Thống kê XSMN thứ 3 ngày 19/03/2024 - Phân tích KQ miền Nam mới nhất
Thống kê XSMN thứ 3 ngày 19/03/2024: Phân tích KQ miền Nam hôm nay mới nhất, được nghiên cứu dựa trên kết quả xs miền Nam trong vòng 30 ngày.
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 10 | 42 |
G.7 | 058 | 897 | 300 |
G.6 | 7743 9335 3266 | 9266 8610 8060 | 1108 4733 2692 |
G.5 | 1573 | 2432 | 4961 |
G.4 | 54579 77625 43743 48378 56553 76005 11163 | 05038 04378 91688 52674 73520 12883 59742 | 95175 49494 36942 88976 95473 61440 93237 |
G.3 | 15989 93908 | 45499 12144 | 51340 63768 |
G.2 | 44115 | 79146 | 43368 |
G.1 | 00315 | 70983 | 05026 |
ĐB | 318059 | 644940 | 093658 |
Thống kê XSMN thứ 3 ngày 19/03/2024 - Phân tích KQ miền Nam mới nhất
Thống kê XSMN thứ 3 ngày 19/03/2024: Phân tích KQ miền Nam hôm nay mới nhất, được nghiên cứu dựa trên kết quả xs miền Nam trong vòng 30 ngày.
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 26 | 88 |
G.7 | 414 | 606 | 984 |
G.6 | 0190 2977 4590 | 9207 2277 4017 | 5163 6624 4403 |
G.5 | 0554 | 5529 | 5830 |
G.4 | 39586 43005 41034 66363 83052 23777 52695 | 31797 29464 07881 66603 58715 07327 13739 | 22045 21186 58199 04639 21087 33932 47394 |
G.3 | 50401 06547 | 57665 86867 | 11653 86842 |
G.2 | 10280 | 51606 | 08836 |
G.1 | 37654 | 60854 | 72741 |
ĐB | 522925 | 453065 | 122425 |
Loto | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 05, 01 | 06(2), 07, 03 | 03 |
1 | 14 | 17, 15 | - |
2 | 25 | 26, 29, 27 | 24, 25 |
3 | 38, 34 | 39 | 30, 39, 32, 36 |
4 | 47 | - | 45, 42, 41 |
5 | 54(2), 52 | 54 | 53 |
6 | 63 | 64, 65(2), 67 | 63 |
7 | 77(2) | 77 | - |
8 | 86, 80 | 81 | 88, 84, 86, 87 |
9 | 90(2), 95 | 97 | 99, 94 |
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 00 | 90 | 54 | 13 |
G.7 | 557 | 593 | 859 | 538 |
G.6 | 9995 1374 5946 | 3337 7935 2687 | 4347 6156 9574 | 0232 7578 7410 |
G.5 | 3208 | 7586 | 9868 | 4148 |
G.4 | 37546 56246 24408 69577 17437 91920 37870 | 46889 93468 91941 53737 98793 89750 36900 | 87996 28642 85912 73482 88953 73412 49814 | 47721 75206 80961 81607 99898 81665 93234 |
G.3 | 74688 17950 | 38130 15041 | 92066 79570 | 88162 65400 |
G.2 | 71480 | 86078 | 75762 | 26909 |
G.1 | 02929 | 07272 | 84363 | 89395 |
ĐB | 174016 | 879406 | 111359 | 468109 |
Loto | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 00, 08(2) | 00, 06 | - | 06, 07, 00, 09(2) |
1 | 16 | - | 12(2), 14 | 13, 10 |
2 | 20, 29 | - | - | 21 |
3 | 37 | 37(2), 35, 30 | - | 38, 32, 34 |
4 | 46(3) | 41(2) | 47, 42 | 48 |
5 | 57, 50 | 50 | 54, 59(2), 56, 53 | - |
6 | - | 68 | 68, 66, 62, 63 | 61, 65, 62 |
7 | 74, 77, 70 | 78, 72 | 74, 70 | 78 |
8 | 88, 80 | 87, 86, 89 | 82 | - |
9 | 95 | 90, 93(2) | 96 | 98, 95 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 83 | 13 | 71 |
G.7 | 852 | 000 | 762 |
G.6 | 9301 0392 9016 | 2101 2453 9449 | 1373 9264 9945 |
G.5 | 0755 | 0201 | 6800 |
G.4 | 03453 85386 16074 47736 62147 65235 23625 | 18798 57793 82219 06053 21546 39305 38834 | 89372 83421 63197 11762 67033 91701 44626 |
G.3 | 63736 72287 | 44289 24405 | 76255 24271 |
G.2 | 50175 | 57358 | 16006 |
G.1 | 96507 | 76532 | 82194 |
ĐB | 559299 | 970015 | 828994 |
Loto | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 01, 07 | 00, 01(2), 05(2) | 00, 01, 06 |
1 | 16 | 13, 19, 15 | - |
2 | 25 | - | 21, 26 |
3 | 36(2), 35 | 34, 32 | 33 |
4 | 47 | 49, 46 | 45 |
5 | 52, 55, 53 | 53(2), 58 | 55 |
6 | - | - | 62(2), 64 |
7 | 74, 75 | - | 71(2), 73, 72 |
8 | 83, 86, 87 | 89 | - |
9 | 92, 99 | 98, 93 | 97, 94(2) |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 13 | 54 |
G.7 | 342 | 614 | 123 |
G.6 | 5686 9413 9280 | 5744 4938 6581 | 6185 4506 3020 |
G.5 | 5223 | 9865 | 5378 |
G.4 | 94584 10343 50280 77610 10182 15617 51617 | 68942 27306 31610 84629 07887 42883 81958 | 97757 06529 30891 07412 80442 92123 38036 |
G.3 | 43187 79281 | 39451 81406 | 51959 49806 |
G.2 | 10034 | 41483 | 84095 |
G.1 | 36652 | 14063 | 91714 |
ĐB | 248108 | 112746 | 378409 |
Loto | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 08 | 06(2) | 06(2), 09 |
1 | 17(3), 13, 10 | 13, 14, 10 | 12, 14 |
2 | 23 | 29 | 23(2), 20, 29 |
3 | 34 | 38 | 36 |
4 | 42, 43 | 44, 42, 46 | 42 |
5 | 52 | 58, 51 | 54, 57, 59 |
6 | - | 65, 63 | - |
7 | - | - | 78 |
8 | 86, 80(2), 84, 82, 87, 81 | 81, 87, 83(2) | 85 |
9 | - | - | 91, 95 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 52 | 16 | 71 |
G.7 | 632 | 158 | 336 |
G.6 | 4412 2023 2037 | 1786 7365 0616 | 0704 7297 7594 |
G.5 | 0947 | 8093 | 0674 |
G.4 | 72263 29752 49351 41208 14030 98778 13226 | 73635 57960 26137 61941 54506 50311 59247 | 92567 99866 92914 29388 02908 58457 15761 |
G.3 | 13876 97886 | 58212 62591 | 53428 50400 |
G.2 | 35937 | 45668 | 78980 |
G.1 | 88333 | 28019 | 16672 |
ĐB | 074844 | 683872 | 909943 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 80 | 44 |
G.7 | 939 | 127 | 135 |
G.6 | 0958 1541 0536 | 6417 1659 8701 | 2262 1567 6486 |
G.5 | 8834 | 5189 | 8932 |
G.4 | 32149 28418 19776 69874 93924 15332 33717 | 65482 46505 20377 48318 89887 16729 02457 | 12425 85045 61019 90358 90269 48400 32391 |
G.3 | 75213 12105 | 46128 22762 | 17537 09371 |
G.2 | 89042 | 39736 | 65923 |
G.1 | 67256 | 94402 | 27006 |
ĐB | 401945 | 161927 | 907757 |
Xổ số kiến thiết miền Nam là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết các tỉnh miền Nam. Vé số thuộc tỉnh nào thì tỉnh đó phát hành và chịu trách nhiệm quay số mở thưởng, trao giải...cho những vé trúng theo đúng quy định của Công ty xổ số ban hành, trong khuôn khổ của pháp luật nhà nước.
+ Vé số miền Nam có mệnh giá 10.000đ/1 vé. Có 21 tỉnh thành tham gia phát hành và quay thưởng xổ số miền Nam, được phân bổ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật.
+ Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở số. Quá thời hạn trên, vé không còn giá trị. Vé lĩnh thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời chấp vá.
+ Giải thưởng của vé số kiến thiết các tỉnh miền Nam bao gồm:
Giải Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 2.000.000.000đ (2 tỷ đồng)
- Số giải: 1
- Quay 1 lần: 6 số trúng
Giải Nhất:
- Giá trị mỗi giải: 30.000.000đ (30 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Nhì:
- Giá trị mỗi giải: 15.000.000đ (15 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Ba:
- Giá trị mỗi giải: 10.000.000đ (10 triệu đồng)
- Số giải: 20
- Quay 2 lần: 5 số trúng
Giải Tư:
- Giá trị mỗi giải: 3.000.000đ (3 triệu đồng)
- Số giải: 70
- Quay 7 lần: 5 số trúng
Giải Năm:
- Giá trị mỗi giải: 1.000.000đ (1 triệu đồng)
- Số giải: 100
- Quay 1 lần: 4 số trúng
Giải Sáu:
- Giá trị mỗi giải: 400.000đ (400 nghìn đồng)
- Số giải: 300
- Quay 3 lần: 4 số trúng
Giải Bảy:
- Giá trị mỗi giải: 200.000đ (200 nghìn đồng)
- Số giải: 1000
- Quay 1 lần: 3 số trúng
Giải Tám:
- Giá trị mỗi giải: 100.000đ (100 nghìn đồng)
- Số giải: 10.000
- Quay 1 lần: 2 số trúng
Giải phụ Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 50.000.000đ (50 triệu đồng)
- Số giải: 09
- Cho những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn (so với giải đặc biệt)
Giải khuyến khích:
- Giá trị mỗi giải: 6.000.000đ (6 triệu đồng)
- Số giải: 45
- Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt)
+ KQXS miền Nam được mở thưởng lúc 16h10 hàng ngày với các tỉnh như sau:
- Thứ 2: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ 5: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ 7: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
+ Định nghĩa của những từ viết tắt xổ số miền Nam như sau:
- XSMN: xo so mien nam/ xổ số miền nam
- SXMN: so xo mien nam/ sổ xố miền nam
- KQXSMN: ket qua xo so mien nam/ kết quả xổ số miền nam
- XSMN hom nay: xổ số miền nam hôm nay
- XSMN truc tiep: xổ số miền nam trực tiếp