Thống Kê Miền Bắc Thứ 2 Ngày 31/03/2025 - Thống Kê Loto XSMB 30 Ngày

Thống kê miền Bắc thứ 2 ngày 31/03/2025, Phân tích giải đặc biệt miền Bắc hôm nay mới nhất, được thống kê miễn phí mỗi ngày dựa trên dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Mã | 2DV - 4DV - 8DV - 13DV - 15DV - 17DV - 18DV - 19DV |
ĐB | 97315 |
G.1 | 81167 |
G.2 | 47695 84725 |
G.3 | 05263 60101 20498 75273 12491 82219 |
G.4 | 4966 4484 0217 4239 |
G.5 | 8857 2298 2243 3618 2447 9836 |
G.6 | 451 827 547 |
G.7 | 06 96 43 67 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 01, 06 | 0 | - |
1 | 15, 19, 17, 18 | 1 | 01, 91, 51 |
2 | 25, 27 | 2 | - |
3 | 39, 36 | 3 | 63, 73, 43(2) |
4 | 43(2), 47(2) | 4 | 84 |
5 | 57, 51 | 5 | 15, 95, 25 |
6 | 67(2), 63, 66 | 6 | 66, 36, 06, 96 |
7 | 73 | 7 | 67(2), 17, 57, 47(2), 27 |
8 | 84 | 8 | 98(2), 18 |
9 | 95, 98(2), 91, 96 | 9 | 19, 39 |
Thống kê miền Bắc thứ 2 ngày 31/03/2025, Phân tích giải đặc biệt miền Bắc hôm nay mới nhất, được thống kê miễn phí mỗi ngày dựa trên dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Mã | 2DX - 4DX - 10DX - 12DX - 16DX - 18DX - 19DX - 20DX |
ĐB | 80716 |
G.1 | 32409 |
G.2 | 15908 06416 |
G.3 | 75283 30643 80758 44780 90000 59349 |
G.4 | 7122 0566 8891 2659 |
G.5 | 4325 2582 7009 5643 4215 1479 |
G.6 | 381 872 548 |
G.7 | 25 58 85 66 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09(2), 08, 00 | 0 | 80, 00 |
1 | 16(2), 15 | 1 | 91, 81 |
2 | 22, 25(2) | 2 | 22, 82, 72 |
3 | - | 3 | 83, 43(2) |
4 | 43(2), 49, 48 | 4 | - |
5 | 58(2), 59 | 5 | 25(2), 15, 85 |
6 | 66(2) | 6 | 16(2), 66(2) |
7 | 79, 72 | 7 | - |
8 | 83, 80, 82, 81, 85 | 8 | 08, 58(2), 48 |
9 | 91 | 9 | 09(2), 49, 59, 79 |
Mã | 3DY - 6DY - 7DY - 8DY - 11DY - 13DY - 16DY - 20DY |
ĐB | 09761 |
G.1 | 53965 |
G.2 | 39937 64731 |
G.3 | 11267 95253 18563 74291 44688 16813 |
G.4 | 3280 7200 1742 7543 |
G.5 | 4363 2283 6676 8771 8225 6371 |
G.6 | 098 704 712 |
G.7 | 09 10 76 56 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 00, 04, 09 | 0 | 80, 00, 10 |
1 | 13, 12, 10 | 1 | 61, 31, 91, 71(2) |
2 | 25 | 2 | 42, 12 |
3 | 37, 31 | 3 | 53, 63(2), 13, 43, 83 |
4 | 42, 43 | 4 | 04 |
5 | 53, 56 | 5 | 65, 25 |
6 | 61, 65, 67, 63(2) | 6 | 76(2), 56 |
7 | 76(2), 71(2) | 7 | 37, 67 |
8 | 88, 80, 83 | 8 | 88, 98 |
9 | 91, 98 | 9 | 09 |
Mã | 1DZ - 3DZ - 7DZ - 13DZ - 14DZ - 17DZ - 18DZ - 20DZ |
ĐB | 53412 |
G.1 | 65866 |
G.2 | 60556 15741 |
G.3 | 79469 13847 68419 95252 39357 91069 |
G.4 | 3634 4854 1153 3974 |
G.5 | 8743 4994 5712 9782 0822 4028 |
G.6 | 921 844 756 |
G.7 | 92 14 88 19 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | - |
1 | 12(2), 19(2), 14 | 1 | 41, 21 |
2 | 22, 28, 21 | 2 | 12(2), 52, 82, 22, 92 |
3 | 34 | 3 | 53, 43 |
4 | 41, 47, 43, 44 | 4 | 34, 54, 74, 94, 44, 14 |
5 | 56(2), 52, 57, 54, 53 | 5 | - |
6 | 66, 69(2) | 6 | 66, 56(2) |
7 | 74 | 7 | 47, 57 |
8 | 82, 88 | 8 | 28, 88 |
9 | 94, 92 | 9 | 69(2), 19(2) |
Mã | 2CA - 5CA - 8CA - 9CA - 10CA - 14CA - 16CA - 17CA |
ĐB | 50960 |
G.1 | 53125 |
G.2 | 45388 51962 |
G.3 | 60799 87933 02993 71487 56155 08416 |
G.4 | 0921 2517 6916 8280 |
G.5 | 3687 3338 0652 2092 1231 6085 |
G.6 | 774 454 485 |
G.7 | 45 31 61 06 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 06 | 0 | 60, 80 |
1 | 16(2), 17 | 1 | 21, 31(2), 61 |
2 | 25, 21 | 2 | 62, 52, 92 |
3 | 33, 38, 31(2) | 3 | 33, 93 |
4 | 45 | 4 | 74, 54 |
5 | 55, 52, 54 | 5 | 25, 55, 85(2), 45 |
6 | 60, 62, 61 | 6 | 16(2), 06 |
7 | 74 | 7 | 87(2), 17 |
8 | 88, 87(2), 80, 85(2) | 8 | 88, 38 |
9 | 99, 93, 92 | 9 | 99 |
Mã | 1CB - 3CB - 6CB - 8CB - 9CB - 12CB - 13CB - 14CB |
ĐB | 23518 |
G.1 | 83150 |
G.2 | 50718 86217 |
G.3 | 17768 52124 47959 70884 83919 99487 |
G.4 | 8865 5642 4531 1031 |
G.5 | 0145 4793 2803 4602 0175 9609 |
G.6 | 997 225 507 |
G.7 | 76 90 22 52 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03, 02, 09, 07 | 0 | 50, 90 |
1 | 18(2), 17, 19 | 1 | 31(2) |
2 | 24, 25, 22 | 2 | 42, 02, 22, 52 |
3 | 31(2) | 3 | 93, 03 |
4 | 42, 45 | 4 | 24, 84 |
5 | 50, 59, 52 | 5 | 65, 45, 75, 25 |
6 | 68, 65 | 6 | 76 |
7 | 75, 76 | 7 | 17, 87, 97, 07 |
8 | 84, 87 | 8 | 18(2), 68 |
9 | 93, 97, 90 | 9 | 59, 19, 09 |
Mã | 2CD - 3CD - 7CD - 10CD - 13CD - 15CD - 16CD - 18CD |
ĐB | 69409 |
G.1 | 35561 |
G.2 | 82144 76927 |
G.3 | 85403 35835 94779 52172 09915 95439 |
G.4 | 6305 0571 7116 6524 |
G.5 | 5151 9127 6209 7435 5106 8766 |
G.6 | 290 993 716 |
G.7 | 68 69 02 89 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09(2), 03, 05, 06, 02 | 0 | 90 |
1 | 15, 16(2) | 1 | 61, 71, 51 |
2 | 27(2), 24 | 2 | 72, 02 |
3 | 35(2), 39 | 3 | 03, 93 |
4 | 44 | 4 | 44, 24 |
5 | 51 | 5 | 35(2), 15, 05 |
6 | 61, 66, 68, 69 | 6 | 16(2), 06, 66 |
7 | 79, 72, 71 | 7 | 27(2) |
8 | 89 | 8 | 68 |
9 | 90, 93 | 9 | 09(2), 79, 39, 69, 89 |
Xổ số kiến thiết miền Bắc (còn gọi là xổ số thủ đô, xổ số Hà Nội). Đây là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết Thủ đô.
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải