Thống Kê Miền Bắc Thứ 5 Ngày 29/05/2025 - Phân Tích KQXSMB

Thống kê XSMB thứ 5 ngày 29/05/2025 phân tích KQXSMB mới nhất, được nghiên cứu dựa trên kết quả XSMB trong vòng 30 ngày.
Mã | 2FB - 4FB - 5FB - 6FB - 12FB - 15FB |
ĐB | 27634 |
G.1 | 95953 |
G.2 | 63828 88926 |
G.3 | 10330 72375 95416 06622 41822 64937 |
G.4 | 3203 3000 8254 8382 |
G.5 | 4169 6955 4558 8003 0529 0358 |
G.6 | 984 873 568 |
G.7 | 52 33 98 37 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03(2), 00 | 0 | 30, 00 |
1 | 16 | 1 | - |
2 | 28, 26, 22(2), 29 | 2 | 22(2), 82, 52 |
3 | 34, 30, 37(2), 33 | 3 | 53, 03(2), 73, 33 |
4 | - | 4 | 34, 54, 84 |
5 | 53, 54, 55, 58(2), 52 | 5 | 75, 55 |
6 | 69, 68 | 6 | 26, 16 |
7 | 75, 73 | 7 | 37(2) |
8 | 82, 84 | 8 | 28, 58(2), 68, 98 |
9 | 98 | 9 | 69, 29 |
Thống kê XSMB thứ 5 ngày 29/05/2025 phân tích KQXSMB mới nhất, được nghiên cứu dựa trên kết quả XSMB trong vòng 30 ngày.
Mã | 1FL - 2FL - 6FL - 8FL - 9FL - 13FL |
ĐB | 01318 |
G.1 | 91175 |
G.2 | 91903 88486 |
G.3 | 69815 25785 04382 21506 71116 08507 |
G.4 | 7050 9666 8469 9034 |
G.5 | 6158 8378 2496 0209 7099 0501 |
G.6 | 716 079 746 |
G.7 | 12 75 56 84 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03, 06, 07, 09, 01 | 0 | 50 |
1 | 18, 15, 16(2), 12 | 1 | 01 |
2 | - | 2 | 82, 12 |
3 | 34 | 3 | 03 |
4 | 46 | 4 | 34, 84 |
5 | 50, 58, 56 | 5 | 75(2), 15, 85 |
6 | 66, 69 | 6 | 86, 06, 16(2), 66, 96, 46, 56 |
7 | 75(2), 78, 79 | 7 | 07 |
8 | 86, 85, 82, 84 | 8 | 18, 58, 78 |
9 | 96, 99 | 9 | 69, 09, 99, 79 |
Mã | 2FT - 4FT - 7FT - 8FT - 14FT - 15FT |
ĐB | 70130 |
G.1 | 95232 |
G.2 | 64491 09749 |
G.3 | 43211 82166 58258 25755 96988 74736 |
G.4 | 4736 6566 8937 1046 |
G.5 | 6176 2834 5886 5740 4289 1645 |
G.6 | 661 962 541 |
G.7 | 80 76 18 09 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | 30, 40, 80 |
1 | 11, 18 | 1 | 91, 11, 61, 41 |
2 | - | 2 | 32, 62 |
3 | 30, 32, 36(2), 37, 34 | 3 | - |
4 | 49, 46, 40, 45, 41 | 4 | 34 |
5 | 58, 55 | 5 | 55, 45 |
6 | 66(2), 61, 62 | 6 | 66(2), 36(2), 46, 76(2), 86 |
7 | 76(2) | 7 | 37 |
8 | 88, 86, 89, 80 | 8 | 58, 88, 18 |
9 | 91 | 9 | 49, 89, 09 |
Mã | 3EB - 5EB - 6EB - 7EB - 12EB - 13EB |
ĐB | 45794 |
G.1 | 90210 |
G.2 | 83637 57560 |
G.3 | 10330 98990 05062 51140 74145 34759 |
G.4 | 2979 0836 2110 6698 |
G.5 | 9301 9377 0145 2218 6346 8707 |
G.6 | 258 933 342 |
G.7 | 37 80 49 11 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 01, 07 | 0 | 10(2), 60, 30, 90, 40, 80 |
1 | 10(2), 18, 11 | 1 | 01, 11 |
2 | - | 2 | 62, 42 |
3 | 37(2), 30, 36, 33 | 3 | 33 |
4 | 40, 45(2), 46, 42, 49 | 4 | 94 |
5 | 59, 58 | 5 | 45(2) |
6 | 60, 62 | 6 | 36, 46 |
7 | 79, 77 | 7 | 37(2), 77, 07 |
8 | 80 | 8 | 98, 18, 58 |
9 | 94, 90, 98 | 9 | 59, 79, 49 |
Mã | 3EL - 4EL - 5EL - 7EL - 13EL - 14EL |
ĐB | 53078 |
G.1 | 38822 |
G.2 | 93316 70828 |
G.3 | 20028 93965 76530 01948 44899 01191 |
G.4 | 6822 2507 6624 1906 |
G.5 | 9800 4549 0685 4777 0450 0417 |
G.6 | 886 921 159 |
G.7 | 75 27 38 35 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 07, 06, 00 | 0 | 30, 00, 50 |
1 | 16, 17 | 1 | 91, 21 |
2 | 22(2), 28(2), 24, 21, 27 | 2 | 22(2) |
3 | 30, 38, 35 | 3 | - |
4 | 48, 49 | 4 | 24 |
5 | 50, 59 | 5 | 65, 85, 75, 35 |
6 | 65 | 6 | 16, 06, 86 |
7 | 78, 77, 75 | 7 | 07, 77, 17, 27 |
8 | 85, 86 | 8 | 78, 28(2), 48, 38 |
9 | 99, 91 | 9 | 99, 49, 59 |
Mã | 2ET - 4ET - 6ET - 8ET - 9ET - 10ET |
ĐB | 74529 |
G.1 | 03639 |
G.2 | 06922 50756 |
G.3 | 87939 31477 94428 56698 03175 21603 |
G.4 | 2606 4366 2038 7630 |
G.5 | 6361 7606 9561 0423 6445 0338 |
G.6 | 954 419 615 |
G.7 | 79 42 55 92 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03, 06(2) | 0 | 30 |
1 | 19, 15 | 1 | 61(2) |
2 | 29, 22, 28, 23 | 2 | 22, 42, 92 |
3 | 39(2), 38(2), 30 | 3 | 03, 23 |
4 | 45, 42 | 4 | 54 |
5 | 56, 54, 55 | 5 | 75, 45, 15, 55 |
6 | 66, 61(2) | 6 | 56, 06(2), 66 |
7 | 77, 75, 79 | 7 | 77 |
8 | - | 8 | 28, 98, 38(2) |
9 | 98, 92 | 9 | 29, 39(2), 19, 79 |
Mã | 1DB - 2DB - 11DB - 12DB - 13DB - 15DB |
ĐB | 19409 |
G.1 | 43686 |
G.2 | 95698 11630 |
G.3 | 79516 26391 68013 27471 97978 34710 |
G.4 | 1339 1663 1679 0296 |
G.5 | 0481 7361 9785 7077 4530 8255 |
G.6 | 388 553 179 |
G.7 | 89 73 76 77 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | 30(2), 10 |
1 | 16, 13, 10 | 1 | 91, 71, 81, 61 |
2 | - | 2 | - |
3 | 30(2), 39 | 3 | 13, 63, 53, 73 |
4 | - | 4 | - |
5 | 55, 53 | 5 | 85, 55 |
6 | 63, 61 | 6 | 86, 16, 96, 76 |
7 | 71, 78, 79(2), 77(2), 73, 76 | 7 | 77(2) |
8 | 86, 81, 85, 88, 89 | 8 | 98, 78, 88 |
9 | 98, 91, 96 | 9 | 09, 39, 79(2), 89 |
+ XSMB thứ 4 là đài gì?
XSMB thứ 4 là viết tắt của cụm từ XỔ SỐ MIỀN BẮC THỨ TƯ, chỉ có duy nhất 1 đài được mở thưởng vào ngày thứ 4, đó là đài BẮC NINH.
+ Xem kết quả xổ số miền Bắc thứ 4 ở đâu?
Rất đơn giản, chỉ cần truy cập vào website xosothienphu.com. Sau đó chọn chuyên mục " XSMB thứ 4 " là bạn có thể xem được tất cả kết quả miền Bắc của các ngày thứ 4 hàng tuần.
Tại đây bạn có thể:
- Xem trực tiếp XSMB thứ 4 hàng tuần quay thưởng vào buổi chiều tối lúc 18 giờ 15 phút (giờ Việt Nam), được tường thuật trực tiếp online từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết miền Bắc.
- Xem kết quả xổ số miền Bắc THỨ TƯ tuần trước hoặc xổ số miền Bắc thứ 4 tuần rồi.
Bên cạnh đó, bạn có thể xem được nhanh:
- Bảng loto miền Bắc thứ 4 bên dưới mỗi bảng kết quả
- Quay thử XSMB thứ 4 hàng tuần
- Thống kê giải đặc biệt miền Bắc mới nhất
- Thống kê XSMB mới nhất
- Thống kê loto gan miền Bắc mới nhất
- Sớ đầu đuôi miền Bắc mới nhất
Kết quả xổ số miền Bắc hôm nay thứ 4 của XỔ SỐ THIÊN PHÚ được cập nhật siêu tốc, chính xác hàng đầu tại Việt Nam. Bạn vẫn có thể truy cập theo dõi XSMB THU 4 vô cùng dễ dàng cho dù bạn đang ở nước ngoài như: Campuchia, Lào, Trung Quốc, Đài Loan, Mỹ...và nhiều nước khác trên thế giới.
+ Cách xem SXMB thứ 4 như thế nào?
Các giải thưởng của xổ số miền Bắc thứ tư được quay và xuất hiện trên bảng kết quả theo thứ tự như sau:
- Xuất hiện đầu tiên là giải Nhất
- Tiếp đến là các giải: Nhì – Ba – Tư – Năm – Sáu – Bảy
- Giải Đặc Biệt xuất hiện cuối cùng với giá trị giải thưởng cao nhất lên đến 500 triệu đồng/1 vé trúng
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải