Thống Kê Miền Bắc Thứ Tư Ngày 16/10/2024 - Phân tích XSMB
Thống kê XSMB thứ 4 ngày 16/10/2024: Phân tích xổ số miền Bắc thứ tư hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí từ dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Mã | 1TQ - 7TQ - 8TQ - 9TQ - 10TQ - 11TQ - 15TQ - 18TQ |
ĐB | 76086 |
G.1 | 05076 |
G.2 | 86459 72177 |
G.3 | 02516 92166 41540 13840 30112 37013 |
G.4 | 1435 4391 3249 8117 |
G.5 | 4539 9727 5882 6093 3496 2522 |
G.6 | 237 862 310 |
G.7 | 67 22 86 29 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 40(2), 10 |
1 | 16, 12, 13, 17, 10 | 1 | 91 |
2 | 27, 22(2), 29 | 2 | 12, 82, 22(2), 62 |
3 | 35, 39, 37 | 3 | 13, 93 |
4 | 40(2), 49 | 4 | - |
5 | 59 | 5 | 35 |
6 | 66, 62, 67 | 6 | 86(2), 76, 16, 66, 96 |
7 | 76, 77 | 7 | 77, 17, 27, 37, 67 |
8 | 86(2), 82 | 8 | - |
9 | 91, 93, 96 | 9 | 59, 49, 39, 29 |
Mã | 1ZP - 3ZP - 4ZP - 5ZP - 6ZP - 7ZP - 9ZP - 18ZP |
ĐB | 07044 |
G.1 | 88675 |
G.2 | 45097 40581 |
G.3 | 45021 76164 14457 24067 57789 44804 |
G.4 | 7218 1041 6089 3633 |
G.5 | 8752 2066 9926 1433 2605 2330 |
G.6 | 109 055 432 |
G.7 | 79 88 59 19 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 04, 05, 09 | 0 | 30 |
1 | 18, 19 | 1 | 81, 21, 41 |
2 | 21, 26 | 2 | 52, 32 |
3 | 33(2), 30, 32 | 3 | 33(2) |
4 | 44, 41 | 4 | 44, 64, 04 |
5 | 57, 52, 55, 59 | 5 | 75, 05, 55 |
6 | 64, 67, 66 | 6 | 66, 26 |
7 | 75, 79 | 7 | 97, 57, 67 |
8 | 81, 89(2), 88 | 8 | 18, 88 |
9 | 97 | 9 | 89(2), 09, 79, 59, 19 |
Mã | 1EZ - 6EZ - 7EZ - 8EZ - 12EZ - 15EZ |
ĐB | 92129 |
G.1 | 68334 |
G.2 | 70735 51228 |
G.3 | 30792 09411 13941 98786 31667 15756 |
G.4 | 3837 4684 8365 2866 |
G.5 | 7969 2248 2682 1783 9037 4282 |
G.6 | 522 777 486 |
G.7 | 26 03 94 76 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03 | 0 | - |
1 | 11 | 1 | 11, 41 |
2 | 29, 28, 22, 26 | 2 | 92, 82(2), 22 |
3 | 34, 35, 37(2) | 3 | 83, 03 |
4 | 41, 48 | 4 | 34, 84, 94 |
5 | 56 | 5 | 35, 65 |
6 | 67, 65, 66, 69 | 6 | 86(2), 56, 66, 26, 76 |
7 | 77, 76 | 7 | 67, 37(2), 77 |
8 | 86(2), 84, 82(2), 83 | 8 | 28, 48 |
9 | 92, 94 | 9 | 29, 69 |
Thống kê XSMB thứ 4 ngày 16/10/2024: Phân tích xổ số miền Bắc thứ tư hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí từ dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Xổ số kiến thiết miền Bắc (còn gọi là xổ số thủ đô, xổ số Hà Nội). Đây là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết Thủ đô.
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải