Bảng tổng hợp sớ đầu và sớ đuôi XSMT thứ 2 hàng tuần
Ngày | Sớ đầu đuôi các đài miền Trung thứ 2 |
---|---|
Thứ 2 XSMT 31/03/2025 | Huế 03−09 Phú Yên 50−45 |
Thứ 2 XSMT 24/03/2025 | Huế 03−08 Phú Yên 52−96 |
Thứ 2 XSMT 17/03/2025 | Huế 53−37 Phú Yên 18−58 |
Thứ 2 XSMT 10/03/2025 | Huế 66−63 Phú Yên 87−41 |
Thứ 2 XSMT 03/03/2025 | Huế 88−19 Phú Yên 57−12 |
Thứ 2 XSMT 24/02/2025 | Huế 45−97 Phú Yên 34−04 |
Thứ 2 XSMT 17/02/2025 | Huế 13−53 Phú Yên 00−59 |
Thứ 2 XSMT 10/02/2025 | Huế 39−42 Phú Yên 84−03 |
Thứ 2 XSMT 03/02/2025 | Huế 63−08 Phú Yên 48−02 |
Thứ 2 XSMT 27/01/2025 | Huế 90−17 Phú Yên 65−86 |
Thứ 2 XSMT 20/01/2025 | Huế 51−17 Phú Yên 51−72 |
Thứ 2 XSMT 13/01/2025 | Huế 58−79 Phú Yên 50−34 |
Thứ 2 XSMT 06/01/2025 | Huế 80−37 Phú Yên 18−12 |
Thứ 2 XSMT 30/12/2024 | Huế 28−15 Phú Yên 90−47 |
Thứ 2 XSMT 23/12/2024 | Huế 91−27 Phú Yên 02−36 |
Thứ 2 XSMT 16/12/2024 | Huế 07−59 Phú Yên 67−18 |
Thứ 2 XSMT 09/12/2024 | Huế 89−14 Phú Yên 47−85 |
Thứ 2 XSMT 02/12/2024 | Huế 51−34 Phú Yên 07−58 |
Thứ 2 XSMT 25/11/2024 | Huế 77−62 Phú Yên 54−68 |
Thứ 2 XSMT 18/11/2024 | Huế 78−15 Phú Yên 88−39 |
Thứ 2 XSMT 11/11/2024 | Huế 25−76 Phú Yên 45−39 |
Thứ 2 XSMT 04/11/2024 | Huế 68−43 Phú Yên 22−34 |
Thứ 2 XSMT 28/10/2024 | Huế 70−19 Phú Yên 33−99 |
Thứ 2 XSMT 21/10/2024 | Huế 54−67 Phú Yên 44−59 |
Thứ 2 XSMT 14/10/2024 | Huế 76−52 Phú Yên 35−20 |
Thứ 2 XSMT 07/10/2024 | Huế 01−12 Phú Yên 97−48 |
Thứ 2 XSMT 30/09/2024 | Huế 71−46 Phú Yên 61−19 |
Thứ 2 XSMT 23/09/2024 | Huế 16−19 Phú Yên 52−78 |
Thứ 2 XSMT 16/09/2024 | Huế 10−78 Phú Yên 30−80 |
Thứ 2 XSMT 09/09/2024 | Huế 49−89 Phú Yên 59−47 |