Thống Kê Miền Bắc 07/07/2025 - Phân Tích KQXSMB Thứ Bảy

Thống kê miền Bắc 07/07/2025: Phân tích xổ số miền Bắc Thứ bảy hôm nay mới nhất được thống kê miễn phí mỗi ngày dựa trên dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Mã | 4GR - 7GR - 8GR - 9GR - 10GR - 12GR |
ĐB | 44792 |
G.1 | 03608 |
G.2 | 86000 64720 |
G.3 | 57612 57854 79841 59139 79298 82797 |
G.4 | 8577 7362 4025 5012 |
G.5 | 9730 9389 6789 1850 9881 9201 |
G.6 | 237 234 022 |
G.7 | 20 41 76 19 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08, 00, 01 | 0 | 00, 20(2), 30, 50 |
1 | 12(2), 19 | 1 | 41(2), 81, 01 |
2 | 20(2), 25, 22 | 2 | 92, 12(2), 62, 22 |
3 | 39, 30, 37, 34 | 3 | - |
4 | 41(2) | 4 | 54, 34 |
5 | 54, 50 | 5 | 25 |
6 | 62 | 6 | 76 |
7 | 77, 76 | 7 | 97, 77, 37 |
8 | 89(2), 81 | 8 | 08, 98 |
9 | 92, 98, 97 | 9 | 39, 89(2), 19 |
Thống kê miền Bắc 07/07/2025: Phân tích xổ số miền Bắc Thứ bảy hôm nay mới nhất được thống kê miễn phí mỗi ngày dựa trên dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Mã | 3GS - 5GS - 8GS - 10GS - 12GS - 15GS |
ĐB | 81062 |
G.1 | 00435 |
G.2 | 97168 02728 |
G.3 | 09121 20539 00564 59713 59172 30057 |
G.4 | 4081 3673 6542 0664 |
G.5 | 6497 4350 3535 0541 1633 0906 |
G.6 | 915 805 031 |
G.7 | 95 30 87 86 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 06, 05 | 0 | 50, 30 |
1 | 13, 15 | 1 | 21, 81, 41, 31 |
2 | 28, 21 | 2 | 62, 72, 42 |
3 | 35(2), 39, 33, 31, 30 | 3 | 13, 73, 33 |
4 | 42, 41 | 4 | 64(2) |
5 | 57, 50 | 5 | 35(2), 15, 05, 95 |
6 | 62, 68, 64(2) | 6 | 06, 86 |
7 | 72, 73 | 7 | 57, 97, 87 |
8 | 81, 87, 86 | 8 | 68, 28 |
9 | 97, 95 | 9 | 39 |
Mã | 2GT - 6GT - 7GT - 10GT - 11GT - 13GT |
ĐB | 37921 |
G.1 | 32098 |
G.2 | 76169 10479 |
G.3 | 86740 29697 17169 30664 85289 65955 |
G.4 | 8480 7522 2956 7471 |
G.5 | 3919 8723 1456 4640 3891 0025 |
G.6 | 831 694 705 |
G.7 | 22 51 71 55 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 05 | 0 | 40(2), 80 |
1 | 19 | 1 | 21, 71(2), 91, 31, 51 |
2 | 21, 22(2), 23, 25 | 2 | 22(2) |
3 | 31 | 3 | 23 |
4 | 40(2) | 4 | 64, 94 |
5 | 55(2), 56(2), 51 | 5 | 55(2), 25, 05 |
6 | 69(2), 64 | 6 | 56(2) |
7 | 79, 71(2) | 7 | 97 |
8 | 89, 80 | 8 | 98 |
9 | 98, 97, 91, 94 | 9 | 69(2), 79, 89, 19 |
Mã | 3GU - 5GU - 6GU - 7GU - 8GU - 12GU |
ĐB | 61194 |
G.1 | 47634 |
G.2 | 87077 41121 |
G.3 | 16245 04659 81887 11375 95659 04135 |
G.4 | 7802 6032 9180 4671 |
G.5 | 1168 7118 4097 7275 5982 3138 |
G.6 | 810 730 148 |
G.7 | 72 39 35 13 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 02 | 0 | 80, 10, 30 |
1 | 18, 10, 13 | 1 | 21, 71 |
2 | 21 | 2 | 02, 32, 82, 72 |
3 | 34, 35(2), 32, 38, 30, 39 | 3 | 13 |
4 | 45, 48 | 4 | 94, 34 |
5 | 59(2) | 5 | 45, 75(2), 35(2) |
6 | 68 | 6 | - |
7 | 77, 75(2), 71, 72 | 7 | 77, 87, 97 |
8 | 87, 80, 82 | 8 | 68, 18, 38, 48 |
9 | 94, 97 | 9 | 59(2), 39 |
Mã | 1GV - 3GV - 4GV - 6GV - 11GV - 12GV |
ĐB | 74268 |
G.1 | 58360 |
G.2 | 00398 19382 |
G.3 | 22369 23814 32771 42198 18920 72976 |
G.4 | 5139 2250 9482 1186 |
G.5 | 2972 9974 4520 9120 7097 5040 |
G.6 | 239 645 274 |
G.7 | 11 12 94 84 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 60, 20(3), 50, 40 |
1 | 14, 11, 12 | 1 | 71, 11 |
2 | 20(3) | 2 | 82(2), 72, 12 |
3 | 39(2) | 3 | - |
4 | 40, 45 | 4 | 14, 74(2), 94, 84 |
5 | 50 | 5 | 45 |
6 | 68, 60, 69 | 6 | 76, 86 |
7 | 71, 76, 72, 74(2) | 7 | 97 |
8 | 82(2), 86, 84 | 8 | 68, 98(2) |
9 | 98(2), 97, 94 | 9 | 69, 39(2) |
Mã | 1GX - 2GX - 5GX - 7GX - 10GX - 15GX |
ĐB | 55139 |
G.1 | 20690 |
G.2 | 74769 38063 |
G.3 | 13360 56508 32540 11058 34922 51401 |
G.4 | 7950 5978 8821 0830 |
G.5 | 7190 2672 9858 3119 6093 0037 |
G.6 | 842 981 511 |
G.7 | 21 58 83 30 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08, 01 | 0 | 90(2), 60, 40, 50, 30(2) |
1 | 19, 11 | 1 | 01, 21(2), 81, 11 |
2 | 22, 21(2) | 2 | 22, 72, 42 |
3 | 39, 30(2), 37 | 3 | 63, 93, 83 |
4 | 40, 42 | 4 | - |
5 | 58(3), 50 | 5 | - |
6 | 69, 63, 60 | 6 | - |
7 | 78, 72 | 7 | 37 |
8 | 81, 83 | 8 | 08, 58(3), 78 |
9 | 90(2), 93 | 9 | 39, 69, 19 |
Mã | 1GY - 2GY - 4GY - 8GY - 9GY - 10GY |
ĐB | 98585 |
G.1 | 98551 |
G.2 | 49899 53071 |
G.3 | 46248 93512 16572 39823 50594 11769 |
G.4 | 2511 0770 6957 3715 |
G.5 | 8024 0128 5067 0208 7924 0122 |
G.6 | 571 620 347 |
G.7 | 67 51 09 21 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 08, 09 | 0 | 70, 20 |
1 | 12, 11, 15 | 1 | 51(2), 71(2), 11, 21 |
2 | 23, 24(2), 28, 22, 20, 21 | 2 | 12, 72, 22 |
3 | - | 3 | 23 |
4 | 48, 47 | 4 | 94, 24(2) |
5 | 51(2), 57 | 5 | 85, 15 |
6 | 69, 67(2) | 6 | - |
7 | 71(2), 72, 70 | 7 | 57, 67(2), 47 |
8 | 85 | 8 | 48, 28, 08 |
9 | 99, 94 | 9 | 99, 69, 09 |
Xổ số kiến thiết miền Bắc (còn gọi là xổ số thủ đô, xổ số Hà Nội). Đây là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết Thủ đô.
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải