Thống Kê Loto Gan Miền Bắc Ngày 11/12/2024 - Phân Tích LoTo Gan MB
Thống kê Loto Gan Miền Bắc Hôm Nay Ngày 11/12/2024. Phân tích chi tiết các con loto gan mb gồm cặp loto gan, loto gan giải đặc biệt, loto kép gan.
Mã | 1XV - 3XV - 8XV - 13XV - 14XV - 15XV - 17XV - 18XV |
ĐB | 60351 |
G.1 | 59594 |
G.2 | 12859 78159 |
G.3 | 32648 75950 61831 59373 37321 89604 |
G.4 | 6634 7146 0487 1252 |
G.5 | 5805 6299 0484 8850 5367 2024 |
G.6 | 668 298 158 |
G.7 | 95 77 83 36 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 04, 05 | 0 | 50(2) |
1 | - | 1 | 51, 31, 21 |
2 | 21, 24 | 2 | 52 |
3 | 31, 34, 36 | 3 | 73, 83 |
4 | 48, 46 | 4 | 94, 04, 34, 84, 24 |
5 | 51, 59(2), 50(2), 52, 58 | 5 | 05, 95 |
6 | 67, 68 | 6 | 46, 36 |
7 | 73, 77 | 7 | 87, 67, 77 |
8 | 87, 84, 83 | 8 | 48, 68, 98, 58 |
9 | 94, 99, 98, 95 | 9 | 59(2), 99 |
Thống kê Loto Gan Miền Bắc Hôm Nay Ngày 11/12/2024. Phân tích chi tiết các con loto gan mb gồm cặp loto gan, loto gan giải đặc biệt, loto kép gan.
Mã | 2XN - 4XN - 7XN - 8XN - 11XN - 14XN - 17XN - 18XN |
ĐB | 30676 |
G.1 | 10079 |
G.2 | 58506 72999 |
G.3 | 47027 09028 19905 59198 09708 87772 |
G.4 | 1576 7396 7018 4138 |
G.5 | 8030 2300 5859 6866 2662 3804 |
G.6 | 422 480 345 |
G.7 | 82 30 56 90 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 06, 05, 08, 00, 04 | 0 | 30(2), 00, 80, 90 |
1 | 18 | 1 | - |
2 | 27, 28, 22 | 2 | 72, 62, 22, 82 |
3 | 38, 30(2) | 3 | - |
4 | 45 | 4 | 04 |
5 | 59, 56 | 5 | 05, 45 |
6 | 66, 62 | 6 | 76(2), 06, 96, 66, 56 |
7 | 76(2), 79, 72 | 7 | 27 |
8 | 80, 82 | 8 | 28, 98, 08, 18, 38 |
9 | 99, 98, 96, 90 | 9 | 79, 99, 59 |
Mã | 2XE - 4XE - 6XE - 7XE - 8XE - 14XE - 19XE - 20XE |
ĐB | 11481 |
G.1 | 34689 |
G.2 | 02333 04518 |
G.3 | 34477 80186 67764 34112 89689 92452 |
G.4 | 3176 0530 7010 7646 |
G.5 | 5011 4073 5581 8634 8981 9347 |
G.6 | 106 115 102 |
G.7 | 25 16 64 20 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 06, 02 | 0 | 30, 10, 20 |
1 | 18, 12, 10, 11, 15, 16 | 1 | 81(3), 11 |
2 | 25, 20 | 2 | 12, 52, 02 |
3 | 33, 30, 34 | 3 | 33, 73 |
4 | 46, 47 | 4 | 64(2), 34 |
5 | 52 | 5 | 15, 25 |
6 | 64(2) | 6 | 86, 76, 46, 06, 16 |
7 | 77, 76, 73 | 7 | 77, 47 |
8 | 81(3), 89(2), 86 | 8 | 18 |
9 | - | 9 | 89(2) |
Mã | 1VX - 2VX - 6VX - 11VX - 13VX - 16VX - 18VX - 19VX |
ĐB | 60131 |
G.1 | 13158 |
G.2 | 91303 40613 |
G.3 | 30017 16566 75778 27072 81826 35039 |
G.4 | 3894 0620 6314 7306 |
G.5 | 9832 1056 6560 6174 5253 1397 |
G.6 | 012 888 114 |
G.7 | 43 08 27 14 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03, 06, 08 | 0 | 20, 60 |
1 | 13, 17, 14(3), 12 | 1 | 31 |
2 | 26, 20, 27 | 2 | 72, 32, 12 |
3 | 31, 39, 32 | 3 | 03, 13, 53, 43 |
4 | 43 | 4 | 94, 14(3), 74 |
5 | 58, 56, 53 | 5 | - |
6 | 66, 60 | 6 | 66, 26, 06, 56 |
7 | 78, 72, 74 | 7 | 17, 97, 27 |
8 | 88 | 8 | 58, 78, 88, 08 |
9 | 94, 97 | 9 | 39 |
Mã | 1VN - 5VN - 9VN - 13VN - 14VN - 15VN - 16VN - 19VN |
ĐB | 48543 |
G.1 | 43216 |
G.2 | 88291 68728 |
G.3 | 80388 85642 07787 30929 43077 97497 |
G.4 | 2398 0681 8944 3103 |
G.5 | 7616 3894 6690 1399 7307 6035 |
G.6 | 396 702 132 |
G.7 | 08 46 58 76 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03, 07, 02, 08 | 0 | 90 |
1 | 16(2) | 1 | 91, 81 |
2 | 28, 29 | 2 | 42, 02, 32 |
3 | 35, 32 | 3 | 43, 03 |
4 | 43, 42, 44, 46 | 4 | 44, 94 |
5 | 58 | 5 | 35 |
6 | - | 6 | 16(2), 96, 46, 76 |
7 | 77, 76 | 7 | 87, 77, 97, 07 |
8 | 88, 87, 81 | 8 | 28, 88, 98, 08, 58 |
9 | 91, 97, 98, 94, 90, 99, 96 | 9 | 29, 99 |
Mã | 2VE - 3VE - 4VE - 6VE - 8VE - 16VE - 17VE - 19VE |
ĐB | 37693 |
G.1 | 72666 |
G.2 | 73194 61497 |
G.3 | 53039 05803 86809 13325 48643 81459 |
G.4 | 0779 4854 4822 7353 |
G.5 | 0526 7488 4189 8197 7509 0034 |
G.6 | 254 124 587 |
G.7 | 75 18 30 25 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03, 09(2) | 0 | 30 |
1 | 18 | 1 | - |
2 | 25(2), 22, 26, 24 | 2 | 22 |
3 | 39, 34, 30 | 3 | 93, 03, 43, 53 |
4 | 43 | 4 | 94, 54(2), 34, 24 |
5 | 59, 54(2), 53 | 5 | 25(2), 75 |
6 | 66 | 6 | 66, 26 |
7 | 79, 75 | 7 | 97(2), 87 |
8 | 88, 89, 87 | 8 | 88, 18 |
9 | 93, 94, 97(2) | 9 | 39, 09(2), 59, 79, 89 |
Mã | 1UX - 2UX - 3UX - 7UX - 12UX - 14UX - 18UX - 19UX |
ĐB | 34212 |
G.1 | 82932 |
G.2 | 55785 21243 |
G.3 | 95835 49480 38030 65236 46271 62205 |
G.4 | 2451 3219 5688 2123 |
G.5 | 0175 4848 4134 0992 2431 7953 |
G.6 | 672 016 216 |
G.7 | 02 10 20 19 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 05, 02 | 0 | 80, 30, 10, 20 |
1 | 12, 19(2), 16(2), 10 | 1 | 71, 51, 31 |
2 | 23, 20 | 2 | 12, 32, 92, 72, 02 |
3 | 32, 35, 30, 36, 34, 31 | 3 | 43, 23, 53 |
4 | 43, 48 | 4 | 34 |
5 | 51, 53 | 5 | 85, 35, 05, 75 |
6 | - | 6 | 36, 16(2) |
7 | 71, 75, 72 | 7 | - |
8 | 85, 80, 88 | 8 | 88, 48 |
9 | 92 | 9 | 19(2) |
+ XSMB thứ 6 là đài gì?
XSMB thứ 6 là viết tắt của cụm từ XỔ SỐ MIỀN BẮC THỨ SÁU, chỉ có duy nhất 1 đài được mở thưởng vào ngày thứ 6, đó là đài HẢI PHÒNG.
+ Xem kết quả xổ số miền Bắc thứ 6 ở đâu?
Rất đơn giản, chỉ cần truy cập vào website xosothienphu.com. Sau đó chọn chuyên mục " XSMB thứ 6 " là bạn có thể xem được tất cả kết quả miền Bắc của các ngày thứ 6 hàng tuần.
Tại đây bạn có thể:
- Xem trực tiếp XSMB thứ 6 hàng tuần quay thưởng vào buổi chiều tối lúc 18 giờ 15 phút (giờ Việt Nam), được tường thuật trực tiếp online từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết miền Bắc.
- Xem kết quả xổ số miền Bắc THỨ SÁU tuần trước hoặc xổ số miền Bắc thứ 6 tuần rồi.
Bên cạnh đó, bạn có thể xem được nhanh:
- Bảng loto miền Bắc thứ 6 bên dưới mỗi bảng kết quả
- Quay thử XSMB thứ 6 hàng tuần
- Thống kê giải đặc biệt miền Bắc mới nhất
- Thống kê XSMB mới nhất
- Thống kê loto gan miền Bắc mới nhất
- Sớ đầu đuôi miền Bắc mới nhất
Xổ số kiến thiết miền Bắc thứ 6 của XỔ SỐ THIÊN PHÚ được cập nhật siêu tốc, chính xác hàng đầu tại Việt Nam. Bạn vẫn có thể truy cập theo dõi XSMB THU 6 vô cùng dễ dàng cho dù bạn đang ở nước ngoài như: Campuchia, Lào, Trung Quốc, Đài Loan, Mỹ...và nhiều nước khác trên thế giới.
+ Cách xem SXMB thứ 6 như thế nào?
Các giải thưởng của xổ số miền Bắc thứ sáu được quay và xuất hiện trên bảng kết quả theo thứ tự như sau:
- Xuất hiện đầu tiên là giải Nhất
- Tiếp đến là các giải: Nhì – Ba – Tư – Năm – Sáu – Bảy
- Giải Đặc Biệt xuất hiện cuối cùng với giá trị giải thưởng cao nhất lên đến 500 triệu đồng/1 vé trúng
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải