Max 4D thứ 3 - Kết quả xổ số Max 4D thứ 3
Kết quả xổ số Max 4D mới nhất thứ 3 ngày 31/08/2021
Max 4D Max 4D thứ 3 Max 4D 31/08/2021
Giải thưởng | Kết quả | SL giải | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Cơ bản | Tổ hợp | |||||
TH4 | TH6 | TH12 | TH24 | |||
Giải Nhất | 0023 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Nhì | 5815 - 9073 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải Ba | 1072 - 8769 - 9420 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 |
Giải KK1 | x023 | 9 | ||||
Giải KK2 | xx23 | 37 |
Giải | Giá trị giải thưởng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Cơ bản (tương ứng giá trị dự thưởng) | Tổ hợp | ||||
TH4 | TH6 | TH12 | TH24 | ||
Nhất | 1.500 lần | 7.5 Triệu | 5 Triệu | 2.5 Triệu | 1.2 Triệu |
Nhì | 650 lần | 1.8 Triệu | 1.2 Triệu | 600 Nghìn | 300 Nghìn |
Ba | 300 lần | 900 Nghìn | 600 Nghìn | 300 Nghìn | 150 Nghìn |
KK1 | 100 lần | ||||
KK2 | 10 lần |
- Thống kê giải đặc biệt theo tuần: là cách thống kê tất cả những con loto tại giải đặc biệt đã xuất hiện theo từng tuần.
- Thống kê giải đặc biệt theo tháng: là cách thống kê tất cả những con loto tại giải đặc biệt đã xuất hiện theo từng tháng.
- Thống kê giải đặc biệt theo tổng: là cách thống kê tổng của 2 số cuối giải đặc biệt trong tất cả các kỳ quay thưởng theo từng năm.
Max 4D Max 4D thứ 3 Max 4D 24/08/2021
Giải thưởng | Kết quả | SL giải | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Cơ bản | Tổ hợp | |||||
TH4 | TH6 | TH12 | TH24 | |||
Giải Nhất | 4629 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Nhì | 6788 - 4906 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 |
Giải Ba | 1605 - 6384 - 6605 | 1 | 0 | 0 | 11 | 5 |
Giải KK1 | x629 | 5 | ||||
Giải KK2 | xx29 | 68 |
Giải | Giá trị giải thưởng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Cơ bản (tương ứng giá trị dự thưởng) | Tổ hợp | ||||
TH4 | TH6 | TH12 | TH24 | ||
Nhất | 1.500 lần | 7.5 Triệu | 5 Triệu | 2.5 Triệu | 1.2 Triệu |
Nhì | 650 lần | 1.8 Triệu | 1.2 Triệu | 600 Nghìn | 300 Nghìn |
Ba | 300 lần | 900 Nghìn | 600 Nghìn | 300 Nghìn | 150 Nghìn |
KK1 | 100 lần | ||||
KK2 | 10 lần |
Max 4D Max 4D thứ 3 Max 4D 20/07/2021
Giải thưởng | Kết quả | SL giải | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Cơ bản | Tổ hợp | |||||
TH4 | TH6 | TH12 | TH24 | |||
Giải Nhất | 2041 | 0 | 0 | 0 | 0 | 62 |
Giải Nhì | 1402 - 5774 | 3 | 0 | 0 | 9 | 6 |
Giải Ba | 8665 - 8217 - 6416 | 2 | 0 | 0 | 61 | 16 |
Giải KK1 | x041 | 19 | ||||
Giải KK2 | xx41 | 184 |
Giải | Giá trị giải thưởng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Cơ bản (tương ứng giá trị dự thưởng) | Tổ hợp | ||||
TH4 | TH6 | TH12 | TH24 | ||
Nhất | 1.500 lần | 7.5 Triệu | 5 Triệu | 2.5 Triệu | 1.2 Triệu |
Nhì | 650 lần | 1.8 Triệu | 1.2 Triệu | 600 Nghìn | 300 Nghìn |
Ba | 300 lần | 900 Nghìn | 600 Nghìn | 300 Nghìn | 150 Nghìn |
KK1 | 100 lần | ||||
KK2 | 10 lần |
Max 4D Max 4D thứ 3 Max 4D 13/07/2021
Giải thưởng | Kết quả | SL giải | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Cơ bản | Tổ hợp | |||||
TH4 | TH6 | TH12 | TH24 | |||
Giải Nhất | 4241 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 |
Giải Nhì | 6862 - 4946 | 3 | 0 | 0 | 17 | 0 |
Giải Ba | 7002 - 6256 - 5572 | 5 | 0 | 0 | 57 | 0 |
Giải KK1 | x241 | 21 | ||||
Giải KK2 | xx41 | 307 |
Giải | Giá trị giải thưởng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Cơ bản (tương ứng giá trị dự thưởng) | Tổ hợp | ||||
TH4 | TH6 | TH12 | TH24 | ||
Nhất | 1.500 lần | 7.5 Triệu | 5 Triệu | 2.5 Triệu | 1.2 Triệu |
Nhì | 650 lần | 1.8 Triệu | 1.2 Triệu | 600 Nghìn | 300 Nghìn |
Ba | 300 lần | 900 Nghìn | 600 Nghìn | 300 Nghìn | 150 Nghìn |
KK1 | 100 lần | ||||
KK2 | 10 lần |
Max 4D Max 4D thứ 3 Max 4D 06/07/2021
Giải thưởng | Kết quả | SL giải | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Cơ bản | Tổ hợp | |||||
TH4 | TH6 | TH12 | TH24 | |||
Giải Nhất | 4049 | 25 | 0 | 0 | 11 | 0 |
Giải Nhì | 1654 - 8984 | 4 | 0 | 0 | 3 | 14 |
Giải Ba | 1010 - 0901 - 2595 | 11 | 0 | 17 | 19 | 0 |
Giải KK1 | x049 | 24 | ||||
Giải KK2 | xx49 | 304 |
Giải | Giá trị giải thưởng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Cơ bản (tương ứng giá trị dự thưởng) | Tổ hợp | ||||
TH4 | TH6 | TH12 | TH24 | ||
Nhất | 1.500 lần | 7.5 Triệu | 5 Triệu | 2.5 Triệu | 1.2 Triệu |
Nhì | 650 lần | 1.8 Triệu | 1.2 Triệu | 600 Nghìn | 300 Nghìn |
Ba | 300 lần | 900 Nghìn | 600 Nghìn | 300 Nghìn | 150 Nghìn |
KK1 | 100 lần | ||||
KK2 | 10 lần |
Max 4D Max 4D thứ 3 Max 4D 29/06/2021
Giải thưởng | Kết quả | SL giải | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Cơ bản | Tổ hợp | |||||
TH4 | TH6 | TH12 | TH24 | |||
Giải Nhất | 0043 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 |
Giải Nhì | 7834 - 3620 | 6 | 0 | 0 | 0 | 54 |
Giải Ba | 4324 - 7302 - 6579 | 13 | 0 | 0 | 16 | 51 |
Giải KK1 | x043 | 26 | ||||
Giải KK2 | xx43 | 255 |
Giải | Giá trị giải thưởng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Cơ bản (tương ứng giá trị dự thưởng) | Tổ hợp | ||||
TH4 | TH6 | TH12 | TH24 | ||
Nhất | 1.500 lần | 7.5 Triệu | 5 Triệu | 2.5 Triệu | 1.2 Triệu |
Nhì | 650 lần | 1.8 Triệu | 1.2 Triệu | 600 Nghìn | 300 Nghìn |
Ba | 300 lần | 900 Nghìn | 600 Nghìn | 300 Nghìn | 150 Nghìn |
KK1 | 100 lần | ||||
KK2 | 10 lần |
Hướng dẫn cách chơi và cơ cấu giải thưởng của xổ số Max 4D
+ Cách chơi:
Xổ số Max 4D là loại hình xổ số điện toán tự chọn. Người chơi có thể chọn ngẫu nhiên 1 dãy số gồm 4 chữ số từ 0000 đến 9999.
Mỗi dãy số Max 4D gồm 4 số có giá trị tham gia dự thưởng là 10.000đ/1 dãy số.
Người chơi có thể tham gia cùng lúc nhiều dãy số khác nhau và nhiều kỳ liên tiếp (tối đa là 6 kỳ).
Người chơi tham gia với mệnh giá càng cao, thì sẽ có cơ hội trúng cao hơn mức ban đầu.
+ Cơ cấu giải thưởng của XS Max 4D:
Giải | Giá trị giải thưởng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Cơ bản (tương ứng giá trị dự thưởng) | Tổ hợp | ||||
TH4 | TH6 | TH12 | TH24 | ||
Nhất | 1.500 lần | 7.5 Triệu | 5 Triệu | 2.5 Triệu | 1.2 Triệu |
Nhì | 650 lần | 1.8 Triệu | 1.2 Triệu | 600 Nghìn | 300 Nghìn |
Ba | 300 lần | 900 Nghìn | 600 Nghìn | 300 Nghìn | 150 Nghìn |
KK1 | 100 lần | ||||
KK2 | 10 lần |
Trong đó:
- Giải Nhất: Kết quả trùng số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số.
- Giải Nhì: Kết quả trùng bất kỳ 1 trong 2 số trúng giải Nhì theo đúng thứ tự các chữ số.
- Giải Ba: Kết quả trùng bất kỳ 1 trong 3 số trúng giải Ba theo đúng thứ tự các chữ số.
- Giải Khuyến Khích 1: Kết quả 3 chữ số cuối của số tham gia dự thưởng trùng 3 chữ số cuối của số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự của các chữ số.
- Giải Khuyến Khích 2: Kết quả 2 chữ số cuối của số tham gia dự thưởng trùng 2 chữ số cuối của số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự của các chữ số.
Trụ sở chính:
+ Công ty Xổ Số Điện Toán Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 15, Tòa nhà CornerStone, 16 Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Tel: 024.62.686.818 Fax: 024.62.686.800
+ Chi nhánh Tp. Hồ Chí Minh:
Địa chỉ: Số 93-95, Hàm Nghi, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
Tel: 028.38.212.636
+ Chi nhánh Cần Thơ:
Địa chỉ: Tầng 03, Số 14-16B Đại lộ Hòa Bình, Phường An Cư, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ
Tel: 0292.366.8888
+ Chi nhánh Bà Rịa – Vũng Tàu:
Địa chỉ: Số 4 Trần Hưng Đạo, Phường 3, Tp. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.
Tel: 0254.381.9339
+ Chi nhánh Khánh Hòa:
Địa chỉ: Tầng 6, tòa nhà KHPC, Số 11 Lý Thánh Tôn, Phường Vạn Thạnh, Tp. Nha Trang,
Tỉnh Khánh Hòa.
Tel: 0258.382.6999
+ Chi nhánh Hải Phòng:
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà MB, số 6 lô 30A đường Lê Hồng Phong, phường Lạc Viên, quận Ngô Quyền,
Thành phố Hải Phòng.
Tel:02253.866.688
+ Tổng đài CSKH (Hotline): 1900.55.88.89
+ Liên hệ:
- Email: contact@vietlott.vn
- Website: https://www.vietlott.vn