Thống Kê Loto Gan Miền Bắc Ngày 22/11/2024 - Phân Tích LoTo Gan MB
Thống kê Loto Gan Miền Bắc Hôm Nay Ngày 22/11/2024. Phân tích chi tiết các con loto gan mb gồm cặp loto gan, loto gan giải đặc biệt, loto kép gan.
Mã | 2XD - 4XD - 7XD - 11XD - 12XD - 14XD - 15XD - 20XD |
ĐB | 83457 |
G.1 | 36123 |
G.2 | 76891 18711 |
G.3 | 32405 86191 67664 20318 57915 26131 |
G.4 | 2655 5864 7832 9108 |
G.5 | 6137 6534 1508 5074 6326 9291 |
G.6 | 857 788 469 |
G.7 | 58 81 35 75 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 05, 08(2) | 0 | - |
1 | 11, 18, 15 | 1 | 91(3), 11, 31, 81 |
2 | 23, 26 | 2 | 32 |
3 | 31, 32, 37, 34, 35 | 3 | 23 |
4 | - | 4 | 64(2), 34, 74 |
5 | 57(2), 55, 58 | 5 | 05, 15, 55, 35, 75 |
6 | 64(2), 69 | 6 | 26 |
7 | 74, 75 | 7 | 57(2), 37 |
8 | 88, 81 | 8 | 18, 08(2), 88, 58 |
9 | 91(3) | 9 | 69 |
Thống kê Loto Gan Miền Bắc Hôm Nay Ngày 22/11/2024. Phân tích chi tiết các con loto gan mb gồm cặp loto gan, loto gan giải đặc biệt, loto kép gan.
Mã | 1VU - 4VU - 5VU - 7VU - 8VU - 10VU - 12VU - 13VU |
ĐB | 66780 |
G.1 | 39213 |
G.2 | 65112 46159 |
G.3 | 46895 25841 94084 44601 45201 24412 |
G.4 | 1460 0639 0856 3028 |
G.5 | 3772 3545 9102 2572 9215 9602 |
G.6 | 486 811 326 |
G.7 | 74 78 71 59 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 01(2), 02(2) | 0 | 80, 60 |
1 | 13, 12(2), 15, 11 | 1 | 41, 01(2), 11, 71 |
2 | 28, 26 | 2 | 12(2), 72(2), 02(2) |
3 | 39 | 3 | 13 |
4 | 41, 45 | 4 | 84, 74 |
5 | 59(2), 56 | 5 | 95, 45, 15 |
6 | 60 | 6 | 56, 86, 26 |
7 | 72(2), 74, 78, 71 | 7 | - |
8 | 80, 84, 86 | 8 | 28, 78 |
9 | 95 | 9 | 59(2), 39 |
Mã | 2VM - 4VM - 7VM - 8VM - 11VM - 14VM - 17VM - 20VM |
ĐB | 47813 |
G.1 | 11086 |
G.2 | 43820 84564 |
G.3 | 95846 89381 57202 19064 97990 85988 |
G.4 | 9209 1281 3998 8325 |
G.5 | 0552 8848 1403 7183 9948 2936 |
G.6 | 889 370 312 |
G.7 | 42 47 01 33 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 02, 09, 03, 01 | 0 | 20, 90, 70 |
1 | 13, 12 | 1 | 81(2), 01 |
2 | 20, 25 | 2 | 02, 52, 12, 42 |
3 | 36, 33 | 3 | 13, 03, 83, 33 |
4 | 46, 48(2), 42, 47 | 4 | 64(2) |
5 | 52 | 5 | 25 |
6 | 64(2) | 6 | 86, 46, 36 |
7 | 70 | 7 | 47 |
8 | 86, 81(2), 88, 83, 89 | 8 | 88, 98, 48(2) |
9 | 90, 98 | 9 | 09, 89 |
Mã | 3VD - 5VD - 6VD - 7VD - 8VD - 9VD - 14VD - 16VD |
ĐB | 27865 |
G.1 | 98156 |
G.2 | 52022 60616 |
G.3 | 68053 47375 90254 45618 35731 38132 |
G.4 | 6813 7863 1566 0918 |
G.5 | 9398 5916 0532 8073 1835 2546 |
G.6 | 753 038 224 |
G.7 | 00 23 91 37 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 00 | 0 | 00 |
1 | 16(2), 18(2), 13 | 1 | 31, 91 |
2 | 22, 24, 23 | 2 | 22, 32(2) |
3 | 31, 32(2), 35, 38, 37 | 3 | 53(2), 13, 63, 73, 23 |
4 | 46 | 4 | 54, 24 |
5 | 56, 53(2), 54 | 5 | 65, 75, 35 |
6 | 65, 63, 66 | 6 | 56, 16(2), 66, 46 |
7 | 75, 73 | 7 | 37 |
8 | - | 8 | 18(2), 98, 38 |
9 | 98, 91 | 9 | - |
Mã | 1UV - 4UV - 6UV - 8UV - 14UV - 16UV - 17UV - 18UV |
ĐB | 30615 |
G.1 | 92137 |
G.2 | 18847 85988 |
G.3 | 30642 99496 72639 47155 27478 47399 |
G.4 | 8727 1263 9480 6164 |
G.5 | 6936 8698 3647 4003 0273 4275 |
G.6 | 858 047 358 |
G.7 | 84 58 55 22 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03 | 0 | 80 |
1 | 15 | 1 | - |
2 | 27, 22 | 2 | 42, 22 |
3 | 37, 39, 36 | 3 | 63, 03, 73 |
4 | 47(3), 42 | 4 | 64, 84 |
5 | 55(2), 58(3) | 5 | 15, 55(2), 75 |
6 | 63, 64 | 6 | 96, 36 |
7 | 78, 73, 75 | 7 | 37, 47(3), 27 |
8 | 88, 80, 84 | 8 | 88, 78, 98, 58(3) |
9 | 96, 99, 98 | 9 | 39, 99 |
Mã | 1UM - 7UM - 11UM - 12UM - 14UM - 15UM - 16UM - 17UM |
ĐB | 09109 |
G.1 | 27650 |
G.2 | 81830 84308 |
G.3 | 33023 02750 14825 32284 38103 15296 |
G.4 | 2053 0636 2439 7482 |
G.5 | 9827 9871 3594 5187 0754 3590 |
G.6 | 366 577 335 |
G.7 | 94 39 32 52 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09, 08, 03 | 0 | 50(2), 30, 90 |
1 | - | 1 | 71 |
2 | 23, 25, 27 | 2 | 82, 32, 52 |
3 | 30, 36, 39(2), 35, 32 | 3 | 23, 03, 53 |
4 | - | 4 | 84, 94(2), 54 |
5 | 50(2), 53, 54, 52 | 5 | 25, 35 |
6 | 66 | 6 | 96, 36, 66 |
7 | 71, 77 | 7 | 27, 87, 77 |
8 | 84, 82, 87 | 8 | 08 |
9 | 96, 94(2), 90 | 9 | 09, 39(2) |
Mã | 1UD - 3UD - 7UD - 9UD - 11UD - 16UD - 17UD - 18UD |
ĐB | 23951 |
G.1 | 71745 |
G.2 | 88344 10252 |
G.3 | 28278 83473 24269 04069 00036 71669 |
G.4 | 3488 3763 3952 4432 |
G.5 | 4655 7003 1655 9339 7111 2865 |
G.6 | 597 230 433 |
G.7 | 65 77 87 17 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03 | 0 | 30 |
1 | 11, 17 | 1 | 51, 11 |
2 | - | 2 | 52(2), 32 |
3 | 36, 32, 39, 30, 33 | 3 | 73, 63, 03, 33 |
4 | 45, 44 | 4 | 44 |
5 | 51, 52(2), 55(2) | 5 | 45, 55(2), 65(2) |
6 | 69(3), 63, 65(2) | 6 | 36 |
7 | 78, 73, 77 | 7 | 97, 77, 87, 17 |
8 | 88, 87 | 8 | 78, 88 |
9 | 97 | 9 | 69(3), 39 |
+ XSMB thứ 5 là đài gì?
XSMB thứ 5 là viết tắt của cụm từ XỔ SỐ MIỀN BẮC THỨ NĂM, chỉ có duy nhất 1 đài được mở thưởng vào ngày thứ 5, đó là đài HÀ NỘI.
+ Xem kết quả xổ số miền Bắc thứ 5 ở đâu?
Rất đơn giản, chỉ cần truy cập vào website xosothienphu.com. Sau đó chọn chuyên mục " XSMB thứ 5 " là bạn có thể xem được tất cả kết quả miền Bắc của các ngày thứ 5 hàng tuần.
Tại đây bạn có thể:
- Xem trực tiếp XSMB thứ 5 hàng tuần quay thưởng vào buổi chiều tối lúc 18 giờ 15 phút (giờ Việt Nam), được tường thuật trực tiếp online từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết miền Bắc.
- Xem kết quả xổ số miền Bắc THỨ NĂM tuần trước hoặc xổ số miền Bắc thứ 5 tuần rồi.
Bên cạnh đó, bạn có thể xem được nhanh:
- Bảng loto miền Bắc thứ 5 bên dưới mỗi bảng kết quả
- Quay thử XSMB thứ 5 hàng tuần
- Thống kê giải đặc biệt miền Bắc mới nhất
- Thống kê XSMB mới nhất
- Thống kê loto gan miền Bắc mới nhất
- Sớ đầu đuôi miền Bắc mới nhất
Xổ số Thủ Đô thứ 5 của XỔ SỐ THIÊN PHÚ được cập nhật siêu tốc, chính xác hàng đầu tại Việt Nam. Bạn vẫn có thể truy cập theo dõi XSMB THU 5 vô cùng dễ dàng cho dù bạn đang ở nước ngoài như: Campuchia, Lào, Trung Quốc, Đài Loan, Mỹ...và nhiều nước khác trên thế giới.
+ Cách xem SXMB thứ 5 như thế nào?
Các giải thưởng của xổ số miền Bắc thứ năm được quay và xuất hiện trên bảng kết quả theo thứ tự như sau:
- Xuất hiện đầu tiên là giải Nhất
- Tiếp đến là các giải: Nhì – Ba – Tư – Năm – Sáu – Bảy
- Giải Đặc Biệt xuất hiện cuối cùng với giá trị giải thưởng cao nhất lên đến 500 triệu đồng/1 vé trúng
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải