Thống Kê Loto Gan Miền Bắc Ngày 14/11/2024 - Phân Tích LoTo Gan MB
Thống kê Loto Gan Miền Bắc Hôm Nay Ngày 14/11/2024. Phân tích chi tiết các con loto gan mb gồm cặp loto gan, loto gan giải đặc biệt, loto kép gan.
Mã | 1VR - 5VR - 6VR - 7VR - 11VR - 12VR - 16VR - 17VR |
ĐB | 17108 |
G.1 | 36646 |
G.2 | 87682 98031 |
G.3 | 15858 24909 18319 79055 05985 52952 |
G.4 | 0162 9111 3604 5610 |
G.5 | 7716 2375 4361 6420 5363 1023 |
G.6 | 798 841 906 |
G.7 | 53 59 35 29 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08, 09, 04, 06 | 0 | 10, 20 |
1 | 19, 11, 10, 16 | 1 | 31, 11, 61, 41 |
2 | 20, 23, 29 | 2 | 82, 52, 62 |
3 | 31, 35 | 3 | 63, 23, 53 |
4 | 46, 41 | 4 | 04 |
5 | 58, 55, 52, 53, 59 | 5 | 55, 85, 75, 35 |
6 | 62, 61, 63 | 6 | 46, 16, 06 |
7 | 75 | 7 | - |
8 | 82, 85 | 8 | 08, 58, 98 |
9 | 98 | 9 | 09, 19, 59, 29 |
Thống kê Loto Gan Miền Bắc Hôm Nay Ngày 14/11/2024. Phân tích chi tiết các con loto gan mb gồm cặp loto gan, loto gan giải đặc biệt, loto kép gan.
Mã | 4VH - 5VH - 8VH - 9VH - 10VH - 12VH - 18VH - 19VH |
ĐB | 29274 |
G.1 | 96086 |
G.2 | 49407 97145 |
G.3 | 21406 18565 61922 35721 45302 89815 |
G.4 | 5966 5509 0098 4235 |
G.5 | 1878 4814 6281 1217 0312 9401 |
G.6 | 912 122 541 |
G.7 | 68 21 05 63 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 07, 06, 02, 09, 01, 05 | 0 | - |
1 | 15, 14, 17, 12(2) | 1 | 21(2), 81, 01, 41 |
2 | 22(2), 21(2) | 2 | 22(2), 02, 12(2) |
3 | 35 | 3 | 63 |
4 | 45, 41 | 4 | 74, 14 |
5 | - | 5 | 45, 65, 15, 35, 05 |
6 | 65, 66, 68, 63 | 6 | 86, 06, 66 |
7 | 74, 78 | 7 | 07, 17 |
8 | 86, 81 | 8 | 98, 78, 68 |
9 | 98 | 9 | 09 |
Mã | 2VA - 3VA - 6VA - 7VA - 12VA - 15VA - 17VA - 19VA |
ĐB | 90427 |
G.1 | 85521 |
G.2 | 57519 23785 |
G.3 | 21573 21340 39988 11812 35964 07336 |
G.4 | 4118 0925 6005 2548 |
G.5 | 9310 2427 2052 9677 9346 1451 |
G.6 | 260 200 639 |
G.7 | 27 96 41 84 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 05, 00 | 0 | 40, 10, 60, 00 |
1 | 19, 12, 18, 10 | 1 | 21, 51, 41 |
2 | 27(3), 21, 25 | 2 | 12, 52 |
3 | 36, 39 | 3 | 73 |
4 | 40, 48, 46, 41 | 4 | 64, 84 |
5 | 52, 51 | 5 | 85, 25, 05 |
6 | 64, 60 | 6 | 36, 46, 96 |
7 | 73, 77 | 7 | 27(3), 77 |
8 | 85, 88, 84 | 8 | 88, 18, 48 |
9 | 96 | 9 | 19, 39 |
Mã | 1UR - 7UR - 9UR - 12UR - 13UR - 15UR - 16UR - 19UR |
ĐB | 06503 |
G.1 | 22205 |
G.2 | 64915 85644 |
G.3 | 08901 34343 55865 97747 59384 32629 |
G.4 | 2009 6957 8938 3152 |
G.5 | 0750 4025 4545 7726 5369 6746 |
G.6 | 960 200 005 |
G.7 | 55 83 36 27 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03, 05(2), 01, 09, 00 | 0 | 50, 60, 00 |
1 | 15 | 1 | 01 |
2 | 29, 25, 26, 27 | 2 | 52 |
3 | 38, 36 | 3 | 03, 43, 83 |
4 | 44, 43, 47, 45, 46 | 4 | 44, 84 |
5 | 57, 52, 50, 55 | 5 | 05(2), 15, 65, 25, 45, 55 |
6 | 65, 69, 60 | 6 | 26, 46, 36 |
7 | - | 7 | 47, 57, 27 |
8 | 84, 83 | 8 | 38 |
9 | - | 9 | 29, 09, 69 |
Mã | 1UH - 2UH - 6UH - 7UH - 9UH - 12UH - 15UH - 16UH |
ĐB | 02803 |
G.1 | 90299 |
G.2 | 60112 10794 |
G.3 | 97101 69070 96886 78765 41456 65798 |
G.4 | 4529 7984 3050 5475 |
G.5 | 1036 9125 3956 5064 9582 7689 |
G.6 | 318 226 055 |
G.7 | 42 70 50 55 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03, 01 | 0 | 70(2), 50(2) |
1 | 12, 18 | 1 | 01 |
2 | 29, 25, 26 | 2 | 12, 82, 42 |
3 | 36 | 3 | 03 |
4 | 42 | 4 | 94, 84, 64 |
5 | 56(2), 50(2), 55(2) | 5 | 65, 75, 25, 55(2) |
6 | 65, 64 | 6 | 86, 56(2), 36, 26 |
7 | 70(2), 75 | 7 | - |
8 | 86, 84, 82, 89 | 8 | 98, 18 |
9 | 99, 94, 98 | 9 | 99, 29, 89 |
Mã | 1UA - 2UA - 3UA - 12UA - 14UA - 17UA - 18UA - 20UA |
ĐB | 43249 |
G.1 | 33204 |
G.2 | 74258 81691 |
G.3 | 37767 53925 88874 91875 01985 56169 |
G.4 | 1573 5590 3080 8738 |
G.5 | 3616 4672 8145 3087 3465 0380 |
G.6 | 838 208 113 |
G.7 | 42 47 88 70 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 04, 08 | 0 | 90, 80(2), 70 |
1 | 16, 13 | 1 | 91 |
2 | 25 | 2 | 72, 42 |
3 | 38(2) | 3 | 73, 13 |
4 | 49, 45, 42, 47 | 4 | 04, 74 |
5 | 58 | 5 | 25, 75, 85, 45, 65 |
6 | 67, 69, 65 | 6 | 16 |
7 | 74, 75, 73, 72, 70 | 7 | 67, 87, 47 |
8 | 85, 80(2), 87, 88 | 8 | 58, 38(2), 08, 88 |
9 | 91, 90 | 9 | 49, 69 |
Mã | 1TR - 3TR - 4TR - 5TR - 6TR - 10TR - 11TR - 19TR |
ĐB | 18840 |
G.1 | 19728 |
G.2 | 94210 05607 |
G.3 | 11827 08684 63074 69265 87729 08582 |
G.4 | 3611 5953 4742 9393 |
G.5 | 2473 4623 0811 7726 0474 0767 |
G.6 | 892 110 105 |
G.7 | 85 49 07 02 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 07(2), 05, 02 | 0 | 40, 10(2) |
1 | 10(2), 11(2) | 1 | 11(2) |
2 | 28, 27, 29, 23, 26 | 2 | 82, 42, 92, 02 |
3 | - | 3 | 53, 93, 73, 23 |
4 | 40, 42, 49 | 4 | 84, 74(2) |
5 | 53 | 5 | 65, 05, 85 |
6 | 65, 67 | 6 | 26 |
7 | 74(2), 73 | 7 | 07(2), 27, 67 |
8 | 84, 82, 85 | 8 | 28 |
9 | 93, 92 | 9 | 29, 49 |
+ XSMB thứ 2 là đài gì?
XSMB thứ 2 là viết tắt của cụm từ XỔ SỐ MIỀN BẮC THỨ HAI, chỉ có duy nhất 1 đài được mở thưởng vào ngày thứ 2, đó là đài HÀ NỘI.
+ Xem kết quả xổ số miền Bắc thứ 2 ở đâu?
Rất đơn giản, chỉ cần truy cập vào website xosothienphu.com. Sau đó chọn chuyên mục " XSMB thứ 2 " là bạn có thể xem được tất cả kết quả miền Bắc của các ngày thứ 2 hàng tuần.
Tại đây bạn có thể:
- Xem trực tiếp XSMB thứ 2 hàng tuần quay thưởng vào buổi chiều tối lúc 18 giờ 15 phút (giờ Việt Nam), được tường thuật trực tiếp online từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết miền Bắc.
- Xem kết quả xổ số miền Bắc THỨ HAI tuần trước hoặc xổ số miền Bắc thứ 2 tuần rồi.
Bên cạnh đó, bạn có thể xem được nhanh:
- Bảng loto miền Bắc thứ 2 bên dưới mỗi bảng kết quả
- Quay thử XSMB thứ 2 hàng tuần
- Thống kê giải đặc biệt miền Bắc mới nhất
- Thống kê XSMB mới nhất
- Thống kê loto gan miền Bắc mới nhất
- Sớ đầu đuôi miền Bắc mới nhất
Xổ số Hà Nội thứ 2 của XỔ SỐ THIÊN PHÚ được cập nhật siêu tốc, chính xác hàng đầu tại Việt Nam. Bạn vẫn có thể truy cập theo dõi XSMB THU 2 vô cùng dễ dàng cho dù bạn đang ở nước ngoài như: Campuchia, Lào, Trung Quốc, Đài Loan, Mỹ...và nhiều nước khác trên thế giới.
+ Cách xem SXMB thứ 2 như thế nào?
Các giải thưởng của xổ số miền Bắc thứ hai được quay và xuất hiện trên bảng kết quả theo thứ tự như sau:
- Xuất hiện đầu tiên là giải Nhất
- Tiếp đến là các giải: Nhì – Ba – Tư – Năm – Sáu – Bảy
- Giải Đặc Biệt xuất hiện cuối cùng với giá trị giải thưởng cao nhất lên đến 500 triệu đồng/1 vé trúng
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải