Thống Kê Miền Bắc Thứ Tư Ngày 16/07/2025 - Phân Tích XSMB

Thống kê XSMB thứ 4 ngày 16/07/2025: Phân tích xổ số miền Bắc thứ tư hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí từ dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Mã | 5KY - 6KY - 8KY - 9KY - 11KY - 13KY |
ĐB | 78662 |
G.1 | 74986 |
G.2 | 94348 66239 |
G.3 | 59148 94963 18447 18318 79711 41053 |
G.4 | 0396 3892 0199 9602 |
G.5 | 4662 1107 9849 9676 1395 7472 |
G.6 | 703 114 489 |
G.7 | 22 54 42 51 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 02, 07, 03 | 0 | - |
1 | 18, 11, 14 | 1 | 11, 51 |
2 | 22 | 2 | 62(2), 92, 02, 72, 22, 42 |
3 | 39 | 3 | 63, 53, 03 |
4 | 48(2), 47, 49, 42 | 4 | 14, 54 |
5 | 53, 54, 51 | 5 | 95 |
6 | 62(2), 63 | 6 | 86, 96, 76 |
7 | 76, 72 | 7 | 47, 07 |
8 | 86, 89 | 8 | 48(2), 18 |
9 | 96, 92, 99, 95 | 9 | 39, 99, 49, 89 |
Thống kê XSMB thứ 4 ngày 16/07/2025: Phân tích xổ số miền Bắc thứ tư hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí từ dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Mã | 3HF - 4HF - 6HF - 7HF - 8HF - 12HF |
ĐB | 18512 |
G.1 | 82142 |
G.2 | 11448 08590 |
G.3 | 64078 99011 34115 02402 82550 60057 |
G.4 | 9744 8248 6501 6809 |
G.5 | 9787 1675 8232 7320 4878 9025 |
G.6 | 875 913 525 |
G.7 | 35 92 64 77 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 02, 01, 09 | 0 | 90, 50, 20 |
1 | 12, 11, 15, 13 | 1 | 11, 01 |
2 | 20, 25(2) | 2 | 12, 42, 02, 32, 92 |
3 | 32, 35 | 3 | 13 |
4 | 42, 48(2), 44 | 4 | 44, 64 |
5 | 50, 57 | 5 | 15, 75(2), 25(2), 35 |
6 | 64 | 6 | - |
7 | 78(2), 75(2), 77 | 7 | 57, 87, 77 |
8 | 87 | 8 | 48(2), 78(2) |
9 | 90, 92 | 9 | 09 |
Mã | 1HQ - 4HQ - 7HQ - 8HQ - 9HQ - 10HQ |
ĐB | 44194 |
G.1 | 43124 |
G.2 | 43872 69046 |
G.3 | 30893 16260 07493 59254 19247 50394 |
G.4 | 3634 1921 2791 0020 |
G.5 | 2761 1550 8259 9532 1300 2937 |
G.6 | 363 189 068 |
G.7 | 30 15 79 95 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 00 | 0 | 60, 20, 50, 00, 30 |
1 | 15 | 1 | 21, 91, 61 |
2 | 24, 21, 20 | 2 | 72, 32 |
3 | 34, 32, 37, 30 | 3 | 93(2), 63 |
4 | 46, 47 | 4 | 94(2), 24, 54, 34 |
5 | 54, 50, 59 | 5 | 15, 95 |
6 | 60, 61, 63, 68 | 6 | 46 |
7 | 72, 79 | 7 | 47, 37 |
8 | 89 | 8 | 68 |
9 | 94(2), 93(2), 91, 95 | 9 | 59, 89, 79 |
Mã | 1HY - 2HY - 4HY - 9HY - 12HY - 14HY |
ĐB | 04603 |
G.1 | 64170 |
G.2 | 48634 89446 |
G.3 | 06612 44307 38452 61703 60913 38510 |
G.4 | 1569 2451 9510 5147 |
G.5 | 6381 5785 3955 5788 5029 5239 |
G.6 | 515 206 661 |
G.7 | 31 02 95 58 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03(2), 07, 06, 02 | 0 | 70, 10(2) |
1 | 12, 13, 10(2), 15 | 1 | 51, 81, 61, 31 |
2 | 29 | 2 | 12, 52, 02 |
3 | 34, 39, 31 | 3 | 03(2), 13 |
4 | 46, 47 | 4 | 34 |
5 | 52, 51, 55, 58 | 5 | 85, 55, 15, 95 |
6 | 69, 61 | 6 | 46, 06 |
7 | 70 | 7 | 07, 47 |
8 | 81, 85, 88 | 8 | 88, 58 |
9 | 95 | 9 | 69, 29, 39 |
Mã | 1GF - 2GF - 6GF - 7GF - 8GF - 14GF |
ĐB | 59044 |
G.1 | 47746 |
G.2 | 20002 91667 |
G.3 | 90475 90417 10879 69549 15592 10813 |
G.4 | 2495 1611 3821 5558 |
G.5 | 2904 6607 5107 8844 4823 3516 |
G.6 | 283 804 195 |
G.7 | 25 02 92 61 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 02(2), 04(2), 07(2) | 0 | - |
1 | 17, 13, 11, 16 | 1 | 11, 21, 61 |
2 | 21, 23, 25 | 2 | 02(2), 92(2) |
3 | - | 3 | 13, 23, 83 |
4 | 44(2), 46, 49 | 4 | 44(2), 04(2) |
5 | 58 | 5 | 75, 95(2), 25 |
6 | 67, 61 | 6 | 46, 16 |
7 | 75, 79 | 7 | 67, 17, 07(2) |
8 | 83 | 8 | 58 |
9 | 92(2), 95(2) | 9 | 79, 49 |
Mã | 2GQ - 5GQ - 6GQ - 7GQ - 9GQ - 12GQ |
ĐB | 67142 |
G.1 | 07086 |
G.2 | 93134 69606 |
G.3 | 86057 32814 53612 19401 58367 93916 |
G.4 | 0419 7118 3279 7158 |
G.5 | 8814 9538 0314 3723 9201 4619 |
G.6 | 589 226 061 |
G.7 | 79 52 82 61 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 06, 01(2) | 0 | - |
1 | 14(3), 12, 16, 19(2), 18 | 1 | 01(2), 61(2) |
2 | 23, 26 | 2 | 42, 12, 52, 82 |
3 | 34, 38 | 3 | 23 |
4 | 42 | 4 | 34, 14(3) |
5 | 57, 58, 52 | 5 | - |
6 | 67, 61(2) | 6 | 86, 06, 16, 26 |
7 | 79(2) | 7 | 57, 67 |
8 | 86, 89, 82 | 8 | 18, 58, 38 |
9 | - | 9 | 19(2), 79(2), 89 |
Mã | 1GY - 2GY - 4GY - 8GY - 9GY - 10GY |
ĐB | 98585 |
G.1 | 98551 |
G.2 | 49899 53071 |
G.3 | 46248 93512 16572 39823 50594 11769 |
G.4 | 2511 0770 6957 3715 |
G.5 | 8024 0128 5067 0208 7924 0122 |
G.6 | 571 620 347 |
G.7 | 67 51 09 21 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08, 09 | 0 | 70, 20 |
1 | 12, 11, 15 | 1 | 51(2), 71(2), 11, 21 |
2 | 23, 24(2), 28, 22, 20, 21 | 2 | 12, 72, 22 |
3 | - | 3 | 23 |
4 | 48, 47 | 4 | 94, 24(2) |
5 | 51(2), 57 | 5 | 85, 15 |
6 | 69, 67(2) | 6 | - |
7 | 71(2), 72, 70 | 7 | 57, 67(2), 47 |
8 | 85 | 8 | 48, 28, 08 |
9 | 99, 94 | 9 | 99, 69, 09 |
+ XSMB thứ 7 là đài gì?
XSMB thứ 7 là viết tắt của cụm từ XỔ SỐ MIỀN BẮC THỨ BẢY, chỉ có duy nhất 1 đài được mở thưởng vào ngày thứ 7, đó là đài NAM ĐỊNH.
+ Xem kết quả xổ số miền Bắc thứ 7 ở đâu?
Rất đơn giản, chỉ cần truy cập vào website xosothienphu.vn. Sau đó chọn chuyên mục " XSMB thứ 7 " là bạn có thể xem được tất cả kết quả miền Bắc của các ngày thứ 7 hàng tuần.
Tại đây bạn có thể:
- Xem trực tiếp XSMB thứ 7 hàng tuần quay thưởng vào buổi chiều tối lúc 18 giờ 15 phút (giờ Việt Nam), được tường thuật trực tiếp online từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết miền Bắc.
- Xem kết quả xổ số miền Bắc THỨ BẢY tuần trước hoặc xổ số miền Bắc thứ 7 tuần rồi.
Bên cạnh đó, bạn có thể xem được nhanh:
- Bảng loto miền Bắc thứ 7 bên dưới mỗi bảng kết quả
- Quay thử XSMB thứ 7 hàng tuần
- Thống kê giải đặc biệt miền Bắc mới nhất
- Thống kê XSMB mới nhất
- Thống kê loto gan miền Bắc mới nhất
- Sớ đầu đuôi miền Bắc mới nhất
Trực tiếp xổ số miền Bắc thứ 7 của XỔ SỐ THIÊN PHÚ được cập nhật siêu tốc, chính xác hàng đầu tại Việt Nam. Bạn vẫn có thể truy cập theo dõi XSMB THU 7 vô cùng dễ dàng cho dù bạn đang ở nước ngoài như: Campuchia, Lào, Trung Quốc, Đài Loan, Mỹ...và nhiều nước khác trên thế giới.
+ Cách xem SXMB thứ 7 như thế nào?
Các giải thưởng của xổ số miền Bắc thứ bảy được quay và xuất hiện trên bảng kết quả theo thứ tự như sau:
- Xuất hiện đầu tiên là giải Nhất
- Tiếp đến là các giải: Nhì – Ba – Tư – Năm – Sáu – Bảy
- Giải Đặc Biệt xuất hiện cuối cùng với giá trị giải thưởng cao nhất lên đến 500 triệu đồng/1 vé trúng
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Công ty TNHH một thành viên Xổ số Kiến thiết Thủ đô - 53E Hàng Bài , phường Cửa Nam, thành phố Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải