Thống Kê Miền Bắc Ngày 28/03/2025 - Phân Tích XSMB Thứ Sáu

Thống kê miền Bắc 28/03/2025: Phân tích xổ số miền Bắc thứ sáu hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí mỗi ngày. Nghiên cứu thống kê xsmb mới nhất.
Mã | 1CF - 3CF - 8CF - 9CF - 11CF - 16CF - 17CF - 18CF |
ĐB | 98613 |
G.1 | 05469 |
G.2 | 56322 53829 |
G.3 | 13992 10472 01161 58978 53099 93353 |
G.4 | 2799 8482 4224 4547 |
G.5 | 1274 0232 9548 1811 3153 4237 |
G.6 | 268 170 390 |
G.7 | 31 08 54 01 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08, 01 | 0 | 70, 90 |
1 | 13, 11 | 1 | 61, 11, 31, 01 |
2 | 22, 29, 24 | 2 | 22, 92, 72, 82, 32 |
3 | 32, 37, 31 | 3 | 13, 53(2) |
4 | 47, 48 | 4 | 24, 74, 54 |
5 | 53(2), 54 | 5 | - |
6 | 69, 61, 68 | 6 | - |
7 | 72, 78, 74, 70 | 7 | 47, 37 |
8 | 82 | 8 | 78, 48, 68, 08 |
9 | 92, 99(2), 90 | 9 | 69, 29, 99(2) |
Thống kê miền Bắc 28/03/2025: Phân tích xổ số miền Bắc thứ sáu hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí mỗi ngày. Nghiên cứu thống kê xsmb mới nhất.
Mã | 1CP - 4CP - 6CP - 7CP - 11CP - 14CP - 15CP - 20CP |
ĐB | 53850 |
G.1 | 27446 |
G.2 | 07668 20824 |
G.3 | 67255 72738 13179 97869 04866 85504 |
G.4 | 2130 6376 5425 5528 |
G.5 | 1583 5041 7064 8833 8071 5037 |
G.6 | 414 867 595 |
G.7 | 17 82 62 19 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 04 | 0 | 50, 30 |
1 | 14, 17, 19 | 1 | 41, 71 |
2 | 24, 25, 28 | 2 | 82, 62 |
3 | 38, 30, 33, 37 | 3 | 83, 33 |
4 | 46, 41 | 4 | 24, 04, 64, 14 |
5 | 50, 55 | 5 | 55, 25, 95 |
6 | 68, 69, 66, 64, 67, 62 | 6 | 46, 66, 76 |
7 | 79, 76, 71 | 7 | 37, 67, 17 |
8 | 83, 82 | 8 | 68, 38, 28 |
9 | 95 | 9 | 79, 69, 19 |
Mã | 1CX - 6CX - 10CX - 11CX - 12CX - 13CX - 14CX - 19CX |
ĐB | 59818 |
G.1 | 05279 |
G.2 | 19975 14431 |
G.3 | 63834 90195 79896 98478 24653 58070 |
G.4 | 3288 5342 5703 0431 |
G.5 | 0877 2339 9162 1884 8186 4841 |
G.6 | 240 832 878 |
G.7 | 23 83 77 54 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03 | 0 | 70, 40 |
1 | 18 | 1 | 31(2), 41 |
2 | 23 | 2 | 42, 62, 32 |
3 | 31(2), 34, 39, 32 | 3 | 53, 03, 23, 83 |
4 | 42, 41, 40 | 4 | 34, 84, 54 |
5 | 53, 54 | 5 | 75, 95 |
6 | 62 | 6 | 96, 86 |
7 | 79, 75, 78(2), 70, 77(2) | 7 | 77(2) |
8 | 88, 84, 86, 83 | 8 | 18, 78(2), 88 |
9 | 95, 96 | 9 | 79, 39 |
Mã | 2BF - 8BF - 9BF - 10BF - 11BF - 12BF - 17BF - 19BF |
ĐB | 22165 |
G.1 | 90047 |
G.2 | 57379 10285 |
G.3 | 95281 00032 08492 20939 83544 99946 |
G.4 | 4147 1418 2127 8249 |
G.5 | 3202 7190 6902 2675 0623 3161 |
G.6 | 360 508 405 |
G.7 | 61 05 27 11 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 02(2), 08, 05(2) | 0 | 90, 60 |
1 | 18, 11 | 1 | 81, 61(2), 11 |
2 | 27(2), 23 | 2 | 32, 92, 02(2) |
3 | 32, 39 | 3 | 23 |
4 | 47(2), 44, 46, 49 | 4 | 44 |
5 | - | 5 | 65, 85, 75, 05(2) |
6 | 65, 61(2), 60 | 6 | 46 |
7 | 79, 75 | 7 | 47(2), 27(2) |
8 | 85, 81 | 8 | 18, 08 |
9 | 92, 90 | 9 | 79, 39, 49 |
Mã | 2BP - 7BP - 8BP - 9BP - 10BP - 11BP - 12BP - 18BP |
ĐB | 72660 |
G.1 | 88904 |
G.2 | 93939 33741 |
G.3 | 01091 94691 36839 80758 58713 48337 |
G.4 | 3430 4479 3759 5727 |
G.5 | 4067 5770 8317 9126 5214 2158 |
G.6 | 691 537 493 |
G.7 | 94 04 36 43 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 04(2) | 0 | 60, 30, 70 |
1 | 13, 17, 14 | 1 | 41, 91(3) |
2 | 27, 26 | 2 | - |
3 | 39(2), 37(2), 30, 36 | 3 | 13, 93, 43 |
4 | 41, 43 | 4 | 04(2), 14, 94 |
5 | 58(2), 59 | 5 | - |
6 | 60, 67 | 6 | 26, 36 |
7 | 79, 70 | 7 | 37(2), 27, 67, 17 |
8 | - | 8 | 58(2) |
9 | 91(3), 93, 94 | 9 | 39(2), 79, 59 |
Mã | 1BX - 4BX - 8BX - 9BX - 12BX - 13BX - 17BX - 19BX |
ĐB | 25938 |
G.1 | 21726 |
G.2 | 10907 67099 |
G.3 | 24573 64009 34901 19835 81177 28129 |
G.4 | 2024 9847 5561 6356 |
G.5 | 2535 2328 1181 9547 6916 7642 |
G.6 | 736 092 533 |
G.7 | 84 10 95 16 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 07, 09, 01 | 0 | 10 |
1 | 16(2), 10 | 1 | 01, 61, 81 |
2 | 26, 29, 24, 28 | 2 | 42, 92 |
3 | 38, 35(2), 36, 33 | 3 | 73, 33 |
4 | 47(2), 42 | 4 | 24, 84 |
5 | 56 | 5 | 35(2), 95 |
6 | 61 | 6 | 26, 56, 16(2), 36 |
7 | 73, 77 | 7 | 07, 77, 47(2) |
8 | 81, 84 | 8 | 38, 28 |
9 | 99, 92, 95 | 9 | 99, 09, 29 |
Mã | 2AF - 3AF - 7AF - 10AF - 12AF - 14AF - 16AF - 20AF |
ĐB | 64615 |
G.1 | 45929 |
G.2 | 04518 92980 |
G.3 | 27250 66054 77407 35092 43193 97358 |
G.4 | 5273 5132 7447 5319 |
G.5 | 1064 1863 8177 2759 6711 1484 |
G.6 | 670 741 929 |
G.7 | 14 42 74 25 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 07 | 0 | 80, 50, 70 |
1 | 15, 18, 19, 11, 14 | 1 | 11, 41 |
2 | 29(2), 25 | 2 | 92, 32, 42 |
3 | 32 | 3 | 93, 73, 63 |
4 | 47, 41, 42 | 4 | 54, 64, 84, 14, 74 |
5 | 50, 54, 58, 59 | 5 | 15, 25 |
6 | 64, 63 | 6 | - |
7 | 73, 77, 70, 74 | 7 | 07, 47, 77 |
8 | 80, 84 | 8 | 18, 58 |
9 | 92, 93 | 9 | 29(2), 19, 59 |
+ XSMB chủ nhật là đài gì?
XSMB chủ nhật là viết tắt của cụm từ XỔ SỐ MIỀN BẮC CHỦ NHẬT, chỉ có duy nhất 1 đài được mở thưởng vào ngày chủ nhật, đó là đài THÁI BÌNH.
+ Xem kết quả xổ số miền Bắc chủ nhật ở đâu?
Rất đơn giản, chỉ cần truy cập vào website xosothienphu.com. Sau đó chọn chuyên mục " XSMB chủ nhật " là bạn có thể xem được tất cả kết quả miền Bắc của các ngày chủ nhật hàng tuần.
Tại đây bạn có thể:
- Xem trực tiếp XSMB chủ nhật hàng tuần quay thưởng vào buổi chiều tối lúc 18 giờ 15 phút (giờ Việt Nam), được tường thuật trực tiếp online từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết miền Bắc.
- Xem kết quả xổ số miền Bắc CHỦ NHẬT tuần trước hoặc xổ số miền Bắc chủ nhật tuần rồi.
Bên cạnh đó, bạn có thể xem được nhanh:
- Bảng loto miền Bắc chủ nhật bên dưới mỗi bảng kết quả
- Quay thử XSMB chủ nhật hàng tuần
- Thống kê giải đặc biệt miền Bắc mới nhất
- Thống kê XSMB mới nhất
- Thống kê loto gan miền Bắc mới nhất
- Sớ đầu đuôi miền Bắc mới nhất
Kết quả xổ số miền Bắc chủ nhật của XỔ SỐ THIÊN PHÚ được cập nhật siêu tốc, chính xác hàng đầu tại Việt Nam. Bạn vẫn có thể truy cập theo dõi XSMB CHU NHAT vô cùng dễ dàng cho dù bạn đang ở nước ngoài như: Campuchia, Lào, Trung Quốc, Đài Loan, Mỹ...và nhiều nước khác trên thế giới.
+ Cách xem SXMB chủ nhật như thế nào?
Các giải thưởng của xổ số miền Bắc chủ nhật được quay và xuất hiện trên bảng kết quả theo thứ tự như sau:
- Xuất hiện đầu tiên là giải Nhất
- Tiếp đến là các giải: Nhì – Ba – Tư – Năm – Sáu – Bảy
- Giải Đặc Biệt xuất hiện cuối cùng với giá trị giải thưởng cao nhất lên đến 500 triệu đồng/1 vé trúng
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải