Thống kê Lôtô Gan Miền Bắc Ngày 11/09/2024 - Phân Tích LoTo Gan MB
Thống kê Loto Gan Miền Bắc Hôm Nay Ngày 11/09/2024. Phân tích chi tiết các con loto gan mb gồm cặp lôtô gan, loto gan giải đặc biệt, loto kép gan.
Mã | 4SP - 8SP - 10SP - 13SP - 14SP - 15SP - 19SP - 20SP |
ĐB | 03764 |
G.1 | 43150 |
G.2 | 98647 91886 |
G.3 | 43043 83974 44045 87222 41536 76561 |
G.4 | 6929 8666 1875 2976 |
G.5 | 5707 8547 4644 4156 6655 7711 |
G.6 | 510 735 903 |
G.7 | 24 87 45 13 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 07, 03 | 0 | 50, 10 |
1 | 11, 10, 13 | 1 | 61, 11 |
2 | 22, 29, 24 | 2 | 22 |
3 | 36, 35 | 3 | 43, 03, 13 |
4 | 47(2), 43, 45(2), 44 | 4 | 64, 74, 44, 24 |
5 | 50, 56, 55 | 5 | 45(2), 75, 55, 35 |
6 | 64, 61, 66 | 6 | 86, 36, 66, 76, 56 |
7 | 74, 75, 76 | 7 | 47(2), 07, 87 |
8 | 86, 87 | 8 | - |
9 | - | 9 | 29 |
Thống kê Loto Gan Miền Bắc Hôm Nay Ngày 11/09/2024. Phân tích chi tiết các con loto gan mb gồm cặp lôtô gan, loto gan giải đặc biệt, loto kép gan.
Mã | 1SF - 2SF - 3SF - 4SF - 6SF - 7SF - 16SF - 18SF |
ĐB | 82114 |
G.1 | 91818 |
G.2 | 50668 75086 |
G.3 | 21516 99882 72532 05451 05307 02229 |
G.4 | 5356 1827 2315 3701 |
G.5 | 5166 0421 4847 8376 7088 8059 |
G.6 | 309 593 985 |
G.7 | 49 58 09 42 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 07, 01, 09(2) | 0 | - |
1 | 14, 18, 16, 15 | 1 | 51, 01, 21 |
2 | 29, 27, 21 | 2 | 82, 32, 42 |
3 | 32 | 3 | 93 |
4 | 47, 49, 42 | 4 | 14 |
5 | 51, 56, 59, 58 | 5 | 15, 85 |
6 | 68, 66 | 6 | 86, 16, 56, 66, 76 |
7 | 76 | 7 | 07, 27, 47 |
8 | 86, 82, 88, 85 | 8 | 18, 68, 88, 58 |
9 | 93 | 9 | 29, 59, 09(2), 49 |
Mã | 1RY - 6RY - 8RY - 9RY - 10RY - 11RY - 15RY - 19RY |
ĐB | 74726 |
G.1 | 29756 |
G.2 | 04535 46371 |
G.3 | 78098 72991 76293 37100 41032 21951 |
G.4 | 6115 0975 5800 5616 |
G.5 | 5813 1171 6003 5267 8673 7778 |
G.6 | 270 578 542 |
G.7 | 39 23 48 00 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 00(3), 03 | 0 | 00(3), 70 |
1 | 15, 16, 13 | 1 | 71(2), 91, 51 |
2 | 26, 23 | 2 | 32, 42 |
3 | 35, 32, 39 | 3 | 93, 13, 03, 73, 23 |
4 | 42, 48 | 4 | - |
5 | 56, 51 | 5 | 35, 15, 75 |
6 | 67 | 6 | 26, 56, 16 |
7 | 71(2), 75, 73, 78(2), 70 | 7 | 67 |
8 | - | 8 | 98, 78(2), 48 |
9 | 98, 91, 93 | 9 | 39 |
Mã | 6RP - 9RP - 12RP - 13RP - 14RP - 16RP - 18RP - 19RP |
ĐB | 04306 |
G.1 | 31074 |
G.2 | 74379 62688 |
G.3 | 17146 78210 36617 65733 34811 09093 |
G.4 | 7448 6578 3243 0657 |
G.5 | 1270 5401 1633 9172 5748 8246 |
G.6 | 861 997 553 |
G.7 | 74 82 17 93 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 06, 01 | 0 | 10, 70 |
1 | 10, 17(2), 11 | 1 | 11, 01, 61 |
2 | - | 2 | 72, 82 |
3 | 33(2) | 3 | 33(2), 93(2), 43, 53 |
4 | 46(2), 48(2), 43 | 4 | 74(2) |
5 | 57, 53 | 5 | - |
6 | 61 | 6 | 06, 46(2) |
7 | 74(2), 79, 78, 70, 72 | 7 | 17(2), 57, 97 |
8 | 88, 82 | 8 | 88, 48(2), 78 |
9 | 93(2), 97 | 9 | 79 |
Mã | 3RF - 4RF - 12RF - 13RF - 14RF - 15RF - 19RF - 20RF |
ĐB | 63208 |
G.1 | 53905 |
G.2 | 04189 37098 |
G.3 | 09929 33521 20896 61390 99829 11440 |
G.4 | 3752 5634 3631 6238 |
G.5 | 1315 0106 7522 0562 7106 3131 |
G.6 | 772 946 549 |
G.7 | 38 92 80 91 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08, 05, 06(2) | 0 | 90, 40, 80 |
1 | 15 | 1 | 21, 31(2), 91 |
2 | 29(2), 21, 22 | 2 | 52, 22, 62, 72, 92 |
3 | 34, 31(2), 38(2) | 3 | - |
4 | 40, 46, 49 | 4 | 34 |
5 | 52 | 5 | 05, 15 |
6 | 62 | 6 | 96, 06(2), 46 |
7 | 72 | 7 | - |
8 | 89, 80 | 8 | 08, 98, 38(2) |
9 | 98, 96, 90, 92, 91 | 9 | 89, 29(2), 49 |
Mã | 1QY - 2QY - 7QY - 9QY - 10QY - 12QY - 13QY - 17QY |
ĐB | 60640 |
G.1 | 20450 |
G.2 | 17735 72800 |
G.3 | 47388 98016 59446 46241 99501 12197 |
G.4 | 0483 1117 2541 4215 |
G.5 | 8102 0850 9996 2026 3605 2468 |
G.6 | 225 027 998 |
G.7 | 49 03 55 01 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 00, 01(2), 02, 05, 03 | 0 | 40, 50(2), 00 |
1 | 16, 17, 15 | 1 | 41(2), 01(2) |
2 | 26, 25, 27 | 2 | 02 |
3 | 35 | 3 | 83, 03 |
4 | 40, 46, 41(2), 49 | 4 | - |
5 | 50(2), 55 | 5 | 35, 15, 05, 25, 55 |
6 | 68 | 6 | 16, 46, 96, 26 |
7 | - | 7 | 97, 17, 27 |
8 | 88, 83 | 8 | 88, 68, 98 |
9 | 97, 96, 98 | 9 | 49 |
Mã | 2QP - 6QP - 7QP - 8QP - 10QP - 11QP - 15QP - 20QP |
ĐB | 13341 |
G.1 | 86374 |
G.2 | 14079 51889 |
G.3 | 52772 29884 92816 44692 67192 80860 |
G.4 | 0353 2683 5092 1219 |
G.5 | 9028 9428 3629 7390 9180 9994 |
G.6 | 647 470 668 |
G.7 | 50 22 97 96 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 60, 90, 80, 70, 50 |
1 | 16, 19 | 1 | 41 |
2 | 28(2), 29, 22 | 2 | 72, 92(3), 22 |
3 | - | 3 | 53, 83 |
4 | 41, 47 | 4 | 74, 84, 94 |
5 | 53, 50 | 5 | - |
6 | 60, 68 | 6 | 16, 96 |
7 | 74, 79, 72, 70 | 7 | 47, 97 |
8 | 89, 84, 83, 80 | 8 | 28(2), 68 |
9 | 92(3), 90, 94, 97, 96 | 9 | 79, 89, 19, 29 |
+ XSMB thứ 7 là đài gì?
XSMB thứ 7 là viết tắt của cụm từ XỔ SỐ MIỀN BẮC THỨ BẢY, chỉ có duy nhất 1 đài được mở thưởng vào ngày thứ 7, đó là đài NAM ĐỊNH.
+ Xem kết quả xổ số miền Bắc thứ 7 ở đâu?
Rất đơn giản, chỉ cần truy cập vào website xosothienphu.com. Sau đó chọn chuyên mục " XSMB thứ 7 " là bạn có thể xem được tất cả kết quả miền Bắc của các ngày thứ 7 hàng tuần.
Tại đây bạn có thể:
- Xem trực tiếp XSMB thứ 7 hàng tuần quay thưởng vào buổi chiều tối lúc 18 giờ 15 phút (giờ Việt Nam), được tường thuật trực tiếp online từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết miền Bắc.
- Xem kết quả xổ số miền Bắc THỨ BẢY tuần trước hoặc xổ số miền Bắc thứ 7 tuần rồi.
Bên cạnh đó, bạn có thể xem được nhanh:
- Bảng loto miền Bắc thứ 7 bên dưới mỗi bảng kết quả
- Quay thử XSMB thứ 7 hàng tuần
- Thống kê giải đặc biệt miền Bắc mới nhất
- Thống kê XSMB mới nhất
- Thống kê loto gan miền Bắc mới nhất
- Sớ đầu đuôi miền Bắc mới nhất
Trực tiếp xổ số miền Bắc thứ 7 của XỔ SỐ THIÊN PHÚ được cập nhật siêu tốc, chính xác hàng đầu tại Việt Nam. Bạn vẫn có thể truy cập theo dõi XSMB THU 7 vô cùng dễ dàng cho dù bạn đang ở nước ngoài như: Campuchia, Lào, Trung Quốc, Đài Loan, Mỹ...và nhiều nước khác trên thế giới.
+ Cách xem SXMB thứ 7 như thế nào?
Các giải thưởng của xổ số miền Bắc thứ bảy được quay và xuất hiện trên bảng kết quả theo thứ tự như sau:
- Xuất hiện đầu tiên là giải Nhất
- Tiếp đến là các giải: Nhì – Ba – Tư – Năm – Sáu – Bảy
- Giải Đặc Biệt xuất hiện cuối cùng với giá trị giải thưởng cao nhất lên đến 500 triệu đồng/1 vé trúng
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải