Thống Kê Loto Gan Miền Bắc Ngày 02/12/2024 - Phân Tích LoTo Gan MB
Thống kê Loto Gan Miền Bắc Hôm Nay Ngày 02/12/2024. Phân tích chi tiết các con loto gan mb gồm cặp loto gan, loto gan giải đặc biệt, loto kép gan.
Mã | 1XL - 4XL - 6XL - 7XL - 12XL - 13XL - 14XL - 16XL |
ĐB | 74465 |
G.1 | 51047 |
G.2 | 77204 52817 |
G.3 | 11717 02059 49896 13242 01602 32930 |
G.4 | 3950 8918 4425 1762 |
G.5 | 5262 7188 4939 9153 7880 1851 |
G.6 | 258 306 543 |
G.7 | 60 78 76 94 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 04, 02, 06 | 0 | 30, 50, 80, 60 |
1 | 17(2), 18 | 1 | 51 |
2 | 25 | 2 | 42, 02, 62(2) |
3 | 30, 39 | 3 | 53, 43 |
4 | 47, 42, 43 | 4 | 04, 94 |
5 | 59, 50, 53, 51, 58 | 5 | 65, 25 |
6 | 65, 62(2), 60 | 6 | 96, 06, 76 |
7 | 78, 76 | 7 | 47, 17(2) |
8 | 88, 80 | 8 | 18, 88, 58, 78 |
9 | 96, 94 | 9 | 59, 39 |
Thống kê Loto Gan Miền Bắc Hôm Nay Ngày 02/12/2024. Phân tích chi tiết các con loto gan mb gồm cặp loto gan, loto gan giải đặc biệt, loto kép gan.
Mã | 2XC - 6XC - 8XC - 9XC - 11XC - 13XC - 14XC - 15XC |
ĐB | 31634 |
G.1 | 98485 |
G.2 | 47877 18544 |
G.3 | 71073 25896 63591 95520 88279 53825 |
G.4 | 5051 1354 7228 8352 |
G.5 | 5319 9573 9592 9147 7396 8444 |
G.6 | 520 976 681 |
G.7 | 57 62 93 99 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 20(2) |
1 | 19 | 1 | 91, 51, 81 |
2 | 20(2), 25, 28 | 2 | 52, 92, 62 |
3 | 34 | 3 | 73(2), 93 |
4 | 44(2), 47 | 4 | 34, 44(2), 54 |
5 | 51, 54, 52, 57 | 5 | 85, 25 |
6 | 62 | 6 | 96(2), 76 |
7 | 77, 73(2), 79, 76 | 7 | 77, 47, 57 |
8 | 85, 81 | 8 | 28 |
9 | 96(2), 91, 92, 93, 99 | 9 | 79, 19, 99 |
Mã | 2VT - 4VT - 5VT - 7VT - 9VT - 10VT - 11VT - 16VT |
ĐB | 28576 |
G.1 | 07587 |
G.2 | 13676 99903 |
G.3 | 11653 38040 17098 93883 46725 33662 |
G.4 | 4512 8141 2164 7526 |
G.5 | 8713 3875 4317 8181 1803 1116 |
G.6 | 661 726 981 |
G.7 | 01 11 77 12 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03(2), 01 | 0 | 40 |
1 | 12(2), 13, 17, 16, 11 | 1 | 41, 81(2), 61, 01, 11 |
2 | 25, 26(2) | 2 | 62, 12(2) |
3 | - | 3 | 03(2), 53, 83, 13 |
4 | 40, 41 | 4 | 64 |
5 | 53 | 5 | 25, 75 |
6 | 62, 64, 61 | 6 | 76(2), 26(2), 16 |
7 | 76(2), 75, 77 | 7 | 87, 17, 77 |
8 | 87, 83, 81(2) | 8 | 98 |
9 | 98 | 9 | - |
Mã | 1VL - 2VL - 3VL - 4VL - 7VL - 11VL - 12VL - 20VL |
ĐB | 53346 |
G.1 | 90049 |
G.2 | 45458 41623 |
G.3 | 77395 40462 73889 85074 32994 84222 |
G.4 | 4826 2166 2920 9884 |
G.5 | 6461 5898 5194 4301 4596 5749 |
G.6 | 079 235 880 |
G.7 | 74 94 67 45 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 01 | 0 | 20, 80 |
1 | - | 1 | 61, 01 |
2 | 23, 22, 26, 20 | 2 | 62, 22 |
3 | 35 | 3 | 23 |
4 | 46, 49(2), 45 | 4 | 74(2), 94(3), 84 |
5 | 58 | 5 | 95, 35, 45 |
6 | 62, 66, 61, 67 | 6 | 46, 26, 66, 96 |
7 | 74(2), 79 | 7 | 67 |
8 | 89, 84, 80 | 8 | 58, 98 |
9 | 95, 94(3), 98, 96 | 9 | 49(2), 89, 79 |
Mã | 1VC - 4VC - 5VC - 6VC - 8VC - 10VC - 13VC - 16VC |
ĐB | 28897 |
G.1 | 29263 |
G.2 | 39429 26528 |
G.3 | 35672 89981 99642 71216 55778 58740 |
G.4 | 7706 8092 9244 5623 |
G.5 | 5078 8588 6956 3740 0877 5168 |
G.6 | 241 166 754 |
G.7 | 49 63 19 01 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 06, 01 | 0 | 40(2) |
1 | 16, 19 | 1 | 81, 41, 01 |
2 | 29, 28, 23 | 2 | 72, 42, 92 |
3 | - | 3 | 63(2), 23 |
4 | 42, 40(2), 44, 41, 49 | 4 | 44, 54 |
5 | 56, 54 | 5 | - |
6 | 63(2), 68, 66 | 6 | 16, 06, 56, 66 |
7 | 72, 78(2), 77 | 7 | 97, 77 |
8 | 81, 88 | 8 | 28, 78(2), 88, 68 |
9 | 97, 92 | 9 | 29, 49, 19 |
Mã | 1UT - 2UT - 3UT - 8UT - 11UT - 14UT - 15UT - 17UT |
ĐB | 07641 |
G.1 | 87999 |
G.2 | 69755 68370 |
G.3 | 05224 25298 36522 91807 62678 57318 |
G.4 | 4790 3566 0891 9595 |
G.5 | 9230 6192 3285 0346 1579 2794 |
G.6 | 383 053 721 |
G.7 | 00 14 50 57 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 07, 00 | 0 | 70, 90, 30, 00, 50 |
1 | 18, 14 | 1 | 41, 91, 21 |
2 | 24, 22, 21 | 2 | 22, 92 |
3 | 30 | 3 | 83, 53 |
4 | 41, 46 | 4 | 24, 94, 14 |
5 | 55, 53, 50, 57 | 5 | 55, 95, 85 |
6 | 66 | 6 | 66, 46 |
7 | 70, 78, 79 | 7 | 07, 57 |
8 | 85, 83 | 8 | 98, 78, 18 |
9 | 99, 98, 90, 91, 95, 92, 94 | 9 | 99, 79 |
Mã | 1UL - 3UL - 4UL - 7UL - 12UL - 13UL - 14UL - 19UL |
ĐB | 02255 |
G.1 | 36597 |
G.2 | 22853 34115 |
G.3 | 78015 83086 67426 59099 09697 79981 |
G.4 | 9626 5126 8038 8951 |
G.5 | 1910 8955 6468 7697 0462 2261 |
G.6 | 782 433 828 |
G.7 | 45 19 78 71 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 10 |
1 | 15(2), 10, 19 | 1 | 81, 51, 61, 71 |
2 | 26(3), 28 | 2 | 62, 82 |
3 | 38, 33 | 3 | 53, 33 |
4 | 45 | 4 | - |
5 | 55(2), 53, 51 | 5 | 55(2), 15(2), 45 |
6 | 68, 62, 61 | 6 | 86, 26(3) |
7 | 78, 71 | 7 | 97(3) |
8 | 86, 81, 82 | 8 | 38, 68, 28, 78 |
9 | 97(3), 99 | 9 | 99, 19 |
+ XSMB thứ 4 là đài gì?
XSMB thứ 4 là viết tắt của cụm từ XỔ SỐ MIỀN BẮC THỨ TƯ, chỉ có duy nhất 1 đài được mở thưởng vào ngày thứ 4, đó là đài BẮC NINH.
+ Xem kết quả xổ số miền Bắc thứ 4 ở đâu?
Rất đơn giản, chỉ cần truy cập vào website xosothienphu.com. Sau đó chọn chuyên mục " XSMB thứ 4 " là bạn có thể xem được tất cả kết quả miền Bắc của các ngày thứ 4 hàng tuần.
Tại đây bạn có thể:
- Xem trực tiếp XSMB thứ 4 hàng tuần quay thưởng vào buổi chiều tối lúc 18 giờ 15 phút (giờ Việt Nam), được tường thuật trực tiếp online từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết miền Bắc.
- Xem kết quả xổ số miền Bắc THỨ TƯ tuần trước hoặc xổ số miền Bắc thứ 4 tuần rồi.
Bên cạnh đó, bạn có thể xem được nhanh:
- Bảng loto miền Bắc thứ 4 bên dưới mỗi bảng kết quả
- Quay thử XSMB thứ 4 hàng tuần
- Thống kê giải đặc biệt miền Bắc mới nhất
- Thống kê XSMB mới nhất
- Thống kê loto gan miền Bắc mới nhất
- Sớ đầu đuôi miền Bắc mới nhất
Kết quả xổ số miền Bắc hôm nay thứ 4 của XỔ SỐ THIÊN PHÚ được cập nhật siêu tốc, chính xác hàng đầu tại Việt Nam. Bạn vẫn có thể truy cập theo dõi XSMB THU 4 vô cùng dễ dàng cho dù bạn đang ở nước ngoài như: Campuchia, Lào, Trung Quốc, Đài Loan, Mỹ...và nhiều nước khác trên thế giới.
+ Cách xem SXMB thứ 4 như thế nào?
Các giải thưởng của xổ số miền Bắc thứ tư được quay và xuất hiện trên bảng kết quả theo thứ tự như sau:
- Xuất hiện đầu tiên là giải Nhất
- Tiếp đến là các giải: Nhì – Ba – Tư – Năm – Sáu – Bảy
- Giải Đặc Biệt xuất hiện cuối cùng với giá trị giải thưởng cao nhất lên đến 500 triệu đồng/1 vé trúng
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải