Thống Kê Miền Bắc Thứ 2 Ngày 16/12/2024 - Thống Kê Loto XSMB 30 Ngày
Thống kê miền Bắc thứ 2 ngày 16/12/2024, Phân tích giải đặc biệt miền Bắc hôm nay mới nhất, được thống kê miễn phí mỗi ngày dựa trên dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Mã | 2YG - 3YG - 4YG - 9YG - 10YG - 12YG - 15YG - 18YG |
ĐB | 48350 |
G.1 | 58910 |
G.2 | 43616 45570 |
G.3 | 05346 76419 14342 53429 64140 32918 |
G.4 | 9575 3046 7791 9266 |
G.5 | 8296 3949 5515 3500 8907 5687 |
G.6 | 478 701 440 |
G.7 | 95 84 59 91 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 00, 07, 01 | 0 | 50, 10, 70, 40(2), 00 |
1 | 10, 16, 19, 18, 15 | 1 | 91(2), 01 |
2 | 29 | 2 | 42 |
3 | - | 3 | - |
4 | 46(2), 42, 40(2), 49 | 4 | 84 |
5 | 50, 59 | 5 | 75, 15, 95 |
6 | 66 | 6 | 16, 46(2), 66, 96 |
7 | 70, 75, 78 | 7 | 07, 87 |
8 | 87, 84 | 8 | 18, 78 |
9 | 91(2), 96, 95 | 9 | 19, 29, 49, 59 |
Thống kê miền Bắc thứ 2 ngày 16/12/2024, Phân tích giải đặc biệt miền Bắc hôm nay mới nhất, được thống kê miễn phí mỗi ngày dựa trên dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Mã | 1XZ - 2XZ - 4XZ - 13XZ - 14XZ - 15XZ - 17XZ - 19XZ |
ĐB | 37056 |
G.1 | 94609 |
G.2 | 65258 31875 |
G.3 | 21097 50385 00347 86299 15956 27231 |
G.4 | 3403 4470 8272 8707 |
G.5 | 1337 1792 9543 5525 7170 1820 |
G.6 | 142 426 845 |
G.7 | 64 90 33 97 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09, 03, 07 | 0 | 70(2), 20, 90 |
1 | - | 1 | 31 |
2 | 25, 20, 26 | 2 | 72, 92, 42 |
3 | 31, 37, 33 | 3 | 03, 43, 33 |
4 | 47, 43, 42, 45 | 4 | 64 |
5 | 56(2), 58 | 5 | 75, 85, 25, 45 |
6 | 64 | 6 | 56(2), 26 |
7 | 75, 70(2), 72 | 7 | 97(2), 47, 07, 37 |
8 | 85 | 8 | 58 |
9 | 97(2), 99, 92, 90 | 9 | 09, 99 |
Mã | 6XQ - 7XQ - 8XQ - 9XQ - 11XQ - 12XQ - 16XQ - 17XQ |
ĐB | 24735 |
G.1 | 50844 |
G.2 | 55402 90127 |
G.3 | 58339 26595 50625 46931 25712 14804 |
G.4 | 4560 7943 1461 4194 |
G.5 | 7494 3723 6911 5978 0609 8373 |
G.6 | 282 121 772 |
G.7 | 59 28 39 55 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 02, 04, 09 | 0 | 60 |
1 | 12, 11 | 1 | 31, 61, 11, 21 |
2 | 27, 25, 23, 21, 28 | 2 | 02, 12, 82, 72 |
3 | 35, 39(2), 31 | 3 | 43, 23, 73 |
4 | 44, 43 | 4 | 44, 04, 94(2) |
5 | 59, 55 | 5 | 35, 95, 25, 55 |
6 | 60, 61 | 6 | - |
7 | 78, 73, 72 | 7 | 27 |
8 | 82 | 8 | 78, 28 |
9 | 95, 94(2) | 9 | 39(2), 09, 59 |
Mã | 2XG - 5XG - 6XG - 9XG - 11XG - 18XG - 19XG - 20XG |
ĐB | 92630 |
G.1 | 16012 |
G.2 | 45864 74112 |
G.3 | 86567 28295 59200 81307 94064 11005 |
G.4 | 7687 5665 2932 1891 |
G.5 | 3807 8478 2432 0645 7324 8280 |
G.6 | 177 246 446 |
G.7 | 78 02 53 65 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 00, 07(2), 05, 02 | 0 | 30, 00, 80 |
1 | 12(2) | 1 | 91 |
2 | 24 | 2 | 12(2), 32(2), 02 |
3 | 30, 32(2) | 3 | 53 |
4 | 45, 46(2) | 4 | 64(2), 24 |
5 | 53 | 5 | 95, 05, 65(2), 45 |
6 | 64(2), 67, 65(2) | 6 | 46(2) |
7 | 78(2), 77 | 7 | 67, 07(2), 87, 77 |
8 | 87, 80 | 8 | 78(2) |
9 | 95, 91 | 9 | - |
Mã | 6VZ - 9VZ - 10VZ - 14VZ - 15VZ - 17VZ - 18VZ - 19VZ |
ĐB | 10805 |
G.1 | 05294 |
G.2 | 21848 34631 |
G.3 | 55028 08447 21282 86363 88883 46453 |
G.4 | 9053 4203 1873 2584 |
G.5 | 4566 3482 8353 6225 0715 4246 |
G.6 | 543 799 995 |
G.7 | 76 00 77 41 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 05, 03, 00 | 0 | 00 |
1 | 15 | 1 | 31, 41 |
2 | 28, 25 | 2 | 82(2) |
3 | 31 | 3 | 63, 83, 53(3), 03, 73, 43 |
4 | 48, 47, 46, 43, 41 | 4 | 94, 84 |
5 | 53(3) | 5 | 05, 25, 15, 95 |
6 | 63, 66 | 6 | 66, 46, 76 |
7 | 73, 76, 77 | 7 | 47, 77 |
8 | 82(2), 83, 84 | 8 | 48, 28 |
9 | 94, 99, 95 | 9 | 99 |
Mã | 2VQ - 3VQ - 4VQ - 8VQ - 11VQ - 14VQ - 18VQ - 19VQ |
ĐB | 40167 |
G.1 | 34422 |
G.2 | 33362 74573 |
G.3 | 61600 33250 49172 86482 08409 80719 |
G.4 | 0335 2590 9483 1087 |
G.5 | 5292 7349 9600 6655 9606 0599 |
G.6 | 076 607 782 |
G.7 | 36 99 26 65 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 00(2), 09, 06, 07 | 0 | 00(2), 50, 90 |
1 | 19 | 1 | - |
2 | 22, 26 | 2 | 22, 62, 72, 82(2), 92 |
3 | 35, 36 | 3 | 73, 83 |
4 | 49 | 4 | - |
5 | 50, 55 | 5 | 35, 55, 65 |
6 | 67, 62, 65 | 6 | 06, 76, 36, 26 |
7 | 73, 72, 76 | 7 | 67, 87, 07 |
8 | 82(2), 83, 87 | 8 | - |
9 | 90, 92, 99(2) | 9 | 09, 19, 49, 99(2) |
Mã | 3VG - 6VG - 8VG - 12VG - 13VG - 15VG - 16VG - 18VG |
ĐB | 68475 |
G.1 | 08718 |
G.2 | 07263 81423 |
G.3 | 68305 64169 97036 68601 66752 23452 |
G.4 | 4867 9609 6618 1193 |
G.5 | 5471 8475 5557 7472 2840 6126 |
G.6 | 664 061 855 |
G.7 | 92 35 72 11 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 05, 01, 09 | 0 | 40 |
1 | 18(2), 11 | 1 | 01, 71, 61, 11 |
2 | 23, 26 | 2 | 52(2), 72(2), 92 |
3 | 36, 35 | 3 | 63, 23, 93 |
4 | 40 | 4 | 64 |
5 | 52(2), 57, 55 | 5 | 75(2), 05, 55, 35 |
6 | 63, 69, 67, 64, 61 | 6 | 36, 26 |
7 | 75(2), 71, 72(2) | 7 | 67, 57 |
8 | - | 8 | 18(2) |
9 | 93, 92 | 9 | 69, 09 |
+ XSMB chủ nhật là đài gì?
XSMB chủ nhật là viết tắt của cụm từ XỔ SỐ MIỀN BẮC CHỦ NHẬT, chỉ có duy nhất 1 đài được mở thưởng vào ngày chủ nhật, đó là đài THÁI BÌNH.
+ Xem kết quả xổ số miền Bắc chủ nhật ở đâu?
Rất đơn giản, chỉ cần truy cập vào website xosothienphu.com. Sau đó chọn chuyên mục " XSMB chủ nhật " là bạn có thể xem được tất cả kết quả miền Bắc của các ngày chủ nhật hàng tuần.
Tại đây bạn có thể:
- Xem trực tiếp XSMB chủ nhật hàng tuần quay thưởng vào buổi chiều tối lúc 18 giờ 15 phút (giờ Việt Nam), được tường thuật trực tiếp online từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết miền Bắc.
- Xem kết quả xổ số miền Bắc CHỦ NHẬT tuần trước hoặc xổ số miền Bắc chủ nhật tuần rồi.
Bên cạnh đó, bạn có thể xem được nhanh:
- Bảng loto miền Bắc chủ nhật bên dưới mỗi bảng kết quả
- Quay thử XSMB chủ nhật hàng tuần
- Thống kê giải đặc biệt miền Bắc mới nhất
- Thống kê XSMB mới nhất
- Thống kê loto gan miền Bắc mới nhất
- Sớ đầu đuôi miền Bắc mới nhất
Kết quả xổ số miền Bắc chủ nhật của XỔ SỐ THIÊN PHÚ được cập nhật siêu tốc, chính xác hàng đầu tại Việt Nam. Bạn vẫn có thể truy cập theo dõi XSMB CHU NHAT vô cùng dễ dàng cho dù bạn đang ở nước ngoài như: Campuchia, Lào, Trung Quốc, Đài Loan, Mỹ...và nhiều nước khác trên thế giới.
+ Cách xem SXMB chủ nhật như thế nào?
Các giải thưởng của xổ số miền Bắc chủ nhật được quay và xuất hiện trên bảng kết quả theo thứ tự như sau:
- Xuất hiện đầu tiên là giải Nhất
- Tiếp đến là các giải: Nhì – Ba – Tư – Năm – Sáu – Bảy
- Giải Đặc Biệt xuất hiện cuối cùng với giá trị giải thưởng cao nhất lên đến 500 triệu đồng/1 vé trúng
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải