Thống kê XSMB CN ngày 18/04/2021 - Thống kê giải đặc biệt miền Bắc
Thống kê XSMB CN ngày 18/4/2021: Phân tích giải đặc biệt miền Bắc Chủ Nhật hôm nay chính xác nhất, được dự đoán miễn phí mỗi ngày.
Mã | Nam Định 13AX 15AX 3AX 6AX 7AX 8AX |
ĐB | 10780 |
G.1 | 90312 |
G.2 | 85282 37689 |
G.3 | 63252 45313 95705 84450 55399 24328 |
G.4 | 7215 2880 2797 8358 |
G.5 | 0429 5725 6738 0721 0729 7088 |
G.6 | 800 534 683 |
G.7 | 64 95 10 52 |
Thống kê XSMB CN ngày 18/4/2021: Phân tích giải đặc biệt miền Bắc Chủ Nhật hôm nay chính xác nhất, được dự đoán miễn phí mỗi ngày.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
17/04/2021 | 64 - 95 - 10 - 52 | 10780 |
10/04/2021 | 86 - 54 - 27 - 64 | 85313 |
03/04/2021 | 03 - 28 - 67 - 75 | 44110 |
27/03/2021 | 41 - 56 - 54 - 45 | 54601 |
20/03/2021 | 49 - 76 - 66 - 51 | 97438 |
13/03/2021 | 16 - 34 - 02 - 28 | 95112 |
06/03/2021 | 57 - 47 - 37 - 30 | 61918 |
Mã | Nam Định 10AP 14AP 15AP 1AP 3AP 4AP |
ĐB | 85313 |
G.1 | 55176 |
G.2 | 79036 28577 |
G.3 | 94383 79058 53998 29626 30944 46987 |
G.4 | 4695 6882 5660 7075 |
G.5 | 5263 9971 5237 5381 3743 2306 |
G.6 | 452 292 746 |
G.7 | 86 54 27 64 |
Lô gan | Số lần chưa về | Ngày về gần nhất | Gan cực đại |
85 | 18 lần | 30/03/2021 | 25 |
09 | 13 lần | 04/04/2021 | 24 |
57 | 11 lần | 06/04/2021 | 30 |
68 | 11 lần | 06/04/2021 | 20 |
78 | 9 lần | 08/04/2021 | 33 |
79 | 9 lần | 08/04/2021 | 23 |
04 | 8 lần | 09/04/2021 | 34 |
31 | 8 lần | 09/04/2021 | 23 |
33 | 8 lần | 09/04/2021 | 20 |
41 | 8 lần | 09/04/2021 | 32 |
Mã | Nam Định 13AF 14AF 1AF 2AF 4AF 6AF |
ĐB | 44110 |
G.1 | 17391 |
G.2 | 84538 71325 |
G.3 | 62417 76030 75577 17381 07633 55283 |
G.4 | 5308 6513 4361 3366 |
G.5 | 6274 9435 6510 4763 6705 8537 |
G.6 | 391 286 595 |
G.7 | 03 28 67 75 |
Mã | Nam Định 10ZC 11ZC 12ZC 13ZC 2ZC 8ZC |
ĐB | 54601 |
G.1 | 19860 |
G.2 | 88938 20323 |
G.3 | 48117 20172 64229 45932 08531 13792 |
G.4 | 8074 4492 5054 9894 |
G.5 | 0740 2383 7943 8343 3910 8738 |
G.6 | 105 231 364 |
G.7 | 41 56 54 45 |
Mã | Nam Định 14ZL 2ZL 4ZL 5ZL 7ZL 9ZL |
ĐB | 97438 |
G.1 | 44237 |
G.2 | 60631 28008 |
G.3 | 34118 15472 33743 63920 20211 95572 |
G.4 | 4348 4838 1668 7448 |
G.5 | 9827 0689 5421 9339 0196 0659 |
G.6 | 905 348 884 |
G.7 | 49 76 66 51 |
Mã | Nam Định 11ZT 12ZT 13ZT 19ZT 3ZT 4ZT 5ZT 9ZT |
ĐB | 95112 |
G.1 | 99964 |
G.2 | 03193 68084 |
G.3 | 28056 89233 14363 27047 63639 08420 |
G.4 | 3563 6980 6200 3558 |
G.5 | 8043 7832 6097 0462 5642 0871 |
G.6 | 590 922 609 |
G.7 | 16 34 02 28 |
Mã | Nam Định 10YC 11YC 14YC 2YC 4YC 8YC |
ĐB | 61918 |
G.1 | 27134 |
G.2 | 95645 62513 |
G.3 | 32460 87555 92061 61625 14908 00998 |
G.4 | 9946 7782 0527 8668 |
G.5 | 9560 0411 8642 3718 9371 1501 |
G.6 | 264 940 890 |
G.7 | 57 47 37 30 |
Xổ số kiến thiết miền Bắc (còn gọi là xổ số thủ đô, xổ số Hà Nội). Đây là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai.
Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết Thủ đô.
+ Từ ngày 01/07/2020, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải