Thống Kê Miền Bắc Ngày 07/02/2025 - Phân Tích XSMB Thứ Sáu

Thống kê miền Bắc 07/02/2025: Phân tích xổ số miền Bắc thứ sáu hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí mỗi ngày. Nghiên cứu thống kê xsmb mới nhất.
Mã | 1AK - 3AK - 6AK - 7AK - 8AK - 11AK - 12AK - 18AK |
ĐB | 04217 |
G.1 | 35854 |
G.2 | 98168 82866 |
G.3 | 76183 23227 89405 40478 30563 07597 |
G.4 | 9576 0960 6422 7228 |
G.5 | 1591 9295 7186 0824 2967 3940 |
G.6 | 737 614 542 |
G.7 | 60 53 20 57 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 05 | 0 | 60(2), 40, 20 |
1 | 17, 14 | 1 | 91 |
2 | 27, 22, 28, 24, 20 | 2 | 22, 42 |
3 | 37 | 3 | 83, 63, 53 |
4 | 40, 42 | 4 | 54, 24, 14 |
5 | 54, 53, 57 | 5 | 05, 95 |
6 | 68, 66, 63, 60(2), 67 | 6 | 66, 76, 86 |
7 | 78, 76 | 7 | 17, 27, 97, 67, 37, 57 |
8 | 83, 86 | 8 | 68, 78, 28 |
9 | 97, 91, 95 | 9 | - |
Thống kê miền Bắc 07/02/2025: Phân tích xổ số miền Bắc thứ sáu hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí mỗi ngày. Nghiên cứu thống kê xsmb mới nhất.
Mã | 4AL - 5AL - 12AL - 13AL - 14AL - 16AL - 17AL - 18AL |
ĐB | 01847 |
G.1 | 64904 |
G.2 | 22185 72454 |
G.3 | 74390 03882 95375 14818 30741 87676 |
G.4 | 1133 7324 8645 7791 |
G.5 | 3697 7864 7932 5755 5356 0602 |
G.6 | 614 923 186 |
G.7 | 30 86 25 96 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 04, 02 | 0 | 90, 30 |
1 | 18, 14 | 1 | 41, 91 |
2 | 24, 23, 25 | 2 | 82, 32, 02 |
3 | 33, 32, 30 | 3 | 33, 23 |
4 | 47, 41, 45 | 4 | 04, 54, 24, 64, 14 |
5 | 54, 55, 56 | 5 | 85, 75, 45, 55, 25 |
6 | 64 | 6 | 76, 56, 86(2), 96 |
7 | 75, 76 | 7 | 47, 97 |
8 | 85, 82, 86(2) | 8 | 18 |
9 | 90, 91, 97, 96 | 9 | - |
Mã | 3AM - 7AM - 8AM - 10AM - 11AM - 12AM - 16AM - 19AM |
ĐB | 98201 |
G.1 | 87690 |
G.2 | 81899 90158 |
G.3 | 63831 38219 32101 36530 70854 62829 |
G.4 | 6780 7209 9538 7111 |
G.5 | 6916 4797 3221 9260 1665 0654 |
G.6 | 266 975 683 |
G.7 | 91 44 80 56 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 01(2), 09 | 0 | 90, 30, 80(2), 60 |
1 | 19, 11, 16 | 1 | 01(2), 31, 11, 21, 91 |
2 | 29, 21 | 2 | - |
3 | 31, 30, 38 | 3 | 83 |
4 | 44 | 4 | 54(2), 44 |
5 | 58, 54(2), 56 | 5 | 65, 75 |
6 | 60, 65, 66 | 6 | 16, 66, 56 |
7 | 75 | 7 | 97 |
8 | 80(2), 83 | 8 | 58, 38 |
9 | 90, 99, 97, 91 | 9 | 99, 19, 29, 09 |
Mã | 4AN - 5AN - 6AN - 10AN - 14AN - 15AN - 17AN - 18AN |
ĐB | 46386 |
G.1 | 27599 |
G.2 | 22742 42553 |
G.3 | 83599 53259 21305 74196 98811 95270 |
G.4 | 3159 0876 8146 1694 |
G.5 | 6753 8546 9450 3573 9700 5650 |
G.6 | 318 919 057 |
G.7 | 60 97 63 79 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 05, 00 | 0 | 70, 50(2), 00, 60 |
1 | 11, 18, 19 | 1 | 11 |
2 | - | 2 | 42 |
3 | - | 3 | 53(2), 73, 63 |
4 | 42, 46(2) | 4 | 94 |
5 | 53(2), 59(2), 50(2), 57 | 5 | 05 |
6 | 60, 63 | 6 | 86, 96, 76, 46(2) |
7 | 70, 76, 73, 79 | 7 | 57, 97 |
8 | 86 | 8 | 18 |
9 | 99(2), 96, 94, 97 | 9 | 99(2), 59(2), 19, 79 |
Mã | 1AP - 2AP - 4AP - 6AP - 8AP - 10AP - 12AP - 18AP |
ĐB | 61517 |
G.1 | 88797 |
G.2 | 19774 13369 |
G.3 | 85261 68971 53584 32874 20661 74212 |
G.4 | 4392 7548 3158 8194 |
G.5 | 4298 1382 1545 1024 6171 1744 |
G.6 | 325 703 938 |
G.7 | 97 52 60 41 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03 | 0 | 60 |
1 | 17, 12 | 1 | 61(2), 71(2), 41 |
2 | 24, 25 | 2 | 12, 92, 82, 52 |
3 | 38 | 3 | 03 |
4 | 48, 45, 44, 41 | 4 | 74(2), 84, 94, 24, 44 |
5 | 58, 52 | 5 | 45, 25 |
6 | 69, 61(2), 60 | 6 | - |
7 | 74(2), 71(2) | 7 | 17, 97(2) |
8 | 84, 82 | 8 | 48, 58, 98, 38 |
9 | 97(2), 92, 94, 98 | 9 | 69 |
Mã | 1AQ - 2AQ - 8AQ - 12AQ - 13AQ - 15AQ - 18AQ - 20AQ |
ĐB | 05164 |
G.1 | 95269 |
G.2 | 60641 45366 |
G.3 | 84115 64741 16109 59471 44037 86894 |
G.4 | 0032 1439 6065 4855 |
G.5 | 5656 2955 8623 5058 4198 7061 |
G.6 | 432 274 371 |
G.7 | 69 21 29 25 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | - |
1 | 15 | 1 | 41(2), 71(2), 61, 21 |
2 | 23, 21, 29, 25 | 2 | 32(2) |
3 | 37, 32(2), 39 | 3 | 23 |
4 | 41(2) | 4 | 64, 94, 74 |
5 | 55(2), 56, 58 | 5 | 15, 65, 55(2), 25 |
6 | 64, 69(2), 66, 65, 61 | 6 | 66, 56 |
7 | 71(2), 74 | 7 | 37 |
8 | - | 8 | 58, 98 |
9 | 94, 98 | 9 | 69(2), 09, 39, 29 |
Mã | 5AR - 6AR - 7AR - 10AR - 11AR - 14AR - 19AR - 20AR |
ĐB | 31409 |
G.1 | 11776 |
G.2 | 49551 71865 |
G.3 | 10761 51341 21302 67817 98261 42768 |
G.4 | 1673 1530 6219 8779 |
G.5 | 1978 5559 0591 2905 2248 1336 |
G.6 | 437 035 810 |
G.7 | 07 03 75 67 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09, 02, 05, 07, 03 | 0 | 30, 10 |
1 | 17, 19, 10 | 1 | 51, 61(2), 41, 91 |
2 | - | 2 | 02 |
3 | 30, 36, 37, 35 | 3 | 73, 03 |
4 | 41, 48 | 4 | - |
5 | 51, 59 | 5 | 65, 05, 35, 75 |
6 | 65, 61(2), 68, 67 | 6 | 76, 36 |
7 | 76, 73, 79, 78, 75 | 7 | 17, 37, 07, 67 |
8 | - | 8 | 68, 78, 48 |
9 | 91 | 9 | 09, 19, 79, 59 |
Xổ số kiến thiết miền Bắc (còn gọi là xổ số thủ đô, xổ số Hà Nội). Đây là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết Thủ đô.
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải