Thống Kê Miền Bắc Thứ 2 Ngày 16/12/2024 - Thống Kê Loto XSMB 30 Ngày
Thống kê miền Bắc thứ 2 ngày 16/12/2024, Phân tích giải đặc biệt miền Bắc hôm nay mới nhất, được thống kê miễn phí mỗi ngày dựa trên dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Mã | 1PL - 2PL - 7PL - 8PL - 9PL - 11PL - 18PL - 20PL |
ĐB | 38889 |
G.1 | 19639 |
G.2 | 74829 23935 |
G.3 | 48357 14063 78216 78715 33303 96381 |
G.4 | 1394 1790 2246 2891 |
G.5 | 3366 7407 0738 2832 1419 4853 |
G.6 | 616 970 897 |
G.7 | 01 03 63 53 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03(2), 07, 01 | 0 | 90, 70 |
1 | 16(2), 15, 19 | 1 | 81, 91, 01 |
2 | 29 | 2 | 32 |
3 | 39, 35, 38, 32 | 3 | 63(2), 03(2), 53(2) |
4 | 46 | 4 | 94 |
5 | 57, 53(2) | 5 | 35, 15 |
6 | 63(2), 66 | 6 | 16(2), 46, 66 |
7 | 70 | 7 | 57, 07, 97 |
8 | 89, 81 | 8 | 38 |
9 | 94, 90, 91, 97 | 9 | 89, 39, 29, 19 |
Mã | 5UT - 7UT - 10UT - 11UT - 13UT - 15UT |
ĐB | 96894 |
G.1 | 03260 |
G.2 | 17064 71834 |
G.3 | 86082 55306 22767 85062 06138 27224 |
G.4 | 6983 2670 2483 7136 |
G.5 | 7354 5524 1596 1151 3202 4001 |
G.6 | 005 551 305 |
G.7 | 49 08 10 05 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 06, 02, 01, 05(3), 08 | 0 | 60, 70, 10 |
1 | 10 | 1 | 51(2), 01 |
2 | 24(2) | 2 | 82, 62, 02 |
3 | 34, 38, 36 | 3 | 83(2) |
4 | 49 | 4 | 94, 64, 34, 24(2), 54 |
5 | 54, 51(2) | 5 | 05(3) |
6 | 60, 64, 67, 62 | 6 | 06, 36, 96 |
7 | 70 | 7 | 67 |
8 | 82, 83(2) | 8 | 38, 08 |
9 | 94, 96 | 9 | 49 |
Mã | 1ZU - 4ZU - 7ZU - 8ZU - 11ZU - 13ZU |
ĐB | 86690 |
G.1 | 00944 |
G.2 | 08354 56997 |
G.3 | 37618 26670 35119 32760 52753 06126 |
G.4 | 5496 7992 9661 7956 |
G.5 | 5000 7140 6545 0912 6326 8136 |
G.6 | 400 632 125 |
G.7 | 91 05 33 73 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 00(2), 05 | 0 | 90, 70, 60, 00(2), 40 |
1 | 18, 19, 12 | 1 | 61, 91 |
2 | 26(2), 25 | 2 | 92, 12, 32 |
3 | 36, 32, 33 | 3 | 53, 33, 73 |
4 | 44, 40, 45 | 4 | 44, 54 |
5 | 54, 53, 56 | 5 | 45, 25, 05 |
6 | 60, 61 | 6 | 26(2), 96, 56, 36 |
7 | 70, 73 | 7 | 97 |
8 | - | 8 | 18 |
9 | 90, 97, 96, 92, 91 | 9 | 19 |
Thống kê miền Bắc thứ 2 ngày 16/12/2024, Phân tích giải đặc biệt miền Bắc hôm nay mới nhất, được thống kê miễn phí mỗi ngày dựa trên dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Xổ số kiến thiết miền Bắc (còn gọi là xổ số thủ đô, xổ số Hà Nội). Đây là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết Thủ đô.
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải