Thống kê Lôtô Gan Miền Bắc Ngày 27/07/2024 - Phân Tích LoTo Gan MB
![Thống kê Lôtô Gan Miền Bắc Ngày 27/07/2024 - Phân Tích LoTo Gan MB](http://cms.xosothienphu.com/uploaded/Images/Mobile/2024/07/26/thong-ke-loto-gan-mien-bac-27-07-2024_2607141528.jpg)
Thống kê Loto Gan Miền Bắc Hôm Nay Ngày 27/07/2024. Phân tích chi tiết các con loto gan mb gồm cặp lôtô gan, loto gan giải đặc biệt, loto kép gan.
Mã | 3QN - 4QN - 6QN - 9QN - 11QN - 12QN - 13QN - 18QN |
ĐB | 16213 |
G.1 | 11867 |
G.2 | 38996 19224 |
G.3 | 03728 59868 96632 96243 08382 89155 |
G.4 | 8612 6589 9332 9787 |
G.5 | 6839 4122 3766 7299 7736 5816 |
G.6 | 726 321 774 |
G.7 | 37 66 47 70 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 70 |
1 | 13, 12, 16 | 1 | 21 |
2 | 24, 28, 22, 26, 21 | 2 | 32(2), 82, 12, 22 |
3 | 32(2), 39, 36, 37 | 3 | 13, 43 |
4 | 43, 47 | 4 | 24, 74 |
5 | 55 | 5 | 55 |
6 | 67, 68, 66(2) | 6 | 96, 66(2), 36, 16, 26 |
7 | 74, 70 | 7 | 67, 87, 37, 47 |
8 | 82, 89, 87 | 8 | 28, 68 |
9 | 96, 99 | 9 | 89, 39, 99 |
Thống kê Loto Gan Miền Bắc Hôm Nay Ngày 27/07/2024. Phân tích chi tiết các con loto gan mb gồm cặp lôtô gan, loto gan giải đặc biệt, loto kép gan.
Mã | 2QM - 3QM - 7QM - 12QM - 13QM - 17QM - 18QM - 19QM |
ĐB | 36097 |
G.1 | 80662 |
G.2 | 66715 42959 |
G.3 | 41016 47332 32456 04186 36199 92286 |
G.4 | 6873 7774 7866 2022 |
G.5 | 1523 3652 5902 8060 2696 5622 |
G.6 | 103 075 030 |
G.7 | 11 21 68 92 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 02, 03 | 0 | 60, 30 |
1 | 15, 16, 11 | 1 | 11, 21 |
2 | 22(2), 23, 21 | 2 | 62, 32, 22(2), 52, 02, 92 |
3 | 32, 30 | 3 | 73, 23, 03 |
4 | - | 4 | 74 |
5 | 59, 56, 52 | 5 | 15, 75 |
6 | 62, 66, 60, 68 | 6 | 16, 56, 86(2), 66, 96 |
7 | 73, 74, 75 | 7 | 97 |
8 | 86(2) | 8 | 68 |
9 | 97, 99, 96, 92 | 9 | 59, 99 |
Mã | 8QL - 9QL - 10QL - 12QL - 15QL - 18QL - 19QL - 20QL |
ĐB | 96455 |
G.1 | 89697 |
G.2 | 36379 09332 |
G.3 | 60936 13546 50885 40173 78030 91900 |
G.4 | 2276 4811 5226 3349 |
G.5 | 8980 4510 4376 8659 5372 6414 |
G.6 | 383 263 489 |
G.7 | 80 92 66 18 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 00 | 0 | 30, 00, 80(2), 10 |
1 | 11, 10, 14, 18 | 1 | 11 |
2 | 26 | 2 | 32, 72, 92 |
3 | 32, 36, 30 | 3 | 73, 83, 63 |
4 | 46, 49 | 4 | 14 |
5 | 55, 59 | 5 | 55, 85 |
6 | 63, 66 | 6 | 36, 46, 76(2), 26, 66 |
7 | 79, 73, 76(2), 72 | 7 | 97 |
8 | 85, 80(2), 83, 89 | 8 | 18 |
9 | 97, 92 | 9 | 79, 49, 59, 89 |
Mã | 1QK - 3QK - 10QK - 12QK - 15QK - 16QK - 17QK - 20QK |
ĐB | 27364 |
G.1 | 85221 |
G.2 | 58789 29728 |
G.3 | 94591 25572 45486 38637 33134 77273 |
G.4 | 4241 7474 7744 3206 |
G.5 | 6520 6525 6540 6735 7199 3332 |
G.6 | 642 239 625 |
G.7 | 63 56 55 66 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 06 | 0 | 20, 40 |
1 | - | 1 | 21, 91, 41 |
2 | 21, 28, 20, 25(2) | 2 | 72, 32, 42 |
3 | 37, 34, 35, 32, 39 | 3 | 73, 63 |
4 | 41, 44, 40, 42 | 4 | 64, 34, 74, 44 |
5 | 56, 55 | 5 | 25(2), 35, 55 |
6 | 64, 63, 66 | 6 | 86, 06, 56, 66 |
7 | 72, 73, 74 | 7 | 37 |
8 | 89, 86 | 8 | 28 |
9 | 91, 99 | 9 | 89, 99, 39 |
Mã | 3QH - 7QH - 8QH - 9QH - 11QH - 13QH - 16QH - 17QH |
ĐB | 15296 |
G.1 | 58122 |
G.2 | 60799 62033 |
G.3 | 15633 64138 08436 38621 63529 06321 |
G.4 | 6873 7712 0316 8598 |
G.5 | 0223 7765 6786 8202 9208 5748 |
G.6 | 423 428 102 |
G.7 | 54 11 44 13 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 02(2), 08 | 0 | - |
1 | 12, 16, 11, 13 | 1 | 21(2), 11 |
2 | 22, 21(2), 29, 23(2), 28 | 2 | 22, 12, 02(2) |
3 | 33(2), 38, 36 | 3 | 33(2), 73, 23(2), 13 |
4 | 48, 44 | 4 | 54, 44 |
5 | 54 | 5 | 65 |
6 | 65 | 6 | 96, 36, 16, 86 |
7 | 73 | 7 | - |
8 | 86 | 8 | 38, 98, 08, 48, 28 |
9 | 96, 99, 98 | 9 | 99, 29 |
Mã | 6QG - 7QG - 8QG - 10QG - 12QG - 15QG - 18QG - 20QG |
ĐB | 10190 |
G.1 | 86296 |
G.2 | 33206 00021 |
G.3 | 06696 79454 42036 15122 23654 78466 |
G.4 | 8027 5292 6605 9745 |
G.5 | 6881 2232 1351 6073 6580 3976 |
G.6 | 592 230 142 |
G.7 | 07 89 21 96 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 06, 05, 07 | 0 | 90, 80, 30 |
1 | - | 1 | 21(2), 81, 51 |
2 | 21(2), 22, 27 | 2 | 22, 92(2), 32, 42 |
3 | 36, 32, 30 | 3 | 73 |
4 | 45, 42 | 4 | 54(2) |
5 | 54(2), 51 | 5 | 05, 45 |
6 | 66 | 6 | 96(3), 06, 36, 66, 76 |
7 | 73, 76 | 7 | 27, 07 |
8 | 81, 80, 89 | 8 | - |
9 | 90, 96(3), 92(2) | 9 | 89 |
Mã | 4QF - 5QF - 8QF - 9QF - 12QF - 13QF - 16QF - 19QF |
ĐB | 01882 |
G.1 | 99877 |
G.2 | 69960 51715 |
G.3 | 00775 91818 77152 62097 78145 22258 |
G.4 | 2336 9489 1404 9201 |
G.5 | 5165 4767 4964 9307 6772 9807 |
G.6 | 239 703 602 |
G.7 | 16 62 42 90 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 04, 01, 07(2), 03, 02 | 0 | 60, 90 |
1 | 15, 18, 16 | 1 | 01 |
2 | - | 2 | 82, 52, 72, 02, 62, 42 |
3 | 36, 39 | 3 | 03 |
4 | 45, 42 | 4 | 04, 64 |
5 | 52, 58 | 5 | 15, 75, 45, 65 |
6 | 60, 65, 67, 64, 62 | 6 | 36, 16 |
7 | 77, 75, 72 | 7 | 77, 97, 67, 07(2) |
8 | 82, 89 | 8 | 18, 58 |
9 | 97, 90 | 9 | 89, 39 |
Xổ số kiến thiết miền Bắc (còn gọi là xổ số thủ đô, xổ số Hà Nội). Đây là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết Thủ đô.
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải