Max 4D thứ 7 - Kết quả xổ số Max 4D thứ 7
Kết quả xổ số Max 4D mới nhất thứ 7 ngày 28/08/2021
Max 4D Max 4D thứ 7 Max 4D 28/08/2021
Giải thưởng | Kết quả | SL giải | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Cơ bản | Tổ hợp | |||||
TH4 | TH6 | TH12 | TH24 | |||
Giải Nhất | 5604 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Giải Nhì | 6694 - 8154 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Giải Ba | 4926 - 4142 - 2695 | 1 | 0 | 0 | 10 | 4 |
Giải KK1 | x604 | 4 | ||||
Giải KK2 | xx04 | 53 |
Giải | Giá trị giải thưởng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Cơ bản (tương ứng giá trị dự thưởng) | Tổ hợp | ||||
TH4 | TH6 | TH12 | TH24 | ||
Nhất | 1.500 lần | 7.5 Triệu | 5 Triệu | 2.5 Triệu | 1.2 Triệu |
Nhì | 650 lần | 1.8 Triệu | 1.2 Triệu | 600 Nghìn | 300 Nghìn |
Ba | 300 lần | 900 Nghìn | 600 Nghìn | 300 Nghìn | 150 Nghìn |
KK1 | 100 lần | ||||
KK2 | 10 lần |
- Thống kê giải đặc biệt theo tuần: là cách thống kê tất cả những con loto tại giải đặc biệt đã xuất hiện theo từng tuần.
- Thống kê giải đặc biệt theo tháng: là cách thống kê tất cả những con loto tại giải đặc biệt đã xuất hiện theo từng tháng.
- Thống kê giải đặc biệt theo tổng: là cách thống kê tổng của 2 số cuối giải đặc biệt trong tất cả các kỳ quay thưởng theo từng năm.
Max 4D Max 4D thứ 7 Max 4D 21/08/2021
Giải thưởng | Kết quả | SL giải | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Cơ bản | Tổ hợp | |||||
TH4 | TH6 | TH12 | TH24 | |||
Giải Nhất | 6393 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Nhì | 4562 - 3080 | 2 | 0 | 0 | 0 | 8 |
Giải Ba | 4514 - 6796 - 9884 | 7 | 0 | 0 | 5 | 0 |
Giải KK1 | x393 | 2 | ||||
Giải KK2 | xx93 | 40 |
Giải | Giá trị giải thưởng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Cơ bản (tương ứng giá trị dự thưởng) | Tổ hợp | ||||
TH4 | TH6 | TH12 | TH24 | ||
Nhất | 1.500 lần | 7.5 Triệu | 5 Triệu | 2.5 Triệu | 1.2 Triệu |
Nhì | 650 lần | 1.8 Triệu | 1.2 Triệu | 600 Nghìn | 300 Nghìn |
Ba | 300 lần | 900 Nghìn | 600 Nghìn | 300 Nghìn | 150 Nghìn |
KK1 | 100 lần | ||||
KK2 | 10 lần |
Max 4D Max 4D thứ 7 Max 4D 17/07/2021
Giải thưởng | Kết quả | SL giải | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Cơ bản | Tổ hợp | |||||
TH4 | TH6 | TH12 | TH24 | |||
Giải Nhất | 6077 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
Giải Nhì | 0797 - 2324 | 26 | 0 | 0 | 18 | 0 |
Giải Ba | 8734 - 9002 - 2239 | 6 | 0 | 0 | 13 | 29 |
Giải KK1 | x077 | 22 | ||||
Giải KK2 | xx77 | 419 |
Giải | Giá trị giải thưởng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Cơ bản (tương ứng giá trị dự thưởng) | Tổ hợp | ||||
TH4 | TH6 | TH12 | TH24 | ||
Nhất | 1.500 lần | 7.5 Triệu | 5 Triệu | 2.5 Triệu | 1.2 Triệu |
Nhì | 650 lần | 1.8 Triệu | 1.2 Triệu | 600 Nghìn | 300 Nghìn |
Ba | 300 lần | 900 Nghìn | 600 Nghìn | 300 Nghìn | 150 Nghìn |
KK1 | 100 lần | ||||
KK2 | 10 lần |
Max 4D Max 4D thứ 7 Max 4D 10/07/2021
Giải thưởng | Kết quả | SL giải | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Cơ bản | Tổ hợp | |||||
TH4 | TH6 | TH12 | TH24 | |||
Giải Nhất | 4506 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Giải Nhì | 5791 - 4500 | 0 | 0 | 0 | 108 | 25 |
Giải Ba | 3166 - 4489 - 5446 | 4 | 0 | 0 | 23 | 0 |
Giải KK1 | x506 | 12 | ||||
Giải KK2 | xx06 | 478 |
Giải | Giá trị giải thưởng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Cơ bản (tương ứng giá trị dự thưởng) | Tổ hợp | ||||
TH4 | TH6 | TH12 | TH24 | ||
Nhất | 1.500 lần | 7.5 Triệu | 5 Triệu | 2.5 Triệu | 1.2 Triệu |
Nhì | 650 lần | 1.8 Triệu | 1.2 Triệu | 600 Nghìn | 300 Nghìn |
Ba | 300 lần | 900 Nghìn | 600 Nghìn | 300 Nghìn | 150 Nghìn |
KK1 | 100 lần | ||||
KK2 | 10 lần |
Max 4D Max 4D thứ 7 Max 4D 03/07/2021
Giải thưởng | Kết quả | SL giải | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Cơ bản | Tổ hợp | |||||
TH4 | TH6 | TH12 | TH24 | |||
Giải Nhất | 2526 | 2 | 0 | 0 | 25 | 0 |
Giải Nhì | 8654 - 7881 | 31 | 0 | 0 | 17 | 16 |
Giải Ba | 1478 - 3690 - 0625 | 12 | 0 | 0 | 0 | 54 |
Giải KK1 | x526 | 22 | ||||
Giải KK2 | xx26 | 267 |
Giải | Giá trị giải thưởng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Cơ bản (tương ứng giá trị dự thưởng) | Tổ hợp | ||||
TH4 | TH6 | TH12 | TH24 | ||
Nhất | 1.500 lần | 7.5 Triệu | 5 Triệu | 2.5 Triệu | 1.2 Triệu |
Nhì | 650 lần | 1.8 Triệu | 1.2 Triệu | 600 Nghìn | 300 Nghìn |
Ba | 300 lần | 900 Nghìn | 600 Nghìn | 300 Nghìn | 150 Nghìn |
KK1 | 100 lần | ||||
KK2 | 10 lần |
Max 4D Max 4D thứ 7 Max 4D 26/06/2021
Giải thưởng | Kết quả | SL giải | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Cơ bản | Tổ hợp | |||||
TH4 | TH6 | TH12 | TH24 | |||
Giải Nhất | 2051 | 6 | 0 | 0 | 0 | 20 |
Giải Nhì | 6905 - 7583 | 5 | 0 | 0 | 0 | 55 |
Giải Ba | 4204 - 9115 - 9793 | 78 | 0 | 0 | 71 | 0 |
Giải KK1 | x051 | 44 | ||||
Giải KK2 | xx51 | 414 |
Giải | Giá trị giải thưởng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Cơ bản (tương ứng giá trị dự thưởng) | Tổ hợp | ||||
TH4 | TH6 | TH12 | TH24 | ||
Nhất | 1.500 lần | 7.5 Triệu | 5 Triệu | 2.5 Triệu | 1.2 Triệu |
Nhì | 650 lần | 1.8 Triệu | 1.2 Triệu | 600 Nghìn | 300 Nghìn |
Ba | 300 lần | 900 Nghìn | 600 Nghìn | 300 Nghìn | 150 Nghìn |
KK1 | 100 lần | ||||
KK2 | 10 lần |
Hướng dẫn cách chơi và cơ cấu giải thưởng của xổ số Max 4D
+ Cách chơi:
Xổ số Max 4D là loại hình xổ số điện toán tự chọn. Người chơi có thể chọn ngẫu nhiên 1 dãy số gồm 4 chữ số từ 0000 đến 9999.
Mỗi dãy số Max 4D gồm 4 số có giá trị tham gia dự thưởng là 10.000đ/1 dãy số.
Người chơi có thể tham gia cùng lúc nhiều dãy số khác nhau và nhiều kỳ liên tiếp (tối đa là 6 kỳ).
Người chơi tham gia với mệnh giá càng cao, thì sẽ có cơ hội trúng cao hơn mức ban đầu.
+ Cơ cấu giải thưởng của XS Max 4D:
Giải | Giá trị giải thưởng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Cơ bản (tương ứng giá trị dự thưởng) | Tổ hợp | ||||
TH4 | TH6 | TH12 | TH24 | ||
Nhất | 1.500 lần | 7.5 Triệu | 5 Triệu | 2.5 Triệu | 1.2 Triệu |
Nhì | 650 lần | 1.8 Triệu | 1.2 Triệu | 600 Nghìn | 300 Nghìn |
Ba | 300 lần | 900 Nghìn | 600 Nghìn | 300 Nghìn | 150 Nghìn |
KK1 | 100 lần | ||||
KK2 | 10 lần |
Trong đó:
- Giải Nhất: Kết quả trùng số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số.
- Giải Nhì: Kết quả trùng bất kỳ 1 trong 2 số trúng giải Nhì theo đúng thứ tự các chữ số.
- Giải Ba: Kết quả trùng bất kỳ 1 trong 3 số trúng giải Ba theo đúng thứ tự các chữ số.
- Giải Khuyến Khích 1: Kết quả 3 chữ số cuối của số tham gia dự thưởng trùng 3 chữ số cuối của số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự của các chữ số.
- Giải Khuyến Khích 2: Kết quả 2 chữ số cuối của số tham gia dự thưởng trùng 2 chữ số cuối của số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự của các chữ số.
Trụ sở chính:
+ Công ty Xổ Số Điện Toán Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 15, Tòa nhà CornerStone, 16 Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Tel: 024.62.686.818 Fax: 024.62.686.800
+ Chi nhánh Tp. Hồ Chí Minh:
Địa chỉ: Số 93-95, Hàm Nghi, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
Tel: 028.38.212.636
+ Chi nhánh Cần Thơ:
Địa chỉ: Tầng 03, Số 14-16B Đại lộ Hòa Bình, Phường An Cư, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ
Tel: 0292.366.8888
+ Chi nhánh Bà Rịa – Vũng Tàu:
Địa chỉ: Số 4 Trần Hưng Đạo, Phường 3, Tp. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.
Tel: 0254.381.9339
+ Chi nhánh Khánh Hòa:
Địa chỉ: Tầng 6, tòa nhà KHPC, Số 11 Lý Thánh Tôn, Phường Vạn Thạnh, Tp. Nha Trang,
Tỉnh Khánh Hòa.
Tel: 0258.382.6999
+ Chi nhánh Hải Phòng:
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà MB, số 6 lô 30A đường Lê Hồng Phong, phường Lạc Viên, quận Ngô Quyền,
Thành phố Hải Phòng.
Tel:02253.866.688
+ Tổng đài CSKH (Hotline): 1900.55.88.89
+ Liên hệ:
- Email: contact@vietlott.vn
- Website: https://www.vietlott.vn