Thống Kê Miền Bắc Thứ Tư Ngày 15/01/2025 - Phân Tích XSMB
Thống kê XSMB thứ 4 ngày 15/01/2025: Phân tích xổ số miền Bắc thứ tư hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí từ dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Mã | 2ZS - 6ZS - 10ZS - 11ZS - 14ZS - 15ZS - 18ZS - 20ZS |
ĐB | 58617 |
G.1 | 37021 |
G.2 | 00278 31762 |
G.3 | 93528 89845 51572 86390 87337 31351 |
G.4 | 9954 3162 5342 5621 |
G.5 | 4875 7395 0402 0950 3050 2607 |
G.6 | 863 661 104 |
G.7 | 55 39 66 37 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 02, 07, 04 | 0 | 90, 50(2) |
1 | 17 | 1 | 21(2), 51, 61 |
2 | 21(2), 28 | 2 | 62(2), 72, 42, 02 |
3 | 37(2), 39 | 3 | 63 |
4 | 45, 42 | 4 | 54, 04 |
5 | 51, 54, 50(2), 55 | 5 | 45, 75, 95, 55 |
6 | 62(2), 63, 61, 66 | 6 | 66 |
7 | 78, 72, 75 | 7 | 17, 37(2), 07 |
8 | - | 8 | 78, 28 |
9 | 90, 95 | 9 | 39 |
Thống kê XSMB thứ 4 ngày 15/01/2025: Phân tích xổ số miền Bắc thứ tư hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí từ dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Mã | 2ZR - 8ZR - 12ZR - 13ZR - 15ZR - 16ZR - 18ZR - 19ZR |
ĐB | 35675 |
G.1 | 94675 |
G.2 | 34443 92946 |
G.3 | 28149 69910 25010 28210 14861 52627 |
G.4 | 4321 9440 2488 9050 |
G.5 | 3199 4851 1316 3995 0047 6708 |
G.6 | 287 886 813 |
G.7 | 97 22 58 88 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08 | 0 | 10(3), 40, 50 |
1 | 10(3), 16, 13 | 1 | 61, 21, 51 |
2 | 27, 21, 22 | 2 | 22 |
3 | - | 3 | 43, 13 |
4 | 43, 46, 49, 40, 47 | 4 | - |
5 | 50, 51, 58 | 5 | 75(2), 95 |
6 | 61 | 6 | 46, 16, 86 |
7 | 75(2) | 7 | 27, 47, 87, 97 |
8 | 88(2), 87, 86 | 8 | 88(2), 08, 58 |
9 | 99, 95, 97 | 9 | 49, 99 |
Mã | 1ZQ - 3ZQ - 7ZQ - 8ZQ - 13ZQ - 17ZQ - 18ZQ - 20ZQ |
ĐB | 12352 |
G.1 | 26503 |
G.2 | 82489 60939 |
G.3 | 43648 92896 86188 82027 24900 15987 |
G.4 | 3993 3422 5662 3991 |
G.5 | 5654 9358 9702 6929 7499 3752 |
G.6 | 567 338 187 |
G.7 | 94 24 71 45 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03, 00, 02 | 0 | 00 |
1 | - | 1 | 91, 71 |
2 | 27, 22, 29, 24 | 2 | 52(2), 22, 62, 02 |
3 | 39, 38 | 3 | 03, 93 |
4 | 48, 45 | 4 | 54, 94, 24 |
5 | 52(2), 54, 58 | 5 | 45 |
6 | 62, 67 | 6 | 96 |
7 | 71 | 7 | 27, 87(2), 67 |
8 | 89, 88, 87(2) | 8 | 48, 88, 58, 38 |
9 | 96, 93, 91, 99, 94 | 9 | 89, 39, 29, 99 |
Mã | 2ZP - 3ZP - 4ZP - 7ZP - 8ZP - 13ZP - 18ZP - 20ZP |
ĐB | 42695 |
G.1 | 12877 |
G.2 | 87021 18340 |
G.3 | 13551 61307 79594 87441 39319 95111 |
G.4 | 5339 4385 1652 5975 |
G.5 | 8766 5646 7877 4058 9669 3639 |
G.6 | 289 716 223 |
G.7 | 68 85 90 76 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 07 | 0 | 40, 90 |
1 | 19, 11, 16 | 1 | 21, 51, 41, 11 |
2 | 21, 23 | 2 | 52 |
3 | 39(2) | 3 | 23 |
4 | 40, 41, 46 | 4 | 94 |
5 | 51, 52, 58 | 5 | 95, 85(2), 75 |
6 | 66, 69, 68 | 6 | 66, 46, 16, 76 |
7 | 77(2), 75, 76 | 7 | 77(2), 07 |
8 | 85(2), 89 | 8 | 58, 68 |
9 | 95, 94, 90 | 9 | 19, 39(2), 69, 89 |
Mã | 3ZN - 5ZN - 10ZN - 11ZN - 13ZN - 14ZN - 19ZN - 20ZN |
ĐB | 65219 |
G.1 | 93641 |
G.2 | 83407 91579 |
G.3 | 66391 48893 25011 39708 13428 57610 |
G.4 | 5652 8156 0777 6427 |
G.5 | 4317 8010 5905 9948 5434 2792 |
G.6 | 764 142 657 |
G.7 | 95 41 56 54 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 07, 08, 05 | 0 | 10(2) |
1 | 19, 11, 10(2), 17 | 1 | 41(2), 91, 11 |
2 | 28, 27 | 2 | 52, 92, 42 |
3 | 34 | 3 | 93 |
4 | 41(2), 48, 42 | 4 | 34, 64, 54 |
5 | 52, 56(2), 57, 54 | 5 | 05, 95 |
6 | 64 | 6 | 56(2) |
7 | 79, 77 | 7 | 07, 77, 27, 17, 57 |
8 | - | 8 | 08, 28, 48 |
9 | 91, 93, 92, 95 | 9 | 19, 79 |
Mã | 3ZM - 8ZM - 9ZM - 13ZM - 15ZM - 16ZM - 17ZM - 19ZM |
ĐB | 27229 |
G.1 | 15975 |
G.2 | 62766 94319 |
G.3 | 11114 16859 36682 39533 57045 10557 |
G.4 | 9286 2317 1025 6726 |
G.5 | 0162 5427 3772 0257 9194 3546 |
G.6 | 053 160 794 |
G.7 | 37 33 85 28 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 60 |
1 | 19, 14, 17 | 1 | - |
2 | 29, 25, 26, 27, 28 | 2 | 82, 62, 72 |
3 | 33(2), 37 | 3 | 33(2), 53 |
4 | 45, 46 | 4 | 14, 94(2) |
5 | 59, 57(2), 53 | 5 | 75, 45, 25, 85 |
6 | 66, 62, 60 | 6 | 66, 86, 26, 46 |
7 | 75, 72 | 7 | 57(2), 17, 27, 37 |
8 | 82, 86, 85 | 8 | 28 |
9 | 94(2) | 9 | 29, 19, 59 |
Mã | 1ZL - 2ZL - 3ZL - 4ZL - 5ZL - 9ZL - 11ZL - 17ZL |
ĐB | 18815 |
G.1 | 52979 |
G.2 | 69958 31176 |
G.3 | 63936 83814 99816 27949 20827 58184 |
G.4 | 2029 5588 2618 3450 |
G.5 | 2431 1409 0137 4123 0189 1089 |
G.6 | 543 713 648 |
G.7 | 87 32 69 86 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | 50 |
1 | 15, 14, 16, 18, 13 | 1 | 31 |
2 | 27, 29, 23 | 2 | 32 |
3 | 36, 31, 37, 32 | 3 | 23, 43, 13 |
4 | 49, 43, 48 | 4 | 14, 84 |
5 | 58, 50 | 5 | 15 |
6 | 69 | 6 | 76, 36, 16, 86 |
7 | 79, 76 | 7 | 27, 37, 87 |
8 | 84, 88, 89(2), 87, 86 | 8 | 58, 88, 18, 48 |
9 | - | 9 | 79, 49, 29, 09, 89(2), 69 |
Xổ số kiến thiết miền Bắc (còn gọi là xổ số thủ đô, xổ số Hà Nội). Đây là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết Thủ đô.
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải