Thống kê Lôtô Gan Miền Bắc Ngày 27/07/2024 - Phân Tích LoTo Gan MB
Thống kê Loto Gan Miền Bắc Hôm Nay Ngày 27/07/2024. Phân tích chi tiết các con loto gan mb gồm cặp lôtô gan, loto gan giải đặc biệt, loto kép gan.
Mã | 8QL - 9QL - 10QL - 12QL - 15QL - 18QL - 19QL - 20QL |
ĐB | 96455 |
G.1 | 89697 |
G.2 | 36379 09332 |
G.3 | 60936 13546 50885 40173 78030 91900 |
G.4 | 2276 4811 5226 3349 |
G.5 | 8980 4510 4376 8659 5372 6414 |
G.6 | 383 263 489 |
G.7 | 80 92 66 18 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 00 | 0 | 30, 00, 80(2), 10 |
1 | 11, 10, 14, 18 | 1 | 11 |
2 | 26 | 2 | 32, 72, 92 |
3 | 32, 36, 30 | 3 | 73, 83, 63 |
4 | 46, 49 | 4 | 14 |
5 | 55, 59 | 5 | 55, 85 |
6 | 63, 66 | 6 | 36, 46, 76(2), 26, 66 |
7 | 79, 73, 76(2), 72 | 7 | 97 |
8 | 85, 80(2), 83, 89 | 8 | 18 |
9 | 97, 92 | 9 | 79, 49, 59, 89 |
Thống kê Loto Gan Miền Bắc Hôm Nay Ngày 27/07/2024. Phân tích chi tiết các con loto gan mb gồm cặp lôtô gan, loto gan giải đặc biệt, loto kép gan.
Mã | 3QC - 5QC - 6QC - 10QC - 12QC - 13QC - 16QC - 20QC |
ĐB | 54959 |
G.1 | 56122 |
G.2 | 08873 94181 |
G.3 | 33815 02633 37770 24888 74383 61601 |
G.4 | 3300 4085 1347 9923 |
G.5 | 8985 1417 1636 5062 3791 1252 |
G.6 | 825 287 821 |
G.7 | 64 24 18 76 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 01, 00 | 0 | 70, 00 |
1 | 15, 17, 18 | 1 | 81, 01, 91, 21 |
2 | 22, 23, 25, 21, 24 | 2 | 22, 62, 52 |
3 | 33, 36 | 3 | 73, 33, 83, 23 |
4 | 47 | 4 | 64, 24 |
5 | 59, 52 | 5 | 15, 85(2), 25 |
6 | 62, 64 | 6 | 36, 76 |
7 | 73, 70, 76 | 7 | 47, 17, 87 |
8 | 81, 88, 83, 85(2), 87 | 8 | 88, 18 |
9 | 91 | 9 | 59 |
Mã | 1PU - 2PU - 6PU - 7PU - 8PU - 14PU - 18PU - 20PU |
ĐB | 81994 |
G.1 | 86474 |
G.2 | 48793 91360 |
G.3 | 69884 98425 96213 61243 20422 08699 |
G.4 | 0997 1763 2741 0603 |
G.5 | 5526 1170 8547 6763 8576 4500 |
G.6 | 016 405 227 |
G.7 | 32 81 16 41 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03, 00, 05 | 0 | 60, 70, 00 |
1 | 13, 16(2) | 1 | 41(2), 81 |
2 | 25, 22, 26, 27 | 2 | 22, 32 |
3 | 32 | 3 | 93, 13, 43, 63(2), 03 |
4 | 43, 41(2), 47 | 4 | 94, 74, 84 |
5 | - | 5 | 25, 05 |
6 | 60, 63(2) | 6 | 26, 76, 16(2) |
7 | 74, 70, 76 | 7 | 97, 47, 27 |
8 | 84, 81 | 8 | - |
9 | 94, 93, 99, 97 | 9 | 99 |
Mã | 1PL - 2PL - 7PL - 8PL - 9PL - 11PL - 18PL - 20PL |
ĐB | 38889 |
G.1 | 19639 |
G.2 | 74829 23935 |
G.3 | 48357 14063 78216 78715 33303 96381 |
G.4 | 1394 1790 2246 2891 |
G.5 | 3366 7407 0738 2832 1419 4853 |
G.6 | 616 970 897 |
G.7 | 01 03 63 53 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03(2), 07, 01 | 0 | 90, 70 |
1 | 16(2), 15, 19 | 1 | 81, 91, 01 |
2 | 29 | 2 | 32 |
3 | 39, 35, 38, 32 | 3 | 63(2), 03(2), 53(2) |
4 | 46 | 4 | 94 |
5 | 57, 53(2) | 5 | 35, 15 |
6 | 63(2), 66 | 6 | 16(2), 46, 66 |
7 | 70 | 7 | 57, 07, 97 |
8 | 89, 81 | 8 | 38 |
9 | 94, 90, 91, 97 | 9 | 89, 39, 29, 19 |
Mã | 3PC - 5PC - 8PC - 11PC - 14PC - 18PC - 19PC - 20PC |
ĐB | 04232 |
G.1 | 26980 |
G.2 | 29532 33792 |
G.3 | 67280 04565 83061 21327 79276 83284 |
G.4 | 0923 5123 9710 6813 |
G.5 | 5810 5703 0266 6712 3204 5681 |
G.6 | 111 422 211 |
G.7 | 63 83 79 24 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03, 04 | 0 | 80(2), 10(2) |
1 | 10(2), 13, 12, 11(2) | 1 | 61, 81, 11(2) |
2 | 27, 23(2), 22, 24 | 2 | 32(2), 92, 12, 22 |
3 | 32(2) | 3 | 23(2), 13, 03, 63, 83 |
4 | - | 4 | 84, 04, 24 |
5 | - | 5 | 65 |
6 | 65, 61, 66, 63 | 6 | 76, 66 |
7 | 76, 79 | 7 | 27 |
8 | 80(2), 84, 81, 83 | 8 | - |
9 | 92 | 9 | 79 |
Mã | 3NU - 4NU - 5NU - 11NU - 12NU - 13NU - 14NU - 17NU |
ĐB | 37567 |
G.1 | 66937 |
G.2 | 25002 58693 |
G.3 | 03671 38466 76277 95589 54561 50911 |
G.4 | 5029 1256 4549 4432 |
G.5 | 4493 9241 1095 9179 4924 2507 |
G.6 | 657 014 523 |
G.7 | 55 42 78 89 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 02, 07 | 0 | - |
1 | 11, 14 | 1 | 71, 61, 11, 41 |
2 | 29, 24, 23 | 2 | 02, 32, 42 |
3 | 37, 32 | 3 | 93(2), 23 |
4 | 49, 41, 42 | 4 | 24, 14 |
5 | 56, 57, 55 | 5 | 95, 55 |
6 | 67, 66, 61 | 6 | 66, 56 |
7 | 71, 77, 79, 78 | 7 | 67, 37, 77, 07, 57 |
8 | 89(2) | 8 | 78 |
9 | 93(2), 95 | 9 | 89(2), 29, 49, 79 |
Mã | 2NL - 3NL - 4NL - 8NL - 12NL - 15NL - 17NL - 20NL |
ĐB | 86255 |
G.1 | 11249 |
G.2 | 87129 59903 |
G.3 | 95365 98371 70344 83998 20757 20659 |
G.4 | 2837 7870 1969 4974 |
G.5 | 1254 9846 0925 0356 8262 2283 |
G.6 | 675 532 661 |
G.7 | 54 64 15 84 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03 | 0 | 70 |
1 | 15 | 1 | 71, 61 |
2 | 29, 25 | 2 | 62, 32 |
3 | 37, 32 | 3 | 03, 83 |
4 | 49, 44, 46 | 4 | 44, 74, 54(2), 64, 84 |
5 | 55, 57, 59, 54(2), 56 | 5 | 55, 65, 25, 75, 15 |
6 | 65, 69, 62, 61, 64 | 6 | 46, 56 |
7 | 71, 70, 74, 75 | 7 | 57, 37 |
8 | 83, 84 | 8 | 98 |
9 | 98 | 9 | 49, 29, 59, 69 |
+ XSMB thứ 4 là đài gì?
XSMB thứ 4 là viết tắt của cụm từ XỔ SỐ MIỀN BẮC THỨ TƯ, chỉ có duy nhất 1 đài được mở thưởng vào ngày thứ 4, đó là đài BẮC NINH.
+ Xem kết quả xổ số miền Bắc thứ 4 ở đâu?
Rất đơn giản, chỉ cần truy cập vào website xosothienphu.com. Sau đó chọn chuyên mục " XSMB thứ 4 " là bạn có thể xem được tất cả kết quả miền Bắc của các ngày thứ 4 hàng tuần.
Tại đây bạn có thể:
- Xem trực tiếp XSMB thứ 4 hàng tuần quay thưởng vào buổi chiều tối lúc 18 giờ 15 phút (giờ Việt Nam), được tường thuật trực tiếp online từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết miền Bắc.
- Xem kết quả xổ số miền Bắc THỨ TƯ tuần trước hoặc xổ số miền Bắc thứ 4 tuần rồi.
Bên cạnh đó, bạn có thể xem được nhanh:
- Bảng loto miền Bắc thứ 4 bên dưới mỗi bảng kết quả
- Quay thử XSMB thứ 4 hàng tuần
- Thống kê giải đặc biệt miền Bắc mới nhất
- Thống kê XSMB mới nhất
- Thống kê loto gan miền Bắc mới nhất
- Sớ đầu đuôi miền Bắc mới nhất
Kết quả xổ số miền Bắc hôm nay thứ 4 của XỔ SỐ THIÊN PHÚ được cập nhật siêu tốc, chính xác hàng đầu tại Việt Nam. Bạn vẫn có thể truy cập theo dõi XSMB THU 4 vô cùng dễ dàng cho dù bạn đang ở nước ngoài như: Campuchia, Lào, Trung Quốc, Đài Loan, Mỹ...và nhiều nước khác trên thế giới.
+ Cách xem SXMB thứ 4 như thế nào?
Các giải thưởng của xổ số miền Bắc thứ tư được quay và xuất hiện trên bảng kết quả theo thứ tự như sau:
- Xuất hiện đầu tiên là giải Nhất
- Tiếp đến là các giải: Nhì – Ba – Tư – Năm – Sáu – Bảy
- Giải Đặc Biệt xuất hiện cuối cùng với giá trị giải thưởng cao nhất lên đến 500 triệu đồng/1 vé trúng
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải