Thống kê XSMT thứ 6 ngày 08/12/2023 - Phân tích KQ miền Trung hôm nay

Thống kê XSMT thứ 6 ngày 08/12/2023: Phân tích KQ xổ số miền Trung hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí hàng ngày từ dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
G.8 | 65 |
G.7 | 558 |
G.6 | 9208 1712 8591 |
G.5 | 1395 |
G.4 | 05312 55304 17587 82152 07110 60853 68328 |
G.3 | 13597 29680 |
G.2 | 37573 |
G.1 | 44799 |
ĐB | 416593 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 04 | 10, 80 |
1 | 12(2), 10 | 91 |
2 | 28 | 12(2), 52 |
3 | - | 53, 73, 93 |
4 | - | 04 |
5 | 58, 52, 53 | 65, 95 |
6 | 65 | - |
7 | 73 | 87, 97 |
8 | 87, 80 | 58, 08, 28 |
9 | 91, 95, 97, 99, 93 | 99 |
Thống kê XSMT thứ 6 ngày 08/12/2023 - Phân tích KQ miền Trung hôm nay
Thống kê XSMT thứ 6 ngày 08/12/2023: Phân tích KQ xổ số miền Trung hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí hàng ngày từ dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Thống kê loto gan Huế 04/12/2023 | |||
---|---|---|---|
Loto Gan | Số lần chưa về | Ngày về gần nhất | Gan CĐ |
67 | 24 lần | 10/09/2023 | 24 |
59 | 18 lần | 01/10/2023 | 32 |
83 | 17 lần | 02/10/2023 | 36 |
31 | 14 lần | 15/10/2023 | 32 |
43 | 14 lần | 15/10/2023 | 29 |
11 | 13 lần | 16/10/2023 | 31 |
07 | 12 lần | 22/10/2023 | 29 |
72 | 12 lần | 22/10/2023 | 29 |
68 | 11 lần | 23/10/2023 | 40 |
21 | 10 lần | 29/10/2023 | 24 |
Thống kê loto gan Huế 03/12/2023 | |||
---|---|---|---|
Loto Gan | Số lần chưa về | Ngày về gần nhất | Gan CĐ |
67 | 23 lần | 10/09/2023 | 23 |
59 | 17 lần | 01/10/2023 | 32 |
83 | 16 lần | 02/10/2023 | 36 |
66 | 14 lần | 09/10/2023 | 29 |
31 | 13 lần | 15/10/2023 | 32 |
43 | 13 lần | 15/10/2023 | 29 |
92 | 13 lần | 15/10/2023 | 41 |
11 | 12 lần | 16/10/2023 | 31 |
07 | 11 lần | 22/10/2023 | 29 |
72 | 11 lần | 22/10/2023 | 29 |
G.8 | 71 |
G.7 | 852 |
G.6 | 5409 4722 4066 |
G.5 | 4091 |
G.4 | 26354 72388 20969 53084 42889 86264 45060 |
G.3 | 76715 12340 |
G.2 | 35770 |
G.1 | 98792 |
ĐB | 081806 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 06 | 60, 40, 70 |
1 | 15 | 71, 91 |
2 | 22 | 52, 22, 92 |
3 | - | - |
4 | 40 | 54, 84, 64 |
5 | 52, 54 | 15 |
6 | 66, 69, 64, 60 | 66, 06 |
7 | 71, 70 | - |
8 | 88, 84, 89 | 88 |
9 | 91, 92 | 09, 69, 89 |
G.8 | 32 |
G.7 | 627 |
G.6 | 2173 0324 6037 |
G.5 | 1753 |
G.4 | 16088 61164 55936 83918 03270 38025 47898 |
G.3 | 70432 56346 |
G.2 | 07693 |
G.1 | 27132 |
ĐB | 533609 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09 | 70 |
1 | 18 | - |
2 | 27, 24, 25 | 32(3) |
3 | 32(3), 37, 36 | 73, 53, 93 |
4 | 46 | 24, 64 |
5 | 53 | 25 |
6 | 64 | 36, 46 |
7 | 73, 70 | 27, 37 |
8 | 88 | 88, 18, 98 |
9 | 98, 93 | 09 |
G.8 | 22 |
G.7 | 529 |
G.6 | 7400 3391 6405 |
G.5 | 9317 |
G.4 | 19995 74251 56258 65265 83289 16619 69324 |
G.3 | 81829 86580 |
G.2 | 57747 |
G.1 | 57684 |
ĐB | 761434 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 05 | 00, 80 |
1 | 17, 19 | 91, 51 |
2 | 22, 29(2), 24 | 22 |
3 | 34 | - |
4 | 47 | 24, 84, 34 |
5 | 51, 58 | 05, 95, 65 |
6 | 65 | - |
7 | - | 17, 47 |
8 | 89, 80, 84 | 58 |
9 | 91, 95 | 29(2), 89, 19 |
G.8 | 71 |
G.7 | 357 |
G.6 | 6689 9794 2270 |
G.5 | 4124 |
G.4 | 81319 42832 34501 70979 19127 46791 03386 |
G.3 | 99936 40669 |
G.2 | 46852 |
G.1 | 22977 |
ĐB | 968527 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 70 |
1 | 19 | 71, 01, 91 |
2 | 24, 27(2) | 32, 52 |
3 | 32, 36 | - |
4 | - | 94, 24 |
5 | 57, 52 | - |
6 | 69 | 86, 36 |
7 | 71, 70, 79, 77 | 57, 27(2), 77 |
8 | 89, 86 | - |
9 | 94, 91 | 89, 19, 79, 69 |
G.8 | 41 |
G.7 | 189 |
G.6 | 1888 3335 7090 |
G.5 | 3514 |
G.4 | 79961 73762 01479 84793 55436 39040 84248 |
G.3 | 49071 02898 |
G.2 | 31296 |
G.1 | 01306 |
ĐB | 208763 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | 90, 40 |
1 | 14 | 41, 61, 71 |
2 | - | 62 |
3 | 35, 36 | 93, 63 |
4 | 41, 40, 48 | 14 |
5 | - | 35 |
6 | 61, 62, 63 | 36, 96, 06 |
7 | 79, 71 | - |
8 | 89, 88 | 88, 48, 98 |
9 | 90, 93, 98, 96 | 89, 79 |
G.8 | 61 |
G.7 | 660 |
G.6 | 2913 5819 2385 |
G.5 | 8698 |
G.4 | 89271 04334 74045 45153 74291 69839 29081 |
G.3 | 56113 45641 |
G.2 | 21812 |
G.1 | 34529 |
ĐB | 183275 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 60 |
1 | 13(2), 19, 12 | 61, 71, 91, 81, 41 |
2 | 29 | 12 |
3 | 34, 39 | 13(2), 53 |
4 | 45, 41 | 34 |
5 | 53 | 85, 45, 75 |
6 | 61, 60 | - |
7 | 71, 75 | - |
8 | 85, 81 | 98 |
9 | 98, 91 | 19, 39, 29 |
+ Kết quả xổ số Huế được mở thưởng vào thứ 2 hàng tuần lúc 17h15. XSTTH được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thừa Thiên Huế.
+ Bạn có thể xem trực tiếp hoặc xem lại kết quả xo so Hue tại website xosothienphu.com nhanh nhất - chính xác nhất.
+ Dưới đây là thông tin liên hệ của Công ty xổ số Huế:
- Tên đầy đủ: Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thừa Thiên Huế
- Trụ sở chính: 22 Đường Tố Hữu, Phường Xuân Phú, TP.Huế, T.Thừa Thiên Huế
- Điện thoại: 02343.834599
- Email: