Thống Kê Miền Bắc Ngày 28/03/2025 - Phân Tích XSMB Thứ Sáu

Thống kê miền Bắc 28/03/2025: Phân tích xổ số miền Bắc thứ sáu hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí mỗi ngày. Nghiên cứu thống kê xsmb mới nhất.
Mã | 1DZ - 3DZ - 7DZ - 13DZ - 14DZ - 17DZ - 18DZ - 20DZ |
ĐB | 53412 |
G.1 | 65866 |
G.2 | 60556 15741 |
G.3 | 79469 13847 68419 95252 39357 91069 |
G.4 | 3634 4854 1153 3974 |
G.5 | 8743 4994 5712 9782 0822 4028 |
G.6 | 921 844 756 |
G.7 | 92 14 88 19 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | - |
1 | 12(2), 19(2), 14 | 1 | 41, 21 |
2 | 22, 28, 21 | 2 | 12(2), 52, 82, 22, 92 |
3 | 34 | 3 | 53, 43 |
4 | 41, 47, 43, 44 | 4 | 34, 54, 74, 94, 44, 14 |
5 | 56(2), 52, 57, 54, 53 | 5 | - |
6 | 66, 69(2) | 6 | 66, 56(2) |
7 | 74 | 7 | 47, 57 |
8 | 82, 88 | 8 | 28, 88 |
9 | 94, 92 | 9 | 69(2), 19(2) |
Thống kê miền Bắc 28/03/2025: Phân tích xổ số miền Bắc thứ sáu hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí mỗi ngày. Nghiên cứu thống kê xsmb mới nhất.
Mã | 3CH - 4CH - 5CH - 6CH - 11CH - 14CH - 17CH - 18CH |
ĐB | 04036 |
G.1 | 71107 |
G.2 | 92363 65009 |
G.3 | 22586 01720 39431 58336 83992 46715 |
G.4 | 1103 2398 8353 3891 |
G.5 | 3539 5853 6367 8610 5836 4415 |
G.6 | 522 377 348 |
G.7 | 84 80 74 44 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 07, 09, 03 | 0 | 20, 10, 80 |
1 | 15(2), 10 | 1 | 31, 91 |
2 | 20, 22 | 2 | 92, 22 |
3 | 36(3), 31, 39 | 3 | 63, 03, 53(2) |
4 | 48, 44 | 4 | 84, 74, 44 |
5 | 53(2) | 5 | 15(2) |
6 | 63, 67 | 6 | 36(3), 86 |
7 | 77, 74 | 7 | 07, 67, 77 |
8 | 86, 84, 80 | 8 | 98, 48 |
9 | 92, 98, 91 | 9 | 09, 39 |
Mã | 5CR - 6CR - 8CR - 10CR - 11CR - 12CR - 16CR - 18CR |
ĐB | 32069 |
G.1 | 56222 |
G.2 | 03974 68402 |
G.3 | 16121 44765 47197 66034 75267 43928 |
G.4 | 4670 4186 3688 7278 |
G.5 | 5238 7188 0031 1764 9473 2058 |
G.6 | 151 999 908 |
G.7 | 44 26 45 24 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 02, 08 | 0 | 70 |
1 | - | 1 | 21, 31, 51 |
2 | 22, 21, 28, 26, 24 | 2 | 22, 02 |
3 | 34, 38, 31 | 3 | 73 |
4 | 44, 45 | 4 | 74, 34, 64, 44, 24 |
5 | 58, 51 | 5 | 65, 45 |
6 | 69, 65, 67, 64 | 6 | 86, 26 |
7 | 74, 70, 78, 73 | 7 | 97, 67 |
8 | 86, 88(2) | 8 | 28, 88(2), 78, 38, 58, 08 |
9 | 97, 99 | 9 | 69, 99 |
Mã | 3CZ - 10CZ - 11CZ - 13CZ - 15CZ - 16CZ - 17CZ - 18CZ |
ĐB | 45272 |
G.1 | 84217 |
G.2 | 89868 50973 |
G.3 | 29516 65199 15932 87144 35490 42794 |
G.4 | 1561 2321 8132 2433 |
G.5 | 0508 3362 1709 2880 7231 8615 |
G.6 | 523 472 518 |
G.7 | 12 38 69 16 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08, 09 | 0 | 90, 80 |
1 | 17, 16(2), 15, 18, 12 | 1 | 61, 21, 31 |
2 | 21, 23 | 2 | 72(2), 32(2), 62, 12 |
3 | 32(2), 33, 31, 38 | 3 | 73, 33, 23 |
4 | 44 | 4 | 44, 94 |
5 | - | 5 | 15 |
6 | 68, 61, 62, 69 | 6 | 16(2) |
7 | 72(2), 73 | 7 | 17 |
8 | 80 | 8 | 68, 08, 18, 38 |
9 | 99, 90, 94 | 9 | 99, 09, 69 |
Mã | 1BH - 5BH - 11BH - 12BH - 13BH - 15BH - 17BH - 18BH |
ĐB | 41121 |
G.1 | 38258 |
G.2 | 14387 33928 |
G.3 | 10788 93378 34048 04008 54509 50951 |
G.4 | 5402 2553 6511 5848 |
G.5 | 0134 5461 2799 4136 5191 7510 |
G.6 | 397 957 093 |
G.7 | 42 79 24 91 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08, 09, 02 | 0 | 10 |
1 | 11, 10 | 1 | 21, 51, 11, 61, 91(2) |
2 | 21, 28, 24 | 2 | 02, 42 |
3 | 34, 36 | 3 | 53, 93 |
4 | 48(2), 42 | 4 | 34, 24 |
5 | 58, 51, 53, 57 | 5 | - |
6 | 61 | 6 | 36 |
7 | 78, 79 | 7 | 87, 97, 57 |
8 | 87, 88 | 8 | 58, 28, 88, 78, 48(2), 08 |
9 | 99, 91(2), 97, 93 | 9 | 09, 99, 79 |
Mã | 1BR - 3BR - 10BR - 11BR - 13BR - 14BR - 15BR - 19BR |
ĐB | 18159 |
G.1 | 39067 |
G.2 | 16676 85871 |
G.3 | 59497 20396 56769 63568 79584 07619 |
G.4 | 2438 9709 3668 0499 |
G.5 | 2182 9879 4847 3835 8308 0464 |
G.6 | 575 450 089 |
G.7 | 96 84 47 65 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09, 08 | 0 | 50 |
1 | 19 | 1 | 71 |
2 | - | 2 | 82 |
3 | 38, 35 | 3 | - |
4 | 47(2) | 4 | 84(2), 64 |
5 | 59, 50 | 5 | 35, 75, 65 |
6 | 67, 69, 68(2), 64, 65 | 6 | 76, 96(2) |
7 | 76, 71, 79, 75 | 7 | 67, 97, 47(2) |
8 | 84(2), 82, 89 | 8 | 68(2), 38, 08 |
9 | 97, 96(2), 99 | 9 | 59, 69, 19, 09, 99, 79, 89 |
Mã | 1BZ - 9BZ - 10BZ - 11BZ - 12BZ - 14BZ - 15BZ - 19BZ |
ĐB | 51690 |
G.1 | 86998 |
G.2 | 94747 80525 |
G.3 | 77362 08547 76671 21537 92602 22798 |
G.4 | 8258 4994 4898 3779 |
G.5 | 6777 2689 8832 6524 0956 5991 |
G.6 | 873 921 518 |
G.7 | 93 45 02 91 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 02(2) | 0 | 90 |
1 | 18 | 1 | 71, 91(2), 21 |
2 | 25, 24, 21 | 2 | 62, 02(2), 32 |
3 | 37, 32 | 3 | 73, 93 |
4 | 47(2), 45 | 4 | 94, 24 |
5 | 58, 56 | 5 | 25, 45 |
6 | 62 | 6 | 56 |
7 | 71, 79, 77, 73 | 7 | 47(2), 37, 77 |
8 | 89 | 8 | 98(3), 58, 18 |
9 | 90, 98(3), 94, 91(2), 93 | 9 | 79, 89 |
+ XSMB thứ 6 là đài gì?
XSMB thứ 6 là viết tắt của cụm từ XỔ SỐ MIỀN BẮC THỨ SÁU, chỉ có duy nhất 1 đài được mở thưởng vào ngày thứ 6, đó là đài HẢI PHÒNG.
+ Xem kết quả xổ số miền Bắc thứ 6 ở đâu?
Rất đơn giản, chỉ cần truy cập vào website xosothienphu.com. Sau đó chọn chuyên mục " XSMB thứ 6 " là bạn có thể xem được tất cả kết quả miền Bắc của các ngày thứ 6 hàng tuần.
Tại đây bạn có thể:
- Xem trực tiếp XSMB thứ 6 hàng tuần quay thưởng vào buổi chiều tối lúc 18 giờ 15 phút (giờ Việt Nam), được tường thuật trực tiếp online từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết miền Bắc.
- Xem kết quả xổ số miền Bắc THỨ SÁU tuần trước hoặc xổ số miền Bắc thứ 6 tuần rồi.
Bên cạnh đó, bạn có thể xem được nhanh:
- Bảng loto miền Bắc thứ 6 bên dưới mỗi bảng kết quả
- Quay thử XSMB thứ 6 hàng tuần
- Thống kê giải đặc biệt miền Bắc mới nhất
- Thống kê XSMB mới nhất
- Thống kê loto gan miền Bắc mới nhất
- Sớ đầu đuôi miền Bắc mới nhất
Xổ số kiến thiết miền Bắc thứ 6 của XỔ SỐ THIÊN PHÚ được cập nhật siêu tốc, chính xác hàng đầu tại Việt Nam. Bạn vẫn có thể truy cập theo dõi XSMB THU 6 vô cùng dễ dàng cho dù bạn đang ở nước ngoài như: Campuchia, Lào, Trung Quốc, Đài Loan, Mỹ...và nhiều nước khác trên thế giới.
+ Cách xem SXMB thứ 6 như thế nào?
Các giải thưởng của xổ số miền Bắc thứ sáu được quay và xuất hiện trên bảng kết quả theo thứ tự như sau:
- Xuất hiện đầu tiên là giải Nhất
- Tiếp đến là các giải: Nhì – Ba – Tư – Năm – Sáu – Bảy
- Giải Đặc Biệt xuất hiện cuối cùng với giá trị giải thưởng cao nhất lên đến 500 triệu đồng/1 vé trúng
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải