Thống Kê Miền Bắc Thứ 3 Ngày 18/03/2025 - Phân Tích Giải Đặc Biệt Miền Bắc

Thống kê miền Bắc 18/03/2025, Phân tích giải đặc biệt miền Bắc hôm nay mới nhất, được thống kê miễn phí mỗi ngày dựa trên dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Mã | 1CP - 4CP - 6CP - 7CP - 11CP - 14CP - 15CP - 20CP |
ĐB | 53850 |
G.1 | 27446 |
G.2 | 07668 20824 |
G.3 | 67255 72738 13179 97869 04866 85504 |
G.4 | 2130 6376 5425 5528 |
G.5 | 1583 5041 7064 8833 8071 5037 |
G.6 | 414 867 595 |
G.7 | 17 82 62 19 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 04 | 0 | 50, 30 |
1 | 14, 17, 19 | 1 | 41, 71 |
2 | 24, 25, 28 | 2 | 82, 62 |
3 | 38, 30, 33, 37 | 3 | 83, 33 |
4 | 46, 41 | 4 | 24, 04, 64, 14 |
5 | 50, 55 | 5 | 55, 25, 95 |
6 | 68, 69, 66, 64, 67, 62 | 6 | 46, 66, 76 |
7 | 79, 76, 71 | 7 | 37, 67, 17 |
8 | 83, 82 | 8 | 68, 38, 28 |
9 | 95 | 9 | 79, 69, 19 |
Mã | 2HF - 8HF - 9HF - 11HF - 12HF - 15HF - 18HF - 20HF |
ĐB | 05667 |
G.1 | 42692 |
G.2 | 26834 13884 |
G.3 | 41197 48183 30209 40650 38977 31619 |
G.4 | 6327 7526 8813 8004 |
G.5 | 0083 3362 9225 6115 7179 7774 |
G.6 | 970 842 546 |
G.7 | 49 58 26 20 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09, 04 | 0 | 50, 70, 20 |
1 | 19, 13, 15 | 1 | - |
2 | 27, 26(2), 25, 20 | 2 | 92, 62, 42 |
3 | 34 | 3 | 83(2), 13 |
4 | 42, 46, 49 | 4 | 34, 84, 04, 74 |
5 | 50, 58 | 5 | 25, 15 |
6 | 67, 62 | 6 | 26(2), 46 |
7 | 77, 79, 74, 70 | 7 | 67, 97, 77, 27 |
8 | 84, 83(2) | 8 | 58 |
9 | 92, 97 | 9 | 09, 19, 79, 49 |
Mã | 5PZ - 7PZ - 10PZ - 13PZ - 14PZ - 15PZ |
ĐB | 89581 |
G.1 | 62172 |
G.2 | 16250 32921 |
G.3 | 86507 63642 18592 40723 78206 13297 |
G.4 | 4218 9856 9922 8734 |
G.5 | 4172 2783 9801 0431 9420 0537 |
G.6 | 945 195 212 |
G.7 | 92 44 89 04 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 07, 06, 01, 04 | 0 | 50, 20 |
1 | 18, 12 | 1 | 81, 21, 01, 31 |
2 | 21, 23, 22, 20 | 2 | 72(2), 42, 92(2), 22, 12 |
3 | 34, 31, 37 | 3 | 23, 83 |
4 | 42, 45, 44 | 4 | 34, 44, 04 |
5 | 50, 56 | 5 | 45, 95 |
6 | - | 6 | 06, 56 |
7 | 72(2) | 7 | 07, 97, 37 |
8 | 81, 83, 89 | 8 | 18 |
9 | 92(2), 97, 95 | 9 | 89 |
Thống kê miền Bắc 18/03/2025, Phân tích giải đặc biệt miền Bắc hôm nay mới nhất, được thống kê miễn phí mỗi ngày dựa trên dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Xổ số kiến thiết miền Bắc (còn gọi là xổ số thủ đô, xổ số Hà Nội). Đây là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết Thủ đô.
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải