Thống Kê Miền Bắc Thứ 5 Ngày 29/05/2025 - Phân Tích KQXSMB

Thống kê XSMB thứ 5 ngày 29/05/2025 phân tích KQXSMB mới nhất, được nghiên cứu dựa trên kết quả XSMB trong vòng 30 ngày.
Mã | 1FD - 2FD - 7FD - 8FD - 9FD - 13FD |
ĐB | 96768 |
G.1 | 01088 |
G.2 | 97194 14800 |
G.3 | 82007 02818 10799 31678 11741 90814 |
G.4 | 4769 4932 9841 5064 |
G.5 | 3927 8220 5531 1072 0634 0358 |
G.6 | 484 625 932 |
G.7 | 42 86 83 19 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 00, 07 | 0 | 00, 20 |
1 | 18, 14, 19 | 1 | 41(2), 31 |
2 | 27, 20, 25 | 2 | 32(2), 72, 42 |
3 | 32(2), 31, 34 | 3 | 83 |
4 | 41(2), 42 | 4 | 94, 14, 64, 34, 84 |
5 | 58 | 5 | 25 |
6 | 68, 69, 64 | 6 | 86 |
7 | 78, 72 | 7 | 07, 27 |
8 | 88, 84, 86, 83 | 8 | 68, 88, 18, 78, 58 |
9 | 94, 99 | 9 | 99, 69, 19 |
Thống kê XSMB thứ 5 ngày 29/05/2025 phân tích KQXSMB mới nhất, được nghiên cứu dựa trên kết quả XSMB trong vòng 30 ngày.
Mã | 1FN - 2FN - 7FN - 8FN - 14FN - 15FN |
ĐB | 00132 |
G.1 | 97630 |
G.2 | 76905 32370 |
G.3 | 78322 73672 36449 58772 61466 45257 |
G.4 | 3698 3847 9931 5898 |
G.5 | 2065 0533 0872 3008 3425 2093 |
G.6 | 114 124 166 |
G.7 | 08 35 82 19 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 05, 08(2) | 0 | 30, 70 |
1 | 14, 19 | 1 | 31 |
2 | 22, 25, 24 | 2 | 32, 22, 72(3), 82 |
3 | 32, 30, 31, 33, 35 | 3 | 33, 93 |
4 | 49, 47 | 4 | 14, 24 |
5 | 57 | 5 | 05, 65, 25, 35 |
6 | 66(2), 65 | 6 | 66(2) |
7 | 70, 72(3) | 7 | 57, 47 |
8 | 82 | 8 | 98(2), 08(2) |
9 | 98(2), 93 | 9 | 49, 19 |
Mã | 1FV - 2FV - 9FV - 11FV - 12FV - 15FV - 19FV - 20FV |
ĐB | 62640 |
G.1 | 14561 |
G.2 | 53264 18044 |
G.3 | 20416 89008 02694 71579 54507 92330 |
G.4 | 3174 8928 1989 0010 |
G.5 | 1571 7224 5336 7891 8676 5259 |
G.6 | 945 388 789 |
G.7 | 30 55 57 06 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08, 07, 06 | 0 | 40, 30(2), 10 |
1 | 16, 10 | 1 | 61, 71, 91 |
2 | 28, 24 | 2 | - |
3 | 30(2), 36 | 3 | - |
4 | 40, 44, 45 | 4 | 64, 44, 94, 74, 24 |
5 | 59, 55, 57 | 5 | 45, 55 |
6 | 61, 64 | 6 | 16, 36, 76, 06 |
7 | 79, 74, 71, 76 | 7 | 07, 57 |
8 | 89(2), 88 | 8 | 08, 28, 88 |
9 | 94, 91 | 9 | 79, 89(2), 59 |
Mã | 3ED - 4ED - 5ED - 8ED - 11ED - 15ED |
ĐB | 48513 |
G.1 | 77453 |
G.2 | 43477 35472 |
G.3 | 72742 59249 31475 74830 63517 36467 |
G.4 | 5139 6572 1289 1522 |
G.5 | 1433 1022 8504 5330 4489 8465 |
G.6 | 771 354 693 |
G.7 | 15 03 78 71 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 04, 03 | 0 | 30(2) |
1 | 13, 17, 15 | 1 | 71(2) |
2 | 22(2) | 2 | 72(2), 42, 22(2) |
3 | 30(2), 39, 33 | 3 | 13, 53, 33, 93, 03 |
4 | 42, 49 | 4 | 04, 54 |
5 | 53, 54 | 5 | 75, 65, 15 |
6 | 67, 65 | 6 | - |
7 | 77, 72(2), 75, 71(2), 78 | 7 | 77, 17, 67 |
8 | 89(2) | 8 | 78 |
9 | 93 | 9 | 49, 39, 89(2) |
Mã | 4EN - 8EN - 11EN - 15EN - 16EN - 17EN - 19EN - 20EN |
ĐB | 75140 |
G.1 | 16674 |
G.2 | 26182 65386 |
G.3 | 20994 95654 42069 63708 90138 39178 |
G.4 | 9561 8879 5035 9376 |
G.5 | 9932 6654 9505 7577 4218 1174 |
G.6 | 818 873 697 |
G.7 | 19 73 22 31 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08, 05 | 0 | 40 |
1 | 18(2), 19 | 1 | 61, 31 |
2 | 22 | 2 | 82, 32, 22 |
3 | 38, 35, 32, 31 | 3 | 73(2) |
4 | 40 | 4 | 74(2), 94, 54(2) |
5 | 54(2) | 5 | 35, 05 |
6 | 69, 61 | 6 | 86, 76 |
7 | 74(2), 78, 79, 76, 77, 73(2) | 7 | 77, 97 |
8 | 82, 86 | 8 | 08, 38, 78, 18(2) |
9 | 94, 97 | 9 | 69, 79, 19 |
Mã | 2EV - 4EV - 6EV - 9EV - 13EV - 15EV |
ĐB | 74906 |
G.1 | 76418 |
G.2 | 31723 37024 |
G.3 | 43406 83752 69055 95844 79164 64179 |
G.4 | 3982 4919 7233 1669 |
G.5 | 8706 2381 0059 5539 4060 0756 |
G.6 | 292 744 224 |
G.7 | 49 50 83 76 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 06(3) | 0 | 60, 50 |
1 | 18, 19 | 1 | 81 |
2 | 23, 24(2) | 2 | 52, 82, 92 |
3 | 33, 39 | 3 | 23, 33, 83 |
4 | 44(2), 49 | 4 | 24(2), 44(2), 64 |
5 | 52, 55, 59, 56, 50 | 5 | 55 |
6 | 64, 69, 60 | 6 | 06(3), 56, 76 |
7 | 79, 76 | 7 | - |
8 | 82, 81, 83 | 8 | 18 |
9 | 92 | 9 | 79, 19, 69, 59, 39, 49 |
Mã | 2DE - 4DE - 6DE - 7DE - 10DE - 14DE |
ĐB | 46935 |
G.1 | 76071 |
G.2 | 08866 77999 |
G.3 | 28854 16105 81240 42422 16899 38673 |
G.4 | 2965 5032 6805 8755 |
G.5 | 7669 6117 1605 0743 6632 8420 |
G.6 | 025 442 188 |
G.7 | 74 03 68 19 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 05(3), 03 | 0 | 40, 20 |
1 | 17, 19 | 1 | 71 |
2 | 22, 20, 25 | 2 | 22, 32(2), 42 |
3 | 35, 32(2) | 3 | 73, 43, 03 |
4 | 40, 43, 42 | 4 | 54, 74 |
5 | 54, 55 | 5 | 35, 05(3), 65, 55, 25 |
6 | 66, 65, 69, 68 | 6 | 66 |
7 | 71, 73, 74 | 7 | 17 |
8 | 88 | 8 | 88, 68 |
9 | 99(2) | 9 | 99(2), 69, 19 |
+ XSMB thứ 2 là đài gì?
XSMB thứ 2 là viết tắt của cụm từ XỔ SỐ MIỀN BẮC THỨ HAI, chỉ có duy nhất 1 đài được mở thưởng vào ngày thứ 2, đó là đài HÀ NỘI.
+ Xem kết quả xổ số miền Bắc thứ 2 ở đâu?
Rất đơn giản, chỉ cần truy cập vào website xosothienphu.com. Sau đó chọn chuyên mục " XSMB thứ 2 " là bạn có thể xem được tất cả kết quả miền Bắc của các ngày thứ 2 hàng tuần.
Tại đây bạn có thể:
- Xem trực tiếp XSMB thứ 2 hàng tuần quay thưởng vào buổi chiều tối lúc 18 giờ 15 phút (giờ Việt Nam), được tường thuật trực tiếp online từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết miền Bắc.
- Xem kết quả xổ số miền Bắc THỨ HAI tuần trước hoặc xổ số miền Bắc thứ 2 tuần rồi.
Bên cạnh đó, bạn có thể xem được nhanh:
- Bảng loto miền Bắc thứ 2 bên dưới mỗi bảng kết quả
- Quay thử XSMB thứ 2 hàng tuần
- Thống kê giải đặc biệt miền Bắc mới nhất
- Thống kê XSMB mới nhất
- Thống kê loto gan miền Bắc mới nhất
- Sớ đầu đuôi miền Bắc mới nhất
Xổ số Hà Nội thứ 2 của XỔ SỐ THIÊN PHÚ được cập nhật siêu tốc, chính xác hàng đầu tại Việt Nam. Bạn vẫn có thể truy cập theo dõi XSMB THU 2 vô cùng dễ dàng cho dù bạn đang ở nước ngoài như: Campuchia, Lào, Trung Quốc, Đài Loan, Mỹ...và nhiều nước khác trên thế giới.
+ Cách xem SXMB thứ 2 như thế nào?
Các giải thưởng của xổ số miền Bắc thứ hai được quay và xuất hiện trên bảng kết quả theo thứ tự như sau:
- Xuất hiện đầu tiên là giải Nhất
- Tiếp đến là các giải: Nhì – Ba – Tư – Năm – Sáu – Bảy
- Giải Đặc Biệt xuất hiện cuối cùng với giá trị giải thưởng cao nhất lên đến 500 triệu đồng/1 vé trúng
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải