Thống Kê Lôtô Gan Miền Bắc Ngày 02/11/2024 - Phân Tích LoTo Gan MB
Thống kê Loto Gan Miền Bắc Hôm Nay Ngày 02/11/2024. Phân tích chi tiết các con loto gan mb gồm cặp lôtô gan, loto gan giải đặc biệt, loto kép gan.
Mã | |
ĐB | 98141 |
G.1 | 10303 |
G.2 | 79101 68798 |
G.3 | 83441 60378 81918 60787 16797 76267 |
G.4 | 5878 8373 1113 4268 |
G.5 | 2980 1864 6729 5400 2023 7352 |
G.6 | 948 775 226 |
G.7 | 76 12 18 73 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03, 01, 00 | 0 | 80, 00 |
1 | 18(2), 13, 12 | 1 | 41(2), 01 |
2 | 29, 23, 26 | 2 | 52, 12 |
3 | - | 3 | 03, 73(2), 13, 23 |
4 | 41(2), 48 | 4 | 64 |
5 | 52 | 5 | 75 |
6 | 67, 68, 64 | 6 | 26, 76 |
7 | 78(2), 73(2), 75, 76 | 7 | 87, 97, 67 |
8 | 87, 80 | 8 | 98, 78(2), 18(2), 68, 48 |
9 | 98, 97 | 9 | 29 |
Mã | |
ĐB | 06128 |
G.1 | 54970 |
G.2 | 35589 62284 |
G.3 | 29361 24921 33152 98977 39197 97637 |
G.4 | 3915 6854 3392 8402 |
G.5 | 7169 7614 7313 6209 6880 6728 |
G.6 | 006 648 135 |
G.7 | 38 32 89 86 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 02, 09, 06 | 0 | 70, 80 |
1 | 15, 14, 13 | 1 | 61, 21 |
2 | 28(2), 21 | 2 | 52, 92, 02, 32 |
3 | 37, 35, 38, 32 | 3 | 13 |
4 | 48 | 4 | 84, 54, 14 |
5 | 52, 54 | 5 | 15, 35 |
6 | 61, 69 | 6 | 06, 86 |
7 | 70, 77 | 7 | 77, 97, 37 |
8 | 89(2), 84, 80, 86 | 8 | 28(2), 48, 38 |
9 | 97, 92 | 9 | 89(2), 69, 09 |
Thống kê Loto Gan Miền Bắc Hôm Nay Ngày 02/11/2024. Phân tích chi tiết các con loto gan mb gồm cặp lôtô gan, loto gan giải đặc biệt, loto kép gan.
Xổ số kiến thiết miền Bắc (còn gọi là xổ số thủ đô, xổ số Hà Nội). Đây là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết Thủ đô.
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải