Thống kê XSMT thứ 5 ngày 01/06/2023 - Phân tích KQ miền Trung hôm nay

Thống kê XSMT Thứ 5 Ngày 01/06/2023: Phân tích kết quả xổ số miền Trung thứ 5 hôm nay mới nhất, được phân tích từ kết quả xổ số kiến thiết miền trung trong vòng 30 ngày.
G.8 | 40 |
G.7 | 195 |
G.6 | 3157 6861 9312 |
G.5 | 4436 |
G.4 | 40034 40280 63232 09258 95895 92799 96679 |
G.3 | 22318 01594 |
G.2 | 77493 |
G.1 | 15353 |
ĐB | 658883 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 40, 80 |
1 | 12, 18 | 61 |
2 | - | 12, 32 |
3 | 36, 34, 32 | 93, 53, 83 |
4 | 40 | 34, 94 |
5 | 57, 58, 53 | 95(2) |
6 | 61 | 36 |
7 | 79 | 57 |
8 | 80, 83 | 58, 18 |
9 | 95(2), 99, 94, 93 | 99, 79 |
Thống kê XSMT thứ 5 ngày 01/06/2023 - Phân tích KQ miền Trung hôm nay
Thống kê XSMT Thứ 5 Ngày 01/06/2023: Phân tích kết quả xổ số miền Trung thứ 5 hôm nay mới nhất, được phân tích từ kết quả xổ số kiến thiết miền trung trong vòng 30 ngày.
Thống kê loto gan Quảng Bình 25/05/2023 | |||
---|---|---|---|
Loto Gan | Số lần chưa về | Ngày về gần nhất | Gan CĐ |
83 | 21 lần | 22/12/2022 | 25 |
06 | 15 lần | 02/02/2023 | 20 |
33 | 15 lần | 02/02/2023 | 26 |
47 | 15 lần | 02/02/2023 | 28 |
26 | 14 lần | 09/02/2023 | 25 |
41 | 14 lần | 09/02/2023 | 26 |
51 | 14 lần | 09/02/2023 | 30 |
78 | 14 lần | 09/02/2023 | 22 |
71 | 13 lần | 16/02/2023 | 27 |
82 | 13 lần | 16/02/2023 | 27 |
Thống kê loto gan Quảng Bình 18/05/2023 | |||
---|---|---|---|
Loto Gan | Số lần chưa về | Ngày về gần nhất | Gan CĐ |
83 | 20 lần | 22/12/2022 | 25 |
29 | 19 lần | 29/12/2022 | 29 |
52 | 17 lần | 12/01/2023 | 25 |
06 | 14 lần | 02/02/2023 | 20 |
33 | 14 lần | 02/02/2023 | 26 |
47 | 14 lần | 02/02/2023 | 28 |
26 | 13 lần | 09/02/2023 | 25 |
41 | 13 lần | 09/02/2023 | 26 |
51 | 13 lần | 09/02/2023 | 30 |
78 | 13 lần | 09/02/2023 | 22 |
G.8 | 19 |
G.7 | 368 |
G.6 | 1029 6530 2724 |
G.5 | 1432 |
G.4 | 38652 95763 57107 49612 49220 01637 32064 |
G.3 | 10570 99720 |
G.2 | 71117 |
G.1 | 03192 |
ĐB | 699494 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07 | 30, 20(2), 70 |
1 | 19, 12, 17 | - |
2 | 29, 24, 20(2) | 32, 52, 12, 92 |
3 | 30, 32, 37 | 63 |
4 | - | 24, 64, 94 |
5 | 52 | - |
6 | 68, 63, 64 | - |
7 | 70 | 07, 37, 17 |
8 | - | 68 |
9 | 92, 94 | 19, 29 |
G.8 | 66 |
G.7 | 662 |
G.6 | 6504 8542 3376 |
G.5 | 7603 |
G.4 | 93708 55090 74658 74314 40223 95657 22246 |
G.3 | 46918 55421 |
G.2 | 34080 |
G.1 | 65391 |
ĐB | 452004 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04(2), 03, 08 | 90, 80 |
1 | 14, 18 | 21, 91 |
2 | 23, 21 | 62, 42 |
3 | - | 03, 23 |
4 | 42, 46 | 04(2), 14 |
5 | 58, 57 | - |
6 | 66, 62 | 66, 76, 46 |
7 | 76 | 57 |
8 | 80 | 08, 58, 18 |
9 | 90, 91 | - |
G.8 | 32 |
G.7 | 627 |
G.6 | 9367 8390 8434 |
G.5 | 7387 |
G.4 | 54655 49677 94786 91538 11599 73374 75013 |
G.3 | 43050 73599 |
G.2 | 81642 |
G.1 | 73544 |
ĐB | 139284 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 90, 50 |
1 | 13 | - |
2 | 27 | 32, 42 |
3 | 32, 34, 38 | 13 |
4 | 42, 44 | 34, 74, 44, 84 |
5 | 55, 50 | 55 |
6 | 67 | 86 |
7 | 77, 74 | 27, 67, 87, 77 |
8 | 87, 86, 84 | 38 |
9 | 90, 99(2) | 99(2) |
G.8 | 84 |
G.7 | 387 |
G.6 | 0146 9045 3937 |
G.5 | 0502 |
G.4 | 01746 95187 64190 27230 98359 37354 14831 |
G.3 | 63758 87219 |
G.2 | 13810 |
G.1 | 01668 |
ĐB | 679318 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02 | 90, 30, 10 |
1 | 19, 10, 18 | 31 |
2 | - | 02 |
3 | 37, 30, 31 | - |
4 | 46(2), 45 | 84, 54 |
5 | 59, 54, 58 | 45 |
6 | 68 | 46(2) |
7 | - | 87(2), 37 |
8 | 84, 87(2) | 58, 68, 18 |
9 | 90 | 59, 19 |
G.8 | 90 |
G.7 | 762 |
G.6 | 9267 5710 4628 |
G.5 | 1688 |
G.4 | 21877 04696 98014 11666 31789 24475 12061 |
G.3 | 67731 36890 |
G.2 | 42967 |
G.1 | 73298 |
ĐB | 972499 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 90(2), 10 |
1 | 10, 14 | 61, 31 |
2 | 28 | 62 |
3 | 31 | - |
4 | - | 14 |
5 | - | 75 |
6 | 62, 67(2), 66, 61 | 96, 66 |
7 | 77, 75 | 67(2), 77 |
8 | 88, 89 | 28, 88, 98 |
9 | 90(2), 96, 98, 99 | 89, 99 |
G.8 | 93 |
G.7 | 343 |
G.6 | 1485 6412 6648 |
G.5 | 8737 |
G.4 | 88196 45322 82148 32740 59337 62805 92350 |
G.3 | 16593 34812 |
G.2 | 20001 |
G.1 | 32887 |
ĐB | 138218 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 01 | 40, 50 |
1 | 12(2), 18 | 01 |
2 | 22 | 12(2), 22 |
3 | 37(2) | 93(2), 43 |
4 | 43, 48(2), 40 | - |
5 | 50 | 85, 05 |
6 | - | 96 |
7 | - | 37(2), 87 |
8 | 85, 87 | 48(2), 18 |
9 | 93(2), 96 | - |
+ Kết quả xổ số Quảng Bình được mở thưởng vào thứ 5 hàng tuần lúc 17h15. XSQB được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Quảng Bình.
+ Bạn có thể xem trực tiếp hoặc xem lại kết quả xo so Quang Binh tại website xosothienphu.com nhanh nhất - chính xác nhất.
+ Dưới đây là thông tin liên hệ của Công ty xổ số Quảng Bình:
- Tên đầy đủ: Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Quảng Bình
- Trụ sở chính: 8B Hương Giang – Đồng Hới - Quảng Bình
- Điện thoại: 0232.3822378
- Email: xsktqb@gmail.com