Thống Kê Miền Bắc Thứ 5 Ngày 29/05/2025 - Phân Tích KQXSMB

Thống kê XSMB thứ 5 ngày 29/05/2025 phân tích KQXSMB mới nhất, được nghiên cứu dựa trên kết quả XSMB trong vòng 30 ngày.
Mã | 2FE - 3FE - 6FE - 11FE - 12FE - 14FE |
ĐB | 64435 |
G.1 | 76145 |
G.2 | 18081 42268 |
G.3 | 41834 64594 94285 83209 56737 12928 |
G.4 | 8758 1730 4335 0414 |
G.5 | 2515 1825 8060 9573 0403 6094 |
G.6 | 761 756 166 |
G.7 | 08 51 35 25 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09, 03, 08 | 0 | 30, 60 |
1 | 14, 15 | 1 | 81, 61, 51 |
2 | 28, 25(2) | 2 | - |
3 | 35(3), 34, 37, 30 | 3 | 73, 03 |
4 | 45 | 4 | 34, 94(2), 14 |
5 | 58, 56, 51 | 5 | 35(3), 45, 85, 15, 25(2) |
6 | 68, 60, 61, 66 | 6 | 56, 66 |
7 | 73 | 7 | 37 |
8 | 81, 85 | 8 | 68, 28, 58, 08 |
9 | 94(2) | 9 | 09 |
Thống kê XSMB thứ 5 ngày 29/05/2025 phân tích KQXSMB mới nhất, được nghiên cứu dựa trên kết quả XSMB trong vòng 30 ngày.
Mã | 2FP - 3FP - 5FP - 11FP - 13FP - 15FP |
ĐB | 21263 |
G.1 | 35824 |
G.2 | 24610 00458 |
G.3 | 68122 77066 03067 54313 68530 36930 |
G.4 | 4950 6864 4202 5350 |
G.5 | 1380 5450 2851 8307 6205 1822 |
G.6 | 995 304 403 |
G.7 | 77 08 05 09 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 02, 07, 05(2), 04, 03, 08, 09 | 0 | 10, 30(2), 50(3), 80 |
1 | 10, 13 | 1 | 51 |
2 | 24, 22(2) | 2 | 22(2), 02 |
3 | 30(2) | 3 | 63, 13, 03 |
4 | - | 4 | 24, 64, 04 |
5 | 58, 50(3), 51 | 5 | 05(2), 95 |
6 | 63, 66, 67, 64 | 6 | 66 |
7 | 77 | 7 | 67, 07, 77 |
8 | 80 | 8 | 58, 08 |
9 | 95 | 9 | 09 |
Mã | 1FX - 5FX - 8FX - 10FX - 12FX - 15FX |
ĐB | 00177 |
G.1 | 52567 |
G.2 | 68101 82803 |
G.3 | 92176 37092 90348 31490 38131 57488 |
G.4 | 4886 5239 5431 5609 |
G.5 | 4704 2634 1557 8994 4244 2473 |
G.6 | 192 268 018 |
G.7 | 32 76 38 45 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 01, 03, 09, 04 | 0 | 90 |
1 | 18 | 1 | 01, 31(2) |
2 | - | 2 | 92(2), 32 |
3 | 31(2), 39, 34, 32, 38 | 3 | 03, 73 |
4 | 48, 44, 45 | 4 | 04, 34, 94, 44 |
5 | 57 | 5 | 45 |
6 | 67, 68 | 6 | 76(2), 86 |
7 | 77, 76(2), 73 | 7 | 77, 67, 57 |
8 | 88, 86 | 8 | 48, 88, 68, 18, 38 |
9 | 92(2), 90, 94 | 9 | 39, 09 |
Mã | 2EF - 3EF - 4EF - 7EF - 12EF - 13EF |
ĐB | 78666 |
G.1 | 08264 |
G.2 | 95851 51319 |
G.3 | 02793 01209 42378 89957 13174 72424 |
G.4 | 6590 4383 5627 5751 |
G.5 | 7510 4566 6891 4252 8656 1027 |
G.6 | 233 065 606 |
G.7 | 40 53 63 92 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09, 06 | 0 | 90, 10, 40 |
1 | 19, 10 | 1 | 51(2), 91 |
2 | 24, 27(2) | 2 | 52, 92 |
3 | 33 | 3 | 93, 83, 33, 53, 63 |
4 | 40 | 4 | 64, 74, 24 |
5 | 51(2), 57, 52, 56, 53 | 5 | 65 |
6 | 66(2), 64, 65, 63 | 6 | 66(2), 56, 06 |
7 | 78, 74 | 7 | 57, 27(2) |
8 | 83 | 8 | 78 |
9 | 93, 90, 91, 92 | 9 | 19, 09 |
Mã | 2EP - 7EP - 8EP - 9EP - 11EP - 15EP |
ĐB | 27368 |
G.1 | 23908 |
G.2 | 68161 95882 |
G.3 | 10322 23315 74907 40681 14048 96963 |
G.4 | 9732 3557 2298 8543 |
G.5 | 2038 5749 1173 9149 1304 3284 |
G.6 | 386 210 833 |
G.7 | 57 48 49 28 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08, 07, 04 | 0 | 10 |
1 | 15, 10 | 1 | 61, 81 |
2 | 22, 28 | 2 | 82, 22, 32 |
3 | 32, 38, 33 | 3 | 63, 43, 73, 33 |
4 | 48(2), 43, 49(3) | 4 | 04, 84 |
5 | 57(2) | 5 | 15 |
6 | 68, 61, 63 | 6 | 86 |
7 | 73 | 7 | 07, 57(2) |
8 | 82, 81, 84, 86 | 8 | 68, 08, 48(2), 98, 38, 28 |
9 | 98 | 9 | 49(3) |
Mã | 1EX - 2EX - 3EX - 7EX - 8EX - 12EX |
ĐB | 24692 |
G.1 | 35550 |
G.2 | 60460 92338 |
G.3 | 38226 30643 82953 96627 24267 07143 |
G.4 | 5157 6348 6294 2944 |
G.5 | 4308 0054 9700 2192 0093 4250 |
G.6 | 120 953 787 |
G.7 | 54 15 87 00 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08, 00(2) | 0 | 50(2), 60, 00(2), 20 |
1 | 15 | 1 | - |
2 | 26, 27, 20 | 2 | 92(2) |
3 | 38 | 3 | 43(2), 53(2), 93 |
4 | 43(2), 48, 44 | 4 | 94, 44, 54(2) |
5 | 50(2), 53(2), 57, 54(2) | 5 | 15 |
6 | 60, 67 | 6 | 26 |
7 | - | 7 | 27, 67, 57, 87(2) |
8 | 87(2) | 8 | 38, 48, 08 |
9 | 92(2), 94, 93 | 9 | - |
Mã | 3DF - 4DF - 7DF - 8DF - 11DF - 14DF |
ĐB | 67860 |
G.1 | 29079 |
G.2 | 88928 66303 |
G.3 | 62213 92082 78387 48930 97552 87768 |
G.4 | 9010 2734 0343 4768 |
G.5 | 3052 8811 9167 3996 6187 0523 |
G.6 | 947 881 657 |
G.7 | 70 04 07 92 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03, 04, 07 | 0 | 60, 30, 10, 70 |
1 | 13, 10, 11 | 1 | 11, 81 |
2 | 28, 23 | 2 | 82, 52(2), 92 |
3 | 30, 34 | 3 | 03, 13, 43, 23 |
4 | 43, 47 | 4 | 34, 04 |
5 | 52(2), 57 | 5 | - |
6 | 60, 68(2), 67 | 6 | 96 |
7 | 79, 70 | 7 | 87(2), 67, 47, 57, 07 |
8 | 82, 87(2), 81 | 8 | 28, 68(2) |
9 | 96, 92 | 9 | 79 |
+ XSMB chủ nhật là đài gì?
XSMB chủ nhật là viết tắt của cụm từ XỔ SỐ MIỀN BẮC CHỦ NHẬT, chỉ có duy nhất 1 đài được mở thưởng vào ngày chủ nhật, đó là đài THÁI BÌNH.
+ Xem kết quả xổ số miền Bắc chủ nhật ở đâu?
Rất đơn giản, chỉ cần truy cập vào website xosothienphu.com. Sau đó chọn chuyên mục " XSMB chủ nhật " là bạn có thể xem được tất cả kết quả miền Bắc của các ngày chủ nhật hàng tuần.
Tại đây bạn có thể:
- Xem trực tiếp XSMB chủ nhật hàng tuần quay thưởng vào buổi chiều tối lúc 18 giờ 15 phút (giờ Việt Nam), được tường thuật trực tiếp online từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết miền Bắc.
- Xem kết quả xổ số miền Bắc CHỦ NHẬT tuần trước hoặc xổ số miền Bắc chủ nhật tuần rồi.
Bên cạnh đó, bạn có thể xem được nhanh:
- Bảng loto miền Bắc chủ nhật bên dưới mỗi bảng kết quả
- Quay thử XSMB chủ nhật hàng tuần
- Thống kê giải đặc biệt miền Bắc mới nhất
- Thống kê XSMB mới nhất
- Thống kê loto gan miền Bắc mới nhất
- Sớ đầu đuôi miền Bắc mới nhất
Kết quả xổ số miền Bắc chủ nhật của XỔ SỐ THIÊN PHÚ được cập nhật siêu tốc, chính xác hàng đầu tại Việt Nam. Bạn vẫn có thể truy cập theo dõi XSMB CHU NHAT vô cùng dễ dàng cho dù bạn đang ở nước ngoài như: Campuchia, Lào, Trung Quốc, Đài Loan, Mỹ...và nhiều nước khác trên thế giới.
+ Cách xem SXMB chủ nhật như thế nào?
Các giải thưởng của xổ số miền Bắc chủ nhật được quay và xuất hiện trên bảng kết quả theo thứ tự như sau:
- Xuất hiện đầu tiên là giải Nhất
- Tiếp đến là các giải: Nhì – Ba – Tư – Năm – Sáu – Bảy
- Giải Đặc Biệt xuất hiện cuối cùng với giá trị giải thưởng cao nhất lên đến 500 triệu đồng/1 vé trúng
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải