Thống Kê Miền Bắc Thứ Tư Ngày 16/10/2024 - Phân tích XSMB
Thống kê XSMB thứ 4 ngày 16/10/2024: Phân tích xổ số miền Bắc thứ tư hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí từ dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Mã | 2RS - 3RS - 5RS - 8RS - 14RS - 15RS - 16RS - 20RS |
ĐB | 55025 |
G.1 | 02393 |
G.2 | 66349 09820 |
G.3 | 72604 56302 82322 90172 24813 30610 |
G.4 | 6221 6881 0492 5583 |
G.5 | 6683 0029 8625 1363 0913 4603 |
G.6 | 096 277 362 |
G.7 | 67 56 64 86 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 04, 02, 03 | 0 | 20, 10 |
1 | 13(2), 10 | 1 | 21, 81 |
2 | 25(2), 20, 22, 21, 29 | 2 | 02, 22, 72, 92, 62 |
3 | - | 3 | 93, 13(2), 83(2), 63, 03 |
4 | 49 | 4 | 04, 64 |
5 | 56 | 5 | 25(2) |
6 | 63, 62, 67, 64 | 6 | 96, 56, 86 |
7 | 72, 77 | 7 | 77, 67 |
8 | 81, 83(2), 86 | 8 | - |
9 | 93, 92, 96 | 9 | 49, 29 |
Mã | 2XN - 3XN - 4XN - 7XN - 8XN - 15XN |
ĐB | 41830 |
G.1 | 58636 |
G.2 | 39233 73088 |
G.3 | 83499 22605 66773 03676 14024 53087 |
G.4 | 8251 9769 4793 3428 |
G.5 | 5831 8539 9311 2736 0545 8043 |
G.6 | 962 034 537 |
G.7 | 70 71 15 86 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 05 | 0 | 30, 70 |
1 | 11, 15 | 1 | 51, 31, 11, 71 |
2 | 24, 28 | 2 | 62 |
3 | 30, 36(2), 33, 31, 39, 34, 37 | 3 | 33, 73, 93, 43 |
4 | 45, 43 | 4 | 24, 34 |
5 | 51 | 5 | 05, 45, 15 |
6 | 69, 62 | 6 | 36(2), 76, 86 |
7 | 73, 76, 70, 71 | 7 | 87, 37 |
8 | 88, 87, 86 | 8 | 88, 28 |
9 | 99, 93 | 9 | 99, 69, 39 |
Mã | 1CY - 2CY - 4CY - 8CY - 10CY - 13CY |
ĐB | 75303 |
G.1 | 52115 |
G.2 | 49450 24190 |
G.3 | 39685 51015 16217 74644 90331 13027 |
G.4 | 5832 5220 1115 6455 |
G.5 | 1424 7115 9192 5255 9861 7330 |
G.6 | 344 895 657 |
G.7 | 08 96 98 75 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03, 08 | 0 | 50, 90, 20, 30 |
1 | 15(4), 17 | 1 | 31, 61 |
2 | 27, 20, 24 | 2 | 32, 92 |
3 | 31, 32, 30 | 3 | 03 |
4 | 44(2) | 4 | 44(2), 24 |
5 | 50, 55(2), 57 | 5 | 15(4), 85, 55(2), 95, 75 |
6 | 61 | 6 | 96 |
7 | 75 | 7 | 17, 27, 57 |
8 | 85 | 8 | 08, 98 |
9 | 90, 92, 95, 96, 98 | 9 | - |
Thống kê XSMB thứ 4 ngày 16/10/2024: Phân tích xổ số miền Bắc thứ tư hôm nay mới nhất, được phân tích miễn phí từ dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Xổ số kiến thiết miền Bắc (còn gọi là xổ số thủ đô, xổ số Hà Nội). Đây là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết Thủ đô.
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải