Thống Kê Miền Bắc Thứ 3 Ngày 25/02/2025 - Phân Tích Giải Đặc Biệt Miền Bắc

Thống kê miền Bắc 25/02/2025, Phân tích giải đặc biệt miền Bắc hôm nay mới nhất, được thống kê miễn phí mỗi ngày dựa trên dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Mã | 1BN - 4BN - 8BN - 10BN - 11BN - 12BN - 13BN - 18BN |
ĐB | 41066 |
G.1 | 64396 |
G.2 | 84825 27639 |
G.3 | 66992 71542 29531 65300 66618 76355 |
G.4 | 7455 2112 8808 1850 |
G.5 | 1039 9013 5847 2137 1991 9823 |
G.6 | 184 350 390 |
G.7 | 24 30 11 73 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 00, 08 | 0 | 00, 50(2), 90, 30 |
1 | 18, 12, 13, 11 | 1 | 31, 91, 11 |
2 | 25, 23, 24 | 2 | 92, 42, 12 |
3 | 39(2), 31, 37, 30 | 3 | 13, 23, 73 |
4 | 42, 47 | 4 | 84, 24 |
5 | 55(2), 50(2) | 5 | 25, 55(2) |
6 | 66 | 6 | 66, 96 |
7 | 73 | 7 | 47, 37 |
8 | 84 | 8 | 18, 08 |
9 | 96, 92, 91, 90 | 9 | 39(2) |
Mã | 1GF - 2GF - 3GF - 5GF - 10GF - 14GF - 16GF - 20GF |
ĐB | 57333 |
G.1 | 81369 |
G.2 | 30504 76199 |
G.3 | 33651 22945 66456 46182 39290 34970 |
G.4 | 7837 6860 3636 6890 |
G.5 | 1619 7224 1740 4222 1496 0442 |
G.6 | 247 752 331 |
G.7 | 43 44 35 45 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 04 | 0 | 90(2), 70, 60, 40 |
1 | 19 | 1 | 51, 31 |
2 | 24, 22 | 2 | 82, 22, 42, 52 |
3 | 33, 37, 36, 31, 35 | 3 | 33, 43 |
4 | 45(2), 40, 42, 47, 43, 44 | 4 | 04, 24, 44 |
5 | 51, 56, 52 | 5 | 45(2), 35 |
6 | 69, 60 | 6 | 56, 36, 96 |
7 | 70 | 7 | 37, 47 |
8 | 82 | 8 | - |
9 | 99, 90(2), 96 | 9 | 69, 99, 19 |
Mã | 1NY - 4NY - 8NY - 9NY - 11NY - 15NY |
ĐB | 16979 |
G.1 | 09730 |
G.2 | 04515 27241 |
G.3 | 78758 04867 57566 51462 35054 16394 |
G.4 | 7083 8093 5365 1899 |
G.5 | 6917 9385 2795 5652 6575 5825 |
G.6 | 711 030 488 |
G.7 | 85 36 70 51 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 30(2), 70 |
1 | 15, 17, 11 | 1 | 41, 11, 51 |
2 | 25 | 2 | 62, 52 |
3 | 30(2), 36 | 3 | 83, 93 |
4 | 41 | 4 | 54, 94 |
5 | 58, 54, 52, 51 | 5 | 15, 65, 85(2), 95, 75, 25 |
6 | 67, 66, 62, 65 | 6 | 66, 36 |
7 | 79, 75, 70 | 7 | 67, 17 |
8 | 83, 85(2), 88 | 8 | 58, 88 |
9 | 94, 93, 99, 95 | 9 | 79, 99 |
Thống kê miền Bắc 25/02/2025, Phân tích giải đặc biệt miền Bắc hôm nay mới nhất, được thống kê miễn phí mỗi ngày dựa trên dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Xổ số kiến thiết miền Bắc (còn gọi là xổ số thủ đô, xổ số Hà Nội). Đây là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết Thủ đô.
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải