Thống kê Lôtô Gan Miền Bắc Ngày 27/07/2024 - Phân Tích LoTo Gan MB
![Thống kê Lôtô Gan Miền Bắc Ngày 27/07/2024 - Phân Tích LoTo Gan MB](http://cms.xosothienphu.com/uploaded/Images/Mobile/2024/07/26/thong-ke-loto-gan-mien-bac-27-07-2024_2607141528.jpg)
Thống kê Loto Gan Miền Bắc Hôm Nay Ngày 27/07/2024. Phân tích chi tiết các con loto gan mb gồm cặp lôtô gan, loto gan giải đặc biệt, loto kép gan.
Mã | 6QG - 7QG - 8QG - 10QG - 12QG - 15QG - 18QG - 20QG |
ĐB | 10190 |
G.1 | 86296 |
G.2 | 33206 00021 |
G.3 | 06696 79454 42036 15122 23654 78466 |
G.4 | 8027 5292 6605 9745 |
G.5 | 6881 2232 1351 6073 6580 3976 |
G.6 | 592 230 142 |
G.7 | 07 89 21 96 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 06, 05, 07 | 0 | 90, 80, 30 |
1 | - | 1 | 21(2), 81, 51 |
2 | 21(2), 22, 27 | 2 | 22, 92(2), 32, 42 |
3 | 36, 32, 30 | 3 | 73 |
4 | 45, 42 | 4 | 54(2) |
5 | 54(2), 51 | 5 | 05, 45 |
6 | 66 | 6 | 96(3), 06, 36, 66, 76 |
7 | 73, 76 | 7 | 27, 07 |
8 | 81, 80, 89 | 8 | - |
9 | 90, 96(3), 92(2) | 9 | 89 |
Thống kê Loto Gan Miền Bắc Hôm Nay Ngày 27/07/2024. Phân tích chi tiết các con loto gan mb gồm cặp lôtô gan, loto gan giải đặc biệt, loto kép gan.
Mã | 2PZ - 3PZ - 6PZ - 8PZ - 13PZ - 17PZ - 18PZ - 20PZ |
ĐB | 81707 |
G.1 | 44574 |
G.2 | 72831 05924 |
G.3 | 80549 29198 30206 65279 81970 38879 |
G.4 | 6754 7163 9094 7920 |
G.5 | 7959 6409 5695 0810 4062 5469 |
G.6 | 754 323 701 |
G.7 | 20 99 33 18 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 07, 06, 09, 01 | 0 | 70, 20(2), 10 |
1 | 10, 18 | 1 | 31, 01 |
2 | 24, 20(2), 23 | 2 | 62 |
3 | 31, 33 | 3 | 63, 23, 33 |
4 | 49 | 4 | 74, 24, 54(2), 94 |
5 | 54(2), 59 | 5 | 95 |
6 | 63, 62, 69 | 6 | 06 |
7 | 74, 79(2), 70 | 7 | 07 |
8 | - | 8 | 98, 18 |
9 | 98, 94, 95, 99 | 9 | 49, 79(2), 59, 09, 69, 99 |
Mã | 2PR - 4PR - 5PR - 6PR - 10PR - 13PR - 14PR - 18PR |
ĐB | 04973 |
G.1 | 13645 |
G.2 | 93758 80311 |
G.3 | 08269 95236 98299 05616 56763 84794 |
G.4 | 4486 1137 3800 0678 |
G.5 | 9128 2626 0814 1094 1692 1102 |
G.6 | 876 217 170 |
G.7 | 77 79 81 80 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 00, 02 | 0 | 00, 70, 80 |
1 | 11, 16, 14, 17 | 1 | 11, 81 |
2 | 28, 26 | 2 | 92, 02 |
3 | 36, 37 | 3 | 73, 63 |
4 | 45 | 4 | 94(2), 14 |
5 | 58 | 5 | 45 |
6 | 69, 63 | 6 | 36, 16, 86, 26, 76 |
7 | 73, 78, 76, 70, 77, 79 | 7 | 37, 17, 77 |
8 | 86, 81, 80 | 8 | 58, 78, 28 |
9 | 99, 94(2), 92 | 9 | 69, 99, 79 |
Mã | 2PG - 6PG - 7PG - 14PG - 17PG - 18PG - 19PG - 20PG |
ĐB | 44529 |
G.1 | 97547 |
G.2 | 44076 29381 |
G.3 | 58958 68481 51093 99106 23245 61102 |
G.4 | 9146 4482 7411 5298 |
G.5 | 3729 5174 5314 2979 6682 0037 |
G.6 | 523 819 023 |
G.7 | 46 71 48 56 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 06, 02 | 0 | - |
1 | 11, 14, 19 | 1 | 81(2), 11, 71 |
2 | 29(2), 23(2) | 2 | 02, 82(2) |
3 | 37 | 3 | 93, 23(2) |
4 | 47, 45, 46(2), 48 | 4 | 74, 14 |
5 | 58, 56 | 5 | 45 |
6 | - | 6 | 76, 06, 46(2), 56 |
7 | 76, 74, 79, 71 | 7 | 47, 37 |
8 | 81(2), 82(2) | 8 | 58, 98, 48 |
9 | 93, 98 | 9 | 29(2), 79, 19 |
Mã | 5NZ - 8NZ - 9NZ - 10NZ - 11NZ - 12NZ - 19NZ - 20NZ |
ĐB | 28501 |
G.1 | 82333 |
G.2 | 70755 12632 |
G.3 | 66679 45096 22032 03494 56778 44165 |
G.4 | 3608 4908 3979 2964 |
G.5 | 0657 1605 8402 0155 6459 6512 |
G.6 | 582 872 699 |
G.7 | 16 36 43 49 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 01, 08(2), 05, 02 | 0 | - |
1 | 12, 16 | 1 | 01 |
2 | - | 2 | 32(2), 02, 12, 82, 72 |
3 | 33, 32(2), 36 | 3 | 33, 43 |
4 | 43, 49 | 4 | 94, 64 |
5 | 55(2), 57, 59 | 5 | 55(2), 65, 05 |
6 | 65, 64 | 6 | 96, 16, 36 |
7 | 79(2), 78, 72 | 7 | 57 |
8 | 82 | 8 | 78, 08(2) |
9 | 96, 94, 99 | 9 | 79(2), 59, 99, 49 |
Mã | 1NR - 4NR - 8NR - 13NR - 14NR - 17NR - 18NR - 19NR |
ĐB | 17597 |
G.1 | 14213 |
G.2 | 82057 25910 |
G.3 | 34016 95620 66695 91089 19149 96769 |
G.4 | 6324 9371 9341 9350 |
G.5 | 2516 2437 5066 6839 9669 4629 |
G.6 | 254 366 156 |
G.7 | 70 32 96 81 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 10, 20, 50, 70 |
1 | 13, 10, 16(2) | 1 | 71, 41, 81 |
2 | 20, 24, 29 | 2 | 32 |
3 | 37, 39, 32 | 3 | 13 |
4 | 49, 41 | 4 | 24, 54 |
5 | 57, 50, 54, 56 | 5 | 95 |
6 | 69(2), 66(2) | 6 | 16(2), 66(2), 56, 96 |
7 | 71, 70 | 7 | 97, 57, 37 |
8 | 89, 81 | 8 | - |
9 | 97, 95, 96 | 9 | 89, 49, 69(2), 39, 29 |
Mã | 4NG - 7NG - 9NG - 10NG - 15NG - 16NG - 18NG - 20NG |
ĐB | 29226 |
G.1 | 12081 |
G.2 | 04978 89159 |
G.3 | 75765 08766 58006 28080 09244 62832 |
G.4 | 7153 6944 3278 3322 |
G.5 | 0120 9418 9965 9898 9701 1674 |
G.6 | 166 197 692 |
G.7 | 22 53 84 19 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 06, 01 | 0 | 80, 20 |
1 | 18, 19 | 1 | 81, 01 |
2 | 26, 22(2), 20 | 2 | 32, 22(2), 92 |
3 | 32 | 3 | 53(2) |
4 | 44(2) | 4 | 44(2), 74, 84 |
5 | 59, 53(2) | 5 | 65(2) |
6 | 65(2), 66(2) | 6 | 26, 66(2), 06 |
7 | 78(2), 74 | 7 | 97 |
8 | 81, 80, 84 | 8 | 78(2), 18, 98 |
9 | 98, 97, 92 | 9 | 59, 19 |
+ XSMB chủ nhật là đài gì?
XSMB chủ nhật là viết tắt của cụm từ XỔ SỐ MIỀN BẮC CHỦ NHẬT, chỉ có duy nhất 1 đài được mở thưởng vào ngày chủ nhật, đó là đài THÁI BÌNH.
+ Xem kết quả xổ số miền Bắc chủ nhật ở đâu?
Rất đơn giản, chỉ cần truy cập vào website xosothienphu.com. Sau đó chọn chuyên mục " XSMB chủ nhật " là bạn có thể xem được tất cả kết quả miền Bắc của các ngày chủ nhật hàng tuần.
Tại đây bạn có thể:
- Xem trực tiếp XSMB chủ nhật hàng tuần quay thưởng vào buổi chiều tối lúc 18 giờ 15 phút (giờ Việt Nam), được tường thuật trực tiếp online từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết miền Bắc.
- Xem kết quả xổ số miền Bắc CHỦ NHẬT tuần trước hoặc xổ số miền Bắc chủ nhật tuần rồi.
Bên cạnh đó, bạn có thể xem được nhanh:
- Bảng loto miền Bắc chủ nhật bên dưới mỗi bảng kết quả
- Quay thử XSMB chủ nhật hàng tuần
- Thống kê giải đặc biệt miền Bắc mới nhất
- Thống kê XSMB mới nhất
- Thống kê loto gan miền Bắc mới nhất
- Sớ đầu đuôi miền Bắc mới nhất
Kết quả xổ số miền Bắc chủ nhật của XỔ SỐ THIÊN PHÚ được cập nhật siêu tốc, chính xác hàng đầu tại Việt Nam. Bạn vẫn có thể truy cập theo dõi XSMB CHU NHAT vô cùng dễ dàng cho dù bạn đang ở nước ngoài như: Campuchia, Lào, Trung Quốc, Đài Loan, Mỹ...và nhiều nước khác trên thế giới.
+ Cách xem SXMB chủ nhật như thế nào?
Các giải thưởng của xổ số miền Bắc chủ nhật được quay và xuất hiện trên bảng kết quả theo thứ tự như sau:
- Xuất hiện đầu tiên là giải Nhất
- Tiếp đến là các giải: Nhì – Ba – Tư – Năm – Sáu – Bảy
- Giải Đặc Biệt xuất hiện cuối cùng với giá trị giải thưởng cao nhất lên đến 500 triệu đồng/1 vé trúng
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải