Thống Kê Miền Bắc Thứ 5 Ngày 29/05/2025 - Phân Tích KQXSMB

Thống kê XSMB thứ 5 ngày 29/05/2025 phân tích KQXSMB mới nhất, được nghiên cứu dựa trên kết quả XSMB trong vòng 30 ngày.
Mã | 1FC - 6FC - 8FC - 9FC - 10FC - 11FC - 14FC - 18FC |
ĐB | 93735 |
G.1 | 84193 |
G.2 | 28266 46345 |
G.3 | 99568 32674 30576 03693 32220 09852 |
G.4 | 7220 3060 1801 5251 |
G.5 | 7130 7278 8916 3626 0272 3702 |
G.6 | 365 749 394 |
G.7 | 37 79 03 06 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 03, 06 | 0 | 20(2), 60, 30 |
1 | 16 | 1 | 01, 51 |
2 | 20(2), 26 | 2 | 52, 72, 02 |
3 | 35, 30, 37 | 3 | 93(2), 03 |
4 | 45, 49 | 4 | 74, 94 |
5 | 52, 51 | 5 | 35, 45, 65 |
6 | 66, 68, 60, 65 | 6 | 66, 76, 16, 26, 06 |
7 | 74, 76, 78, 72, 79 | 7 | 37 |
8 | - | 8 | 68, 78 |
9 | 93(2), 94 | 9 | 49, 79 |
Thống kê XSMB thứ 5 ngày 29/05/2025 phân tích KQXSMB mới nhất, được nghiên cứu dựa trên kết quả XSMB trong vòng 30 ngày.
Mã | 1FM - 3FM - 4FM - 7FM - 13FM - 14FM |
ĐB | 71157 |
G.1 | 32908 |
G.2 | 31563 45772 |
G.3 | 87545 90688 07306 69763 16661 62354 |
G.4 | 8291 5881 6887 4376 |
G.5 | 7954 9050 5385 4830 2184 6319 |
G.6 | 673 226 499 |
G.7 | 19 47 80 34 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08, 06 | 0 | 50, 30, 80 |
1 | 19(2) | 1 | 61, 91, 81 |
2 | 26 | 2 | 72 |
3 | 30, 34 | 3 | 63(2), 73 |
4 | 45, 47 | 4 | 54(2), 84, 34 |
5 | 57, 54(2), 50 | 5 | 45, 85 |
6 | 63(2), 61 | 6 | 06, 76, 26 |
7 | 72, 76, 73 | 7 | 57, 87, 47 |
8 | 88, 81, 87, 85, 84, 80 | 8 | 08, 88 |
9 | 91, 99 | 9 | 19(2), 99 |
Mã | 4FU - 5FU - 10FU - 11FU - 12FU - 15FU |
ĐB | 53609 |
G.1 | 93499 |
G.2 | 58959 71774 |
G.3 | 09113 46454 41631 75651 84525 99578 |
G.4 | 4111 7277 6559 0348 |
G.5 | 6996 9358 1872 3380 9306 6324 |
G.6 | 199 730 684 |
G.7 | 47 31 64 05 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09, 06, 05 | 0 | 80, 30 |
1 | 13, 11 | 1 | 31(2), 51, 11 |
2 | 25, 24 | 2 | 72 |
3 | 31(2), 30 | 3 | 13 |
4 | 48, 47 | 4 | 74, 54, 24, 84, 64 |
5 | 59(2), 54, 51, 58 | 5 | 25, 05 |
6 | 64 | 6 | 96, 06 |
7 | 74, 78, 77, 72 | 7 | 77, 47 |
8 | 80, 84 | 8 | 78, 48, 58 |
9 | 99(2), 96 | 9 | 09, 99(2), 59(2) |
Mã | 3EC - 4EC - 5EC - 7EC - 11EC - 15EC |
ĐB | 22024 |
G.1 | 47421 |
G.2 | 54078 94032 |
G.3 | 04370 93445 44110 68245 26001 22618 |
G.4 | 2976 1999 2854 3419 |
G.5 | 2215 8874 9697 0263 4585 1488 |
G.6 | 432 455 662 |
G.7 | 02 54 63 72 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 01, 02 | 0 | 70, 10 |
1 | 10, 18, 19, 15 | 1 | 21, 01 |
2 | 24, 21 | 2 | 32(2), 62, 02, 72 |
3 | 32(2) | 3 | 63(2) |
4 | 45(2) | 4 | 24, 54(2), 74 |
5 | 54(2), 55 | 5 | 45(2), 15, 85, 55 |
6 | 63(2), 62 | 6 | 76 |
7 | 78, 70, 76, 74, 72 | 7 | 97 |
8 | 85, 88 | 8 | 78, 18, 88 |
9 | 99, 97 | 9 | 99, 19 |
Mã | 2EM - 3EM - 7EM - 10EM - 11EM - 12EM - 14EM - 15EM |
ĐB | 77558 |
G.1 | 76621 |
G.2 | 05745 68001 |
G.3 | 49567 17498 44294 60415 63586 05602 |
G.4 | 3314 1724 1857 5460 |
G.5 | 1908 9456 4419 3442 0926 7348 |
G.6 | 098 906 352 |
G.7 | 21 02 88 57 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 01, 02(2), 08, 06 | 0 | 60 |
1 | 15, 14, 19 | 1 | 21(2), 01 |
2 | 21(2), 24, 26 | 2 | 02(2), 42, 52 |
3 | - | 3 | - |
4 | 45, 42, 48 | 4 | 94, 14, 24 |
5 | 58, 57(2), 56, 52 | 5 | 45, 15 |
6 | 67, 60 | 6 | 86, 56, 26, 06 |
7 | - | 7 | 67, 57(2) |
8 | 86, 88 | 8 | 58, 98(2), 08, 48, 88 |
9 | 98(2), 94 | 9 | 19 |
Mã | 3EU - 5EU - 6EU - 7EU - 12EU - 15EU |
ĐB | 95609 |
G.1 | 96558 |
G.2 | 64443 06818 |
G.3 | 36524 88678 73931 60844 69849 79878 |
G.4 | 3579 0956 2232 9796 |
G.5 | 5292 1643 4774 4139 8077 5796 |
G.6 | 766 898 245 |
G.7 | 05 62 09 54 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09(2), 05 | 0 | - |
1 | 18 | 1 | 31 |
2 | 24 | 2 | 32, 92, 62 |
3 | 31, 32, 39 | 3 | 43(2) |
4 | 43(2), 44, 49, 45 | 4 | 24, 44, 74, 54 |
5 | 58, 56, 54 | 5 | 45, 05 |
6 | 66, 62 | 6 | 56, 96(2), 66 |
7 | 78(2), 79, 74, 77 | 7 | 77 |
8 | - | 8 | 58, 18, 78(2), 98 |
9 | 96(2), 92, 98 | 9 | 09(2), 49, 79, 39 |
Mã | 2DC - 4DC - 7DC - 11DC - 12DC - 14DC |
ĐB | 68908 |
G.1 | 91676 |
G.2 | 18319 83976 |
G.3 | 27319 12559 62205 97157 55577 32890 |
G.4 | 8955 3111 2148 7486 |
G.5 | 2900 8986 5018 8671 5358 8858 |
G.6 | 209 904 079 |
G.7 | 37 35 91 00 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08, 05, 00(2), 09, 04 | 0 | 90, 00(2) |
1 | 19(2), 11, 18 | 1 | 11, 71, 91 |
2 | - | 2 | - |
3 | 37, 35 | 3 | - |
4 | 48 | 4 | 04 |
5 | 59, 57, 55, 58(2) | 5 | 05, 55, 35 |
6 | - | 6 | 76(2), 86(2) |
7 | 76(2), 77, 71, 79 | 7 | 57, 77, 37 |
8 | 86(2) | 8 | 08, 48, 18, 58(2) |
9 | 90, 91 | 9 | 19(2), 59, 09, 79 |
+ XSMB thứ 3 là đài gì?
XSMB thứ 3 là viết tắt của cụm từ XỔ SỐ MIỀN BẮC THỨ BA, chỉ có duy nhất 1 đài được mở thưởng vào ngày thứ 3, đó là đài QUẢNG NINH.
+ Xem kết quả xổ số miền Bắc thứ 3 ở đâu?
Rất đơn giản, chỉ cần truy cập vào website xosothienphu.com. Sau đó chọn chuyên mục " XSMB thứ 3 " là bạn có thể xem được tất cả kết quả miền Bắc của các ngày thứ 3 hàng tuần.
Tại đây bạn có thể:
- Xem trực tiếp XSMB thứ 3 hàng tuần quay thưởng vào buổi chiều tối lúc 18 giờ 15 phút (giờ Việt Nam), được tường thuật trực tiếp online từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết miền Bắc.
- Xem kết quả xổ số miền Bắc THỨ BA tuần trước hoặc xổ số miền Bắc thứ 3 tuần rồi.
Bên cạnh đó, bạn có thể xem được nhanh:
- Bảng loto miền Bắc thứ 3 bên dưới mỗi bảng kết quả
- Quay thử XSMB thứ 3 hàng tuần
- Thống kê giải đặc biệt miền Bắc mới nhất
- Thống kê XSMB mới nhất
- Thống kê loto gan miền Bắc mới nhất
- Sớ đầu đuôi miền Bắc mới nhất
Xổ sổ miền Bắc thứ 3 của XỔ SỐ THIÊN PHÚ được cập nhật siêu tốc, chính xác hàng đầu tại Việt Nam. Bạn vẫn có thể truy cập theo dõi XSMB THU 3 vô cùng dễ dàng cho dù bạn đang ở nước ngoài như: Campuchia, Lào, Trung Quốc, Đài Loan, Mỹ...và nhiều nước khác trên thế giới.
+ Cách xem SXMB thứ 3 như thế nào?
Các giải thưởng của xổ số miền Bắc thứ ba được quay và xuất hiện trên bảng kết quả theo thứ tự như sau:
- Xuất hiện đầu tiên là giải Nhất
- Tiếp đến là các giải: Nhì – Ba – Tư – Năm – Sáu – Bảy
- Giải Đặc Biệt xuất hiện cuối cùng với giá trị giải thưởng cao nhất lên đến 500 triệu đồng/1 vé trúng
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải