Thống kê XSMT thứ 5 ngày 01/06/2023 - Phân tích KQ miền Trung hôm nay

Thống kê XSMT Thứ 5 Ngày 01/06/2023: Phân tích kết quả xổ số miền Trung thứ 5 hôm nay mới nhất, được phân tích từ kết quả xổ số kiến thiết miền trung trong vòng 30 ngày.
G.8 | 29 |
G.7 | 261 |
G.6 | 6686 0971 3355 |
G.5 | 4652 |
G.4 | 52074 18988 32620 81802 28267 10248 27336 |
G.3 | 03805 50513 |
G.2 | 12210 |
G.1 | 95785 |
ĐB | 753212 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 05 | 20, 10 |
1 | 13, 10, 12 | 61, 71 |
2 | 29, 20 | 52, 02, 12 |
3 | 36 | 13 |
4 | 48 | 74 |
5 | 55, 52 | 55, 05, 85 |
6 | 61, 67 | 86, 36 |
7 | 71, 74 | 67 |
8 | 86, 88, 85 | 88, 48 |
9 | - | 29 |
Thống kê XSMT thứ 5 ngày 01/06/2023 - Phân tích KQ miền Trung hôm nay
Thống kê XSMT Thứ 5 Ngày 01/06/2023: Phân tích kết quả xổ số miền Trung thứ 5 hôm nay mới nhất, được phân tích từ kết quả xổ số kiến thiết miền trung trong vòng 30 ngày.
Thống kê loto gan Huế 29/05/2023 | |||
---|---|---|---|
Loto Gan | Số lần chưa về | Ngày về gần nhất | Gan CĐ |
77 | 32 lần | 05/02/2023 | 32 |
14 | 30 lần | 12/02/2023 | 30 |
82 | 29 lần | 13/02/2023 | 32 |
10 | 25 lần | 27/02/2023 | 26 |
04 | 24 lần | 05/03/2023 | 24 |
02 | 17 lần | 27/03/2023 | 26 |
71 | 14 lần | 09/04/2023 | 26 |
61 | 12 lần | 16/04/2023 | 25 |
35 | 11 lần | 17/04/2023 | 20 |
51 | 11 lần | 17/04/2023 | 18 |
Thống kê loto gan Huế 28/05/2023 | |||
---|---|---|---|
Loto Gan | Số lần chưa về | Ngày về gần nhất | Gan CĐ |
77 | 31 lần | 05/02/2023 | 31 |
14 | 29 lần | 12/02/2023 | 29 |
82 | 28 lần | 13/02/2023 | 32 |
10 | 24 lần | 27/02/2023 | 26 |
95 | 24 lần | 27/02/2023 | 24 |
04 | 23 lần | 05/03/2023 | 23 |
43 | 23 lần | 05/03/2023 | 29 |
02 | 16 lần | 27/03/2023 | 26 |
47 | 16 lần | 27/03/2023 | 24 |
71 | 13 lần | 09/04/2023 | 26 |
G.8 | 34 |
G.7 | 895 |
G.6 | 7118 5836 3579 |
G.5 | 9647 |
G.4 | 86572 36549 07153 61093 77248 12337 85275 |
G.3 | 38883 41659 |
G.2 | 35311 |
G.1 | 69724 |
ĐB | 795143 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | - |
1 | 18, 11 | 11 |
2 | 24 | 72 |
3 | 34, 36, 37 | 53, 93, 83, 43 |
4 | 47, 49, 48, 43 | 34, 24 |
5 | 53, 59 | 95, 75 |
6 | - | 36 |
7 | 79, 72, 75 | 47, 37 |
8 | 83 | 18, 48 |
9 | 95, 93 | 79, 49, 59 |
G.8 | 94 |
G.7 | 668 |
G.6 | 4106 2753 0889 |
G.5 | 7770 |
G.4 | 44778 67693 08452 25183 75766 34741 96929 |
G.3 | 36464 35930 |
G.2 | 69822 |
G.1 | 11207 |
ĐB | 838784 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 07 | 70, 30 |
1 | - | 41 |
2 | 29, 22 | 52, 22 |
3 | 30 | 53, 93, 83 |
4 | 41 | 94, 64, 84 |
5 | 53, 52 | - |
6 | 68, 66, 64 | 06, 66 |
7 | 70, 78 | 07 |
8 | 89, 83, 84 | 68, 78 |
9 | 94, 93 | 89, 29 |
G.8 | 54 |
G.7 | 329 |
G.6 | 3284 9678 8881 |
G.5 | 0732 |
G.4 | 77864 31549 65574 40142 70509 28516 50040 |
G.3 | 66219 90660 |
G.2 | 63913 |
G.1 | 41707 |
ĐB | 052659 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 07 | 40, 60 |
1 | 16, 19, 13 | 81 |
2 | 29 | 32, 42 |
3 | 32 | 13 |
4 | 49, 42, 40 | 54, 84, 64, 74 |
5 | 54, 59 | - |
6 | 64, 60 | 16 |
7 | 78, 74 | 07 |
8 | 84, 81 | 78 |
9 | - | 29, 49, 09, 19, 59 |
G.8 | 27 |
G.7 | 105 |
G.6 | 9998 8533 3437 |
G.5 | 2331 |
G.4 | 67759 92640 63844 60587 29167 08045 90415 |
G.3 | 74357 33155 |
G.2 | 09348 |
G.1 | 91838 |
ĐB | 331454 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05 | 40 |
1 | 15 | 31 |
2 | 27 | - |
3 | 33, 37, 31, 38 | 33 |
4 | 40, 44, 45, 48 | 44, 54 |
5 | 59, 57, 55, 54 | 05, 45, 15, 55 |
6 | 67 | - |
7 | - | 27, 37, 87, 67, 57 |
8 | 87 | 98, 48, 38 |
9 | 98 | 59 |
G.8 | 45 |
G.7 | 175 |
G.6 | 9708 2621 0958 |
G.5 | 2412 |
G.4 | 65318 23862 28981 38391 92491 17621 16145 |
G.3 | 82896 79318 |
G.2 | 14353 |
G.1 | 27820 |
ĐB | 783042 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08 | 20 |
1 | 12, 18(2) | 21(2), 81, 91(2) |
2 | 21(2), 20 | 12, 62, 42 |
3 | - | 53 |
4 | 45(2), 42 | - |
5 | 58, 53 | 45(2), 75 |
6 | 62 | 96 |
7 | 75 | - |
8 | 81 | 08, 58, 18(2) |
9 | 91(2), 96 | - |
G.8 | 67 |
G.7 | 754 |
G.6 | 3941 1176 0791 |
G.5 | 1006 |
G.4 | 91830 79392 52159 62772 95922 12683 74762 |
G.3 | 34103 05754 |
G.2 | 67839 |
G.1 | 33711 |
ĐB | 880883 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 03 | 30 |
1 | 11 | 41, 91, 11 |
2 | 22 | 92, 72, 22, 62 |
3 | 30, 39 | 83(2), 03 |
4 | 41 | 54(2) |
5 | 54(2), 59 | - |
6 | 67, 62 | 76, 06 |
7 | 76, 72 | 67 |
8 | 83(2) | - |
9 | 91, 92 | 59, 39 |
+ Kết quả xổ số Huế được mở thưởng vào thứ 2 hàng tuần lúc 17h15. XSTTH được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thừa Thiên Huế.
+ Bạn có thể xem trực tiếp hoặc xem lại kết quả xo so Hue tại website xosothienphu.com nhanh nhất - chính xác nhất.
+ Dưới đây là thông tin liên hệ của Công ty xổ số Huế:
- Tên đầy đủ: Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thừa Thiên Huế
- Trụ sở chính: 22 Đường Tố Hữu, Phường Xuân Phú, TP.Huế, T.Thừa Thiên Huế
- Điện thoại: 02343.834599
- Email: