Thống kê XSMB CN ngày 17/01/2021 - Thống kê giải đặc biệt miền Bắc
Thống kê XSMB CN ngày 17/01/2021: Phân tích giải đặc biệt miền Bắc Chủ Nhật hôm nay chính xác nhất, được dự đoán miễn phí mỗi ngày.
Mã | Thái Bình 10VS 14VS 2VS 4VS 8VS 9VS |
ĐB | 48146 |
G.1 | 63172 |
G.2 | 06185 24165 |
G.3 | 21836 46147 12685 13714 82314 70690 |
G.4 | 7047 4115 7754 7409 |
G.5 | 1270 0970 5541 7163 0474 7764 |
G.6 | 817 092 108 |
G.7 | 54 95 68 29 |
Thống kê XSMB CN ngày 17/01/2021: Phân tích giải đặc biệt miền Bắc Chủ Nhật hôm nay chính xác nhất, được dự đoán miễn phí mỗi ngày.
Thứ Ngày | Sớ đầu - G.7 | Sớ đuôi - G.ĐB |
10/01/2021 | 54 - 95 - 68 - 29 | 48146 |
03/01/2021 | 16 - 59 - 91 - 25 | 43132 |
27/12/2020 | 31 - 33 - 58 - 19 | 85971 |
20/12/2020 | 25 - 00 - 89 - 26 | 45188 |
13/12/2020 | 20 - 81 - 62 - 42 | 08528 |
06/12/2020 | 56 - 95 - 80 - 13 | 50553 |
29/11/2020 | 17 - 05 - 24 - 46 | 83669 |
Mã | Thái Bình 10UB 12UB 1UB 2UB 5UB 9UB |
ĐB | 43132 |
G.1 | 27110 |
G.2 | 95760 90752 |
G.3 | 95706 88054 51171 53041 78424 18868 |
G.4 | 9618 9587 0840 0372 |
G.5 | 4852 3728 0060 4514 8855 5704 |
G.6 | 597 493 131 |
G.7 | 16 59 91 25 |
Lô gan | Số lần chưa về | Ngày về gần nhất | Gan cực đại |
25 | 12 lần | 03/01/2021 | 22 |
39 | 11 lần | 04/01/2021 | 38 |
24 | 10 lần | 05/01/2021 | 25 |
12 | 9 lần | 06/01/2021 | 23 |
21 | 9 lần | 06/01/2021 | 28 |
18 | 8 lần | 07/01/2021 | 30 |
45 | 8 lần | 07/01/2021 | 21 |
57 | 8 lần | 07/01/2021 | 30 |
66 | 8 lần | 07/01/2021 | 29 |
81 | 8 lần | 07/01/2021 | 22 |
Mã | Thái Bình 14UK 15UK 1UK 3UK 5UK 8UK |
ĐB | 85971 |
G.1 | 38070 |
G.2 | 13420 19315 |
G.3 | 58913 23797 93183 36666 13349 88594 |
G.4 | 2097 2008 9642 2051 |
G.5 | 0935 9415 6497 7309 8407 2197 |
G.6 | 016 010 977 |
G.7 | 31 33 58 19 |
Mã | Thái Bình 12US 13US 2US 5US 8US 9US |
ĐB | 45188 |
G.1 | 02038 |
G.2 | 01593 31090 |
G.3 | 39416 67469 08169 70710 86213 37845 |
G.4 | 6951 9038 2689 0139 |
G.5 | 1310 9794 5366 6911 7009 7620 |
G.6 | 554 407 231 |
G.7 | 25 00 89 26 |
Mã | Thái Bình 14TB 2TB 3TB 6TB 7TB 9TB |
ĐB | 08528 |
G.1 | 69066 |
G.2 | 88086 18326 |
G.3 | 18299 12053 42049 25200 52540 17647 |
G.4 | 0835 9033 7698 7990 |
G.5 | 5082 2270 5139 0906 4787 6102 |
G.6 | 858 462 963 |
G.7 | 20 81 62 42 |
Mã | Thái Bình 11TK 13TK 14TK 15TK 2TK 6TK |
ĐB | 50553 |
G.1 | 35489 |
G.2 | 45561 95504 |
G.3 | 80468 22085 10754 92478 58050 03347 |
G.4 | 5432 5206 8469 8349 |
G.5 | 0303 6579 0268 1679 1116 4210 |
G.6 | 403 084 205 |
G.7 | 56 95 80 13 |
Mã | Thái Bình 10TS 12TS 13TS 14TS 5TS 8TS |
ĐB | 83669 |
G.1 | 46822 |
G.2 | 59811 96755 |
G.3 | 12854 77054 65439 59988 22305 41126 |
G.4 | 9285 8709 4697 5849 |
G.5 | 8056 1949 1582 4696 1372 5356 |
G.6 | 530 252 518 |
G.7 | 17 05 24 46 |
Xổ số kiến thiết miền Bắc (còn gọi là xổ số thủ đô, xổ số Hà Nội). Đây là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai.
Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết Thủ đô.
+ Từ ngày 01/07/2020, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải