Thống Kê Miền Bắc Thứ Tư Ngày 16/10/2024 - Phân tích XSMB
Thống kê XSMB thứ 4 ngày 16/10/2024: Phân tích xổ số miền Bắc thứ tư hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí từ dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Mã | 2TG - 6TG - 11TG - 12TG - 13TG - 14TG - 19TG - 20TG |
ĐB | 45889 |
G.1 | 86619 |
G.2 | 06250 77086 |
G.3 | 36643 86341 69553 50747 29373 31524 |
G.4 | 3167 5314 4915 7631 |
G.5 | 9846 7600 5068 7879 8492 0658 |
G.6 | 608 011 488 |
G.7 | 83 40 96 61 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 00, 08 | 0 | 50, 00, 40 |
1 | 19, 14, 15, 11 | 1 | 41, 31, 11, 61 |
2 | 24 | 2 | 92 |
3 | 31 | 3 | 43, 53, 73, 83 |
4 | 43, 41, 47, 46, 40 | 4 | 24, 14 |
5 | 50, 53, 58 | 5 | 15 |
6 | 67, 68, 61 | 6 | 86, 46, 96 |
7 | 73, 79 | 7 | 47, 67 |
8 | 89, 86, 88, 83 | 8 | 68, 58, 08, 88 |
9 | 92, 96 | 9 | 89, 19, 79 |
Mã | 3ZX - 6ZX - 7ZX - 8ZX - 12ZX - 15ZX |
ĐB | 22714 |
G.1 | 66480 |
G.2 | 36490 79715 |
G.3 | 56683 54921 79449 80550 24952 86607 |
G.4 | 8307 1435 0484 0941 |
G.5 | 1863 0675 5349 9969 1503 4197 |
G.6 | 826 983 510 |
G.7 | 80 00 67 31 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 07(2), 03, 00 | 0 | 80(2), 90, 50, 10, 00 |
1 | 14, 15, 10 | 1 | 21, 41, 31 |
2 | 21, 26 | 2 | 52 |
3 | 35, 31 | 3 | 83(2), 63, 03 |
4 | 49(2), 41 | 4 | 14, 84 |
5 | 50, 52 | 5 | 15, 35, 75 |
6 | 63, 69, 67 | 6 | 26 |
7 | 75 | 7 | 07(2), 97, 67 |
8 | 80(2), 83(2), 84 | 8 | - |
9 | 90, 97 | 9 | 49(2), 69 |
Mã | 5DH - 6DH - 8DH - 11DH - 12DH - 14DH |
ĐB | 76777 |
G.1 | 14235 |
G.2 | 67639 39627 |
G.3 | 11078 35566 60396 76531 52810 77165 |
G.4 | 1992 5460 0527 7755 |
G.5 | 5119 6943 5185 6519 4917 0751 |
G.6 | 495 283 089 |
G.7 | 37 75 66 01 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 01 | 0 | 10, 60 |
1 | 10, 19(2), 17 | 1 | 31, 51, 01 |
2 | 27(2) | 2 | 92 |
3 | 35, 39, 31, 37 | 3 | 43, 83 |
4 | 43 | 4 | - |
5 | 55, 51 | 5 | 35, 65, 55, 85, 95, 75 |
6 | 66(2), 65, 60 | 6 | 66(2), 96 |
7 | 77, 78, 75 | 7 | 77, 27(2), 17, 37 |
8 | 85, 83, 89 | 8 | 78 |
9 | 96, 92, 95 | 9 | 39, 19(2), 89 |
Thống kê XSMB thứ 4 ngày 16/10/2024: Phân tích xổ số miền Bắc thứ tư hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí từ dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Xổ số kiến thiết miền Bắc (còn gọi là xổ số thủ đô, xổ số Hà Nội). Đây là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết Thủ đô.
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải