Thống Kê Miền Bắc Ngày 28/03/2025 - Phân Tích XSMB Thứ Sáu

Thống kê miền Bắc 28/03/2025: Phân tích xổ số miền Bắc thứ sáu hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí mỗi ngày. Nghiên cứu thống kê xsmb mới nhất.
Mã | 2CG - 3CG - 6CG - 10CG - 11CG - 12CG - 15CG - 16CG |
ĐB | 67411 |
G.1 | 76269 |
G.2 | 09566 70821 |
G.3 | 29974 44691 53443 48589 71026 30438 |
G.4 | 9683 2509 1563 5848 |
G.5 | 5399 4431 0701 0461 2014 0170 |
G.6 | 106 938 486 |
G.7 | 06 51 15 09 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09(2), 01, 06(2) | 0 | 70 |
1 | 11, 14, 15 | 1 | 11, 21, 91, 31, 01, 61, 51 |
2 | 21, 26 | 2 | - |
3 | 38(2), 31 | 3 | 43, 83, 63 |
4 | 43, 48 | 4 | 74, 14 |
5 | 51 | 5 | 15 |
6 | 69, 66, 63, 61 | 6 | 66, 26, 06(2), 86 |
7 | 74, 70 | 7 | - |
8 | 89, 83, 86 | 8 | 38(2), 48 |
9 | 91, 99 | 9 | 69, 89, 09(2), 99 |
Thống kê miền Bắc 28/03/2025: Phân tích xổ số miền Bắc thứ sáu hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí mỗi ngày. Nghiên cứu thống kê xsmb mới nhất.
Mã | 1CQ - 5CQ - 7CQ - 8CQ - 10CQ - 13CQ - 17CQ - 20CQ |
ĐB | 97404 |
G.1 | 05695 |
G.2 | 20901 29614 |
G.3 | 33004 41163 55522 84785 06810 41485 |
G.4 | 5911 9682 1161 5011 |
G.5 | 7879 1673 8599 0379 5099 1649 |
G.6 | 674 062 957 |
G.7 | 60 32 13 77 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 04(2), 01 | 0 | 10, 60 |
1 | 14, 10, 11(2), 13 | 1 | 01, 11(2), 61 |
2 | 22 | 2 | 22, 82, 62, 32 |
3 | 32 | 3 | 63, 73, 13 |
4 | 49 | 4 | 04(2), 14, 74 |
5 | 57 | 5 | 95, 85(2) |
6 | 63, 61, 62, 60 | 6 | - |
7 | 79(2), 73, 74, 77 | 7 | 57, 77 |
8 | 85(2), 82 | 8 | - |
9 | 95, 99(2) | 9 | 79(2), 99(2), 49 |
Mã | 2CY - 5CY - 6CY - 10CY - 12CY - 14CY - 17CY - 20CY |
ĐB | 26689 |
G.1 | 02663 |
G.2 | 44250 63215 |
G.3 | 75544 64228 01352 65746 25931 81481 |
G.4 | 8425 3409 6222 0727 |
G.5 | 7498 7202 7079 3920 0057 6095 |
G.6 | 350 489 023 |
G.7 | 88 29 47 15 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09, 02 | 0 | 50(2), 20 |
1 | 15(2) | 1 | 31, 81 |
2 | 28, 25, 22, 27, 20, 23, 29 | 2 | 52, 22, 02 |
3 | 31 | 3 | 63, 23 |
4 | 44, 46, 47 | 4 | 44 |
5 | 50(2), 52, 57 | 5 | 15(2), 25, 95 |
6 | 63 | 6 | 46 |
7 | 79 | 7 | 27, 57, 47 |
8 | 89(2), 81, 88 | 8 | 28, 98, 88 |
9 | 98, 95 | 9 | 89(2), 09, 79, 29 |
Mã | 1BG - 6BG - 7BG - 10BG - 11BG - 13BG - 17BG - 19BG |
ĐB | 83683 |
G.1 | 77268 |
G.2 | 72648 96979 |
G.3 | 99244 25583 61832 31898 04272 92845 |
G.4 | 8413 7481 8916 1294 |
G.5 | 4691 2401 2539 9327 5421 5368 |
G.6 | 917 953 061 |
G.7 | 52 94 28 25 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 01 | 0 | - |
1 | 13, 16, 17 | 1 | 81, 91, 01, 21, 61 |
2 | 27, 21, 28, 25 | 2 | 32, 72, 52 |
3 | 32, 39 | 3 | 83(2), 13, 53 |
4 | 48, 44, 45 | 4 | 44, 94(2) |
5 | 53, 52 | 5 | 45, 25 |
6 | 68(2), 61 | 6 | 16 |
7 | 79, 72 | 7 | 27, 17 |
8 | 83(2), 81 | 8 | 68(2), 48, 98, 28 |
9 | 98, 94(2), 91 | 9 | 79, 39 |
Mã | 2BQ - 7BQ - 9BQ - 11BQ - 12BQ - 13BQ - 14BQ - 16BQ |
ĐB | 04104 |
G.1 | 04607 |
G.2 | 66189 02265 |
G.3 | 04875 32449 55146 95023 47149 67481 |
G.4 | 5080 7104 7867 2380 |
G.5 | 0610 2954 7982 9136 7045 0537 |
G.6 | 679 627 814 |
G.7 | 04 80 88 41 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 04(3), 07 | 0 | 80(3), 10 |
1 | 10, 14 | 1 | 81, 41 |
2 | 23, 27 | 2 | 82 |
3 | 36, 37 | 3 | 23 |
4 | 49(2), 46, 45, 41 | 4 | 04(3), 54, 14 |
5 | 54 | 5 | 65, 75, 45 |
6 | 65, 67 | 6 | 46, 36 |
7 | 75, 79 | 7 | 07, 67, 37, 27 |
8 | 89, 81, 80(3), 82, 88 | 8 | 88 |
9 | - | 9 | 89, 49(2), 79 |
Mã | 1BY - 3BY - 4BY - 8BY - 11BY - 12BY - 16BY - 19BY |
ĐB | 75155 |
G.1 | 20665 |
G.2 | 14861 59563 |
G.3 | 64059 20433 92491 57777 73095 49673 |
G.4 | 2771 2542 0555 7368 |
G.5 | 9935 9681 0607 7914 0971 6619 |
G.6 | 920 156 429 |
G.7 | 45 25 96 77 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 07 | 0 | 20 |
1 | 14, 19 | 1 | 61, 91, 71(2), 81 |
2 | 20, 29, 25 | 2 | 42 |
3 | 33, 35 | 3 | 63, 33, 73 |
4 | 42, 45 | 4 | 14 |
5 | 55(2), 59, 56 | 5 | 55(2), 65, 95, 35, 45, 25 |
6 | 65, 61, 63, 68 | 6 | 56, 96 |
7 | 77(2), 73, 71(2) | 7 | 77(2), 07 |
8 | 81 | 8 | 68 |
9 | 91, 95, 96 | 9 | 59, 19, 29 |
Mã | 4AG - 5AG - 7AG - 14AG - 15AG - 17AG - 19AG - 20AG |
ĐB | 54528 |
G.1 | 17562 |
G.2 | 69417 01727 |
G.3 | 10557 62141 51584 27618 72213 39382 |
G.4 | 7718 9454 7062 8367 |
G.5 | 8712 1995 4763 7003 4060 8835 |
G.6 | 636 875 992 |
G.7 | 35 54 78 32 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03 | 0 | 60 |
1 | 17, 18(2), 13, 12 | 1 | 41 |
2 | 28, 27 | 2 | 62(2), 82, 12, 92, 32 |
3 | 35(2), 36, 32 | 3 | 13, 63, 03 |
4 | 41 | 4 | 84, 54(2) |
5 | 57, 54(2) | 5 | 95, 35(2), 75 |
6 | 62(2), 67, 63, 60 | 6 | 36 |
7 | 75, 78 | 7 | 17, 27, 57, 67 |
8 | 84, 82 | 8 | 28, 18(2), 78 |
9 | 95, 92 | 9 | - |
+ XSMB thứ 7 là đài gì?
XSMB thứ 7 là viết tắt của cụm từ XỔ SỐ MIỀN BẮC THỨ BẢY, chỉ có duy nhất 1 đài được mở thưởng vào ngày thứ 7, đó là đài NAM ĐỊNH.
+ Xem kết quả xổ số miền Bắc thứ 7 ở đâu?
Rất đơn giản, chỉ cần truy cập vào website xosothienphu.com. Sau đó chọn chuyên mục " XSMB thứ 7 " là bạn có thể xem được tất cả kết quả miền Bắc của các ngày thứ 7 hàng tuần.
Tại đây bạn có thể:
- Xem trực tiếp XSMB thứ 7 hàng tuần quay thưởng vào buổi chiều tối lúc 18 giờ 15 phút (giờ Việt Nam), được tường thuật trực tiếp online từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết miền Bắc.
- Xem kết quả xổ số miền Bắc THỨ BẢY tuần trước hoặc xổ số miền Bắc thứ 7 tuần rồi.
Bên cạnh đó, bạn có thể xem được nhanh:
- Bảng loto miền Bắc thứ 7 bên dưới mỗi bảng kết quả
- Quay thử XSMB thứ 7 hàng tuần
- Thống kê giải đặc biệt miền Bắc mới nhất
- Thống kê XSMB mới nhất
- Thống kê loto gan miền Bắc mới nhất
- Sớ đầu đuôi miền Bắc mới nhất
Trực tiếp xổ số miền Bắc thứ 7 của XỔ SỐ THIÊN PHÚ được cập nhật siêu tốc, chính xác hàng đầu tại Việt Nam. Bạn vẫn có thể truy cập theo dõi XSMB THU 7 vô cùng dễ dàng cho dù bạn đang ở nước ngoài như: Campuchia, Lào, Trung Quốc, Đài Loan, Mỹ...và nhiều nước khác trên thế giới.
+ Cách xem SXMB thứ 7 như thế nào?
Các giải thưởng của xổ số miền Bắc thứ bảy được quay và xuất hiện trên bảng kết quả theo thứ tự như sau:
- Xuất hiện đầu tiên là giải Nhất
- Tiếp đến là các giải: Nhì – Ba – Tư – Năm – Sáu – Bảy
- Giải Đặc Biệt xuất hiện cuối cùng với giá trị giải thưởng cao nhất lên đến 500 triệu đồng/1 vé trúng
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải