Thống Kê Miền Bắc Thứ 5 Ngày 12/06/2025 - Phân Tích KQXSMB

Thống kê XSMB thứ 5 ngày 12/06/2025 phân tích KQXSMB mới nhất, được nghiên cứu dựa trên kết quả XSMB trong vòng 30 ngày.
Mã | 4GK - 5GK - 7GK - 11GK - 14GK - 15GK |
ĐB | 37649 |
G.1 | 42991 |
G.2 | 09908 38599 |
G.3 | 22453 85088 78532 22109 28564 41867 |
G.4 | 7696 8940 1654 8755 |
G.5 | 6997 3566 1144 3502 7724 3609 |
G.6 | 773 603 900 |
G.7 | 43 10 34 36 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08, 09(2), 02, 03, 00 | 0 | 40, 00, 10 |
1 | 10 | 1 | 91 |
2 | 24 | 2 | 32, 02 |
3 | 32, 34, 36 | 3 | 53, 73, 03, 43 |
4 | 49, 40, 44, 43 | 4 | 64, 54, 44, 24, 34 |
5 | 53, 54, 55 | 5 | 55 |
6 | 64, 67, 66 | 6 | 96, 66, 36 |
7 | 73 | 7 | 67, 97 |
8 | 88 | 8 | 08, 88 |
9 | 91, 99, 96, 97 | 9 | 49, 99, 09(2) |
Thống kê XSMB thứ 5 ngày 12/06/2025 phân tích KQXSMB mới nhất, được nghiên cứu dựa trên kết quả XSMB trong vòng 30 ngày.
Mã | 3GL - 4GL - 10GL - 12GL - 13GL - 14GL |
ĐB | 57457 |
G.1 | 45535 |
G.2 | 51484 31610 |
G.3 | 77982 66356 44083 52749 80543 82109 |
G.4 | 7998 9998 4853 6521 |
G.5 | 3806 2731 2047 2385 0132 2354 |
G.6 | 265 284 051 |
G.7 | 48 77 74 01 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09, 06, 01 | 0 | 10 |
1 | 10 | 1 | 21, 31, 51, 01 |
2 | 21 | 2 | 82, 32 |
3 | 35, 31, 32 | 3 | 83, 43, 53 |
4 | 49, 43, 47, 48 | 4 | 84(2), 54, 74 |
5 | 57, 56, 53, 54, 51 | 5 | 35, 85, 65 |
6 | 65 | 6 | 56, 06 |
7 | 77, 74 | 7 | 57, 47, 77 |
8 | 84(2), 82, 83, 85 | 8 | 98(2), 48 |
9 | 98(2) | 9 | 49, 09 |
Mã | 2GM - 3GM - 4GM - 7GM - 9GM - 13GM - 14GM - 15GM |
ĐB | 11139 |
G.1 | 95413 |
G.2 | 12086 20833 |
G.3 | 58186 51412 08662 99557 84156 53681 |
G.4 | 0005 4841 4117 7213 |
G.5 | 9621 8386 7908 7022 0475 3475 |
G.6 | 956 676 405 |
G.7 | 12 92 76 71 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 05(2), 08 | 0 | - |
1 | 13(2), 12(2), 17 | 1 | 81, 41, 21, 71 |
2 | 21, 22 | 2 | 12(2), 62, 22, 92 |
3 | 39, 33 | 3 | 13(2), 33 |
4 | 41 | 4 | - |
5 | 57, 56(2) | 5 | 05(2), 75(2) |
6 | 62 | 6 | 86(3), 56(2), 76(2) |
7 | 75(2), 76(2), 71 | 7 | 57, 17 |
8 | 86(3), 81 | 8 | 08 |
9 | 92 | 9 | 39 |
Mã | 4GN - 9GN - 10GN - 11GN - 12GN - 14GN |
ĐB | 23488 |
G.1 | 96936 |
G.2 | 69805 31773 |
G.3 | 75081 23498 78036 19603 02229 02040 |
G.4 | 6776 8134 3045 0363 |
G.5 | 3425 8140 7305 1112 4645 1552 |
G.6 | 141 227 715 |
G.7 | 31 62 44 23 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 05(2), 03 | 0 | 40(2) |
1 | 12, 15 | 1 | 81, 41, 31 |
2 | 29, 25, 27, 23 | 2 | 12, 52, 62 |
3 | 36(2), 34, 31 | 3 | 73, 03, 63, 23 |
4 | 40(2), 45(2), 41, 44 | 4 | 34, 44 |
5 | 52 | 5 | 05(2), 45(2), 25, 15 |
6 | 63, 62 | 6 | 36(2), 76 |
7 | 73, 76 | 7 | 27 |
8 | 88, 81 | 8 | 88, 98 |
9 | 98 | 9 | 29 |
Mã | 1GP - 2GP - 4GP - 10GP - 13GP - 15GP |
ĐB | 67490 |
G.1 | 78576 |
G.2 | 48328 64774 |
G.3 | 09348 43608 22577 72099 50012 80967 |
G.4 | 6639 1018 1859 6446 |
G.5 | 3313 5410 8588 3226 4196 6847 |
G.6 | 302 803 952 |
G.7 | 01 80 17 41 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08, 02, 03, 01 | 0 | 90, 10, 80 |
1 | 12, 18, 13, 10, 17 | 1 | 01, 41 |
2 | 28, 26 | 2 | 12, 02, 52 |
3 | 39 | 3 | 13, 03 |
4 | 48, 46, 47, 41 | 4 | 74 |
5 | 59, 52 | 5 | - |
6 | 67 | 6 | 76, 46, 26, 96 |
7 | 76, 74, 77 | 7 | 77, 67, 47, 17 |
8 | 88, 80 | 8 | 28, 48, 08, 18, 88 |
9 | 90, 99, 96 | 9 | 99, 39, 59 |
Mã | 2GQ - 5GQ - 6GQ - 7GQ - 9GQ - 12GQ |
ĐB | 67142 |
G.1 | 07086 |
G.2 | 93134 69606 |
G.3 | 86057 32814 53612 19401 58367 93916 |
G.4 | 0419 7118 3279 7158 |
G.5 | 8814 9538 0314 3723 9201 4619 |
G.6 | 589 226 061 |
G.7 | 79 52 82 61 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 06, 01(2) | 0 | - |
1 | 14(3), 12, 16, 19(2), 18 | 1 | 01(2), 61(2) |
2 | 23, 26 | 2 | 42, 12, 52, 82 |
3 | 34, 38 | 3 | 23 |
4 | 42 | 4 | 34, 14(3) |
5 | 57, 58, 52 | 5 | - |
6 | 67, 61(2) | 6 | 86, 06, 16, 26 |
7 | 79(2) | 7 | 57, 67 |
8 | 86, 89, 82 | 8 | 18, 58, 38 |
9 | - | 9 | 19(2), 79(2), 89 |
Mã | 4GR - 7GR - 8GR - 9GR - 10GR - 12GR |
ĐB | 44792 |
G.1 | 03608 |
G.2 | 86000 64720 |
G.3 | 57612 57854 79841 59139 79298 82797 |
G.4 | 8577 7362 4025 5012 |
G.5 | 9730 9389 6789 1850 9881 9201 |
G.6 | 237 234 022 |
G.7 | 20 41 76 19 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08, 00, 01 | 0 | 00, 20(2), 30, 50 |
1 | 12(2), 19 | 1 | 41(2), 81, 01 |
2 | 20(2), 25, 22 | 2 | 92, 12(2), 62, 22 |
3 | 39, 30, 37, 34 | 3 | - |
4 | 41(2) | 4 | 54, 34 |
5 | 54, 50 | 5 | 25 |
6 | 62 | 6 | 76 |
7 | 77, 76 | 7 | 97, 77, 37 |
8 | 89(2), 81 | 8 | 08, 98 |
9 | 92, 98, 97 | 9 | 39, 89(2), 19 |
Xổ số kiến thiết miền Bắc (còn gọi là xổ số thủ đô, xổ số Hà Nội). Đây là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết Thủ đô.
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải