43164 37345 |
G.4 | 8975 5630 4329 4120 |
G.5 | 4829 6476 0969 6570 8201 1659 |
G.6 | 519 390 832 |
G.7 | 49 79 93 16 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 01 | 0 | 50, 30, 20, 70, 90 |
1 | 17, 19, 16 | 1 | 01 |
2 | 29(2), 20 | 2 | 72, 32 |
3 | 30, 32 | 3 | 93 |
4 | 46, 45, 49 | 4 | 64 |
5 | 50, 58, 59 | 5 | 45, 75 |
6 | 64, 69 | 6 | 46, 76, 16 |
7 | 72, 77, 75, 76, 70, 79 | 7 | 17, 87, 77 |
8 | 88, 87 | 8 | 88, 58 |
9 | 90, 93 | 9 | 29(2), 69, 59, 19, 49, 79 |
Mã | 3ZY - 7ZY - 8ZY - 11ZY - 12ZY - 13ZY - 17ZY - 18ZY |
ĐB | 53292 |
G.1 | 63986 |
G.2 | 07718 00343 |
G.3 | 96839 89209 80977 90622 77300 65137 |
G.4 | 5544 9610 4074 8831 |
G.5 | 1956 6041 6399 6463 6071 7365 |
G.6 | 678 940 898 |
G.7 | 31 14 60 68 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09, 00 | 0 | 00, 10, 40, 60 |
1 | 18, 10, 14 | 1 | 31(2), 41, 71 |
2 | 22 | 2 | 92, 22 |
3 | 39, 37, 31(2) | 3 | 43, 63 |
4 | 43, 44, 41, 40 | 4 | 44, 74, 14 |
5 | 56 | 5 | 65 |
6 | 63, 65, 60, 68 | 6 | 86, 56 |
7 | 77, 74, 71, 78 | 7 | 77, 37 |
8 | 86 | 8 | 18, 78, 98, 68 |
9 | 92, 99, 98 | 9 | 39, 09, 99 |
Mã | 3ZX - 9ZX - 10ZX - 12ZX - 13ZX - 16ZX - 19ZX - 20ZX |
ĐB | 64558 |
G.1 | 37922 |
G.2 | 18957 42529 |
G.3 | 60719 65123 43313 86410 31439 60614 |
G.4 | 4594 8653 6943 1927 |
G.5 | 7794 9534 9390 8273 8726 6727 |
G.6 | 344 453 590 |
G.7 | 09 58 23 88 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | 10, 90(2) |
1 | 19, 13, 10, 14 | 1 | - |
2 | 22, 29, 23(2), 27(2), 26 | 2 | 22 |
3 | 39, 34 | 3 | 23(2), 13, 53(2), 43, 73 |
4 | 43, 44 | 4 | 14, 94(2), 34, 44 |
5 | 58(2), 57, 53(2) | 5 | - |
6 | - | 6 | 26 |
7 | 73 | 7 | 57, 27(2) |
8 | 88 | 8 | 58(2), 88 |
9 | 94(2), 90(2) | 9 | 29, 19, 39, 09 |
Mã | 1ZV - 4ZV - 6ZV - 7ZV - 12ZV - 17ZV - 19ZV - 20ZV |
ĐB | 16256 |
G.1 | 66008 |
G.2 | 79126 99115 |
G.3 | 57375 41790 44586 23229 50136 08420 |
G.4 | 5033 8982 7706 2139 |
G.5 | 3568 7587 9150 5080 1416 7709 |
G.6 | 441 463 430 |
G.7 | 99 63 50 18 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08, 06, 09 | 0 | 90, 20, 50(2), 80, 30 |
1 | 15, 16, 18 | 1 | 41 |
2 | 26, 29, 20 | 2 | 82 |
3 | 36, 33, 39, 30 | 3 | 33, 63(2) |
4 | 41 | 4 | - |
5 | 56, 50(2) | 5 | 15, 75 |
6 | 68, 63(2) | 6 | 56, 26, 86, 36, 06, 16 |
7 | 75 | 7 | 87 |
8 | 86, 82, 87, 80 | 8 | 08, 68, 18 |
9 | 90, 99 | 9 | 29, 39, 09, 99 |
Mã | 2ZU - 3ZU - 5ZU - 6ZU - 11ZU - 12ZU - 14ZU - 15ZU |
ĐB | 27233 |
G.1 | 72386 |
G.2 | 29513 45763 |
G.3 | 20319 34593 57200 93370 78494 65788 |
G.4 | 7430 9871 9189 7139 |
G.5 | 4668 6352 0296 2553 5986 1668 |
G.6 | 084 928 612 |
G.7 | 17 58 51 74 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 00 | 0 | 00, 70, 30 |
1 | 13, 19, 12, 17 | 1 | 71, 51 |
2 | 28 | 2 | 52, 12 |
3 | 33, 30, 39 | 3 | 33, 13, 63, 93, 53 |
4 | - | 4 | 94, 84, 74 |
5 | 52, 53, 58, 51 | 5 | - |
6 | 63, 68(2) | 6 | 86(2), 96 |
7 | 70, 71, 74 | 7 | 17 |
8 | 86(2), 88, 89, 84 | 8 | 88, 68(2), 28, 58 |
9 | 93, 94, 96 | 9 | 19, 89, 39 |
Mã | 5ZT - 7ZT - 9ZT - 12ZT - 13ZT - 15ZT - 17ZT - 20ZT |
ĐB | 91182 |
G.1 | 08091 |
G.2 | 35179 03315 |
G.3 | 47950 74647 29496 24866 29659 70313 |
G.4 | 7925 7766 4147 3651 |
G.5 | 9724 4799 7339 8626 8774 4808 |
G.6 | 381 515 169 |
G.7 | 50 55 18 59 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08 | 0 | 50(2) |
1 | 15(2), 13, 18 | 1 | 91, 51, 81 |
2 | 25, 24, 26 | 2 | 82 |
3 | 39 | 3 | 13 |
4 | 47(2) | 4 | 24, 74 |
5 | 50(2), 59(2), 51, 55 | 5 | 15(2), 25, 55 |
6 | 66(2), 69 | 6 | 96, 66(2), 26 |
7 | 79, 74 | 7 | 47(2) |
8 | 82, 81 | 8 | 08, 18 |
9 | 91, 96, 99 | 9 | 79, 59(2), 99, 39, 69 |
Xổ số kiến thiết miền Bắc (còn gọi là xổ số thủ đô, xổ số Hà Nội). Đây là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết Thủ đô.
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải