Bảng tổng hợp sớ đầu và sớ đuôi XSMT thứ 2 hàng tuần
Ngày | Sớ đầu đuôi các đài miền Trung thứ 2 |
---|---|
Thứ 2 XSMT 14/07/2025 | Huế 07−26 Phú Yên 16−03 |
Thứ 2 XSMT 07/07/2025 | Huế 17−67 Phú Yên 67−20 |
Thứ 2 XSMT 30/06/2025 | Huế 54−43 Phú Yên 62−05 |
Thứ 2 XSMT 23/06/2025 | Huế 93−50 Phú Yên 27−03 |
Thứ 2 XSMT 16/06/2025 | Huế 05−00 Phú Yên 95−70 |
Thứ 2 XSMT 09/06/2025 | Huế 39−09 Phú Yên 13−81 |
Thứ 2 XSMT 02/06/2025 | Huế 79−34 Phú Yên 37−80 |
Thứ 2 XSMT 26/05/2025 | Huế 06−65 Phú Yên 82−66 |
Thứ 2 XSMT 19/05/2025 | Huế 96−74 Phú Yên 83−33 |
Thứ 2 XSMT 12/05/2025 | Huế 59−95 Phú Yên 38−24 |
Thứ 2 XSMT 05/05/2025 | Huế 04−07 Phú Yên 96−66 |
Thứ 2 XSMT 28/04/2025 | Huế 23−01 Phú Yên 49−15 |
Thứ 2 XSMT 21/04/2025 | Huế 87−92 Phú Yên 80−18 |
Thứ 2 XSMT 14/04/2025 | Huế 49−90 Phú Yên 30−88 |
Thứ 2 XSMT 07/04/2025 | Huế 91−58 Phú Yên 75−71 |
Thứ 2 XSMT 31/03/2025 | Huế 03−09 Phú Yên 50−45 |
Thứ 2 XSMT 24/03/2025 | Huế 03−08 Phú Yên 52−96 |
Thứ 2 XSMT 17/03/2025 | Huế 53−37 Phú Yên 18−58 |
Thứ 2 XSMT 10/03/2025 | Huế 66−63 Phú Yên 87−41 |
Thứ 2 XSMT 03/03/2025 | Huế 88−19 Phú Yên 57−12 |
Thứ 2 XSMT 24/02/2025 | Huế 45−97 Phú Yên 34−04 |
Thứ 2 XSMT 17/02/2025 | Huế 13−53 Phú Yên 00−59 |
Thứ 2 XSMT 10/02/2025 | Huế 39−42 Phú Yên 84−03 |
Thứ 2 XSMT 03/02/2025 | Huế 63−08 Phú Yên 48−02 |
Thứ 2 XSMT 27/01/2025 | Huế 90−17 Phú Yên 65−86 |
Thứ 2 XSMT 20/01/2025 | Huế 51−17 Phú Yên 51−72 |
Thứ 2 XSMT 13/01/2025 | Huế 58−79 Phú Yên 50−34 |
Thứ 2 XSMT 06/01/2025 | Huế 80−37 Phú Yên 18−12 |
Thứ 2 XSMT 30/12/2024 | Huế 28−15 Phú Yên 90−47 |
Thứ 2 XSMT 23/12/2024 | Huế 91−27 Phú Yên 02−36 |