XSMB XSMB Thứ 7 XSMB 28/01/2023
Mã | 8LE - 9LE - 10LE - 11LE - 12LE - 15LE |
ĐB | 87219 |
G.1 | 88795 |
G.2 | 61887 71870 |
G.3 | 36399 99176 44895 48144 89665 83781 |
G.4 | 1226 3681 3051 3591 |
G.5 | 1368 8512 0613 9140 8974 7483 |
G.6 | 313 104 436 |
G.7 | 30 87 80 75 |
Đầu | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đuôi lô |
0 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |

Lô tô miền Bắc Thứ 7 ngày 28/01/2023
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04 | 70, 40, 30, 80 |
1 | 19, 12, 13(2) | 81(2), 51, 91 |
2 | 26 | 12 |
3 | 36, 30 | 13(2), 83 |
4 | 44, 40 | 44, 74, 04 |
5 | 51 | 95(2), 65, 75 |
6 | 65, 68 | 76, 26, 36 |
7 | 70, 76, 74, 75 | 87(2) |
8 | 87(2), 81(2), 83, 80 | 68 |
9 | 95(2), 99, 91 | 19, 99 |
Thống kê số lần đã xuất hiện của con 19 | ||
Từ 2021 đến 2022 | Giải Đặc Biệt: 10 lần | Lô tô: 196 lần |
Từ 2022 đến (28/01/2023) | Giải Đặc Biệt: 7 lần | Lô tô: 103 lần |