Thống Kê Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 15/09/2024 - Thống Kê KQXSMB
Thống kê XSMB CN ngày 15/09/2024: Phân tích giải đặc biệt miền Bắc Chủ Nhật hôm nay mới nhất được thống kê miễn phí mỗi ngày dựa trên dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Mã | 1SY - 2SY - 5SY - 6SY - 8SY - 12SY - 17SY - 18SY |
ĐB | 04332 |
G.1 | 91586 |
G.2 | 45444 10769 |
G.3 | 31025 98443 47625 40009 16067 01918 |
G.4 | 9578 3169 9542 5129 |
G.5 | 0653 1642 2195 1354 8358 4285 |
G.6 | 256 736 422 |
G.7 | 22 92 78 73 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | - |
1 | 18 | 1 | - |
2 | 25(2), 29, 22(2) | 2 | 32, 42(2), 22(2), 92 |
3 | 32, 36 | 3 | 43, 53, 73 |
4 | 44, 43, 42(2) | 4 | 44, 54 |
5 | 53, 54, 58, 56 | 5 | 25(2), 95, 85 |
6 | 69(2), 67 | 6 | 86, 56, 36 |
7 | 78(2), 73 | 7 | 67 |
8 | 86, 85 | 8 | 18, 78(2), 58 |
9 | 95, 92 | 9 | 69(2), 09, 29 |
Thống kê XSMB CN ngày 15/09/2024: Phân tích giải đặc biệt miền Bắc Chủ Nhật hôm nay mới nhất được thống kê miễn phí mỗi ngày dựa trên dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Mã | 4SX - 5SX - 7SX - 9SX - 10SX - 11SX - 14SX - 18SX |
ĐB | 50628 |
G.1 | 85767 |
G.2 | 57586 11987 |
G.3 | 95603 19411 45336 73244 69557 16197 |
G.4 | 5502 7039 3385 5126 |
G.5 | 3335 9175 3286 3840 9330 7269 |
G.6 | 001 153 437 |
G.7 | 64 30 13 93 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03, 02, 01 | 0 | 40, 30(2) |
1 | 11, 13 | 1 | 11, 01 |
2 | 28, 26 | 2 | 02 |
3 | 36, 39, 35, 30(2), 37 | 3 | 03, 53, 13, 93 |
4 | 44, 40 | 4 | 44, 64 |
5 | 57, 53 | 5 | 85, 35, 75 |
6 | 67, 69, 64 | 6 | 86(2), 36, 26 |
7 | 75 | 7 | 67, 87, 57, 97, 37 |
8 | 86(2), 87, 85 | 8 | 28 |
9 | 97, 93 | 9 | 39, 69 |
Mã | 3SV - 4SV - 7SV - 11SV - 14SV - 15SV - 17SV - 19SV |
ĐB | 12759 |
G.1 | 32594 |
G.2 | 78172 76635 |
G.3 | 00308 07679 22087 86586 82661 90324 |
G.4 | 9763 6386 0258 1675 |
G.5 | 5532 4873 9528 1753 9654 4449 |
G.6 | 519 359 467 |
G.7 | 26 99 54 53 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08 | 0 | - |
1 | 19 | 1 | 61 |
2 | 24, 28, 26 | 2 | 72, 32 |
3 | 35, 32 | 3 | 63, 73, 53(2) |
4 | 49 | 4 | 94, 24, 54(2) |
5 | 59(2), 58, 53(2), 54(2) | 5 | 35, 75 |
6 | 61, 63, 67 | 6 | 86(2), 26 |
7 | 72, 79, 75, 73 | 7 | 87, 67 |
8 | 87, 86(2) | 8 | 08, 58, 28 |
9 | 94, 99 | 9 | 59(2), 79, 49, 19, 99 |
Mã | 1SU - 5SU - 6SU - 10SU - 11SU - 12SU - 17SU - 20SU |
ĐB | 65697 |
G.1 | 87798 |
G.2 | 29505 68663 |
G.3 | 65177 63397 80784 41349 81790 33758 |
G.4 | 0072 1942 0169 3711 |
G.5 | 5733 1205 2723 8525 7788 6647 |
G.6 | 641 242 438 |
G.7 | 74 43 40 16 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 05(2) | 0 | 90, 40 |
1 | 11, 16 | 1 | 11, 41 |
2 | 23, 25 | 2 | 72, 42(2) |
3 | 33, 38 | 3 | 63, 33, 23, 43 |
4 | 49, 42(2), 47, 41, 43, 40 | 4 | 84, 74 |
5 | 58 | 5 | 05(2), 25 |
6 | 63, 69 | 6 | 16 |
7 | 77, 72, 74 | 7 | 97(2), 77, 47 |
8 | 84, 88 | 8 | 98, 58, 88, 38 |
9 | 97(2), 98, 90 | 9 | 49, 69 |
Mã | 2ST - 4ST - 6ST - 9ST - 11ST - 12ST - 18ST - 19ST |
ĐB | 08694 |
G.1 | 96708 |
G.2 | 03057 00561 |
G.3 | 94795 00119 95266 35332 68203 75377 |
G.4 | 2968 3754 0021 3437 |
G.5 | 1962 4728 0411 3152 6476 3749 |
G.6 | 577 649 569 |
G.7 | 69 01 11 14 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08, 03, 01 | 0 | - |
1 | 19, 11(2), 14 | 1 | 61, 21, 11(2), 01 |
2 | 21, 28 | 2 | 32, 62, 52 |
3 | 32, 37 | 3 | 03 |
4 | 49(2) | 4 | 94, 54, 14 |
5 | 57, 54, 52 | 5 | 95 |
6 | 61, 66, 68, 62, 69(2) | 6 | 66, 76 |
7 | 77(2), 76 | 7 | 57, 77(2), 37 |
8 | - | 8 | 08, 68, 28 |
9 | 94, 95 | 9 | 19, 49(2), 69(2) |
Mã | 2SR - 3SR - 7SR - 8SR - 9SR - 10SR - 11SR - 19SR |
ĐB | 62651 |
G.1 | 60778 |
G.2 | 23518 71201 |
G.3 | 69756 76705 50372 35239 71770 90587 |
G.4 | 0015 1854 7987 5322 |
G.5 | 0809 4724 1116 4696 5109 8824 |
G.6 | 432 881 799 |
G.7 | 25 21 36 24 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 01, 05, 09(2) | 0 | 70 |
1 | 18, 15, 16 | 1 | 51, 01, 81, 21 |
2 | 22, 24(3), 25, 21 | 2 | 72, 22, 32 |
3 | 39, 32, 36 | 3 | - |
4 | - | 4 | 54, 24(3) |
5 | 51, 56, 54 | 5 | 05, 15, 25 |
6 | - | 6 | 56, 16, 96, 36 |
7 | 78, 72, 70 | 7 | 87(2) |
8 | 87(2), 81 | 8 | 78, 18 |
9 | 96, 99 | 9 | 39, 09(2), 99 |
Mã | 3SQ - 4SQ - 8SQ - 10SQ - 13SQ - 14SQ - 18SQ - 20SQ |
ĐB | 05509 |
G.1 | 39709 |
G.2 | 93532 77719 |
G.3 | 81854 56819 53942 67478 08111 52236 |
G.4 | 0779 0334 5260 8854 |
G.5 | 1936 2222 1969 6830 4091 5358 |
G.6 | 589 055 511 |
G.7 | 33 36 87 09 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09(3) | 0 | 60, 30 |
1 | 19(2), 11(2) | 1 | 11(2), 91 |
2 | 22 | 2 | 32, 42, 22 |
3 | 32, 36(3), 34, 30, 33 | 3 | 33 |
4 | 42 | 4 | 54(2), 34 |
5 | 54(2), 58, 55 | 5 | 55 |
6 | 60, 69 | 6 | 36(3) |
7 | 78, 79 | 7 | 87 |
8 | 89, 87 | 8 | 78, 58 |
9 | 91 | 9 | 09(3), 19(2), 79, 69, 89 |
Xổ số kiến thiết miền Bắc (còn gọi là xổ số thủ đô, xổ số Hà Nội). Đây là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết Thủ đô.
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải