Thống Kê Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 15/09/2024 - Thống Kê KQXSMB
Thống kê XSMB CN ngày 15/09/2024: Phân tích giải đặc biệt miền Bắc Chủ Nhật hôm nay mới nhất được thống kê miễn phí mỗi ngày dựa trên dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Mã | 2ST - 4ST - 6ST - 9ST - 11ST - 12ST - 18ST - 19ST |
ĐB | 08694 |
G.1 | 96708 |
G.2 | 03057 00561 |
G.3 | 94795 00119 95266 35332 68203 75377 |
G.4 | 2968 3754 0021 3437 |
G.5 | 1962 4728 0411 3152 6476 3749 |
G.6 | 577 649 569 |
G.7 | 69 01 11 14 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08, 03, 01 | 0 | - |
1 | 19, 11(2), 14 | 1 | 61, 21, 11(2), 01 |
2 | 21, 28 | 2 | 32, 62, 52 |
3 | 32, 37 | 3 | 03 |
4 | 49(2) | 4 | 94, 54, 14 |
5 | 57, 54, 52 | 5 | 95 |
6 | 61, 66, 68, 62, 69(2) | 6 | 66, 76 |
7 | 77(2), 76 | 7 | 57, 77(2), 37 |
8 | - | 8 | 08, 68, 28 |
9 | 94, 95 | 9 | 19, 49(2), 69(2) |
Thống kê XSMB CN ngày 15/09/2024: Phân tích giải đặc biệt miền Bắc Chủ Nhật hôm nay mới nhất được thống kê miễn phí mỗi ngày dựa trên dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Mã | 1SK - 4SK - 7SK - 8SK - 10SK - 15SK - 18SK - 20SK |
ĐB | 81211 |
G.1 | 67918 |
G.2 | 42423 50422 |
G.3 | 14443 29997 57124 77261 68760 43763 |
G.4 | 7878 3847 9609 4829 |
G.5 | 2789 1215 9033 0816 6942 0262 |
G.6 | 332 432 401 |
G.7 | 66 46 37 69 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09, 01 | 0 | 60 |
1 | 11, 18, 15, 16 | 1 | 11, 61, 01 |
2 | 23, 22, 24, 29 | 2 | 22, 42, 62, 32(2) |
3 | 33, 32(2), 37 | 3 | 23, 43, 63, 33 |
4 | 43, 47, 42, 46 | 4 | 24 |
5 | - | 5 | 15 |
6 | 61, 60, 63, 62, 66, 69 | 6 | 16, 66, 46 |
7 | 78 | 7 | 97, 47, 37 |
8 | 89 | 8 | 18, 78 |
9 | 97 | 9 | 09, 29, 89, 69 |
Mã | 1SB - 3SB - 5SB - 11SB - 12SB - 16SB - 17SB - 18SB |
ĐB | 03880 |
G.1 | 57089 |
G.2 | 91985 71647 |
G.3 | 02431 03839 79797 83171 88936 33415 |
G.4 | 4536 3567 7384 1920 |
G.5 | 3558 0410 2970 7294 0888 0858 |
G.6 | 563 266 406 |
G.7 | 56 34 11 82 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 06 | 0 | 80, 20, 10, 70 |
1 | 15, 10, 11 | 1 | 31, 71, 11 |
2 | 20 | 2 | 82 |
3 | 31, 39, 36(2), 34 | 3 | 63 |
4 | 47 | 4 | 84, 94, 34 |
5 | 58(2), 56 | 5 | 85, 15 |
6 | 67, 63, 66 | 6 | 36(2), 66, 06, 56 |
7 | 71, 70 | 7 | 47, 97, 67 |
8 | 80, 89, 85, 84, 88, 82 | 8 | 58(2), 88 |
9 | 97, 94 | 9 | 89, 39 |
Mã | 2RT - 7RT - 9RT - 10RT - 14RT - 15RT - 16RT - 19RT |
ĐB | 88443 |
G.1 | 97704 |
G.2 | 65963 67186 |
G.3 | 71709 81655 28110 35117 94738 68036 |
G.4 | 0523 9019 7876 6535 |
G.5 | 2254 2337 4002 5215 0099 5593 |
G.6 | 409 002 111 |
G.7 | 49 24 02 08 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 04, 09(2), 02(3), 08 | 0 | 10 |
1 | 10, 17, 19, 15, 11 | 1 | 11 |
2 | 23, 24 | 2 | 02(3) |
3 | 38, 36, 35, 37 | 3 | 43, 63, 23, 93 |
4 | 43, 49 | 4 | 04, 54, 24 |
5 | 55, 54 | 5 | 55, 35, 15 |
6 | 63 | 6 | 86, 36, 76 |
7 | 76 | 7 | 17, 37 |
8 | 86 | 8 | 38, 08 |
9 | 99, 93 | 9 | 09(2), 19, 99, 49 |
Mã | 1RK - 2RK - 3RK - 6RK - 7RK - 8RK - 15RK - 16RK |
ĐB | 74922 |
G.1 | 34713 |
G.2 | 94828 75674 |
G.3 | 03806 43312 82294 14849 70990 04357 |
G.4 | 7372 7268 1307 8248 |
G.5 | 3704 5769 4535 1621 4408 1327 |
G.6 | 318 937 121 |
G.7 | 58 83 27 67 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 06, 07, 04, 08 | 0 | 90 |
1 | 13, 12, 18 | 1 | 21(2) |
2 | 22, 28, 21(2), 27(2) | 2 | 22, 12, 72 |
3 | 35, 37 | 3 | 13, 83 |
4 | 49, 48 | 4 | 74, 94, 04 |
5 | 57, 58 | 5 | 35 |
6 | 68, 69, 67 | 6 | 06 |
7 | 74, 72 | 7 | 57, 07, 27(2), 37, 67 |
8 | 83 | 8 | 28, 68, 48, 08, 18, 58 |
9 | 94, 90 | 9 | 49, 69 |
Mã | 2RB - 3RB - 4RB - 10RB - 13RB - 15RB - 17RB - 18RB |
ĐB | 00482 |
G.1 | 68404 |
G.2 | 37057 35714 |
G.3 | 40117 99471 58536 51019 82419 39173 |
G.4 | 3915 6857 8559 7261 |
G.5 | 7008 3511 7369 2825 7612 3177 |
G.6 | 523 080 871 |
G.7 | 50 85 70 24 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 04, 08 | 0 | 80, 50, 70 |
1 | 14, 17, 19(2), 15, 11, 12 | 1 | 71(2), 61, 11 |
2 | 25, 23, 24 | 2 | 82, 12 |
3 | 36 | 3 | 73, 23 |
4 | - | 4 | 04, 14, 24 |
5 | 57(2), 59, 50 | 5 | 15, 25, 85 |
6 | 61, 69 | 6 | 36 |
7 | 71(2), 73, 77, 70 | 7 | 57(2), 17, 77 |
8 | 82, 80, 85 | 8 | 08 |
9 | - | 9 | 19(2), 59, 69 |
Mã | 1QT - 3QT - 6QT - 10QT - 11QT - 16QT - 17QT - 19QT |
ĐB | 23394 |
G.1 | 84113 |
G.2 | 50779 35381 |
G.3 | 36704 84874 85576 57347 11130 05666 |
G.4 | 4847 2756 2890 7261 |
G.5 | 8020 1140 1296 6539 7919 8500 |
G.6 | 609 106 545 |
G.7 | 52 72 76 39 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 04, 00, 09, 06 | 0 | 30, 90, 20, 40, 00 |
1 | 13, 19 | 1 | 81, 61 |
2 | 20 | 2 | 52, 72 |
3 | 30, 39(2) | 3 | 13 |
4 | 47(2), 40, 45 | 4 | 94, 04, 74 |
5 | 56, 52 | 5 | 45 |
6 | 66, 61 | 6 | 76(2), 66, 56, 96, 06 |
7 | 79, 74, 76(2), 72 | 7 | 47(2) |
8 | 81 | 8 | - |
9 | 94, 90, 96 | 9 | 79, 39(2), 19, 09 |
+ XSMB thứ 3 là đài gì?
XSMB thứ 3 là viết tắt của cụm từ XỔ SỐ MIỀN BẮC THỨ BA, chỉ có duy nhất 1 đài được mở thưởng vào ngày thứ 3, đó là đài QUẢNG NINH.
+ Xem kết quả xổ số miền Bắc thứ 3 ở đâu?
Rất đơn giản, chỉ cần truy cập vào website xosothienphu.com. Sau đó chọn chuyên mục " XSMB thứ 3 " là bạn có thể xem được tất cả kết quả miền Bắc của các ngày thứ 3 hàng tuần.
Tại đây bạn có thể:
- Xem trực tiếp XSMB thứ 3 hàng tuần quay thưởng vào buổi chiều tối lúc 18 giờ 15 phút (giờ Việt Nam), được tường thuật trực tiếp online từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết miền Bắc.
- Xem kết quả xổ số miền Bắc THỨ BA tuần trước hoặc xổ số miền Bắc thứ 3 tuần rồi.
Bên cạnh đó, bạn có thể xem được nhanh:
- Bảng loto miền Bắc thứ 3 bên dưới mỗi bảng kết quả
- Quay thử XSMB thứ 3 hàng tuần
- Thống kê giải đặc biệt miền Bắc mới nhất
- Thống kê XSMB mới nhất
- Thống kê loto gan miền Bắc mới nhất
- Sớ đầu đuôi miền Bắc mới nhất
Xổ sổ miền Bắc thứ 3 của XỔ SỐ THIÊN PHÚ được cập nhật siêu tốc, chính xác hàng đầu tại Việt Nam. Bạn vẫn có thể truy cập theo dõi XSMB THU 3 vô cùng dễ dàng cho dù bạn đang ở nước ngoài như: Campuchia, Lào, Trung Quốc, Đài Loan, Mỹ...và nhiều nước khác trên thế giới.
+ Cách xem SXMB thứ 3 như thế nào?
Các giải thưởng của xổ số miền Bắc thứ ba được quay và xuất hiện trên bảng kết quả theo thứ tự như sau:
- Xuất hiện đầu tiên là giải Nhất
- Tiếp đến là các giải: Nhì – Ba – Tư – Năm – Sáu – Bảy
- Giải Đặc Biệt xuất hiện cuối cùng với giá trị giải thưởng cao nhất lên đến 500 triệu đồng/1 vé trúng
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải