Thống kê XSMT thứ 3 ngày 19/03/2024 - Phân tích KQ miền Trung hôm nay
Thống kê XSMT 19/03/2024: Phân tích KQ miền Trung hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí hàng ngày từ dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
G.8 | 30 |
G.7 | 851 |
G.6 | 3398 0628 2083 |
G.5 | 1953 |
G.4 | 53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426 |
G.3 | 28424 71217 |
G.2 | 70124 |
G.1 | 42671 |
ĐB | 899284 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03 | 30 |
1 | 14, 17 | 51, 71 |
2 | 28, 26, 24(2) | 72 |
3 | 30, 34 | 83, 53, 93, 03 |
4 | - | 34, 14, 54, 24(2), 84 |
5 | 51, 53, 54 | - |
6 | - | 26 |
7 | 72, 71 | 17 |
8 | 83, 84 | 98, 28 |
9 | 98, 93 | - |
Thống kê XSMT thứ 3 ngày 19/03/2024 - Phân tích KQ miền Trung hôm nay
Thống kê XSMT 19/03/2024: Phân tích KQ miền Trung hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí hàng ngày từ dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Thống kê loto gan Huế 18/03/2024 | |||
---|---|---|---|
Loto Gan | Số lần chưa về | Ngày về gần nhất | Gan CĐ |
95 | 22 lần | 31/12/2023 | 27 |
42 | 20 lần | 07/01/2024 | 26 |
52 | 19 lần | 08/01/2024 | 28 |
84 | 18 lần | 14/01/2024 | 26 |
25 | 17 lần | 15/01/2024 | 46 |
24 | 15 lần | 22/01/2024 | 25 |
26 | 14 lần | 28/01/2024 | 31 |
70 | 14 lần | 28/01/2024 | 34 |
04 | 13 lần | 29/01/2024 | 28 |
21 | 13 lần | 29/01/2024 | 26 |
Thống kê loto gan Huế 17/03/2024 | |||
---|---|---|---|
Loto Gan | Số lần chưa về | Ngày về gần nhất | Gan CĐ |
95 | 21 lần | 31/12/2023 | 27 |
42 | 19 lần | 07/01/2024 | 26 |
52 | 18 lần | 08/01/2024 | 28 |
84 | 17 lần | 14/01/2024 | 26 |
25 | 16 lần | 15/01/2024 | 46 |
30 | 16 lần | 15/01/2024 | 28 |
57 | 16 lần | 15/01/2024 | 28 |
24 | 14 lần | 22/01/2024 | 25 |
26 | 13 lần | 28/01/2024 | 31 |
70 | 13 lần | 28/01/2024 | 34 |
G.8 | 09 |
G.7 | 030 |
G.6 | 6850 8665 9510 |
G.5 | 3199 |
G.4 | 83560 90540 88757 37302 94278 77736 21571 |
G.3 | 74247 70076 |
G.2 | 60119 |
G.1 | 58953 |
ĐB | 822130 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 02 | 30(2), 50, 10, 60, 40 |
1 | 10, 19 | 71 |
2 | - | 02 |
3 | 30(2), 36 | 53 |
4 | 40, 47 | - |
5 | 50, 57, 53 | 65 |
6 | 65, 60 | 36, 76 |
7 | 78, 71, 76 | 57, 47 |
8 | - | 78 |
9 | 99 | 09, 99, 19 |
G.8 | 00 |
G.7 | 892 |
G.6 | 7406 8027 3598 |
G.5 | 0519 |
G.4 | 08738 10935 53692 19185 83066 88629 27911 |
G.3 | 32380 42055 |
G.2 | 33683 |
G.1 | 64553 |
ĐB | 736956 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 06 | 00, 80 |
1 | 19, 11 | 11 |
2 | 27, 29 | 92(2) |
3 | 38, 35 | 83, 53 |
4 | - | - |
5 | 55, 53, 56 | 35, 85, 55 |
6 | 66 | 06, 66, 56 |
7 | - | 27 |
8 | 85, 80, 83 | 98, 38 |
9 | 92(2), 98 | 19, 29 |
G.8 | 02 |
G.7 | 674 |
G.6 | 3482 7781 1078 |
G.5 | 3601 |
G.4 | 29481 74327 98175 51911 80615 07673 13414 |
G.3 | 66899 76360 |
G.2 | 02308 |
G.1 | 48518 |
ĐB | 647917 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 01, 08 | 60 |
1 | 11, 15, 14, 18, 17 | 81(2), 01, 11 |
2 | 27 | 02, 82 |
3 | - | 73 |
4 | - | 74, 14 |
5 | - | 75, 15 |
6 | 60 | - |
7 | 74, 78, 75, 73 | 27, 17 |
8 | 82, 81(2) | 78, 08, 18 |
9 | 99 | 99 |
G.8 | 06 |
G.7 | 139 |
G.6 | 4896 7609 1155 |
G.5 | 6960 |
G.4 | 15888 37959 33596 74237 55660 13144 83344 |
G.3 | 50161 59565 |
G.2 | 50009 |
G.1 | 97969 |
ĐB | 851389 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 09(2) | 60(2) |
1 | - | 61 |
2 | - | - |
3 | 39, 37 | - |
4 | 44(2) | 44(2) |
5 | 55, 59 | 55, 65 |
6 | 60(2), 61, 65, 69 | 06, 96(2) |
7 | - | 37 |
8 | 88, 89 | 88 |
9 | 96(2) | 39, 09(2), 59, 69, 89 |
G.8 | 82 |
G.7 | 237 |
G.6 | 0483 9871 6147 |
G.5 | 1975 |
G.4 | 36146 86602 87012 57444 88707 12300 65044 |
G.3 | 12539 15012 |
G.2 | 60208 |
G.1 | 00400 |
ĐB | 634594 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 07, 00(2), 08 | 00(2) |
1 | 12(2) | 71 |
2 | - | 82, 02, 12(2) |
3 | 37, 39 | 83 |
4 | 47, 46, 44(2) | 44(2), 94 |
5 | - | 75 |
6 | - | 46 |
7 | 71, 75 | 37, 47, 07 |
8 | 82, 83 | 08 |
9 | 94 | 39 |
G.8 | 12 |
G.7 | 449 |
G.6 | 0862 9127 9664 |
G.5 | 1789 |
G.4 | 53894 43397 48164 89261 96273 63789 60489 |
G.3 | 79177 80434 |
G.2 | 07513 |
G.1 | 67090 |
ĐB | 415322 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 90 |
1 | 12, 13 | 61 |
2 | 27, 22 | 12, 62, 22 |
3 | 34 | 73, 13 |
4 | 49 | 64(2), 94, 34 |
5 | - | - |
6 | 62, 64(2), 61 | - |
7 | 73, 77 | 27, 97, 77 |
8 | 89(3) | - |
9 | 94, 97, 90 | 49, 89(3) |
+ Kết quả xổ số Huế được mở thưởng vào thứ 2 hàng tuần lúc 17h15. XSTTH được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thừa Thiên Huế.
+ Bạn có thể xem trực tiếp hoặc xem lại kết quả xo so Hue tại website xosothienphu.com nhanh nhất - chính xác nhất.
+ Dưới đây là thông tin liên hệ của Công ty xổ số Huế:
- Tên đầy đủ: Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thừa Thiên Huế
- Trụ sở chính: 22 Đường Tố Hữu, Phường Xuân Phú, TP.Huế, T.Thừa Thiên Huế
- Điện thoại: 02343.834599
- Email: