Thống kê XSMT thứ 5 ngày 01/06/2023 - Phân tích KQ miền Trung hôm nay

Thống kê XSMT Thứ 5 Ngày 01/06/2023: Phân tích kết quả xổ số miền Trung thứ 5 hôm nay mới nhất, được phân tích từ kết quả xổ số kiến thiết miền trung trong vòng 30 ngày.
G.8 | 90 |
G.7 | 714 |
G.6 | 6003 5725 5897 |
G.5 | 3328 |
G.4 | 33674 81340 84464 73531 87886 94627 04904 |
G.3 | 92315 33182 |
G.2 | 01696 |
G.1 | 04280 |
ĐB | 048500 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 04, 00 | 90, 40, 80, 00 |
1 | 14, 15 | 31 |
2 | 25, 28, 27 | 82 |
3 | 31 | 03 |
4 | 40 | 14, 74, 64, 04 |
5 | - | 25, 15 |
6 | 64 | 86, 96 |
7 | 74 | 97, 27 |
8 | 86, 82, 80 | 28 |
9 | 90, 97, 96 | - |
Thống kê XSMT thứ 5 ngày 01/06/2023 - Phân tích KQ miền Trung hôm nay
Thống kê XSMT Thứ 5 Ngày 01/06/2023: Phân tích kết quả xổ số miền Trung thứ 5 hôm nay mới nhất, được phân tích từ kết quả xổ số kiến thiết miền trung trong vòng 30 ngày.
Thống kê loto gan Phú Yên 29/05/2023 | |||
---|---|---|---|
Loto Gan | Số lần chưa về | Ngày về gần nhất | Gan CĐ |
56 | 34 lần | 26/09/2022 | 34 |
12 | 26 lần | 21/11/2022 | 26 |
17 | 20 lần | 02/01/2023 | 35 |
52 | 20 lần | 02/01/2023 | 31 |
53 | 18 lần | 16/01/2023 | 32 |
70 | 17 lần | 23/01/2023 | 43 |
08 | 16 lần | 30/01/2023 | 22 |
26 | 15 lần | 06/02/2023 | 27 |
57 | 15 lần | 06/02/2023 | 18 |
71 | 15 lần | 06/02/2023 | 24 |
Thống kê loto gan Phú Yên 22/05/2023 | |||
---|---|---|---|
Loto Gan | Số lần chưa về | Ngày về gần nhất | Gan CĐ |
56 | 33 lần | 26/09/2022 | 33 |
12 | 25 lần | 21/11/2022 | 25 |
17 | 19 lần | 02/01/2023 | 35 |
52 | 19 lần | 02/01/2023 | 31 |
53 | 17 lần | 16/01/2023 | 32 |
70 | 16 lần | 23/01/2023 | 43 |
08 | 15 lần | 30/01/2023 | 22 |
26 | 14 lần | 06/02/2023 | 27 |
57 | 14 lần | 06/02/2023 | 18 |
71 | 14 lần | 06/02/2023 | 24 |
G.8 | 81 |
G.7 | 913 |
G.6 | 2313 8558 2147 |
G.5 | 4235 |
G.4 | 71114 26141 38282 86640 82219 12128 89175 |
G.3 | 83888 79186 |
G.2 | 59932 |
G.1 | 26349 |
ĐB | 516036 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 40 |
1 | 13(2), 14, 19 | 81, 41 |
2 | 28 | 82, 32 |
3 | 35, 32, 36 | 13(2) |
4 | 47, 41, 40, 49 | 14 |
5 | 58 | 35, 75 |
6 | - | 86, 36 |
7 | 75 | 47 |
8 | 81, 82, 88, 86 | 58, 28, 88 |
9 | - | 19, 49 |
G.8 | 46 |
G.7 | 929 |
G.6 | 3800 7922 9427 |
G.5 | 5368 |
G.4 | 68197 89405 79529 88466 38058 90254 45655 |
G.3 | 71723 71451 |
G.2 | 72872 |
G.1 | 26828 |
ĐB | 398038 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 05 | 00 |
1 | - | 51 |
2 | 29(2), 22, 27, 23, 28 | 22, 72 |
3 | 38 | 23 |
4 | 46 | 54 |
5 | 58, 54, 55, 51 | 05, 55 |
6 | 68, 66 | 46, 66 |
7 | 72 | 27, 97 |
8 | - | 68, 58, 28, 38 |
9 | 97 | 29(2) |
G.8 | 62 |
G.7 | 184 |
G.6 | 7165 5627 4036 |
G.5 | 7672 |
G.4 | 33592 78060 47169 60959 43254 37102 74829 |
G.3 | 91607 38778 |
G.2 | 22660 |
G.1 | 77981 |
ĐB | 690680 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 07 | 60(2), 80 |
1 | - | 81 |
2 | 27, 29 | 62, 72, 92, 02 |
3 | 36 | - |
4 | - | 84, 54 |
5 | 59, 54 | 65 |
6 | 62, 65, 60(2), 69 | 36 |
7 | 72, 78 | 27, 07 |
8 | 84, 81, 80 | 78 |
9 | 92 | 69, 59, 29 |
G.8 | 15 |
G.7 | 655 |
G.6 | 0798 1658 7543 |
G.5 | 7702 |
G.4 | 43396 61904 01368 36849 47290 28679 21694 |
G.3 | 45347 28845 |
G.2 | 01586 |
G.1 | 94593 |
ĐB | 804205 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 04, 05 | 90 |
1 | 15 | - |
2 | - | 02 |
3 | - | 43, 93 |
4 | 43, 49, 47, 45 | 04, 94 |
5 | 55, 58 | 15, 55, 45, 05 |
6 | 68 | 96, 86 |
7 | 79 | 47 |
8 | 86 | 98, 58, 68 |
9 | 98, 96, 90, 94, 93 | 49, 79 |
G.8 | 24 |
G.7 | 514 |
G.6 | 1033 7474 2024 |
G.5 | 5159 |
G.4 | 71742 64583 84592 34194 67525 51031 96918 |
G.3 | 99176 07792 |
G.2 | 19980 |
G.1 | 59719 |
ĐB | 345966 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 80 |
1 | 14, 18, 19 | 31 |
2 | 24(2), 25 | 42, 92(2) |
3 | 33, 31 | 33, 83 |
4 | 42 | 24(2), 14, 74, 94 |
5 | 59 | 25 |
6 | 66 | 76, 66 |
7 | 74, 76 | - |
8 | 83, 80 | 18 |
9 | 92(2), 94 | 59, 19 |
G.8 | 30 |
G.7 | 583 |
G.6 | 5835 1051 1195 |
G.5 | 4805 |
G.4 | 04415 53283 02103 76306 92824 12016 40294 |
G.3 | 99401 66301 |
G.2 | 21073 |
G.1 | 47885 |
ĐB | 839403 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 03(2), 06, 01(2) | 30 |
1 | 15, 16 | 51, 01(2) |
2 | 24 | - |
3 | 30, 35 | 83(2), 03(2), 73 |
4 | - | 24, 94 |
5 | 51 | 35, 95, 05, 15, 85 |
6 | - | 06, 16 |
7 | 73 | - |
8 | 83(2), 85 | - |
9 | 95, 94 | - |
+ Kết quả xổ số Phú Yên được mở thưởng vào thứ 2 hàng tuần lúc 17h15. XSPY được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Phú Yên.
+ Bạn có thể xem trực tiếp hoặc xem lại kết quả xo so Phu Yen tại website xosothienphu.com nhanh nhất - chính xác nhất.
+ Dưới đây là thông tin liên hệ của Công ty xổ số Phú Yên:
- Tên đầy đủ: Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Phú Yên
- Trụ sở chính: 41 Nguyễn Trãi, Phường 4, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên
- Điện thoại: 0257 3823 468
- Email: