Thống kê XSMT thứ 5 ngày 01/06/2023 - Phân tích KQ miền Trung hôm nay

Thống kê XSMT Thứ 5 Ngày 01/06/2023: Phân tích kết quả xổ số miền Trung thứ 5 hôm nay mới nhất, được phân tích từ kết quả xổ số kiến thiết miền trung trong vòng 30 ngày.
G.8 | 36 |
G.7 | 395 |
G.6 | 3160 9534 2448 |
G.5 | 1084 |
G.4 | 15111 19521 61750 38811 66724 64631 41273 |
G.3 | 20675 85555 |
G.2 | 15796 |
G.1 | 88251 |
ĐB | 396689 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 60, 50 |
1 | 11(2) | 11(2), 21, 31, 51 |
2 | 21, 24 | - |
3 | 36, 34, 31 | 73 |
4 | 48 | 34, 84, 24 |
5 | 50, 55, 51 | 95, 75, 55 |
6 | 60 | 36, 96 |
7 | 73, 75 | - |
8 | 84, 89 | 48 |
9 | 95, 96 | 89 |
Thống kê XSMT thứ 5 ngày 01/06/2023 - Phân tích KQ miền Trung hôm nay
Thống kê XSMT Thứ 5 Ngày 01/06/2023: Phân tích kết quả xổ số miền Trung thứ 5 hôm nay mới nhất, được phân tích từ kết quả xổ số kiến thiết miền trung trong vòng 30 ngày.
Thống kê loto gan Quảng Trị 25/05/2023 | |||
---|---|---|---|
Loto Gan | Số lần chưa về | Ngày về gần nhất | Gan CĐ |
28 | 24 lần | 01/12/2022 | 29 |
90 | 24 lần | 01/12/2022 | 31 |
08 | 22 lần | 15/12/2022 | 29 |
15 | 21 lần | 22/12/2022 | 27 |
70 | 17 lần | 19/01/2023 | 43 |
89 | 16 lần | 26/01/2023 | 33 |
01 | 14 lần | 09/02/2023 | 21 |
73 | 13 lần | 16/02/2023 | 34 |
51 | 11 lần | 02/03/2023 | 17 |
03 | 10 lần | 09/03/2023 | 32 |
Thống kê loto gan Quảng Trị 18/05/2023 | |||
---|---|---|---|
Loto Gan | Số lần chưa về | Ngày về gần nhất | Gan CĐ |
28 | 23 lần | 01/12/2022 | 29 |
90 | 23 lần | 01/12/2022 | 31 |
08 | 21 lần | 15/12/2022 | 29 |
15 | 20 lần | 22/12/2022 | 27 |
26 | 17 lần | 12/01/2023 | 31 |
71 | 17 lần | 12/01/2023 | 26 |
70 | 16 lần | 19/01/2023 | 43 |
82 | 15 lần | 26/01/2023 | 25 |
89 | 15 lần | 26/01/2023 | 33 |
01 | 13 lần | 09/02/2023 | 21 |
G.8 | 82 |
G.7 | 797 |
G.6 | 8205 1126 6550 |
G.5 | 4218 |
G.4 | 41819 69306 16923 83583 98283 34413 28544 |
G.3 | 32944 16749 |
G.2 | 74869 |
G.1 | 22277 |
ĐB | 232371 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 06 | 50 |
1 | 18, 19, 13 | 71 |
2 | 26, 23 | 82 |
3 | - | 23, 83(2), 13 |
4 | 44(2), 49 | 44(2) |
5 | 50 | 05 |
6 | 69 | 26, 06 |
7 | 77, 71 | 97, 77 |
8 | 82, 83(2) | 18 |
9 | 97 | 19, 49, 69 |
G.8 | 53 |
G.7 | 256 |
G.6 | 5202 0072 8465 |
G.5 | 1018 |
G.4 | 95846 41350 44956 02509 47488 56852 56256 |
G.3 | 62277 14769 |
G.2 | 75791 |
G.1 | 93532 |
ĐB | 233338 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 09 | 50 |
1 | 18 | 91 |
2 | - | 02, 72, 52, 32 |
3 | 32, 38 | 53 |
4 | 46 | - |
5 | 53, 56(3), 50, 52 | 65 |
6 | 65, 69 | 56(3), 46 |
7 | 72, 77 | 77 |
8 | 88 | 18, 88, 38 |
9 | 91 | 09, 69 |
G.8 | 50 |
G.7 | 913 |
G.6 | 3814 2841 9219 |
G.5 | 9038 |
G.4 | 53868 17454 27636 94912 56840 77962 79697 |
G.3 | 01132 86264 |
G.2 | 66600 |
G.1 | 18033 |
ĐB | 812358 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 50, 40, 00 |
1 | 13, 14, 19, 12 | 41 |
2 | - | 12, 62, 32 |
3 | 38, 36, 32, 33 | 13, 33 |
4 | 41, 40 | 14, 54, 64 |
5 | 50, 54, 58 | - |
6 | 68, 62, 64 | 36 |
7 | - | 97 |
8 | - | 38, 68, 58 |
9 | 97 | 19 |
G.8 | 47 |
G.7 | 469 |
G.6 | 5169 6921 8267 |
G.5 | 9756 |
G.4 | 66109 92620 97461 93223 66217 31827 88175 |
G.3 | 41075 91124 |
G.2 | 60474 |
G.1 | 87556 |
ĐB | 777347 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09 | 20 |
1 | 17 | 21, 61 |
2 | 21, 20, 23, 27, 24 | - |
3 | - | 23 |
4 | 47(2) | 24, 74 |
5 | 56(2) | 75(2) |
6 | 69(2), 67, 61 | 56(2) |
7 | 75(2), 74 | 47(2), 67, 17, 27 |
8 | - | - |
9 | - | 69(2), 09 |
G.8 | 17 |
G.7 | 444 |
G.6 | 3741 1597 2250 |
G.5 | 6936 |
G.4 | 18807 67794 33820 32749 43048 26331 60509 |
G.3 | 66388 23320 |
G.2 | 14136 |
G.1 | 14839 |
ĐB | 827283 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 09 | 50, 20(2) |
1 | 17 | 41, 31 |
2 | 20(2) | - |
3 | 36(2), 31, 39 | 83 |
4 | 44, 41, 49, 48 | 44, 94 |
5 | 50 | - |
6 | - | 36(2) |
7 | - | 17, 97, 07 |
8 | 88, 83 | 48, 88 |
9 | 97, 94 | 49, 09, 39 |
G.8 | 05 |
G.7 | 038 |
G.6 | 0563 5759 0565 |
G.5 | 0604 |
G.4 | 93855 23947 81167 23254 60961 50865 20895 |
G.3 | 79643 09007 |
G.2 | 93423 |
G.1 | 09018 |
ĐB | 665013 |
Loto | Loto theo đầu | Loto theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 04, 07 | - |
1 | 18, 13 | 61 |
2 | 23 | - |
3 | 38 | 63, 43, 23, 13 |
4 | 47, 43 | 04, 54 |
5 | 59, 55, 54 | 05, 65(2), 55, 95 |
6 | 63, 65(2), 67, 61 | - |
7 | - | 47, 67, 07 |
8 | - | 38, 18 |
9 | 95 | 59 |
+ Kết quả xổ số Quảng Trị được mở thưởng vào thứ 5 hàng tuần lúc 17h15. XSQT được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Quảng Trị.
+ Bạn có thể xem trực tiếp hoặc xem lại kết quả xo so Quang Tri tại website xosothienphu.com nhanh nhất - chính xác nhất.
+ Dưới đây là thông tin liên hệ của Công ty xổ số Quảng Trị:
- Tên đầy đủ: Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Quảng Trị
- Trụ sở chính: Số 2, Huyền Trân Công Chúa,P. 1, TP. Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị
- Điện thoại: 053. 3 852 376 – 053. 3 850 017
- Email: