Thống kê Lôtô Gan Miền Bắc Ngày 08/10/2024 - Phân Tích LoTo Gan MB
Thống kê Loto Gan Miền Bắc Hôm Nay Ngày 08/10/2024. Phân tích chi tiết các con loto gan mb gồm cặp lôtô gan, loto gan giải đặc biệt, loto kép gan.
Mã | 4TX - 5TX - 6TX - 8TX - 9TX - 10TX - 15TX - 18TX |
ĐB | 03304 |
G.1 | 01380 |
G.2 | 72277 57705 |
G.3 | 84946 99782 93850 09424 44427 38045 |
G.4 | 9311 2517 8454 4308 |
G.5 | 6510 0018 3050 7726 9427 1843 |
G.6 | 312 266 258 |
G.7 | 21 66 45 18 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 04, 05, 08 | 0 | 80, 50(2), 10 |
1 | 11, 17, 10, 18(2), 12 | 1 | 11, 21 |
2 | 24, 27(2), 26, 21 | 2 | 82, 12 |
3 | - | 3 | 43 |
4 | 46, 45(2), 43 | 4 | 04, 24, 54 |
5 | 50(2), 54, 58 | 5 | 05, 45(2) |
6 | 66(2) | 6 | 46, 26, 66(2) |
7 | 77 | 7 | 77, 27(2), 17 |
8 | 80, 82 | 8 | 08, 18(2), 58 |
9 | - | 9 | - |
Thống kê Loto Gan Miền Bắc Hôm Nay Ngày 08/10/2024. Phân tích chi tiết các con loto gan mb gồm cặp lôtô gan, loto gan giải đặc biệt, loto kép gan.
Mã | 2TN - 3TN - 4TN - 8TN - 11TN - 17TN - 18TN - 20TN |
ĐB | 16218 |
G.1 | 03241 |
G.2 | 50580 09244 |
G.3 | 40661 17311 08950 47410 61922 87851 |
G.4 | 6776 4016 8403 8259 |
G.5 | 7252 3514 9905 6089 1572 1974 |
G.6 | 827 017 927 |
G.7 | 85 93 16 64 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03, 05 | 0 | 80, 50, 10 |
1 | 18, 11, 10, 16(2), 14, 17 | 1 | 41, 61, 11, 51 |
2 | 22, 27(2) | 2 | 22, 52, 72 |
3 | - | 3 | 03, 93 |
4 | 41, 44 | 4 | 44, 14, 74, 64 |
5 | 50, 51, 59, 52 | 5 | 05, 85 |
6 | 61, 64 | 6 | 76, 16(2) |
7 | 76, 72, 74 | 7 | 27(2), 17 |
8 | 80, 89, 85 | 8 | 18 |
9 | 93 | 9 | 59, 89 |
Mã | 1TE - 2TE - 3TE - 6TE - 8TE - 9TE - 14TE - 19TE |
ĐB | 63557 |
G.1 | 25777 |
G.2 | 72981 80795 |
G.3 | 89944 17055 30531 93369 44314 99498 |
G.4 | 6959 0953 9021 3290 |
G.5 | 2568 7125 9710 1697 3072 3869 |
G.6 | 107 335 325 |
G.7 | 37 77 74 11 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 07 | 0 | 90, 10 |
1 | 14, 10, 11 | 1 | 81, 31, 21, 11 |
2 | 21, 25(2) | 2 | 72 |
3 | 31, 35, 37 | 3 | 53 |
4 | 44 | 4 | 44, 14, 74 |
5 | 57, 55, 59, 53 | 5 | 95, 55, 25(2), 35 |
6 | 69(2), 68 | 6 | - |
7 | 77(2), 72, 74 | 7 | 57, 77(2), 97, 07, 37 |
8 | 81 | 8 | 98, 68 |
9 | 95, 98, 90, 97 | 9 | 69(2), 59 |
Mã | 4SX - 5SX - 7SX - 9SX - 10SX - 11SX - 14SX - 18SX |
ĐB | 50628 |
G.1 | 85767 |
G.2 | 57586 11987 |
G.3 | 95603 19411 45336 73244 69557 16197 |
G.4 | 5502 7039 3385 5126 |
G.5 | 3335 9175 3286 3840 9330 7269 |
G.6 | 001 153 437 |
G.7 | 64 30 13 93 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03, 02, 01 | 0 | 40, 30(2) |
1 | 11, 13 | 1 | 11, 01 |
2 | 28, 26 | 2 | 02 |
3 | 36, 39, 35, 30(2), 37 | 3 | 03, 53, 13, 93 |
4 | 44, 40 | 4 | 44, 64 |
5 | 57, 53 | 5 | 85, 35, 75 |
6 | 67, 69, 64 | 6 | 86(2), 36, 26 |
7 | 75 | 7 | 67, 87, 57, 97, 37 |
8 | 86(2), 87, 85 | 8 | 28 |
9 | 97, 93 | 9 | 39, 69 |
Mã | 2SN - 9SN - 10SN - 12SN - 13SN - 15SN - 18SN - 19SN |
ĐB | 48942 |
G.1 | 63863 |
G.2 | 31618 87422 |
G.3 | 07878 98469 24959 43703 13497 10443 |
G.4 | 6550 2644 3963 2014 |
G.5 | 3526 4194 0530 6576 8748 9075 |
G.6 | 242 719 240 |
G.7 | 57 22 63 11 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03 | 0 | 50, 30, 40 |
1 | 18, 14, 19, 11 | 1 | 11 |
2 | 22(2), 26 | 2 | 42(2), 22(2) |
3 | 30 | 3 | 63(3), 03, 43 |
4 | 42(2), 43, 44, 48, 40 | 4 | 44, 14, 94 |
5 | 59, 50, 57 | 5 | 75 |
6 | 63(3), 69 | 6 | 26, 76 |
7 | 78, 76, 75 | 7 | 97, 57 |
8 | - | 8 | 18, 78, 48 |
9 | 97, 94 | 9 | 69, 59, 19 |
Mã | 1SE - 2SE - 6SE - 8SE - 10SE - 15SE - 16SE - 17SE |
ĐB | 23796 |
G.1 | 73370 |
G.2 | 86311 73841 |
G.3 | 66116 49317 04809 01254 66207 33747 |
G.4 | 9330 3893 1242 3274 |
G.5 | 8755 9665 2329 4653 7195 2976 |
G.6 | 472 014 394 |
G.7 | 63 91 38 98 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09, 07 | 0 | 70, 30 |
1 | 11, 16, 17, 14 | 1 | 11, 41, 91 |
2 | 29 | 2 | 42, 72 |
3 | 30, 38 | 3 | 93, 53, 63 |
4 | 41, 47, 42 | 4 | 54, 74, 14, 94 |
5 | 54, 55, 53 | 5 | 55, 65, 95 |
6 | 65, 63 | 6 | 96, 16, 76 |
7 | 70, 74, 76, 72 | 7 | 17, 07, 47 |
8 | - | 8 | 38, 98 |
9 | 96, 93, 95, 94, 91, 98 | 9 | 09, 29 |
Mã | 3RX - 5RX - 6RX - 13RX - 14RX - 15RX - 16RX - 20RX |
ĐB | 22265 |
G.1 | 72127 |
G.2 | 83520 83018 |
G.3 | 68096 02291 84842 06968 09823 79349 |
G.4 | 4286 7286 9496 3978 |
G.5 | 1723 4818 3326 3360 9684 0548 |
G.6 | 986 013 795 |
G.7 | 19 06 26 70 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 06 | 0 | 20, 60, 70 |
1 | 18(2), 13, 19 | 1 | 91 |
2 | 27, 20, 23(2), 26(2) | 2 | 42 |
3 | - | 3 | 23(2), 13 |
4 | 42, 49, 48 | 4 | 84 |
5 | - | 5 | 65, 95 |
6 | 65, 68, 60 | 6 | 96(2), 86(3), 26(2), 06 |
7 | 78, 70 | 7 | 27 |
8 | 86(3), 84 | 8 | 18(2), 68, 78, 48 |
9 | 96(2), 91, 95 | 9 | 49, 19 |
+ XSMB thứ 6 là đài gì?
XSMB thứ 6 là viết tắt của cụm từ XỔ SỐ MIỀN BẮC THỨ SÁU, chỉ có duy nhất 1 đài được mở thưởng vào ngày thứ 6, đó là đài HẢI PHÒNG.
+ Xem kết quả xổ số miền Bắc thứ 6 ở đâu?
Rất đơn giản, chỉ cần truy cập vào website xosothienphu.com. Sau đó chọn chuyên mục " XSMB thứ 6 " là bạn có thể xem được tất cả kết quả miền Bắc của các ngày thứ 6 hàng tuần.
Tại đây bạn có thể:
- Xem trực tiếp XSMB thứ 6 hàng tuần quay thưởng vào buổi chiều tối lúc 18 giờ 15 phút (giờ Việt Nam), được tường thuật trực tiếp online từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết miền Bắc.
- Xem kết quả xổ số miền Bắc THỨ SÁU tuần trước hoặc xổ số miền Bắc thứ 6 tuần rồi.
Bên cạnh đó, bạn có thể xem được nhanh:
- Bảng loto miền Bắc thứ 6 bên dưới mỗi bảng kết quả
- Quay thử XSMB thứ 6 hàng tuần
- Thống kê giải đặc biệt miền Bắc mới nhất
- Thống kê XSMB mới nhất
- Thống kê loto gan miền Bắc mới nhất
- Sớ đầu đuôi miền Bắc mới nhất
Xổ số kiến thiết miền Bắc thứ 6 của XỔ SỐ THIÊN PHÚ được cập nhật siêu tốc, chính xác hàng đầu tại Việt Nam. Bạn vẫn có thể truy cập theo dõi XSMB THU 6 vô cùng dễ dàng cho dù bạn đang ở nước ngoài như: Campuchia, Lào, Trung Quốc, Đài Loan, Mỹ...và nhiều nước khác trên thế giới.
+ Cách xem SXMB thứ 6 như thế nào?
Các giải thưởng của xổ số miền Bắc thứ sáu được quay và xuất hiện trên bảng kết quả theo thứ tự như sau:
- Xuất hiện đầu tiên là giải Nhất
- Tiếp đến là các giải: Nhì – Ba – Tư – Năm – Sáu – Bảy
- Giải Đặc Biệt xuất hiện cuối cùng với giá trị giải thưởng cao nhất lên đến 500 triệu đồng/1 vé trúng
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải