XSMB XSMB Thứ 7 XSMB 23/04/2022
Mã | 1VL - 3VL - 8VL - 9VL - 12VL - 15VL |
ĐB | 77318 |
G.1 | 33815 |
G.2 | 99854 99583 |
G.3 | 81145 35513 96640 71280 27985 59278 |
G.4 | 7798 2218 8909 6218 |
G.5 | 1876 2463 7822 1145 9457 9141 |
G.6 | 568 438 555 |
G.7 | 12 80 97 58 |
Đầu | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đuôi lô |
0 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |

Lô tô miền Bắc Thứ 7 ngày 23/04/2022
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09 | 40, 80(2) |
1 | 18(3), 15, 13, 12 | 41 |
2 | 22 | 22, 12 |
3 | 38 | 83, 13, 63 |
4 | 45(2), 40, 41 | 54 |
5 | 54, 57, 55, 58 | 15, 45(2), 85, 55 |
6 | 63, 68 | 76 |
7 | 78, 76 | 57, 97 |
8 | 83, 80(2), 85 | 18(3), 78, 98, 68, 38, 58 |
9 | 98, 97 | 09 |
Thống kê số lần đã xuất hiện của con 18 | ||
Từ 2020 đến 2021 | Giải Đặc Biệt: 10 lần | Lô tô: 187 lần |
Từ 2021 đến (23/04/2022) | Giải Đặc Biệt: 7 lần | Lô tô: 150 lần |