Thống Kê Miền Bắc Thứ 2 Ngày 16/12/2024 - Thống Kê Loto XSMB 30 Ngày
Thống kê miền Bắc thứ 2 ngày 16/12/2024, Phân tích giải đặc biệt miền Bắc hôm nay mới nhất, được thống kê miễn phí mỗi ngày dựa trên dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Mã | 2TU - 7TU - 10TU - 12TU - 13TU - 14TU - 16TU - 20TU |
ĐB | 31163 |
G.1 | 27599 |
G.2 | 12555 04962 |
G.3 | 33250 70686 46583 05980 84665 51873 |
G.4 | 7973 8522 4724 3737 |
G.5 | 7202 3604 2215 3835 5738 1883 |
G.6 | 853 507 756 |
G.7 | 36 49 02 84 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 02(2), 04, 07 | 0 | 50, 80 |
1 | 15 | 1 | - |
2 | 22, 24 | 2 | 62, 22, 02(2) |
3 | 37, 35, 38, 36 | 3 | 63, 83(2), 73(2), 53 |
4 | 49 | 4 | 24, 04, 84 |
5 | 55, 50, 53, 56 | 5 | 55, 65, 15, 35 |
6 | 63, 62, 65 | 6 | 86, 56, 36 |
7 | 73(2) | 7 | 37, 07 |
8 | 86, 83(2), 80, 84 | 8 | 38 |
9 | 99 | 9 | 99, 49 |
Mã | 2ZL - 3ZL - 4ZL - 7ZL - 10ZL - 11ZL - 12ZL - 20ZL |
ĐB | 80973 |
G.1 | 56435 |
G.2 | 74027 76063 |
G.3 | 78709 89573 24399 09969 75199 84560 |
G.4 | 5054 8832 4262 5291 |
G.5 | 7274 7381 9109 3809 9002 4784 |
G.6 | 450 400 279 |
G.7 | 64 69 11 59 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09(3), 02, 00 | 0 | 60, 50, 00 |
1 | 11 | 1 | 91, 81, 11 |
2 | 27 | 2 | 32, 62, 02 |
3 | 35, 32 | 3 | 73(2), 63 |
4 | - | 4 | 54, 74, 84, 64 |
5 | 54, 50, 59 | 5 | 35 |
6 | 63, 69(2), 60, 62, 64 | 6 | - |
7 | 73(2), 74, 79 | 7 | 27 |
8 | 81, 84 | 8 | - |
9 | 99(2), 91 | 9 | 09(3), 99(2), 69(2), 79, 59 |
Mã | 3EV - 6EV - 7EV - 10EV - 11EV - 15EV |
ĐB | 64668 |
G.1 | 12669 |
G.2 | 30412 40677 |
G.3 | 43964 77103 31566 95498 58551 53578 |
G.4 | 3780 9427 9341 1822 |
G.5 | 8682 2452 1507 1839 2299 0283 |
G.6 | 634 766 963 |
G.7 | 19 51 91 62 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 03, 07 | 0 | 80 |
1 | 12, 19 | 1 | 51(2), 41, 91 |
2 | 27, 22 | 2 | 12, 22, 82, 52, 62 |
3 | 39, 34 | 3 | 03, 83, 63 |
4 | 41 | 4 | 64, 34 |
5 | 51(2), 52 | 5 | - |
6 | 68, 69, 64, 66(2), 63, 62 | 6 | 66(2) |
7 | 77, 78 | 7 | 77, 27, 07 |
8 | 80, 82, 83 | 8 | 68, 98, 78 |
9 | 98, 99, 91 | 9 | 69, 39, 99, 19 |
Thống kê miền Bắc thứ 2 ngày 16/12/2024, Phân tích giải đặc biệt miền Bắc hôm nay mới nhất, được thống kê miễn phí mỗi ngày dựa trên dữ liệu xổ số trong vòng 30 ngày.
Xổ số kiến thiết miền Bắc (còn gọi là xổ số thủ đô, xổ số Hà Nội). Đây là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết Thủ đô.
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải