XSMB XSMB Thứ 4 XSMB 11/01/2023
Mã | 5LY - 6LY - 8LY - 10LY - 11LY - 15LY |
ĐB | 04942 |
G.1 | 31511 |
G.2 | 96915 35210 |
G.3 | 18352 34017 18642 36531 84392 83681 |
G.4 | 3310 7880 2041 5685 |
G.5 | 8549 1897 3789 6576 0560 7094 |
G.6 | 001 655 214 |
G.7 | 97 79 12 74 |
Đầu | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đuôi lô |
0 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |

Lô tô miền Bắc Thứ 4 ngày 11/01/2023
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 10(2), 80, 60 |
1 | 11, 15, 10(2), 17, 14, 12 | 11, 31, 81, 41, 01 |
2 | - | 42(2), 52, 92, 12 |
3 | 31 | - |
4 | 42(2), 41, 49 | 94, 14, 74 |
5 | 52, 55 | 15, 85, 55 |
6 | 60 | 76 |
7 | 76, 79, 74 | 17, 97(2) |
8 | 81, 80, 85, 89 | - |
9 | 92, 97(2), 94 | 49, 89, 79 |
Thống kê số lần đã xuất hiện của con 42 | ||
Từ 2021 đến 2022 | Giải Đặc Biệt: 6 lần | Lô tô: 201 lần |
Từ 2022 đến (11/01/2023) | Giải Đặc Biệt: 2 lần | Lô tô: 97 lần |