Thống kê XSMB thứ 3 ngày 19/01/2021 - Thống kê giải đặc biệt miền Bắc
Thống kê XSMB 19/01/2021 được phân tích từ cầu Bạch thủ xổ số miền Bắc thứ ba hôm nay, dự đoán giải đặc biệt MB miễn phí mỗi ngày
Mã | Thái Bình 12VK 14VK 1VK 5VK 7VK 8VK |
ĐB | 55095 |
G.1 | 58464 |
G.2 | 65216 77011 |
G.3 | 19594 34767 57701 76863 70980 54862 |
G.4 | 8664 4091 1436 8925 |
G.5 | 5408 7165 1651 1712 1770 4474 |
G.6 | 002 600 566 |
G.7 | 43 98 97 87 |
Thống kê XSMB 19/01/2021 được phân tích từ cầu Bạch thủ xổ số miền Bắc thứ ba hôm nay, dự đoán giải đặc biệt MB miễn phí mỗi ngày
Lô kép | Ngày xuất hiện | |
00 - 77 | 08/01/2021 - 09/01/2021 | |
11 - 77 | 31/12/2020 - 01/01/2021 | |
00 - 22 | 30/12/2020 - 31/12/2020 | |
00 - 77 | 30/12/2020 - 31/12/2020 | |
22 - 77 | 30/12/2020 - 31/12/2020 | |
11 - 88 | 20/12/2020 - 21/12/2020 |
Mã | Nam Định 11VL 12VL 13VL 1VL 6VL 9VL |
ĐB | 12046 |
G.1 | 58127 |
G.2 | 13716 13938 |
G.3 | 97864 15467 16200 33137 19032 27560 |
G.4 | 4741 9668 7808 4797 |
G.5 | 5608 8792 4534 1448 0349 2861 |
G.6 | 968 825 724 |
G.7 | 15 76 85 71 |
Mã | Hải Phòng 11VM 14VM 15VM 1VM 2VM 4VM |
ĐB | 68285 |
G.1 | 63497 |
G.2 | 51148 40526 |
G.3 | 21460 45322 08942 64777 99903 68603 |
G.4 | 9743 9831 2616 0548 |
G.5 | 0880 6314 8728 3229 3228 1896 |
G.6 | 300 505 685 |
G.7 | 13 33 47 58 |
Mã | Hà Nội 10VN 15VN 4VN 6VN 7VN 8VN |
ĐB | 51338 |
G.1 | 88232 |
G.2 | 52762 16210 |
G.3 | 01251 21080 30073 33311 23663 69008 |
G.4 | 0693 1495 1430 1770 |
G.5 | 5609 1482 3063 0817 0019 9350 |
G.6 | 142 448 562 |
G.7 | 60 04 10 95 |
Mã | Bắc Ninh 12VP 16VP 1VP 2VP 3VP 5VP 7VP 8VP |
ĐB | 02769 |
G.1 | 38216 |
G.2 | 11276 94309 |
G.3 | 64336 21172 87669 76214 95085 69947 |
G.4 | 7295 0029 4713 7354 |
G.5 | 8886 7271 3378 9059 4262 2858 |
G.6 | 188 146 460 |
G.7 | 13 35 71 99 |
Mã | Quảng Ninh 1VQ 5VQ 6VQ 7VQ 8VQ 9VQ |
ĐB | 16592 |
G.1 | 87355 |
G.2 | 93491 45401 |
G.3 | 68063 72753 35051 60748 57701 15172 |
G.4 | 3720 7082 8879 5916 |
G.5 | 7271 0472 4405 3653 0336 1701 |
G.6 | 411 379 906 |
G.7 | 92 77 82 56 |
Mã | Hà Nội 10VR 12VR 3VR 4VR 8VR 9VR |
ĐB | 05507 |
G.1 | 94780 |
G.2 | 28367 95448 |
G.3 | 92653 95189 81513 56865 21041 18375 |
G.4 | 1091 9317 9206 1383 |
G.5 | 2420 5010 7844 1730 3159 3577 |
G.6 | 917 708 040 |
G.7 | 41 07 60 35 |
Xổ số kiến thiết miền Bắc (còn gọi là xổ số thủ đô, xổ số Hà Nội). Đây là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai.
Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết Thủ đô.
+ Từ ngày 01/07/2020, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải