Thống Kê Miền Bắc Ngày 09/05/2025 - Phân Tích XSMB Thứ Sáu

Thống kê miền Bắc 09/05/2025: Phân tích xổ số miền Bắc thứ sáu hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí mỗi ngày. Nghiên cứu thống kê xsmb mới nhất.
Mã | 7EA - 8EA - 10EA - 11EA - 12EA - 14EA |
ĐB | 34102 |
G.1 | 83628 |
G.2 | 93572 68158 |
G.3 | 46418 87285 95438 99647 44082 06607 |
G.4 | 1633 3504 1936 1010 |
G.5 | 3835 6863 6256 5681 7070 8739 |
G.6 | 756 045 658 |
G.7 | 93 14 68 60 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 02, 07, 04 | 0 | 10, 70, 60 |
1 | 18, 10, 14 | 1 | 81 |
2 | 28 | 2 | 02, 72, 82 |
3 | 38, 33, 36, 35, 39 | 3 | 33, 63, 93 |
4 | 47, 45 | 4 | 04, 14 |
5 | 58(2), 56(2) | 5 | 85, 35, 45 |
6 | 63, 68, 60 | 6 | 36, 56(2) |
7 | 72, 70 | 7 | 47, 07 |
8 | 85, 82, 81 | 8 | 28, 58(2), 18, 38, 68 |
9 | 93 | 9 | 39 |
Thống kê miền Bắc 09/05/2025: Phân tích xổ số miền Bắc thứ sáu hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí mỗi ngày. Nghiên cứu thống kê xsmb mới nhất.
Mã | 3EB - 5EB - 6EB - 7EB - 12EB - 13EB |
ĐB | 45794 |
G.1 | 90210 |
G.2 | 83637 57560 |
G.3 | 10330 98990 05062 51140 74145 34759 |
G.4 | 2979 0836 2110 6698 |
G.5 | 9301 9377 0145 2218 6346 8707 |
G.6 | 258 933 342 |
G.7 | 37 80 49 11 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 01, 07 | 0 | 10(2), 60, 30, 90, 40, 80 |
1 | 10(2), 18, 11 | 1 | 01, 11 |
2 | - | 2 | 62, 42 |
3 | 37(2), 30, 36, 33 | 3 | 33 |
4 | 40, 45(2), 46, 42, 49 | 4 | 94 |
5 | 59, 58 | 5 | 45(2) |
6 | 60, 62 | 6 | 36, 46 |
7 | 79, 77 | 7 | 37(2), 77, 07 |
8 | 80 | 8 | 98, 18, 58 |
9 | 94, 90, 98 | 9 | 59, 79, 49 |
Mã | 3EC - 4EC - 5EC - 7EC - 11EC - 15EC |
ĐB | 22024 |
G.1 | 47421 |
G.2 | 54078 94032 |
G.3 | 04370 93445 44110 68245 26001 22618 |
G.4 | 2976 1999 2854 3419 |
G.5 | 2215 8874 9697 0263 4585 1488 |
G.6 | 432 455 662 |
G.7 | 02 54 63 72 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 01, 02 | 0 | 70, 10 |
1 | 10, 18, 19, 15 | 1 | 21, 01 |
2 | 24, 21 | 2 | 32(2), 62, 02, 72 |
3 | 32(2) | 3 | 63(2) |
4 | 45(2) | 4 | 24, 54(2), 74 |
5 | 54(2), 55 | 5 | 45(2), 15, 85, 55 |
6 | 63(2), 62 | 6 | 76 |
7 | 78, 70, 76, 74, 72 | 7 | 97 |
8 | 85, 88 | 8 | 78, 18, 88 |
9 | 99, 97 | 9 | 99, 19 |
Mã | 3ED - 4ED - 5ED - 8ED - 11ED - 15ED |
ĐB | 48513 |
G.1 | 77453 |
G.2 | 43477 35472 |
G.3 | 72742 59249 31475 74830 63517 36467 |
G.4 | 5139 6572 1289 1522 |
G.5 | 1433 1022 8504 5330 4489 8465 |
G.6 | 771 354 693 |
G.7 | 15 03 78 71 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 04, 03 | 0 | 30(2) |
1 | 13, 17, 15 | 1 | 71(2) |
2 | 22(2) | 2 | 72(2), 42, 22(2) |
3 | 30(2), 39, 33 | 3 | 13, 53, 33, 93, 03 |
4 | 42, 49 | 4 | 04, 54 |
5 | 53, 54 | 5 | 75, 65, 15 |
6 | 67, 65 | 6 | - |
7 | 77, 72(2), 75, 71(2), 78 | 7 | 77, 17, 67 |
8 | 89(2) | 8 | 78 |
9 | 93 | 9 | 49, 39, 89(2) |
Mã | 2EF - 3EF - 4EF - 7EF - 12EF - 13EF |
ĐB | 78666 |
G.1 | 08264 |
G.2 | 95851 51319 |
G.3 | 02793 01209 42378 89957 13174 72424 |
G.4 | 6590 4383 5627 5751 |
G.5 | 7510 4566 6891 4252 8656 1027 |
G.6 | 233 065 606 |
G.7 | 40 53 63 92 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09, 06 | 0 | 90, 10, 40 |
1 | 19, 10 | 1 | 51(2), 91 |
2 | 24, 27(2) | 2 | 52, 92 |
3 | 33 | 3 | 93, 83, 33, 53, 63 |
4 | 40 | 4 | 64, 74, 24 |
5 | 51(2), 57, 52, 56, 53 | 5 | 65 |
6 | 66(2), 64, 65, 63 | 6 | 66(2), 56, 06 |
7 | 78, 74 | 7 | 57, 27(2) |
8 | 83 | 8 | 78 |
9 | 93, 90, 91, 92 | 9 | 19, 09 |
Mã | 5EG - 8EG - 10EG - 11EG - 12EG - 15EG |
ĐB | 97599 |
G.1 | 18557 |
G.2 | 37863 15837 |
G.3 | 94909 82388 20095 33109 10846 15543 |
G.4 | 7754 3461 8996 0994 |
G.5 | 2984 4370 3207 2251 8186 5941 |
G.6 | 334 585 854 |
G.7 | 15 67 94 76 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09(2), 07 | 0 | 70 |
1 | 15 | 1 | 61, 51, 41 |
2 | - | 2 | - |
3 | 37, 34 | 3 | 63, 43 |
4 | 46, 43, 41 | 4 | 54(2), 94(2), 84, 34 |
5 | 57, 54(2), 51 | 5 | 95, 85, 15 |
6 | 63, 61, 67 | 6 | 46, 96, 86, 76 |
7 | 70, 76 | 7 | 57, 37, 07, 67 |
8 | 88, 84, 86, 85 | 8 | 88 |
9 | 99, 95, 96, 94(2) | 9 | 99, 09(2) |
Mã | 3EH - 6EH - 8EH - 11EH - 13EH - 15EH |
ĐB | 72624 |
G.1 | 30110 |
G.2 | 84955 63236 |
G.3 | 71762 52244 90383 44939 25914 54592 |
G.4 | 6718 0563 4190 9936 |
G.5 | 1368 5541 6945 3370 6437 7955 |
G.6 | 543 840 637 |
G.7 | 63 89 75 61 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 10, 90, 70, 40 |
1 | 10, 14, 18 | 1 | 41, 61 |
2 | 24 | 2 | 62, 92 |
3 | 36(2), 39, 37(2) | 3 | 83, 63(2), 43 |
4 | 44, 41, 45, 43, 40 | 4 | 24, 44, 14 |
5 | 55(2) | 5 | 55(2), 45, 75 |
6 | 62, 63(2), 68, 61 | 6 | 36(2) |
7 | 70, 75 | 7 | 37(2) |
8 | 83, 89 | 8 | 18, 68 |
9 | 92, 90 | 9 | 39, 89 |
Xổ số kiến thiết miền Bắc (còn gọi là xổ số thủ đô, xổ số Hà Nội). Đây là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết Thủ đô.
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải