Thống Kê Miền Bắc Thứ Tư Ngày 16/10/2024 - Phân tích XSMB
Thống kê XSMB thứ 4 ngày 16/10/2024: Phân tích xổ số miền Bắc thứ tư hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí từ dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Mã | 2RU - 3RU - 6RU - 9RU - 13RU - 18RU - 19RU - 20RU |
ĐB | 67748 |
G.1 | 37183 |
G.2 | 51111 12749 |
G.3 | 98397 42136 82992 70946 32133 47671 |
G.4 | 5710 5194 6232 6639 |
G.5 | 2007 0022 0441 3592 5578 7243 |
G.6 | 762 391 212 |
G.7 | 42 70 29 45 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 07 | 0 | 10, 70 |
1 | 11, 10, 12 | 1 | 11, 71, 41, 91 |
2 | 22, 29 | 2 | 92(2), 32, 22, 62, 12, 42 |
3 | 36, 33, 32, 39 | 3 | 83, 33, 43 |
4 | 48, 49, 46, 41, 43, 42, 45 | 4 | 94 |
5 | - | 5 | 45 |
6 | 62 | 6 | 36, 46 |
7 | 71, 78, 70 | 7 | 97, 07 |
8 | 83 | 8 | 48, 78 |
9 | 97, 92(2), 94, 91 | 9 | 49, 39, 29 |
Mã | 1XL - 3XL - 4XL - 5XL - 7XL - 8XL |
ĐB | 27221 |
G.1 | 79939 |
G.2 | 15978 22802 |
G.3 | 91318 15732 46289 25409 20500 06303 |
G.4 | 9630 2219 8757 8776 |
G.5 | 4602 3578 4652 0483 8462 8840 |
G.6 | 482 715 298 |
G.7 | 55 97 57 71 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 02(2), 09, 00, 03 | 0 | 00, 30, 40 |
1 | 18, 19, 15 | 1 | 21, 71 |
2 | 21 | 2 | 02(2), 32, 52, 62, 82 |
3 | 39, 32, 30 | 3 | 03, 83 |
4 | 40 | 4 | - |
5 | 57(2), 52, 55 | 5 | 15, 55 |
6 | 62 | 6 | 76 |
7 | 78(2), 76, 71 | 7 | 57(2), 97 |
8 | 89, 83, 82 | 8 | 78(2), 18, 98 |
9 | 98, 97 | 9 | 39, 89, 09, 19 |
Mã | 2CV - 4CV - 7CV - 8CV - 13CV - 14CV |
ĐB | 17965 |
G.1 | 51526 |
G.2 | 11630 27394 |
G.3 | 89056 21014 36003 72222 19982 43232 |
G.4 | 5056 5006 6540 2620 |
G.5 | 8936 4822 8413 4090 5858 3016 |
G.6 | 649 685 503 |
G.7 | 57 28 49 66 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03(2), 06 | 0 | 30, 40, 20, 90 |
1 | 14, 13, 16 | 1 | - |
2 | 26, 22(2), 20, 28 | 2 | 22(2), 82, 32 |
3 | 30, 32, 36 | 3 | 03(2), 13 |
4 | 40, 49(2) | 4 | 94, 14 |
5 | 56(2), 58, 57 | 5 | 65, 85 |
6 | 65, 66 | 6 | 26, 56(2), 06, 36, 16, 66 |
7 | - | 7 | 57 |
8 | 82, 85 | 8 | 58, 28 |
9 | 94, 90 | 9 | 49(2) |
Thống kê XSMB thứ 4 ngày 16/10/2024: Phân tích xổ số miền Bắc thứ tư hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí từ dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Xổ số kiến thiết miền Bắc (còn gọi là xổ số thủ đô, xổ số Hà Nội). Đây là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết Thủ đô.
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải