Thống Kê Loto Gan Miền Bắc Ngày 15/12/2024 - Phân Tích LoTo Gan MB
Thống kê Loto Gan Miền Bắc Hôm Nay Ngày 15/12/2024. Phân tích chi tiết các con loto gan mb gồm cặp loto gan, loto gan giải đặc biệt, loto kép gan.
Mã | 1YB - 2YB - 3YB - 5YB - 6YB - 8YB - 13YB - 16YB |
ĐB | 63160 |
G.1 | 02514 |
G.2 | 95852 04598 |
G.3 | 14508 33645 17598 77745 05064 12302 |
G.4 | 8422 2567 3016 4035 |
G.5 | 9292 6293 1420 3962 3647 0139 |
G.6 | 317 559 030 |
G.7 | 90 03 86 20 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08, 02, 03 | 0 | 60, 20(2), 30, 90 |
1 | 14, 16, 17 | 1 | - |
2 | 22, 20(2) | 2 | 52, 02, 22, 92, 62 |
3 | 35, 39, 30 | 3 | 93, 03 |
4 | 45(2), 47 | 4 | 14, 64 |
5 | 52, 59 | 5 | 45(2), 35 |
6 | 60, 64, 67, 62 | 6 | 16, 86 |
7 | - | 7 | 67, 47, 17 |
8 | 86 | 8 | 98(2), 08 |
9 | 98(2), 92, 93, 90 | 9 | 39, 59 |
Thống kê Loto Gan Miền Bắc Hôm Nay Ngày 15/12/2024. Phân tích chi tiết các con loto gan mb gồm cặp loto gan, loto gan giải đặc biệt, loto kép gan.
Mã | 4XS - 6XS - 7XS - 8XS - 10XS - 17XS - 18XS - 20XS |
ĐB | 67746 |
G.1 | 31498 |
G.2 | 18015 49463 |
G.3 | 94675 35509 67328 56840 35270 85399 |
G.4 | 8351 9757 2570 4230 |
G.5 | 6801 6798 0197 0484 8093 8734 |
G.6 | 921 200 785 |
G.7 | 26 86 20 99 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09, 01, 00 | 0 | 40, 70(2), 30, 00, 20 |
1 | 15 | 1 | 51, 01, 21 |
2 | 28, 21, 26, 20 | 2 | - |
3 | 30, 34 | 3 | 63, 93 |
4 | 46, 40 | 4 | 84, 34 |
5 | 51, 57 | 5 | 15, 75, 85 |
6 | 63 | 6 | 46, 26, 86 |
7 | 75, 70(2) | 7 | 57, 97 |
8 | 84, 85, 86 | 8 | 98(2), 28 |
9 | 98(2), 99(2), 97, 93 | 9 | 09, 99(2) |
Mã | 4XK - 7XK - 8XK - 11XK - 12XK - 14XK - 15XK - 19XK |
ĐB | 89664 |
G.1 | 63847 |
G.2 | 51704 89733 |
G.3 | 16272 73186 33338 86937 51462 07907 |
G.4 | 2142 1586 2778 6332 |
G.5 | 4904 2179 4028 6111 7948 4184 |
G.6 | 054 788 681 |
G.7 | 04 46 35 67 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 04(3), 07 | 0 | - |
1 | 11 | 1 | 11, 81 |
2 | 28 | 2 | 72, 62, 42, 32 |
3 | 33, 38, 37, 32, 35 | 3 | 33 |
4 | 47, 42, 48, 46 | 4 | 64, 04(3), 84, 54 |
5 | 54 | 5 | 35 |
6 | 64, 62, 67 | 6 | 86(2), 46 |
7 | 72, 78, 79 | 7 | 47, 37, 07, 67 |
8 | 86(2), 84, 88, 81 | 8 | 38, 78, 28, 48, 88 |
9 | - | 9 | 79 |
Mã | 5XB - 7XB - 12XB - 13XB - 16XB - 17XB - 18XB - 20XB |
ĐB | 25213 |
G.1 | 61681 |
G.2 | 30324 75329 |
G.3 | 32887 69009 50020 44707 83338 35563 |
G.4 | 5598 8894 2941 7566 |
G.5 | 5170 8599 7074 2393 6512 2466 |
G.6 | 629 694 573 |
G.7 | 07 63 37 76 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09, 07(2) | 0 | 20, 70 |
1 | 13, 12 | 1 | 81, 41 |
2 | 24, 29(2), 20 | 2 | 12 |
3 | 38, 37 | 3 | 13, 63(2), 93, 73 |
4 | 41 | 4 | 24, 94(2), 74 |
5 | - | 5 | - |
6 | 63(2), 66(2) | 6 | 66(2), 76 |
7 | 70, 74, 73, 76 | 7 | 87, 07(2), 37 |
8 | 81, 87 | 8 | 38, 98 |
9 | 98, 94(2), 99, 93 | 9 | 29(2), 09, 99 |
Mã | 2VS - 4VS - 5VS - 6VS - 9VS - 10VS - 13VS - 16VS |
ĐB | 93196 |
G.1 | 91720 |
G.2 | 27396 57060 |
G.3 | 22020 52908 66855 83312 59616 58583 |
G.4 | 8415 4079 5260 1164 |
G.5 | 4759 0634 5926 2666 1978 6602 |
G.6 | 809 699 248 |
G.7 | 62 79 23 70 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08, 02, 09 | 0 | 20(2), 60(2), 70 |
1 | 12, 16, 15 | 1 | - |
2 | 20(2), 26, 23 | 2 | 12, 02, 62 |
3 | 34 | 3 | 83, 23 |
4 | 48 | 4 | 64, 34 |
5 | 55, 59 | 5 | 55, 15 |
6 | 60(2), 64, 66, 62 | 6 | 96(2), 16, 26, 66 |
7 | 79(2), 78, 70 | 7 | - |
8 | 83 | 8 | 08, 78, 48 |
9 | 96(2), 99 | 9 | 79(2), 59, 09, 99 |
Mã | 4VK - 5VK - 6VK - 7VK - 8VK - 9VK - 14VK - 16VK |
ĐB | 91426 |
G.1 | 15127 |
G.2 | 68799 41624 |
G.3 | 12085 82326 24837 50895 87301 21637 |
G.4 | 8867 6254 3887 5527 |
G.5 | 5585 6904 3748 4436 1223 6642 |
G.6 | 069 541 855 |
G.7 | 50 47 85 68 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 01, 04 | 0 | 50 |
1 | - | 1 | 01, 41 |
2 | 26(2), 27(2), 24, 23 | 2 | 42 |
3 | 37(2), 36 | 3 | 23 |
4 | 48, 42, 41, 47 | 4 | 24, 54, 04 |
5 | 54, 55, 50 | 5 | 85(3), 95, 55 |
6 | 67, 69, 68 | 6 | 26(2), 36 |
7 | - | 7 | 27(2), 37(2), 67, 87, 47 |
8 | 85(3), 87 | 8 | 48, 68 |
9 | 99, 95 | 9 | 99, 69 |
Mã | 1VB - 2VB - 3VB - 7VB - 8VB - 9VB - 11VB - 16VB |
ĐB | 70458 |
G.1 | 20681 |
G.2 | 57697 20223 |
G.3 | 11179 05372 86777 76744 73972 67419 |
G.4 | 3547 5167 1759 8386 |
G.5 | 5092 3743 4219 7447 9385 6172 |
G.6 | 848 661 910 |
G.7 | 87 52 91 73 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 10 |
1 | 19(2), 10 | 1 | 81, 61, 91 |
2 | 23 | 2 | 72(3), 92, 52 |
3 | - | 3 | 23, 43, 73 |
4 | 44, 47(2), 43, 48 | 4 | 44 |
5 | 58, 59, 52 | 5 | 85 |
6 | 67, 61 | 6 | 86 |
7 | 79, 72(3), 77, 73 | 7 | 97, 77, 47(2), 67, 87 |
8 | 81, 86, 85, 87 | 8 | 58, 48 |
9 | 97, 92, 91 | 9 | 79, 19(2), 59 |
+ XSMB thứ 3 là đài gì?
XSMB thứ 3 là viết tắt của cụm từ XỔ SỐ MIỀN BẮC THỨ BA, chỉ có duy nhất 1 đài được mở thưởng vào ngày thứ 3, đó là đài QUẢNG NINH.
+ Xem kết quả xổ số miền Bắc thứ 3 ở đâu?
Rất đơn giản, chỉ cần truy cập vào website xosothienphu.com. Sau đó chọn chuyên mục " XSMB thứ 3 " là bạn có thể xem được tất cả kết quả miền Bắc của các ngày thứ 3 hàng tuần.
Tại đây bạn có thể:
- Xem trực tiếp XSMB thứ 3 hàng tuần quay thưởng vào buổi chiều tối lúc 18 giờ 15 phút (giờ Việt Nam), được tường thuật trực tiếp online từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết miền Bắc.
- Xem kết quả xổ số miền Bắc THỨ BA tuần trước hoặc xổ số miền Bắc thứ 3 tuần rồi.
Bên cạnh đó, bạn có thể xem được nhanh:
- Bảng loto miền Bắc thứ 3 bên dưới mỗi bảng kết quả
- Quay thử XSMB thứ 3 hàng tuần
- Thống kê giải đặc biệt miền Bắc mới nhất
- Thống kê XSMB mới nhất
- Thống kê loto gan miền Bắc mới nhất
- Sớ đầu đuôi miền Bắc mới nhất
Xổ sổ miền Bắc thứ 3 của XỔ SỐ THIÊN PHÚ được cập nhật siêu tốc, chính xác hàng đầu tại Việt Nam. Bạn vẫn có thể truy cập theo dõi XSMB THU 3 vô cùng dễ dàng cho dù bạn đang ở nước ngoài như: Campuchia, Lào, Trung Quốc, Đài Loan, Mỹ...và nhiều nước khác trên thế giới.
+ Cách xem SXMB thứ 3 như thế nào?
Các giải thưởng của xổ số miền Bắc thứ ba được quay và xuất hiện trên bảng kết quả theo thứ tự như sau:
- Xuất hiện đầu tiên là giải Nhất
- Tiếp đến là các giải: Nhì – Ba – Tư – Năm – Sáu – Bảy
- Giải Đặc Biệt xuất hiện cuối cùng với giá trị giải thưởng cao nhất lên đến 500 triệu đồng/1 vé trúng
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải