Thống Kê Miền Bắc Thứ 2 Ngày 16/12/2024 - Thống Kê Loto XSMB 30 Ngày
Thống kê miền Bắc thứ 2 ngày 16/12/2024, Phân tích giải đặc biệt miền Bắc hôm nay mới nhất, được thống kê miễn phí mỗi ngày dựa trên dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Mã | 2VT - 4VT - 5VT - 7VT - 9VT - 10VT - 11VT - 16VT |
ĐB | 28576 |
G.1 | 07587 |
G.2 | 13676 99903 |
G.3 | 11653 38040 17098 93883 46725 33662 |
G.4 | 4512 8141 2164 7526 |
G.5 | 8713 3875 4317 8181 1803 1116 |
G.6 | 661 726 981 |
G.7 | 01 11 77 12 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03(2), 01 | 0 | 40 |
1 | 12(2), 13, 17, 16, 11 | 1 | 41, 81(2), 61, 01, 11 |
2 | 25, 26(2) | 2 | 62, 12(2) |
3 | - | 3 | 03(2), 53, 83, 13 |
4 | 40, 41 | 4 | 64 |
5 | 53 | 5 | 25, 75 |
6 | 62, 64, 61 | 6 | 76(2), 26(2), 16 |
7 | 76(2), 75, 77 | 7 | 87, 17, 77 |
8 | 87, 83, 81(2) | 8 | 98 |
9 | 98 | 9 | - |
Mã | 1BP - 3BP - 5BP - 6BP - 7BP - 13BP - 14BP - 17BP |
ĐB | 19412 |
G.1 | 85667 |
G.2 | 26906 22710 |
G.3 | 09590 96248 53294 43395 49876 53705 |
G.4 | 0546 8664 1572 8719 |
G.5 | 5678 1599 1893 6844 0749 9130 |
G.6 | 503 719 868 |
G.7 | 31 11 43 35 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 06, 05, 03 | 0 | 10, 90, 30 |
1 | 12, 10, 19(2), 11 | 1 | 31, 11 |
2 | - | 2 | 12, 72 |
3 | 30, 31, 35 | 3 | 93, 03, 43 |
4 | 48, 46, 44, 49, 43 | 4 | 94, 64, 44 |
5 | - | 5 | 95, 05, 35 |
6 | 67, 64, 68 | 6 | 06, 76, 46 |
7 | 76, 72, 78 | 7 | 67 |
8 | - | 8 | 48, 78, 68 |
9 | 90, 94, 95, 99, 93 | 9 | 19(2), 99, 49 |
Mã | 1GU - 4GU - 5GU - 8GU - 10GU - 13GU |
ĐB | 96305 |
G.1 | 67959 |
G.2 | 20646 33331 |
G.3 | 93051 86138 60171 34010 77612 40721 |
G.4 | 7922 7402 4996 9753 |
G.5 | 9028 0798 6142 5181 3005 0430 |
G.6 | 913 266 605 |
G.7 | 20 21 36 01 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 05(3), 02, 01 | 0 | 10, 30, 20 |
1 | 10, 12, 13 | 1 | 31, 51, 71, 21(2), 81, 01 |
2 | 21(2), 22, 28, 20 | 2 | 12, 22, 02, 42 |
3 | 31, 38, 30, 36 | 3 | 53, 13 |
4 | 46, 42 | 4 | - |
5 | 59, 51, 53 | 5 | 05(3) |
6 | 66 | 6 | 46, 96, 66, 36 |
7 | 71 | 7 | - |
8 | 81 | 8 | 38, 28, 98 |
9 | 96, 98 | 9 | 59 |
Thống kê miền Bắc thứ 2 ngày 16/12/2024, Phân tích giải đặc biệt miền Bắc hôm nay mới nhất, được thống kê miễn phí mỗi ngày dựa trên dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Xổ số kiến thiết miền Bắc (còn gọi là xổ số thủ đô, xổ số Hà Nội). Đây là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết Thủ đô.
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải