Thống kê miền Nam thứ 3 ngày 30/04/2024 - Sớ Đầu Đuôi MN
Thống kê miền Nam thứ 3 ngày 30/04/2024: Phân tích XSMN thứ ba hôm nay mới nhất, được nghiên cứu dựa trên kết quả xs miền Nam trong vòng 30 ngày gần nhất.
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 48 | 56 |
G.7 | 249 | 417 | 118 |
G.6 | 7277 9218 3780 | 8231 5011 3447 | 4383 1943 9872 |
G.5 | 9412 | 5177 | 8726 |
G.4 | 73560 41630 97601 35273 03888 78777 77508 | 38185 28993 17719 02258 11695 95812 88062 | 49487 07515 01091 27813 39473 23958 10179 |
G.3 | 44130 62631 | 82581 80859 | 78938 72139 |
G.2 | 10798 | 53483 | 97312 |
G.1 | 95677 | 00449 | 65016 |
ĐB | 393297 | 994054 | 209675 |
Thống kê miền Nam thứ 3 ngày 30/04/2024 - Sớ Đầu Đuôi MN
Thống kê miền Nam thứ 3 ngày 30/04/2024: Phân tích XSMN thứ ba hôm nay mới nhất, được nghiên cứu dựa trên kết quả xs miền Nam trong vòng 30 ngày gần nhất.
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 43 | 45 |
G.7 | 209 | 517 | 385 |
G.6 | 2263 0668 1190 | 1011 5697 3104 | 9419 3968 7767 |
G.5 | 3277 | 9325 | 3804 |
G.4 | 25147 71552 64407 16629 99475 66471 64276 | 70126 13547 07352 12819 90636 61854 37710 | 47234 88428 23559 28890 83511 84330 75588 |
G.3 | 42849 89850 | 95887 10040 | 53523 71430 |
G.2 | 32202 | 62901 | 19365 |
G.1 | 69453 | 36902 | 33160 |
ĐB | 659746 | 508953 | 602561 |
Loto | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 09, 07, 02 | 04, 01, 02 | 04 |
1 | - | 17, 11, 19, 10 | 19, 11 |
2 | 29 | 25, 26 | 28, 23 |
3 | - | 36 | 34, 30(2) |
4 | 47, 49, 46 | 43, 47, 40 | 45 |
5 | 52, 50, 53 | 52, 54, 53 | 59 |
6 | 63, 68 | - | 68, 67, 65, 60, 61 |
7 | 77, 75, 71, 76 | - | - |
8 | 87 | 87 | 85, 88 |
9 | 90 | 97 | 90 |
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 80 | 03 | 20 | 69 |
G.7 | 925 | 350 | 367 | 993 |
G.6 | 7867 9520 2730 | 7124 9169 1056 | 7235 5072 3972 | 7339 7987 1499 |
G.5 | 8722 | 6406 | 1328 | 9151 |
G.4 | 46731 28295 55330 49083 84028 94037 93382 | 25675 71544 42093 90584 88005 68857 40855 | 71500 66577 02917 44104 93168 80429 51542 | 47952 32248 43941 02885 99864 70263 64589 |
G.3 | 29448 35953 | 76399 49504 | 13482 67548 | 53000 72959 |
G.2 | 28423 | 51546 | 60717 | 32650 |
G.1 | 18456 | 37879 | 63807 | 04301 |
ĐB | 598621 | 984354 | 881827 | 751084 |
Loto | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | - | 03, 06, 05, 04 | 00, 04, 07 | 00, 01 |
1 | - | - | 17(2) | - |
2 | 25, 20, 22, 28, 23, 21 | 24 | 20, 28, 29, 27 | - |
3 | 30(2), 31, 37 | - | 35 | 39 |
4 | 48 | 44, 46 | 42, 48 | 48, 41 |
5 | 53, 56 | 50, 56, 57, 55, 54 | - | 51, 52, 59, 50 |
6 | 67 | 69 | 67, 68 | 69, 64, 63 |
7 | - | 75, 79 | 72(2), 77 | - |
8 | 80, 83, 82 | 84 | 82 | 87, 85, 89, 84 |
9 | 95 | 93, 99 | - | 93, 99 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 21 | 96 |
G.7 | 663 | 128 | 241 |
G.6 | 9894 7487 1569 | 2764 0406 5662 | 5618 0288 6622 |
G.5 | 3281 | 6740 | 8950 |
G.4 | 82833 23953 03747 77730 61003 27585 10875 | 83826 71525 75611 49484 70385 62417 73500 | 58829 77768 14294 04874 86162 33932 94038 |
G.3 | 70224 16314 | 18081 49464 | 15186 73581 |
G.2 | 15885 | 01770 | 63932 |
G.1 | 74496 | 44194 | 20566 |
ĐB | 241559 | 374688 | 213526 |
Loto | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 03 | 06, 00 | - |
1 | 14 | 11, 17 | 18 |
2 | 24 | 21, 28, 26, 25 | 22, 29, 26 |
3 | 33, 30 | - | 32(2), 38 |
4 | 47 | 40 | 41 |
5 | 53, 59 | - | 50 |
6 | 60, 63, 69 | 64(2), 62 | 68, 62, 66 |
7 | 75 | 70 | 74 |
8 | 87, 81, 85(2) | 84, 85, 81, 88 | 88, 86, 81 |
9 | 94, 96 | 94 | 96, 94 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 02 | 32 |
G.7 | 080 | 886 | 977 |
G.6 | 2748 4646 0861 | 5398 4559 8844 | 4323 2868 7530 |
G.5 | 6719 | 4937 | 6704 |
G.4 | 10396 31724 39329 18240 91204 99859 47458 | 77385 54841 86633 09711 18141 63604 95745 | 55283 09924 66226 35568 97495 96877 96584 |
G.3 | 63737 60896 | 28735 86066 | 20709 95268 |
G.2 | 00661 | 24858 | 67879 |
G.1 | 02658 | 85162 | 62931 |
ĐB | 766312 | 825699 | 026380 |
Loto | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 04 | 02, 04 | 04, 09 |
1 | 19, 12 | 11 | - |
2 | 24, 29 | - | 23, 24, 26 |
3 | 37 | 37, 33, 35 | 32, 30, 31 |
4 | 48, 46, 40 | 44, 41(2), 45 | - |
5 | 59, 58(2) | 59, 58 | - |
6 | 61(2) | 66, 62 | 68(3) |
7 | 75 | - | 77(2), 79 |
8 | 80 | 86, 85 | 83, 84, 80 |
9 | 96(2) | 98, 99 | 95 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 27 | 06 |
G.7 | 710 | 052 | 889 |
G.6 | 3710 8154 0910 | 1534 4427 2109 | 0979 5587 4688 |
G.5 | 0493 | 3543 | 4371 |
G.4 | 55554 59629 03395 69068 51832 82346 64160 | 76690 25995 64627 06891 52843 08849 18619 | 01609 38107 77768 28461 27585 95275 49728 |
G.3 | 42657 45390 | 01272 23791 | 27992 41004 |
G.2 | 72208 | 75504 | 80583 |
G.1 | 37499 | 94164 | 99805 |
ĐB | 159380 | 564839 | 686889 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 89 | 41 |
G.7 | 881 | 540 | 161 |
G.6 | 5721 7319 3495 | 5467 0595 4574 | 0232 5720 7883 |
G.5 | 4541 | 7613 | 2194 |
G.4 | 82281 84110 56095 08463 45624 29455 08337 | 97310 91759 56979 68040 17545 01221 98442 | 42072 93893 97036 98175 47234 15438 74345 |
G.3 | 07398 93827 | 52635 91015 | 39834 87862 |
G.2 | 71334 | 77505 | 39266 |
G.1 | 47900 | 85068 | 51021 |
ĐB | 563964 | 215261 | 714705 |
Xổ số kiến thiết miền Nam là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết các tỉnh miền Nam. Vé số thuộc tỉnh nào thì tỉnh đó phát hành và chịu trách nhiệm quay số mở thưởng, trao giải...cho những vé trúng theo đúng quy định của Công ty xổ số ban hành, trong khuôn khổ của pháp luật nhà nước.
+ Vé số miền Nam có mệnh giá 10.000đ/1 vé. Có 21 tỉnh thành tham gia phát hành và quay thưởng xổ số miền Nam, được phân bổ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật.
+ Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở số. Quá thời hạn trên, vé không còn giá trị. Vé lĩnh thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời chấp vá.
+ Giải thưởng của vé số kiến thiết các tỉnh miền Nam bao gồm:
Giải thưởng | Số giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 01 giải | Quay 1 lần 6 số | 2.000.000.000(2 tỷ đồng) |
Giải Nhất | 10 giải | Quay 1 lần 5 số | 30.000.000đ (30 triệu đồng) |
Giải Nhì | 10 giải | Quay 1 lần 5 số | 15.000.000đ (15 triệu đồng) |
Giải Ba | 20 giải | Quay 2 lần 5 số | 10.000.000đ (10 triệu đồng) |
Giải Tư | 70 giải | Quay 7 lần 5 số | 3.000.000đ (3 triệu đồng) |
Giải Năm | 100 giải | Quay 1 lần 4 số | 1.000.000đ (1 triệu đồng) |
Giải Sáu | 300 giải | 3 lần 4 số | 400.000đ (400 nghìn đồng) |
Giải Bảy | 1.000 giải | 1 lần 3 số | 200.000đ (200 nghìn đồng) |
Giải Tám | 10.000 giải | 1 lần 2 số | 100.000đ (100 nghìn đồng) |
Phụ Đặc Biệt | 09 giải | 50.000.000đ (50 triệu đồng) | |
Giải KK | 45 giải | 6.000.000đ (6 triệu đồng) |
- Giải phụ đặc biệt là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn (so với giải đặc biệt)
- Giải khuyến khích là những vé trúng ở hàng trăm ngàn nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt)
+ KQXS miền Nam được mở thưởng lúc 16h10 hàng ngày với các tỉnh như sau:
- Thứ 2: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ 5: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ 7: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
+ Định nghĩa của những từ viết tắt xổ số miền Nam như sau:
- XSMN: xo so mien nam/ xổ số miền nam
- SXMN: so xo mien nam/ sổ xố miền nam
- KQXSMN: ket qua xo so mien nam/ kết quả xổ số miền nam
- XSMN hom nay: xổ số miền nam hôm nay
- XSMN truc tiep: xổ số miền nam trực tiếp