Thống Kê Miền Bắc Ngày 28/03/2025 - Phân Tích XSMB Thứ Sáu

Thống kê miền Bắc 28/03/2025: Phân tích xổ số miền Bắc thứ sáu hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí mỗi ngày. Nghiên cứu thống kê xsmb mới nhất.
Mã | 2CA - 5CA - 8CA - 9CA - 10CA - 14CA - 16CA - 17CA |
ĐB | 50960 |
G.1 | 53125 |
G.2 | 45388 51962 |
G.3 | 60799 87933 02993 71487 56155 08416 |
G.4 | 0921 2517 6916 8280 |
G.5 | 3687 3338 0652 2092 1231 6085 |
G.6 | 774 454 485 |
G.7 | 45 31 61 06 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 06 | 0 | 60, 80 |
1 | 16(2), 17 | 1 | 21, 31(2), 61 |
2 | 25, 21 | 2 | 62, 52, 92 |
3 | 33, 38, 31(2) | 3 | 33, 93 |
4 | 45 | 4 | 74, 54 |
5 | 55, 52, 54 | 5 | 25, 55, 85(2), 45 |
6 | 60, 62, 61 | 6 | 16(2), 06 |
7 | 74 | 7 | 87(2), 17 |
8 | 88, 87(2), 80, 85(2) | 8 | 88, 38 |
9 | 99, 93, 92 | 9 | 99 |
Thống kê miền Bắc 28/03/2025: Phân tích xổ số miền Bắc thứ sáu hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí mỗi ngày. Nghiên cứu thống kê xsmb mới nhất.
Mã | 1CB - 3CB - 6CB - 8CB - 9CB - 12CB - 13CB - 14CB |
ĐB | 23518 |
G.1 | 83150 |
G.2 | 50718 86217 |
G.3 | 17768 52124 47959 70884 83919 99487 |
G.4 | 8865 5642 4531 1031 |
G.5 | 0145 4793 2803 4602 0175 9609 |
G.6 | 997 225 507 |
G.7 | 76 90 22 52 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03, 02, 09, 07 | 0 | 50, 90 |
1 | 18(2), 17, 19 | 1 | 31(2) |
2 | 24, 25, 22 | 2 | 42, 02, 22, 52 |
3 | 31(2) | 3 | 93, 03 |
4 | 42, 45 | 4 | 24, 84 |
5 | 50, 59, 52 | 5 | 65, 45, 75, 25 |
6 | 68, 65 | 6 | 76 |
7 | 75, 76 | 7 | 17, 87, 97, 07 |
8 | 84, 87 | 8 | 18(2), 68 |
9 | 93, 97, 90 | 9 | 59, 19, 09 |
Mã | 2CD - 3CD - 7CD - 10CD - 13CD - 15CD - 16CD - 18CD |
ĐB | 69409 |
G.1 | 35561 |
G.2 | 82144 76927 |
G.3 | 85403 35835 94779 52172 09915 95439 |
G.4 | 6305 0571 7116 6524 |
G.5 | 5151 9127 6209 7435 5106 8766 |
G.6 | 290 993 716 |
G.7 | 68 69 02 89 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09(2), 03, 05, 06, 02 | 0 | 90 |
1 | 15, 16(2) | 1 | 61, 71, 51 |
2 | 27(2), 24 | 2 | 72, 02 |
3 | 35(2), 39 | 3 | 03, 93 |
4 | 44 | 4 | 44, 24 |
5 | 51 | 5 | 35(2), 15, 05 |
6 | 61, 66, 68, 69 | 6 | 16(2), 06, 66 |
7 | 79, 72, 71 | 7 | 27(2) |
8 | 89 | 8 | 68 |
9 | 90, 93 | 9 | 09(2), 79, 39, 69, 89 |
Mã | 3CE - 5CE - 6CE - 10CE - 12CE - 15CE - 16CE - 17CE |
ĐB | 91988 |
G.1 | 95219 |
G.2 | 44873 37375 |
G.3 | 94217 11534 73933 67129 03110 85210 |
G.4 | 3144 7961 3132 6643 |
G.5 | 7670 1491 9005 7119 2761 1503 |
G.6 | 511 882 662 |
G.7 | 44 68 85 54 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 05, 03 | 0 | 10(2), 70 |
1 | 19(2), 17, 10(2), 11 | 1 | 61(2), 91, 11 |
2 | 29 | 2 | 32, 82, 62 |
3 | 34, 33, 32 | 3 | 73, 33, 43, 03 |
4 | 44(2), 43 | 4 | 34, 44(2), 54 |
5 | 54 | 5 | 75, 05, 85 |
6 | 61(2), 62, 68 | 6 | - |
7 | 73, 75, 70 | 7 | 17 |
8 | 88, 82, 85 | 8 | 88, 68 |
9 | 91 | 9 | 19(2), 29 |
Mã | 1CF - 3CF - 8CF - 9CF - 11CF - 16CF - 17CF - 18CF |
ĐB | 98613 |
G.1 | 05469 |
G.2 | 56322 53829 |
G.3 | 13992 10472 01161 58978 53099 93353 |
G.4 | 2799 8482 4224 4547 |
G.5 | 1274 0232 9548 1811 3153 4237 |
G.6 | 268 170 390 |
G.7 | 31 08 54 01 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08, 01 | 0 | 70, 90 |
1 | 13, 11 | 1 | 61, 11, 31, 01 |
2 | 22, 29, 24 | 2 | 22, 92, 72, 82, 32 |
3 | 32, 37, 31 | 3 | 13, 53(2) |
4 | 47, 48 | 4 | 24, 74, 54 |
5 | 53(2), 54 | 5 | - |
6 | 69, 61, 68 | 6 | - |
7 | 72, 78, 74, 70 | 7 | 47, 37 |
8 | 82 | 8 | 78, 48, 68, 08 |
9 | 92, 99(2), 90 | 9 | 69, 29, 99(2) |
Mã | 2CG - 3CG - 6CG - 10CG - 11CG - 12CG - 15CG - 16CG |
ĐB | 67411 |
G.1 | 76269 |
G.2 | 09566 70821 |
G.3 | 29974 44691 53443 48589 71026 30438 |
G.4 | 9683 2509 1563 5848 |
G.5 | 5399 4431 0701 0461 2014 0170 |
G.6 | 106 938 486 |
G.7 | 06 51 15 09 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09(2), 01, 06(2) | 0 | 70 |
1 | 11, 14, 15 | 1 | 11, 21, 91, 31, 01, 61, 51 |
2 | 21, 26 | 2 | - |
3 | 38(2), 31 | 3 | 43, 83, 63 |
4 | 43, 48 | 4 | 74, 14 |
5 | 51 | 5 | 15 |
6 | 69, 66, 63, 61 | 6 | 66, 26, 06(2), 86 |
7 | 74, 70 | 7 | - |
8 | 89, 83, 86 | 8 | 38(2), 48 |
9 | 91, 99 | 9 | 69, 89, 09(2), 99 |
Mã | 3CH - 4CH - 5CH - 6CH - 11CH - 14CH - 17CH - 18CH |
ĐB | 04036 |
G.1 | 71107 |
G.2 | 92363 65009 |
G.3 | 22586 01720 39431 58336 83992 46715 |
G.4 | 1103 2398 8353 3891 |
G.5 | 3539 5853 6367 8610 5836 4415 |
G.6 | 522 377 348 |
G.7 | 84 80 74 44 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 07, 09, 03 | 0 | 20, 10, 80 |
1 | 15(2), 10 | 1 | 31, 91 |
2 | 20, 22 | 2 | 92, 22 |
3 | 36(3), 31, 39 | 3 | 63, 03, 53(2) |
4 | 48, 44 | 4 | 84, 74, 44 |
5 | 53(2) | 5 | 15(2) |
6 | 63, 67 | 6 | 36(3), 86 |
7 | 77, 74 | 7 | 07, 67, 77 |
8 | 86, 84, 80 | 8 | 98, 48 |
9 | 92, 98, 91 | 9 | 09, 39 |
Xổ số kiến thiết miền Bắc (còn gọi là xổ số thủ đô, xổ số Hà Nội). Đây là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết Thủ đô.
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải